Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

n)tun

  • 101 gewöhnt

    - {accustomed} quen với, thành thói quen, thành thường lệ - {used} thường dùng, đang dùng, cũ, đ dùng rồi, quen = gewöhnt sein [an] {to be used [to]}+ = nicht gewöhnt [an] {unaccustomed [to]; unacquainted [with]; unused [to]}+ = gewöhnt sein an {to be accustomed to}+ = gewöhnt sein zu tun {to be in the habit of doing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewöhnt

  • 102 ablehnen

    - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to deny} phản đối, phủ nhận, chối, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt - {to deprecate} phản kháng, không tán thành, cầu nguyện cho khỏi, khẩn nài xin đừng - {to disclaim} từ bỏ, từ bỏ quyền lợi - {to dislike} không ưa, không thích, ghét - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to disown} không công nhận, không thừa nhận, bỏ - {to refuse} cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra - {to repudiate} thoái thác, quịt, không trả - {to repulse} đánh lui, đẩy lùi, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận - {to veto} phủ quyết, nghiêm cấm = ablehnen (Antrag) {to defeat}+ = ablehnen [zu tun] {to decline [doing,to do]}+ = ablehnen (Kandidaten) {to negative}+ = dankend ablehnen {to decline with thanks}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ablehnen

  • 103 die Liebhaberei

    - {cult} sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái, sự sính, giáo phái - {fad} sự thích thú kỳ cục, sự thích thú dở hơi, điều thích thú kỳ cục, điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {hobby} thú riêng, sở thích riêng, con ngựa nhỏ, xe đạp cổ xưa, chim cắt - {passion} cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu, bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu = die Liebhaberei [für] {fondness [for]}+ = etwas aus Liebhaberei tun {to do something for amusement}+ = sich aus Liebhaberei befassen [mit] {to dabble [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Liebhaberei

  • 104 verführen

    - {to allure} quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ, làm say mê, làm xiêu lòng - {to cajole} tán tỉnh, phỉnh phờ - {to debauch} làm truỵ lạc, làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng, làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại - {to ensnare} bẫy, đánh bẫy, gài bẫy &) - {to entice} dụ dỗ, lôi kéo, nhử vào bẫy - {to pervert} dùng sai, làm sai, hiểu sai, xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối - {to tempt} xúi, xúi giục, nhử, làm thèm, gợi thèm - {to vamp} làm lại mũi, thay mũi mới, đệm nhạc ứng tác cho, đệm nhạc ứng tác, mồi chài = verführen [zu] {to betray [into]; to lead (led,led) [into]; to lure [into]; to mislead (misled,misled) [into]}+ = verführen [zu tun] {to seduce [into doing]}+ = verführen (Mädchen) {to ruin}+ = verführen [zu etwas] {to entrap [to something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verführen

  • 105 Dienste leisten

    - {to fetch and carry} = gute Dienste tun {to do good service; to serve well}+ = er trat in Mr. Browns Dienste {he entered Mr. Brown's service}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Dienste leisten

  • 106 freiwillig

    - {optional} tuỳ ý, không bắt buộc, để cho chọn - {spontaneous} tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, không gò bó - {unbidden} không ai bảo, không mời mà đến - {unsolicited} không yêu cầu, không khẩn nài - {voluntary} tự nguyện, tự giác, tự ý chọn, tình nguyện, chủ động, vui lòng cho không, cố ý = freiwillig tun {to volunteer}+ = freiwillig erklären {to volunteer an explanation}+ = sich freiwillig melden [für,zu] {to volunteer [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freiwillig

  • 107 die Möglichkeit

    - {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {contingency} sự ngẫu nhiên, việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {eventuality} sự việc có thể xảy ra, kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra - {feasibility} sự có thể thực hành được, sự có thể thực hiện được, sự có thể làm được, tính tiện lợi, tính có thể tin được, tính có lợi - {margin} mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn - {opportunity} thời cơ, tính chất đúng lúc - {potential} tiềm lực, khả năng, điện thế, thế, lối khả năng - {practicability} tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được, tình trạng dùng được, tình trạng đi được, tình trạng qua lại được, tính thực = die Möglichkeit [zu tun] {possibility [of doing]}+ = nach Möglichkeit {if possible}+ = die letzte Möglichkeit {off chance}+ = es gibt keine andere Möglichkeit {there is no other way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Möglichkeit

