Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

mui

  • 81 drool

    /dru:l/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước dãi, mũi dãi * nội động từ - nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh (trẻ con)

    English-Vietnamese dictionary > drool

  • 82 eagle

    /'i:gl/ * danh từ - (động vật học) chim đại bàng - hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng =double eagle+ đồng 20 đô la vàng * định ngữ - như đại bàng, như diều hâu =eagle nose+ mũi khoằm, mũi diều hâu

    English-Vietnamese dictionary > eagle

  • 83 effluvia

    /e'flu:vjəm/ * danh từ, số nhiều effluvia - khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí - (vật lý) dòng từ

    English-Vietnamese dictionary > effluvia

  • 84 effluvium

    /e'flu:vjəm/ * danh từ, số nhiều effluvia - khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí - (vật lý) dòng từ

    English-Vietnamese dictionary > effluvium

  • 85 fishy

    /'fiʃi/ * tính từ - (thuộc) cá; có mùi cá =a fishy smell+ mùi cá - như cá =fishy eye+ mắt lờ đờ (như mắt cá) - nhiều cá, lắm cá =a fishy repast+ bữa tiệc toàn cá - (từ lóng) đáng nghi, ám muội =there's something fishy about it+ có điều ám muội trong việc gì

    English-Vietnamese dictionary > fishy

  • 86 flavoursome

    /'fleivəsəm/ * tính từ - có mùi thơm, gây mùi thơm

    English-Vietnamese dictionary > flavoursome

  • 87 fore

    /fɔ:/ * danh từ - phần trước - (hàng hải) nùi tàu !to the fore - sãn có, ở tại chỗ; sãn sàng - còn sống - nổi bật (địa vị, vị trí) !to come to the fore - giữ địa vị lânh đạo * tính từ - ở phía trước, đằng trước - (hàng hải) ở mũi tàu * phó từ - (hàng hải) ở đằng trước, ở đằng mũi tàu * thán từ - (thể dục,thể thao) lui ra (đánh gôn) * giới từ - (thơ ca), (như) before

    English-Vietnamese dictionary > fore

  • 88 foremast

    /'fɔ:mɑ:st/ * danh từ - (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu) !foremast man (seaman, hand) - thuỷ thủ thường

    English-Vietnamese dictionary > foremast

  • 89 foresail

    /'fɔ:seil/ * danh từ - (hàng hải) buồm mũi (ở mũi tàu)

    English-Vietnamese dictionary > foresail

  • 90 foretaste

    /fɔ:'teist/ * danh từ - sự nếm trước - sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...) * ngoại động từ - nếm trước - mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)

    English-Vietnamese dictionary > foretaste

  • 91 forward

    /'fɔ:wəd/ * tính từ - ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước =a forward march+ cuộc hành quân tiến lên - tiến bộ, tiên tiến =to have forward opinions+ có những ý kiến tiến bộ - chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người) =a forward summer+ một mùa hạ đến sớm =this child is very forward for his age+ thằng bé sớm biết so với tuổi - (thương nghiệp) trước (khi có hàng) =a forward contract+ hợp đồng đặt mua trước - sốt sắng =to be forward with one's work+ sốt sắng với công việc của mình - ngạo mạn, xấc xược * phó từ ((cũng) forwards) - về tương lai, về sau này =from this time forward+ từ nay trở đi =to date forward+ để lùi ngáy tháng về sau - về phía trước, lên phía trước, trước =to rush forward+ xông lên =to send someone forward+ cho ai lên trước, phái ai đi trước =forward!+ (quân sự) tiến lên!, xung phong! - (hàng hải) ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu * danh từ - (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng đá) * ngoại động từ - xúc tiến, đẩy mạnh =to forward a plan+ xúc tiến một kế hoạch - gửi (hàng hoá...) - gửi chuyển tiếp (bức thư... đến địa chỉ mới) =to be forwarded+ đề nghị gửi chuyển tiếp đến địa chỉ mới ((thường) để ở bì thư)

    English-Vietnamese dictionary > forward

  • 92 frowst

    /fraust/ * danh từ - (thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc * nội động từ - sống ở nơi đầy uế khí, sống ở nơi hôi hám; thích uế khí, thích nơi hôi hám

