Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ne+non

  • 41 kegelförmig

    - {conic} hình nón, mặt nón - {conical}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kegelförmig

  • 42 ungefiedert

    - {callow} chưa đủ lông cánh, có nhiều lông tơ, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, thấp, trũng, dễ bị ngập nước - {featherless} không có lông - {squab} người béo lùn, chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng, gối, nệm, sofa, huỵch một cái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungefiedert

  • 43 der Tag

    - {date} quả chà là, cây chà là, ngày tháng, niên hiệu, niên kỷ, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, tuổi tác, đời người, sự hẹn hò, sự hẹn gặp - {day} ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh, thời kỳ thanh xuân, ngày thi đấu, ngày giao chiến, sự chiến thắng, sự thắng lợi, mặt ngoài - vỉa nằm sát mặt đất - {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng - sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng = pro Tag {a day}+ = Guten Tag {Good Day; Good afternoon}+ = guten Tag {how do you do}+ = jeden Tag {every day}+ = der helle Tag {broad day}+ = der freie Tag {day out; holiday; off day}+ = Guten Tag! {how are you?}+ = der Tag danach {the day after}+ = Tag für Tag {day after day; day by day}+ = der nächste Tag {the next day}+ = der heutige Tag {today}+ = mitten am Tag {in broad daylight}+ = einmal am Tag {once a day}+ = den ganzen Tag {all day; all day long}+ = der sehr heiße Tag {scorcher}+ = an welchem Tag? {on what day?}+ = ein solcher Tag {such a day}+ = an den Tag legen {to betray oneself; to breathe; to set forth; to signalize}+ = der arbeitsfreie Tag {day off; playday}+ = der unglückliche Tag {black-letter day}+ = jeden zweiten Tag {every other day}+ = am hellichten Tag {in broad daylight}+ = der entscheidende Tag {day}+ = der gerichtsfreie Tag (Jura) {dies non}+ = an den Tag bringen {to bring out}+ = ein so schöner Tag {so nice a day}+ = der ereignisreiche Tag {field-day}+ = der geschäftsfreie Tag (Kommerz) {dies non}+ = den ganzen Tag über {all day long}+ = bis zum heutigen Tag {down to the present day; up to this day}+ = ein regnerischer Tag {a fine day for ducks}+ = die Nachtaufnahme am Tag {day-for-night-shot}+ = er verschlief den Tag {he slept away the day}+ = den lieben langen Tag {all day long; the whole blessed day}+ = einen großen Tag haben {to have a field day}+ = in den Tag hineinleben {to lead a happy-go-lucky life}+ = in den Tag hineinreden {to talk at large}+ = ich habe einen Tag frei {I have a day off}+ = seinen großen Tag haben {to have a field day}+ = an einem bestimmten Tag {on a given day}+ = jemandem den Tag retten {to make someone's day}+ = einen Tag um den anderen {on alternate days}+ = einen um den anderen Tag {every other day}+ = das passiert nicht jeden Tag {that does not happen every day}+ = Sie haben einen Tag frei. {You've a day off.}+ = er geht jeden Tag dorthin {he will got there every day}+ = einen schwarzen Tag haben {to strike a bad patch}+ = er nimmt sich einen Tag frei {he is taking a day off}+ = Es wurde ein strahlender Tag. {the day turned out to be a fine one.}+ = Er hatte einen schlechten Tag. {It was his off day.}+ = jeden Tag fühlte sie sich schlechter {each day she felt worse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tag

  • 44 die Empfindlichkeit

    - {delicacy} sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao, vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh, trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo - sự nhẹ nhàng, sự mềm mại, sự tế nhị, sự khó xử, sự lịch thiệp, sự nhã nhặn, tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, tính nhạy, đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị - {irritability} tính dễ cáu, tính cáu kỉnh, tính dễ bị kích thích, tính cảm ứng - {peevishness} tính cáu kỉnh tính hay cáu, tính hay càu nhàu, tính hay dằn dỗi - {pettishness} tính cau có, tính hay bực tức - {resentment} sự phẫn uất, sự oán giận, sự phật ý, sự bực bội - {sensibility} tri giác, cảm giác, tính đa cảm, tính dễ cảm, sự nhạy cảm, sự nhạy, độ nhạy - {sensitivity} tính dễ cảm xúc - {soreness} sự đau đớn, sự nhức nhối, nỗi thống khổ, nỗi đau lòng, sự buồn phiền - {squeamishness} tính hay buồn nôn, sự khó tính, sự khe khắt, sự quá cẩn thận, sự quá câu nệ - {tenderness} tính chất mềm, tính chất non, sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu, sự dịu hiền, sự thương mến âu yếm, sự chăm sóc, sự ân cần, tính kỹ lưỡng, tính cẩn thận, tính thận trọng - tính giữ gìn - {testiness} tính hay hờn giận, tính hay giận dỗi, tính hay gắt, tính dễ bị động lòng, tính dễ bị phật ý - {touchiness} tính dễ động lòng - {vulnerability} tính chất có thể bị tổn thương, tính chất có thể bị tấn công, tính chất có thể công kích được &) = die Empfindlichkeit (Magen) {queasiness}+ = die Empfindlichkeit (Technik) {susceptibility}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Empfindlichkeit