  • 108 tüchtig

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {accomplished} đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng, hoàn hảo, hoàn mỹ - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {capable} có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan - {clever} lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {efficient} có hiệu lực, có hiệu quả, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {good (better,best) tốt, tuyệt, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {heartily} thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ, ngon lành, rất, hoàn toàn, hết sức, thật sự - {proficient} giỏi giang, thành thạo - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {skilful} khéo, khéo tay, tinh xảo - {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {useful} có ích, dùng được, làm ăn được, thạo dùng - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào - nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = tüchtig (Mahlzeit) {square}+ = tüchtig essen {to pitch into}+ = tüchtig laufen {to stir one's stumps}+ = tüchtig zu tun haben {to have one's work cut out}+ = er schritt tüchtig aus {he put his best foot forward}+ = wir wurden tüchtig naß {we got a good ducking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tüchtig

  • 109 vornehm

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {courtly} lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, khúm núm, xiểm nịnh - {cultured} có học thức, có giáo dục, có văn hoá - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {exclusive} loại trừ, riêng biệt, dành riêng, độc chiếm, độc quyền, độc nhất, trừ, không kể, không gồm - {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, sang trọng - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {genteel} lễ độ - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp - {gentlemanlike} hào hoa phong nhã, quân tử - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, tuyệt, chính, lơn, tổng quát - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan, hơi có mùi - hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {honourable} đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng, chính trực, ngài, tướng công Hon - {ladylike} có dáng quý phái, uỷ mị như đàn bà - {lordly} có tính chất quý tộc, ngạo mạn, hống hách - {noble} quý tộc, quý phái, cao nhã, nguy nga, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục - {noble-minded} - {refined} đã lọc, đã tinh chế - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial) - {thoroughbred} thuần chủng, đầy dũng khí = vornehm tun {to give oneself airs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vornehm

  • 110 nochmals

    - {again} lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng = nochmals tun {to redo}+ = nochmals lesen {to reread}+ = nochmals teilen {to subdivide}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nochmals

  • 111 beschließen

    (beschloß,beschlossen) - {to agree} đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, hợp, cân bằng - {to conclude} kết thúc, chấm dứt, bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to end} kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là - {to finish} hoàn thành, làm xong, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to resolve} kiên quyết, phân giải, phân tích, chuyển, tiêu độc, tiêu tan, chuyển sang thuận tai, giải - {to vote} bỏ phiếu, bầu cử, bỏ phiếu thông qua, đồng thanh tuyên bố, đề nghị = beschließen (beschloß,beschlossen) [zu tun] {to determine [to do,on doing]}+ = beschließen (beschloß,beschlossen) (Parlament) {to pass}+ = beschließen (beschloß,beschlossen) [über etwas] {to decide [on something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschließen

  • 112 die Höflichkeit

    - {amenity} tính nhã nhặn, tính hoà nhã, sự dễ chịu, sự thú vị, những thú vị, những hứng thú, tiện nghi, thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu - {civility} sự lễ độ, phép lịch sự - {complaisance} tính đễ dãi, tính hay chiều ý người khác, tính ân cần - {courtesy} sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn - {politeness} sự lễ phép, sự lịch thiệp - {suavity} tính dịu ngọt, tính thơm dịu, tính khéo léo, tính ngọt ngào - {urbanity} phong cách lịch sự, phong cách tao nh, cử chỉ tao nh = etwas aus Höflichkeit tun {to do something for the sake of politeness}+ = die kriecherische Höflichkeit {cringe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höflichkeit

  • 113 vollauf

    - {fully} đầy đủ, hoàn toàn = vollauf zu tun haben {to have one's hands full}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vollauf

