Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

muot

  • 1 muot

    mont

    Dicționar Român-Francez > muot

  • 2 mượt

    шелковистый; атласный

    Từ điển Tiếng Việt-Nga > mượt

  • 3 mượt mà

    шелковистый; шёлковый

    Từ điển Tiếng Việt-Nga > mượt mà

  • 4 mượt

    /Glossy/ glatt, glänzend, Illustrierte

    Từ điển Việt-Đức. Vietnamesisch-Deutsch Wörterbuch. > mượt

  • 5 mượt mà

    /Velvety/ samtartig, samtig

    Từ điển Việt-Đức. Vietnamesisch-Deutsch Wörterbuch. > mượt mà

  • 6 mướt như nhung

    Từ điển Tiếng Việt-Nga > mướt như nhung

  • 7 chải mượt

    Вьетнамско-русский словарь > chải mượt

  • 8 chải mượt

    Từ điển Tiếng Việt-Nga > chải mượt

  • 9 khóc sướt mướt

    разливаться; расплакаться; наплакаться

    Từ điển Tiếng Việt-Nga > khóc sướt mướt

  • 10 trắng muốt

    Từ điển Tiếng Việt-Nga > trắng muốt

  • 11 vật mịn mượt

    Từ điển Tiếng Việt-Nga > vật mịn mượt

  • 12 mont

    muot

    Dictionnaire en ligne Français-Romanche > mont

  • 13 smooth

    /smu:ð/ * tính từ - nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng =sea as smooth as a mill-pond+ biển lặng =smooth hair+ tóc mượt - trôi chảy, êm thấm =a smooth crossing+ một cuộc đi biển yên sóng lặng - êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển =smooth voice+ tiếng dịu dàng =smooth spirit+ rượu (uống) êm =smooth verse+ thơ nhịp nhàng uyển chuyển - hoà nhã, lễ độ =smooth temper+ thái độ hoà nhã - ngọt xớt =smooth words+ lời nói ngọt xớt =smooth manners+ thái độ ngọt xớt =smooth things+ những lời khen ngọt để lấy lòng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu =a smooth time+ thời gian hết sức thú vị !to be in smooth water - (xem) water !smooth face - mặt làm ra vẻ thân thiện * danh từ - sự vuốt cho mượt =to give one's hair a smooth+ vuốt tóc cho mượt - phần nhẵn (của cái gì) - (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng * ngoại động từ - làm cho nhẵn; san bằng - giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả =to smooth away differences+ giải quyết những sự bất đồng =to smooth the way with the authorities+ dàn xếp (làm đủ thủ tục) với các nhà chức trách - che giấu, làm liếm (khuyết điểm) - gọt giũa (văn) * nội động từ - lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)

    English-Vietnamese dictionary > smooth

  • 14 die Glätte

    - {evenness} sự ngang bằng, sự đều đặn, tính điềm đạm, tính bình thản, tính công bằng - {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {glossiness} vẻ bóng láng - {lubricity} tính chất nhờn, tính chất trơn, tính dễ trượt, tính không trung thực, tính giả dối, tính xảo quyệt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, tính tà dâm - {polish} nước đánh bóng, xi, vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã - {sleekness} tính chất bóng, tính chất mượt - {slipperiness} sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ, tính khó xử, tính tế nhị, sự không thể tin cậy được, tính quay quắt, tính láu cá - {smooth} sự vuốt cho mượt, phần nhẵn, lúc biển yên sóng lặng - {smoothness} sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm, tính dịu dàng, tính nhịp nhàng uyển chuyển, tính hoà nhã, tính ngọt xớt, vẻ dịu dàng vờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Glätte

  • 15 regnerisch

    - {dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa - {drizzly} có mưa phùn, có mưa bụi - {pluvial} mưa, do mưa - {pluvious} có mưa, nhiều mưa - {rainy} có nhiều mưa, hay mưa - {showery} mưa rào, như mưa rào - {soft} mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm - tình yêu, chuyện trai gái, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, yếu ớt, chờ một tí!, im! câm! - {wet} ẩm, ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, chưa khô, còn ướt, say bí tỉ, sướt mướt, không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu = regnerisch (Tag) {soppy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > regnerisch

  • 16 glatt

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {blankly} ngây ra, không có thần, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát - {downright} thẳng thắn, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, ngay cả, ngay, lại còn, còn, không hơn không kém - {flatly} bằng, phẳng, bẹt - {flowing} - {flush} tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, hồng hào, đỏ ửng, đứng thẳng - {glossy} bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài - {napless} không có tuyết - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, trơn, một màu, xấu, thô - {polished} bóng, láng, lịch sự, thanh nhã, tao nhã - {satiny} như xa tanh, láng bóng - {sleek} mượt, mỡ màng béo tốt, khéo, ngọt xớt - {slick} tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, trơn tru - {slippery} trơ, dễ tuột, khó nắm, khó giữ, khó xử, tế nhị, không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá - {slithery} trơn tuột - {smooth} nhẫn, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {swimmingly} thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt - {velvet} bằng nhung, như nhung, mượt như nhung, nhẹ nhàng, dịu dàng - {waveless} không có sóng, không gợn sóng, lặng sóng = glatt (Haar) {straight}+ = glatt (Wasser) {unruffled}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glatt

