Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

mui

  • 41 nasalise

    /'neizəlaiz/ Cách viết khác: (nasalise) /'neizəlaiz/ * động từ - phát âm theo giọng mũi; nói giọng mũi; mũi hoá

    English-Vietnamese dictionary > nasalise

  • 42 nasalize

    /'neizəlaiz/ Cách viết khác: (nasalise) /'neizəlaiz/ * động từ - phát âm theo giọng mũi; nói giọng mũi; mũi hoá

    English-Vietnamese dictionary > nasalize

  • 43 of

    /ɔv, əv/ * giới từ - của =the works of shakespeare+ những tác phẩm của Sếch-xpia - thuộc, của, ở =Mr. X of Oklahoma+ ông X thuộc người bang Ô-cla-hô-ma, ông X ở Ô-cla-hô-ma =Mr. David of London Times+ ông Đa-vít, phóng viên tờ thời báo Luân-đôn =we of the working class+ chúng ta những người thuộc giai cấp công nhân - về =to think of someone+ nghĩ về ai =to hear of someone+ nghe nói về ai - vì =to die of tuberculosis+ chết vì bệnh lao - làm bằng, bằng =a house of wood+ cái nhà bằng gỗ =made of plastic+ làm bằng chất dẻo - gồm có =a family of eight+ một gia đình gồm co tám người =a man of ability+ một người có năng lực - từ, ở =to come of a good family+ xuất thân từ một gia đình tốt =to expwct something of somebody+ mong đợi cái gì ở ai - trong, trong đám =one of my friends+ một trong những người bạn của tôi =he is ot of the best+ anh ta không phải la trong đám những người giỏi nhất - cách =within 50km of Hanoi+ cách Hà nội trong vòng 50 km =south of Hanoi+ về phía nam Hà nội - trong, vào (trước danh từ chỉ thời gian) =of recent years+ trong những năm gần đây, vào những năm gần đây =he came of a Saturday+ anh ta đến vào ngày thứ bảy =of old; of yore+ xưa, ngày xưa - khỏi, mất... =to care of a disease+ chữa khỏi bệnh =to get rid of something+ tống khứ cái gì đi =to be robbed of one's money+ bị lấy trộm mất tiền - về phần =it's kind of you to come+ (về phần) anh đến được thật là tốt quá - (đứng trước một danh từ định ngữ cho một danh từ khác; không dịch) =the city of Hanoi+ thành phố Hà nội =the rays of the sun+ tia mặt trời =a glass of wine+ cốc rượu vang - (đứng sau một danh từ về học vị; không dịch) =Doctor of Law+ tiến sĩ luật =Bachelor of Arts+ tú tài văn chương - (đứng sau một động từ ngụ ý nêm, ngửi... mùi vị gì...; không dịch) =to smell of flowers+ ngửi toàn mùi hoa =he reeks of tobacco+ nó sặc mùi thuốc lá - (đứng sau một tính từ chỉ tính chất của cái gì; không dịch) =to be blind of one eye+ mù một mắt =to be hard of heart+ tàn nhẫn =to be hard of hearing+ nghễnh ngãng - (từ cổ,nghĩa cổ) bởi =forsaken of God and man+ bị trời và người bỏ rơi (bị bỏ rơi bởi trời và người) =unseen of any+ không ai nhìn thấy - of a (đứng sau một danh từ ngụ ý tính chất của ai, cái gì; không dịch) =a fool of a man+ một người dại đột =a beauty of a girl+ một cô gái đẹp - of it (hư từ; không dịch) =we had a good time of it+ chúng tôi được hưởng một thời gian vui thích =he made short work of it+ hắn làm rất khẩn trương, hắn không kéo dài lề mề

    English-Vietnamese dictionary > of

  • 44 poke

    /pouk/ * danh từ - túi !to buy a pig in a poke - (xem) pig * danh từ - cú chọc, cú thúc, cú đẩy - cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào) - vành mũ (đàn bà) * ngoại động từ - chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy) =to poke someone in the ribs+ thúc vào sườn ai =to poke something in+ ấn vào cái gì =to poke something down+ chọc cái gì xuống - chọc, thủng (lỗ...) - cời, gạt (lửa...) - xen vào, chõ vào =to poke one's nose into other people's affairs+ chõ mũi vào việc của người khác - thò ra =to poke one's head+ thò đầu ra * nội động từ - (+ at) chọc, thúc, thích, ấn, ẩy =to poke at someone with a stick+ lấy gậy thúc ai - (+ about) lục lọi, mò mẫm =to go poking about+ đi mò mẫm - (+ into) điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác) - (từ lóng) thụi, đấm, quai !to poke fun at somebody - chế giễu ai !to poke and pry - xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác) !to poke oneself up - tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm

    English-Vietnamese dictionary > poke

  • 45 ram

    /ræm/ * danh từ - cừu đực (chưa thiến) - (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu chiến có mũi nhọn - (kỹ thuật) đấm nện; búa đóng cọc, búa đập, búa thuỷ động - sức nện của búa đóng cọc - pittông (của bơm đẩy) - (kỹ thuật) máy đẩy cốc (luyện kim) - (the ram) (thiên văn học) chòm sao Bạch dương * ngoại động từ - nện (đất...) - đóng cọc - nạp (súng) đầy đạn - nhét vào, nhồi vào, ấn chặt vào =to ram one's clothes into a bag+ nhét quần áo vào một cái túi - (hàng hải) đâm thủng (một tàu khác) bằng mũi nhọn - đụng, đâm vào =to ram one's head against the wall+ đụng đầu vào tường !to ram an argument home - câi lý đến cùng; cố gắng thuyết phục !to ram something down someone's throat - (xem) throat

    English-Vietnamese dictionary > ram

  • 46 rancid

    /'rænsid/ * tính từ - trở mùi, ôi (mỡ, bơ...) =to smell rancid+ trở mùi, ôi =to grow rancid+ đã trở mùi, đã ôi

    English-Vietnamese dictionary > rancid

  • 47 relish

    /'reliʃ/ * danh từ - đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...) - mùi vị, hương vị (của thức ăn) =meat has no relish when one is ill+ người ốm thì ăn thịt chẳng thấy mùi vị gì - vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị =horseplay loses its relish after childhood+ qua tuổi thơ ấu các trò chơi ầm ỹ mất vẻ hấp dẫn (không có gì là hứng thú) - sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú =to eat something with great relish+ ăn thứ gì rất thích thú =to have no relish for something+ không thú vị cái gì !hunger is the best relish - (tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon * ngoại động từ - thêm gia vị (cho món ăn) - nếm, hưởng, thưởng thức - thú vị, thích thú, ưa thích =to relish reading Shakespeare+ thích đọc Sếch-xpia * nội động từ - (+ of) có vị, có mùi =to relish of preper+ có vị hạt tiêu

    English-Vietnamese dictionary > relish

  • 48 smeller

    /'smelə/ * danh từ - người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi =a cheese smeller+ người ngửi để thử phó mát - người hôi, vật hôi - (từ lóng) cái mũi - (từ lóng) cú đánh vào mũi - (từ lóng) người hay dính mũi vào việc của người khác

    English-Vietnamese dictionary > smeller

  • 49 sniffle

    /'snifl/ * danh từ - (số nhiều) sự sổ mũi - tiếng xỉ mũi * nội động từ - sổ mũi

    English-Vietnamese dictionary > sniffle

  • 50 stank

    /stiɳk/ * danh từ - mùi hôi thối - (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học !to raise a stink - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên * nội động từ stank, stunk; stunk - bốc mùi thối, bay mùi thối, thối - tởm, kinh tởm - (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém * ngoại động từ - ((thường) + up) làm thối um - (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy =he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó !to stink out - làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối !to stink of money - (từ lóng) giàu sụ

    English-Vietnamese dictionary > stank

  • 51 stink

    /stiɳk/ * danh từ - mùi hôi thối - (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học !to raise a stink - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên * nội động từ stank, stunk; stunk - bốc mùi thối, bay mùi thối, thối - tởm, kinh tởm - (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém * ngoại động từ - ((thường) + up) làm thối um - (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy =he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó !to stink out - làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối !to stink of money - (từ lóng) giàu sụ

    English-Vietnamese dictionary > stink

  • 52 stuffiness

    /'stʌfinis/ * danh từ - sự thiếu không khí, sự ngột ngạt - sự nghẹt mũi, sự tắc mũi - sự có mùi mốc - tính hay giận, tính hay dỗi - tính hẹp hòi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự buồn tẻ, sự chán ngắt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tính bảo thủ; tính cổ lỗ sĩ