  • 114 brauchen

    - {to need} cần, đòi hỏi, cần thiết, lâm vào cảnh túng quẫn, gặp lúc hoạn nạn - {to require} yêu cầu, cần đến, cần phải có - {to want} thiếu, không có, cần có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, túng thiếu = lange brauchen {to be long}+ = lange brauchen [zu tun] {to take long [in doing]}+ = dringend brauchen {to be in want of}+ = ganz dringend brauchen {to be in dire need of}+ = kannst du das brauchen? {is this of any use to you?}+ = er hätte nicht zu kommen brauchen {he need not have come}+ = wir hätten uns nicht zu beeilen brauchen {we needn't have hurried}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brauchen

  • 115 genug

    - {enough} đủ, đủ dùng, khá - {sufficient} có khả năng, có thẩm quyền = mehr als genug {enough and to spare; superabundant}+ = ich habe genug zu tun {I have enough on my plate}+ = lange nicht gut genug {not good enough by half}+ = ich habe mehr als genug {I have enough and to spare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > genug

  • 116 lieber

    - {better} cấp so sánh của good, hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn, khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ, cấp so sánh của well - {preferably} thích hơn, ưa hơn - {rather} thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, khá, dĩ nhiên là có, có chứ - {sooner} = lieber tun {to prefer}+ = lieber als {in preference to}+ = lieber nicht {rather not}+ = ich stehe lieber {I prefer to stand}+ = ich möchte lieber {I would rather}+ = etwas lieber haben {to prefer something}+ = je länger, je lieber {the longer the better}+ = laß das lieber sein! {you had better not!}+ = ich würde lieber gehen {I would rather go}+ = ich sollte lieber gehen {I had better go}+ = ich sollte lieber nicht gehen {I had best not go}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lieber

  • 117 anstacheln

    - {to prod} chọc, đâm, thúc, thúc giục, khích động - {to spur} lắp đinh, lắp cựa sắt, khích lệ, khuyến khích, thúc ngựa, + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh, vội vã - {to stimulate} kích thích - {to sting (stung,stung) châm, chích, đốt, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, day dứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, lừa bịp, đau nhói, đau nhức = anstacheln [zu] {to egg on [to]}+ = anstacheln [zu tun] {to goad [into doing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstacheln

  • 118 die Mühe

    - {ado} việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {hardship} sự gian khổ, sự thử thách gay go - {labour} lao động, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ - {sweat} mồ hôi, " Mồ hôi", sự ra mồ hôi, sự làm đổ mồ hôi, công việc vất vả, việc khó nhọc, sự tập luyện, sự lo ngại - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở - tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {tug} sự kéo mạnh, sự giật mạnh, tugboat = mit Mühe {hard}+ = ohne Mühe {at a canter; without striking a blow}+ = der Mühe wert {worthwhile}+ = Mühe machen {to give trouble}+ = endlose Mühe {no end of trouble}+ = nur mit Mühe {hardly}+ = der Mühe wert sein {to be worth while}+ = sich Mühe geben {to take care; to take pains}+ = sich Mühe geben [mit] {to take trouble [over]}+ = keine Mühe scheuen {to spare no effort}+ = das ist verlorene Mühe {that's a waste of effort}+ = es ist der Mühe wert {it's worth the trouble}+ = sich die Mühe machen {to take the trouble}+ = sich die Mühe machen [zu tun] {to trouble [to do]}+ = sich große Mühe geben {to take great pains}+ = meine Mühe war umsonst {my efforts were wasted}+ = er gab sich große Mühe {he tried hard}+ = wir scheuten keine Mühe {we spared no pains}+ = Sie gab sich große Mühe. {She tried hard.}+ = Sie macht mir viel Mühe. {She gives me a lot of trouble.}+ = sich die größte Mühe geben {to try hard}+ = es ist nicht der Mühe wert {it is not worth the trouble}+ = sich besondere Mühe machen [um,um zu] {to put oneself out of the way [for,to do]}+ = Es ist nicht der Mühe wert. {It's not worth worrying about.}+ = sich alle erdenkliche Mühe geben {to try one's utmost}+ = er gibt sich herzlich wenig Mühe {to takes mighty little trouble}+ = meine Mühe ist mir schlecht gedankt worden {I was a fool for my pains}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mühe