    English-Vietnamese dictionary > frowst

  • 93 fruitiness

    /'fru:tinis/ * danh từ - mùi trái cây, mùi nho (của rượu)

    English-Vietnamese dictionary > fruitiness

  • 94 fruity

    /'fru:ti/ * tính từ - (thuộc) quả, (thuộc) trái cây - có mùi trái cây, có mùi nho (rượu) - ngọt lự, ngọt xớt - (thông tục) khêu gợi, chớt nhã - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) yêu người cùng tính

    English-Vietnamese dictionary > fruity

  • 95 fug

    /fʌg/ * danh từ, (thông tục) - mùi ẩm mốc, mùi hôi (buồng đóng kín) - bụi rác vụn (ở góc nhà) * nội động từ - thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc

    English-Vietnamese dictionary > fug

  • 96 fuggy

    /'fʌgi/ * tính từ - có mùi ẩm mốc, có mùi hôi - thích sống ở nơi ẩm mốc

    English-Vietnamese dictionary > fuggy

  • 97 fustiness

    /'fʌstinis/ * danh từ - mùi ẩm mốc, mùi hôi mốc - tính cổ lổ, sự hủ lậu

    English-Vietnamese dictionary > fustiness

  • 98 hawk-nosed

    /'hɔ:k'nouzd/ * tính từ - có mũi khoằm (như mũi diều hâu)

    English-Vietnamese dictionary > hawk-nosed

  • 99 heart

    /hɑ:t/ * danh từ - (giải phẫu) tim - lồng ngực =to draw somebody to one's heart+ kéo ai vào lòng - trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn =a kind heart+ lòng tốt =a hard heart+ lòng nhẫn tâm sắt đá =a heavy heart+ lòng nặng trĩu đau buồn =a false heart+ lòng giả dối, lòng phản trắc =a heart of gold+ tấm lòng vàng =to touch (move) someone's heart+ làm mủi lòng ai =after one's heart+ hợp với lòng (ý) mình =at heart+ tận đáy lòng =from the bottom of one's heart+ tự đáy lòng =in one's heart of hearts+ trong thâm tâm =with all one's heart+ hết lòng, với tất cả tâm hồn - tình, cảm tình, tình yêu thương =to have no heart+ không có tình, sắt đá, nhẫn tâm =to win (gain) someone's heart+ tranh thủ được cảm tình của ai, chiếm được tình yêu của ai =to give (lose) one's heart to somebody+ yêu ai, phải lòng ai - lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi =to take heart+ can đảm, hăng hái lên =to lose heart+ mất hết can đảm, mất hết hăng hái =to be out of heart+ chán nản, thất vọng =to be in [good] heart+ hăng hái, phấn khởi - người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm) =dear heart+ em (anh) yêu quý =my hearts+ (hàng hải) những anh bạn dũng cảm của tôi - giữa, trung tâm =in the heart of summer+ vào giữa mùa hè =in the heart of Africa+ ở giữa Châu phi - ruột, lõi, tâm =heart of a head of cabbage+ ruột bắp cải - điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất =the heart of the matter+ điểm mấu chốt của vấn đề; thực chất của vấn đề - sự màu mỡ (đất) =to keep land in good heart+ giữ cho đất màu mỡ =out of heart+ hết màu mỡ - (đánh bài), (số nhiều) "cơ", (số ít) lá bài "cơ" =queen of hearts+ Q "cơ" - vật hình tim !to be sick at heart - đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán - (nói trại) buồn nôn !to be the heart and soul of - (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...) !to break someone's heart - (xem) break !by heart - thuộc lòng, nhập tâm =to learn by heart+ học thuộc lòng =to have something by heart+ nhớ nhập tâm cái gì !to cheer (delight, gladden, rejoice, warm) the cockles of someone's heart - làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi !to come (go) home to somebody's heart !to go to somebody's heart - làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can !to cry (sob, weep) one's heart out - khóc lóc thảm thiết !to cut (touch) somebody to the heart - làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai !to do someone's heart good - làm ai vui sướng !to devour one's heart !to eat one's heart out - đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ !to find in one's heart to do something - cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định) !to have a soft (warm) spot in one's heart for somebody - có cảm tình với ai !to have one's heart in (sank into) one's boot (shoes) !to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat) - sợ hết hồn, sợ chết khiếp !to have one's heart in one's work - làm việc hăng hái hết lòng !to have something at heart - thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì !to have the heart to do something - có đủ can đảm làm gì - có đủ nhẫn tâm làm gì !not to have a heart to do something - không nỡ lòng nào làm cái gì - không đủ can đảm (không dám) làm cái gì !have a heart! - (từ lóng) hãy rủ lòng thương! !to have one's heart in the right place !one's heart is (lies) in the right place - tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý ![with] heart and hand - hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm !heart and soul !with all one's heart and soul - với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha !in the inmost (secret) recesses of the heart !to keep up heart - giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng !to lay one's heart bare to somebody - thổ lộ nỗi lòng của ai !to lay something to heart - để tâm suy nghĩ kỹ cái gì !to lie [heavy] at someone's heart !to weigh upon somebody's heart - đè nặng lên lòng ai !to open (uncover, pour out) one's heart to somebody - thổ lộ tâm tình với ai !searching of heart - (xem) searching !to take something to heart - để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì !to take heart of grace - lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên !to take the heart out of somebody !to put somebody out of heart - làm cho ai chán nản thất vọng !to wear one's heart upon one's sleeve - ruột để ngoài da