    English-Vietnamese dictionary > stuffiness

  • 53 stunk

    /stiɳk/ * danh từ - mùi hôi thối - (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học !to raise a stink - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên * nội động từ stank, stunk; stunk - bốc mùi thối, bay mùi thối, thối - tởm, kinh tởm - (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém * ngoại động từ - ((thường) + up) làm thối um - (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy =he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó !to stink out - làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối !to stink of money - (từ lóng) giàu sụ

    English-Vietnamese dictionary > stunk

  • 54 toe

    /tou/ * danh từ - ngón chân =big toe+ ngón chân cái =little toe+ ngón chân út =from top to toe+ từ đầu đến chân - mũi (giày, dép, ủng) - chân (tường) - phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn !to tread on someone's toes - (xem) tread !to turn up one's toes - chết, bỏ đời * ngoại động từ - đặt ngón chân vào - đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất) - (thể dục,thể thao) sút (bóng) - (thông tục) đá đít =to toe someone+ đá đít ai !to toe in - đi chân chữ bát !to toe in - đi chân chữ bát !to toe out - đi chân vòng kiềng !to toe the line - đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua) - tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình) !to make someone toe the line - bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua) - bắt ai phục tùng

    English-Vietnamese dictionary > toe

  • 55 vamp

    /væmp/ * danh từ - mũi giày - miếng vá (để làm cho có vẻ mới) - (âm nhạc) phần đệm ứng tác * ngoại động từ - làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào giày) - (âm nhạc) đệm nhạc ứng tác cho (ai) * nội động từ - (âm nhạc) đệm nhạc ứng tác !to vamp up - vá víu, chắp vá, sửa lại thành mới (giày dép) - cóp nhặt (thành một bài văn) * danh từ - người đàn bà mồi chài đàn ông * động từ - mồi chài, quyến rũ (đàn ông)

    English-Vietnamese dictionary > vamp

  • 56 SUBDUE

    [V]
    SUBICIO (-ERE -IECI -IECTUM)
    SUBJICIO (-ERE -JECI -JECTUM)
    SUBIGO (-ERE -EGI -ACTUM)
    OPPRIMO (-ERE -PRESSI -PRESSUM)
    SUBDO (-ERE -DIDI -DITUM)
    SUBMITTO (-ERE -MISI -MISSUM)
    SUMMITTO (-ERE -MISI -MISSUM)
    SUBIUNGO (-ERE -IUNXI -IUNCTUM)
    SUBJUNGO (-ERE -JUNXI -JUNCTUM)
    SUBIUGO (-ARE -AVI -ATUM)
    SUBJUGO (-ARE -AVI -ATUM)
    SUPPONO (-ERE -POSUI -POSITUM)
    SUBPONO (-ERE -POSUI -POSITUM)
    DOMITO (-ARE)
    DOMO (-ARE -MUI -MITUM)
    EDOMO (-ARE -DOMUI -DOMITUM)
    PERDOMO (-ARE -DOMUI -DOMITUM)
    PRAEDOMO (-ARE -MUI -MITUM)
    VINCO (-ERE VICI VICTUM)
    EVINCO (-ERE -VICI -VICTUM)
    DEVINCO (-ERE -VICI -VICTUM)
    DEBELLO (-ARE -AVI -ATUM)
    EXPUGNO (-ARE -AVI -ATUM)
    COERCEO (-ERE -CUI -CITUM)
    PERPACO (-ARE -AVI -ATUM)
    SUBLEVO (-ARE -AVI -ATUM)
    MANSUETO (-ARE -AVI -ATUS)
    MORTIFICO (-ARE -AVI -ATUS)
    CONFIO (-ERI -FACTUS SUM)