  • 17 weich

    - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ôn hoà, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {cushiony} giống như nệm, mềm, êm, có nệm, dùng làm nệm - {downy} vùng đồi, giống vùng đồi, cồn cát, giống cồn cát, nhấp nhô, lông tơ, phủ đầy lông tơ, như lông tơ, láu cá, tinh khôn - {flabby} nhũn, nhẽo nhèo, mềm yếu, uỷ mị - {fleecy} xốp nhẹ, xù xoắn bồng - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {limp} ủ rũ, ẻo lả, thiếu khí lực - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - phóng, phóng đâng, phóng túng, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {mellow} chín, ngọt lịm, dịu, ngọt giong, dịu dàng, êm dịu, chín chắn, khôn ngoan, già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, vui vẻ, vui tính, tốt, xuất sắc - {pappy} sền sệt - {sappy} đầy nhựa, đầy nhựa sống, đầy sức sống, ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ - {silken} mặt quần áo lụa, mượt, óng ánh, ngọt xớt, bằng lụa, bằng tơ - {sleek} bóng, mỡ màng béo tốt, khéo - {soft} dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, không loè loẹt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, nhẽo, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái - mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, yếu ớt, chờ một tí!, im! câm! - {squashy} mềm nhão, dễ ép, dễ nén, dễ vắt - {tender} non, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, êm ái, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn, rụt rè, câu nệ - {velvety} mượt như nhung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weich

  • 18 maudlin

    /'mɔ:dlin/ * tính từ - uỷ mị, hay khóc lóc, sướt mướt - say lè nhè * danh từ - tính uỷ mị, tính hay khóc lóc - tình cảm uỷ mị, tình cảm sướt mướt

    English-Vietnamese dictionary > maudlin

  • 19 slabber

    /'slɔbə/ Cách viết khác: (slabber) /'slæbə/ * danh từ - nước dãi - chuyện uỷ mị sướt mướt - tình cảm uỷ mị * nội động từ - nhỏ dãi, chảy nước dãi - thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt * ngoại động từ - làm dính nước dãi (vào quần áo) - làm ẩu; làm vụng về

    English-Vietnamese dictionary > slabber

  • 20 sleek

    /sli:k/ * tính từ+ Cách viết khác: (sleeky) /'sli:ki/ - bóng, mượt - mỡ màng béo tốt (gà, chim...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ) * ngoại động từ - làm cho bóng, làm cho mượt

    English-Vietnamese dictionary > sleek

См. также в других словарях:

  • Chesa Sül Muot — (Санкт Мориц,Швейцария) Категория отеля: Адрес: 7500 Санкт Мориц, Швейцария …   Каталог отелей

  • Muth — 1. A beser Mud äs nit gud. (Waldeck.) – Curtze, 365, 617. 2. Adlicher mut thut vngezwungen, was da gut. – Gruter, III, 3; Lehmann, II, 32, 7; Fischart in Kloster, VIII, 533. 3. Besser ist ein guter Muth, denn aller Kaiser Gut. 4. Besser Muth als… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Миннезанг — Памятник миннезингеру Отто фон Ботенлаубену, Бад Киссинген, скульптор  Лоре Фридрих Гронау, 1965 год …   Википедия

  • Albulabahn — Thusis–St. Moritz Fahrplanfeld: 940 Streckenlänge: 61,67 km Spurweite: 1000 mm (Meterspur) Stromsystem …   Deutsch Wikipedia

  • Mut — Courage; Kühnheit; Bravour; Mumm (umgangssprachlich); Traute (umgangssprachlich); Edelmut; Standhaftigkeit; Mannhaftigkeit; Bravur; …   Universal-Lexikon

  • Frau — 1. Alle Frauen sind Eva s Tochter. Dän.: Alle mandfolk ere Adams sönner og quindfolk Evæ døttre. (Prov. dan., 6.) 2. Alle Frauen sind gut. Die Engländer fügen boshaft hinzu: zu etwas oder nichts. (Reinsberg I, 59.) 3. Alte Frau – Liebe lau. In… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Weib — (s. ⇨ Frau). 1. A jüng Weib is wie a schön Vögele, was män muss halten in Steigele (Vogelbauer). (Jüd. deutsch. Warschau.) 2. A schämedig (schamhaftes) Weib is güt zü schlugen. (Warschau.) – Blass, 11. Weil es, um keinen Scandal zu machen, den… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Muth (3), der — 3. Der Muth, des es, plur. car. Diminut. welches doch nur in Einer Bedeutung üblich ist, das Müthchen, Oberd. Müthlein. 1. * Das ganze Begehrungsvermögen des Menschen, die Seele in Ansehung ihres Begehrungsvermögens; eine im Hochdeutschen… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Ebene Minne — Die ebene Minne ist eine Art des Minnesangs. In ihr wird die gleichberechtigte sowie die auf Gegenseitigkeit beruhende Liebe behandelt. Sie setzt sich aus dem Adjektiv „ebene“ für die Gegenseitigkeit und dem Substantiv „Minne“ für Liebe zusammen …   Deutsch Wikipedia

  • Guot wîp, ich bite dich minne — Wolfram von Eschenbach im Codex Manesse Guot wîp, ich bite dich minne (Lachmann 9,4; Kraus, Hanemann, Leitzmann VIII; Wapnewski 8) ist ein Minnelied des mittelhochdeutschen Epikers und Lyrikers Wolfram von Eschenbach, das etwa um 1200 entstanden… …   Deutsch Wikipedia

  • Anmut — Liebreiz; Ästhetik; Grazie; Ebenmaß; Pepp; Pfiff; Schönheit; Reiz; Charme; Erlesenheit; Behaglichkeit; Annehmlichkeit * * …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»