  • 45 ekelerregend

    - {brackish} hơi mặn, mằn mặn - {carrion} thối tha, kinh tởm - {nauseous} tanh tưởi, làm nôn mửa, tởm, gớm, gớm guốc, đáng ghê - {noisome} độc hại cho sức khoẻ, hôi thối, khó chịu - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, làm buồn nôn, uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu - {unsavoury} nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, ghê tởm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ekelerregend

  • 46 das Küken

    - {chick} gà con, chim con, trẻ nhỏ, người đàn bà trẻ, cô gái - {chicken} gà giò, thịt gà giò, bé con, người đàn bà trẻ ngây thơ, cô gái ngây thơ, máy bay khu trục - {fledgeling} chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm - {poult} con gà

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Küken

  • 47 die Vorhalle

    - {lobby} hành lang, hành lang ở nghị viện, nhóm người hoạt động ở hành lang - {lounge} sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích, ghế dài, đi văng, ghế tựa, buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi - {porch} cổng, cổng vòm, cổng vòm ở thành A-ten, trường phái cấm dục của Giê-non), triết lý cấm dục của Giê-non - {vestibule} phòng ngoài, tiền sảnh, đường đi qua, tiền đình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorhalle

  • 48 das Gör

    - {kid} con dê non, da dê non, đứa trẻ con, thằng bé, sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm, chậu gỗ nhỏ, cặp lồng gỗ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gör

  • 49 der Skrupel

    - {qualm} sự buồn nôn, sự nôn nao, sự thấy khó chịu trong người, mối lo ngại, mối e sợ, nỗi băn khoăn dằn vật, nỗi day dứt - {scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng, tính quá thận trọng, Xcrup, số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) = die Skrupel {pl.} {qualms}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Skrupel

  • 50 die jungen Triebe

    - {browse} cành non, chồi non, sự gặm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die jungen Triebe

  • 51 der Kirchturm

    - {spire} đường xoắn ốc, vòng xoắn, khúc cuộn, chóp hình nón, chóp nhọn, tháp hình chóp, vật hình chóp nón thuôn, ngọn thân, cọng - {steeple} gác chuông, tháp chuông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kirchturm

  • 52 das Brechmittel

    - {vomit} chất nôn mửa ra, thuốc mửa, chất làm nôn mửa = das Brechmittel (Medizin) {emetic; vomitive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Brechmittel

  • 53 die Frische

    - {cool} khí mát, chỗ mát mẻ - {floridity} sắc hồng hào, sự sặc sỡ, sự bóng bảy, sự hào nhoáng, tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ - {floridness} - {fresh} lúc tươi mát, lúc mát mẻ, dòng nước trong mát - {freshness} sự tươi, sự tươi mát, sự mát mẻ, tính chất mới, sự khoẻ khắn, sảng khoái - {greenness} màu lục, màu xanh tươi) của cây cỏ, trạng thái còn xanh, sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại, vẻ tráng kiện quắc thước - {liveliness} tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi - {recency} tính chất mới xảy ra, tính chất mới gần đây - {verdure} màu xanh tươi của cây cỏ, cây cỏ xanh tươi, sự tươi tốt, sự non trẻ, lòng hăng hái, nhiệt tình của tuổi trẻ, bức thảm có nhiều hình hoa lá - {vigour} sức mạnh, sự cường tráng, sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ, khí lực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frische

  • 54 der Ekel

    - {distaste} sự không thích, sự không ưa, sự ghê tởm, sự chán ghét - {nausea} sự buồn nôn, sự lộn mửa, sự kinh tởm, sự tởm - {squeamishness} tính hay buồn nôn, sự khó tính, sự khe khắt, sự quá cẩn thận, sự quá câu nệ - {surfeit} sự ăn uống nhiều quá, sự ngấy = der Ekel [vor] {aversion [to]; disgust [at,in,for]; loathing [at]}+ = das Ekel (Mensch) {beast; pest}+ = Ekel empfinden vor {to be sickened by; to feel disgust at; to loathe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ekel

  • 55 wund

    - {raw} sống, thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {sore} đau, đau đớn, tức giận, tức tối, buồn phiền, làm đau đớn, làm buồn phiền, mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt, nghiêm trọng - {weak} yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non, thiếu quá, loãng, nhạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wund