  • 119 weigern

    - {to refuse} từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua = sich weigern {to refuse}+ = sich weigern, etwas zu tun {to jib at doing something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weigern

  • 120 dergleichen

    - {suchlike} như thế, như loại đó = und dergleichen {and all the rest of it; and sundry; and the likes}+ = nichts dergleichen {no such thing; nothing of the kind; nothing of the sort}+ = und dergleichen mehr {and the like}+ = er wird nichts dergleichen tun {he will do no such thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dergleichen

См. также в других словарях:

  • tun — TUN, tunuri, s.n. 1. Armă de artilerie care aruncă proiectile la distanţă mare; p. gener. nume dat tuturor armelor de artilerie. ♢ expr. A scăpa ca din (gură de) tun, se spune când cineva reuşeşte să fugă (scăpând de o situaţie neplăcută). (Poţi) …   Dicționar Român

  • TUN — ist eine Abkürzung für: Tunesien, ISO 3166 und olympisches Länderkürzel Flughafen Tunis im IATA Flughafencode Tunnels over TCP/IP, ein virtueller Netzwerktreiber, siehe TUN/TAP Transistor Universal NPN, siehe Universaltransistoren und dioden Tun… …   Deutsch Wikipedia

  • Tun Jugah — Tun Jugah, de son nom complet Tun Temenggong Jugah Anak Barieng, surnommé plus simplement Apai (Père en iban) (1903–juillet 1981), était un politicien malais Iban de l’État du Sarawak. Il fut le premier représentant légal du Sarawak au parlement… …   Wikipédia en Français

  • Tun Tavern — was a tavern in Philadelphia, Pennsylvania which served as a founding or early meeting place for a number of notable groups. It is traditionally regarded as the site where the United States Marine Corps held its first recruitment drive.cite web… …   Wikipedia

  • Tun — may refer to:*An antiquated British measurement of liquid volume, approximately 252 gallons or 954 litres **A cask with a volume of one tun, especially of wine. *A large sea snail of the family Tonnidae. *An insulated vessel with a false bottom… …   Wikipedia

  • TUN/TAP — TUN und TAP sind virtuelle Netzwerk Kerneltreiber, die Netzwerkgeräte über Software simulieren. Während sich normalerweise hinter einem Netzwerkgerät (wie z.B. eth0) direkt eine entsprechende Hardware in Form einer Netzwerkkarte verbirgt, werden… …   Deutsch Wikipedia

  • Tun — ist eine Abkürzung für: Tunesien, ISO 3166 und olympisches Länderkürzel Flughafen Tunis im IATA Flughafencode Tunnels over TCP/IP, ein virtueller Netzwerktreiber, siehe TUN/TAP Transistor Universal NPN, siehe Transistor #Bipolartransistor Tun ist …   Deutsch Wikipedia

  • tun — tuñ interj. dun (kartojant nusakomas beldimas): Durysna tuñ tuñ tuñ Vvs. Kojom gaidelis tun tun, ė sparnais lap lap Grv …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • tun — V. (Grundstufe) eine bestimmte Arbeit machen Beispiele: Was können wir für dich tun? Ich habe etwas Böses getan. Kollokation: viel zu tun haben tun V. (Aufbaustufe) durch sein Verhalten einen bestimmten Eindruck machen, sich stellen Synonyme:… …   Extremes Deutsch

  • Tun — Tun, n. [AS. tunne. See {Ton} a weight.] 1. A large cask; an oblong vessel bulging in the middle, like a pipe or puncheon, and girt with hoops; a wine cask. [1913 Webster] 2. (Brewing) A fermenting vat. [1913 Webster] 3. A certain measure for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tun-shell — Tun Tun, n. [AS. tunne. See {Ton} a weight.] 1. A large cask; an oblong vessel bulging in the middle, like a pipe or puncheon, and girt with hoops; a wine cask. [1913 Webster] 2. (Brewing) A fermenting vat. [1913 Webster] 3. A certain measure for …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»