    English-Latin dictionary > SUBDUE

  • 57 SUBJUGATE

    [V]
    SUBICIO (-ERE -IECI -IECTUM)
    SUBJICIO (-ERE -JECI -JECTUM)
    SUBIGO (-ERE -EGI -ACTUM)
    OPPRIMO (-ERE -PRESSI -PRESSUM)
    SUBDO (-ERE -DIDI -DITUM)
    SUBMITTO (-ERE -MISI -MISSUM)
    SUMMITTO (-ERE -MISI -MISSUM)
    SUBIUNGO (-ERE -IUNXI -IUNCTUM)
    SUBJUNGO (-ERE -JUNXI -JUNCTUM)
    SUBIUGO (-ARE -AVI -ATUM)
    SUBJUGO (-ARE -AVI -ATUM)
    SUPPONO (-ERE -POSUI -POSITUM)
    SUBPONO (-ERE -POSUI -POSITUM)
    DOMITO (-ARE)
    DOMO (-ARE -MUI -MITUM)
    EDOMO (-ARE -DOMUI -DOMITUM)
    PERDOMO (-ARE -DOMUI -DOMITUM)
    PRAEDOMO (-ARE -MUI -MITUM)
    VINCO (-ERE VICI VICTUM)
    EVINCO (-ERE -VICI -VICTUM)
    DEVINCO (-ERE -VICI -VICTUM)
    DEBELLO (-ARE -AVI -ATUM)
    EXPUGNO (-ARE -AVI -ATUM)
    COERCEO (-ERE -CUI -CITUM)
    PERPACO (-ARE -AVI -ATUM)
    SUBLEVO (-ARE -AVI -ATUM)

    English-Latin dictionary > SUBJUGATE

  • 58 acridity

    /æ'kriditi/ * danh từ - vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè - sự chua cay, sừ gay gắt

    English-Vietnamese dictionary > acridity

  • 59 affecting

    /ə'fektiɳ/ * tính từ - làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng =an affecting scence+ cảnh làm mủi lòng =the story is very affecting+ câu chuyện rất xúc động

    English-Vietnamese dictionary > affecting

  • 60 arrow

    /'ærou/ * danh từ - tên, mũi tên - vật hình tên !to have an arrow in one's quiver - còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ

    English-Vietnamese dictionary > arrow

См. также в других словарях:

  • Mui Ne — Mũi Né Fishing boats in Mui Ne harbour Nickname(s): The resort capital of Vietnam [1] Thủ đô resort của Việt Nam …   Wikipedia

  • Mui Ne — DMS …   Deutsch Wikipedia

  • MUI — ist der Nachname folgender Personen: Anita Mui, eine chinesische Sängerin und Schauspielerin Ng Mui, eine chinesische Nonne, die als Erfinderin der Kampfkunst Wing Chun (Kung Fu) gilt Mui ist außerdem eine Rheiderlandische Version des Morgens und …   Deutsch Wikipedia

  • Mui — ist der Nachname folgender Personen: Anita Mui, eine chinesische Sängerin und Schauspielerin Ng Mui, eine chinesische Nonne, die als Erfinderin der Kampfkunst Wing Chun (Kung Fu) gilt Mui ist außerdem eine rheiderlandische Version des Morgen und… …   Deutsch Wikipedia

  • MUI — or Mui may refer to: Magic User Interface, system to generate graphical user interfaces Multilingual User Interface, Microsoft technology for installing multiple languages on a Windows system Majelis Ulama Indonesia, Indonesia’s top Muslim… …   Wikipedia

  • mui — mui. (Del caló mui). f. jerg. Lengua o boca. U. m. en sent. fig. || achantar la mui. fr. jerg. achantarse (ǁ callarse). || darle a la mui …   Enciclopedia Universal

  • mui — (Del caló mui). f. jerg. Lengua o boca. U. m. en sent. fig.) achantar la mui. fr. jerg. achantarse (ǁ callarse). darle a la mui. fr. jerg. darle a la lengua. irse de la mui. fr. jerg. írsele la lengua …   Diccionario de la lengua española

  • mui — |mui| adv. Com grande intensidade, em geral empregue antes de adjetivos e advérbios (ex.: mui dignamente, mui distinto). = MUITO   ‣ Etimologia: apócope de muito …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • MUI — MUI: В технологиях MUI  сокращение от «Multilingual User Interface»  программный продукт, выпускаемый Microsoft для локализации Windows. MUI  объектно ориентированный интерфейс для приложений AmigaOS и MorphOS …   Википедия

  • Mui Wo — Map of Lantau Island showing Mui Wo. Mui Wo (Chinese: 梅窩, Jyutping: mui4 wo1, Pinyin: Méiwō, lit. plum nest ) is a rural town on the eastern coast of Lantau Island in Hong Kong. The main beach in Mui Wo is known as Silver Mine Bay (銀礦灣) …   Wikipedia

  • Mũi Né — 10.940555555556108.29083333333 Koordinaten: 10° 56′ N, 108° 17′ O …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»