  • 56 widerlich

    - {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {bilious} mật, có nhiều mật, mắc bệnh nhiều mật, hay gắt, bẳn tính, dễ cáu - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {distasteful} khó chịu - {feeding} - {fulsome} quá đáng, thái quá, đê tiện, ngấy tởm - {loathsome} làm cho người ta không ưa - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, xấu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {nauseous} tanh tưởi, làm nôn mửa, tởm, gớm, gớm guốc, đáng ghê - {noisome} độc hại cho sức khoẻ, hôi thối - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, hôi hám, tấn công, công kích - {poisonous} - {repellent} có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ, làm khó chịu, làm tởm, không thấn nước - {repugnant} ghét, không ưa, chống lại, ngang bướng, mau thuẫn với, xung khắc với - {repulsive} chống, kháng cự, đẩy, lạnh lùng, xa cách - {sickening} làm lợm giọng, làm chán nản, làm thất vọng - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, tồi tàn, thiểu não = widerlich laut {blatant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerlich

  • 57 das Lamm

    - {lamb} cừu con, cừu non, thịt cừu non, người ngây thơ, người yếu đuối, em nhỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lamm

  • 58 verabscheuen

    - {to abhor} ghê tởm, ghét cay ghét đắng - {to abominate} không ưa, ghét mặt - {to detest} ghét - {to execrate} ghét độc địa, chửi rủa, nguyền rủa - {to loathe} kinh tởm - {to nauseate} buồn nôn, lộn mửa, tởm, ghê, chán, làm buồn nôn, làm lộn mửa, làm kinh tởm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verabscheuen

  • 59 das Fohlen

    (Zoologie) - {colt} ngựa non, người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm, roi thừng, súng côn colt revolver) - {foal} ngựa con, lừa con

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fohlen

  • 60 das Weiden

    - {browse} cành non, chồi non, sự gặm - {grazing} sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả = mit Weiden bewachsen {willowed; willowy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Weiden

См. также в других словарях:

  • non — [ nɔ̃ ] adv. de négation • XIe; lat. non « ne » en position accentuée I ♦ Adv. 1 ♦ (Réponse négative, refus) « Je dois bien t ennuyer, Spark ? Non : pourquoi cela ? » (Musset). Non, rien à faire, n insistez pas. Non, non et non ! Mais non ! Non… …   Encyclopédie Universelle

  • non- — ● non Préfixe exprimant l absence, la négation, le contraire, le refus. ⇒NON( ), (NON, NON ) élém. de compos. I. [Le mot constr. est un adj. en oppos. anton. avec l adj. de base, à l intérieur d un groupe nom. lexicalisé, ou est un adj.… …   Encyclopédie Universelle

  • non — (non ; l n ne se lie jamais : non ici, mais là) 1°   Particule négative opposée à oui, particule affirmative. L avez vous fait ? Non. Répondez par oui ou par non. •   Si vous répondez que non, PASC. Prov. XII. •   Les langues sont des chiffres où …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • non — nón avv. FO 1a. conferisce valore negativo o esclude il concetto espresso dal verbo cui è premesso: non è ancora arrivato, non posso farlo, non voglio saperlo, non te lo dico, non ci vado, non lo sapranno mai, non nevica più | in una proposizione …   Dizionario italiano

  • Non-Aligned Movement — Members ( …   Wikipedia

  • Non-possession — is a philosophy that holds that no one or anything possesses anything.[1] It is one of the principles of Satyagraha, a philosophical system based on various religious and philosophical traditions originating in India and Asia Minor, and put into… …   Wikipedia

  • NON-VIOLENCE — Le principe de non violence, prêché et pratiqué par les sages dès la plus haute antiquité, par exemple par le Bouddha, Mô Tseu, le Christ, certains stoïciens et, à l’époque moderne, par une foule de fondateurs de sectes ou de philosophes, a été… …   Encyclopédie Universelle

  • non — non·bank; non·belligerent; non·book; non·combatant; non·combustible; non·committal; non·conformist; non·de·script; non·effective; non·essential; non·existent; non·immune; non·interventionist; non·ionic; non·ju·rant; non·literate; non·metallic;… …   English syllables

  • Non-24-hour sleep-wake syndrome — Classification and external resources ICD 10 G47.2 ICD 9 327.34 …   Wikipedia

  • Non-Violence XXI — est un fonds associatif. Il regroupe les 12 principales organisations non violentes françaises pour développer, en France et dans le monde, une véritable culture de non violence. Le fonds associatif est entièrement consacré au financement d’une… …   Wikipédia en Français

  • Non-Violence XXI, fonds associatif pour une culture de non-violence au XXIème siècle — Non Violence XXI Non violence XXI est un fonds associatif. Il regroupe les 12 principales organisations non violentes françaises pour développer, en France et dans le monde, une véritable culture de non violence. Le fonds associatif est… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»