    English-Vietnamese dictionary > heart

  • 100 hem-stitch

    /'hemstitʃ/ * danh từ - mũi khâu giua * ngoại động từ - giua (mùi soa...)

    English-Vietnamese dictionary > hem-stitch

См. также в других словарях:

  • Mui Ne — Mũi Né Fishing boats in Mui Ne harbour Nickname(s): The resort capital of Vietnam [1] Thủ đô resort của Việt Nam …   Wikipedia

  • Mui Ne — DMS …   Deutsch Wikipedia

  • MUI — ist der Nachname folgender Personen: Anita Mui, eine chinesische Sängerin und Schauspielerin Ng Mui, eine chinesische Nonne, die als Erfinderin der Kampfkunst Wing Chun (Kung Fu) gilt Mui ist außerdem eine Rheiderlandische Version des Morgens und …   Deutsch Wikipedia

  • Mui — ist der Nachname folgender Personen: Anita Mui, eine chinesische Sängerin und Schauspielerin Ng Mui, eine chinesische Nonne, die als Erfinderin der Kampfkunst Wing Chun (Kung Fu) gilt Mui ist außerdem eine rheiderlandische Version des Morgen und… …   Deutsch Wikipedia

  • MUI — or Mui may refer to: Magic User Interface, system to generate graphical user interfaces Multilingual User Interface, Microsoft technology for installing multiple languages on a Windows system Majelis Ulama Indonesia, Indonesia’s top Muslim… …   Wikipedia

  • mui — mui. (Del caló mui). f. jerg. Lengua o boca. U. m. en sent. fig. || achantar la mui. fr. jerg. achantarse (ǁ callarse). || darle a la mui …   Enciclopedia Universal

  • mui — (Del caló mui). f. jerg. Lengua o boca. U. m. en sent. fig.) achantar la mui. fr. jerg. achantarse (ǁ callarse). darle a la mui. fr. jerg. darle a la lengua. irse de la mui. fr. jerg. írsele la lengua …   Diccionario de la lengua española

  • mui — |mui| adv. Com grande intensidade, em geral empregue antes de adjetivos e advérbios (ex.: mui dignamente, mui distinto). = MUITO   ‣ Etimologia: apócope de muito …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • MUI — MUI: В технологиях MUI  сокращение от «Multilingual User Interface»  программный продукт, выпускаемый Microsoft для локализации Windows. MUI  объектно ориентированный интерфейс для приложений AmigaOS и MorphOS …   Википедия

  • Mui Wo — Map of Lantau Island showing Mui Wo. Mui Wo (Chinese: 梅窩, Jyutping: mui4 wo1, Pinyin: Méiwō, lit. plum nest ) is a rural town on the eastern coast of Lantau Island in Hong Kong. The main beach in Mui Wo is known as Silver Mine Bay (銀礦灣) …   Wikipedia

  • Mũi Né — 10.940555555556108.29083333333 Koordinaten: 10° 56′ N, 108° 17′ O …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»