Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

mug

  • 101 Kopfbild

    n
    1. head shot
    2. mug shot coll.
    3. portrait (of sb.'s head)

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Kopfbild

  • 102 Krug

    m
    1. bottle
    2. jar
    3. jug
    4. mug
    5. pitcher
    6. tankard

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Krug

  • 103 Maßkrug

    m
    beer mug

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Maßkrug

  • 104 Milchbecher

    m
    milk mug

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Milchbecher

  • 105 ochsen

    1. to cram
    2. to mug up on coll. Br.
    3. to swot (up on) Br.
    to bone up on sth. coll.

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > ochsen

  • 106 pauken

    to swot
    to mug up on sth. Br.
    (ugs.: intensiv lernen)
    to cram coll.

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > pauken

  • 107 Rasierschale

    f
    shaving mug

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Rasierschale

  • 108 Taufbecher

    m
    christening mug

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Taufbecher

  • 109 Trottel

    m
    1. berk Br.
    2. booby
    3. dweeb Am. sl.
    4. gaby Br.
    5. gimp sl.
    6. goon coll.
    7. halfwit
    8. jackass
    9. jerk
    10. moron
    11. mug Br. coll.
    12. proper Charlie Br.
    13. schmuck sl.
    14. simp sl.
    15. twat vulg.
    16. wally Br. coll.
    17. zombie
    m
    ugs.
    1. chump coll.
    2. dope sl.
    3. dork sl.
    4. dumbass sl.
    5. fool
    6. lummox [esp. Am.] coll.
    7. muggins Br. coll.
    8. nincompoop
    9. prat Br. coll.
    10. sap coll. [esp. Am.]

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Trottel

  • 110 Verbrecheralbum

    n
    1. book of mug shots
    2. rogues gallery

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Verbrecheralbum

  • 111 Verbrecherfoto

    n
    1. mug shot
    2. mugshot
    3. photo / photograph of criminal
    4. photo / photograph of suspected criminal

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Verbrecherfoto

  • 112 Verbrecherfotos

    pl
    mug shots

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Verbrecherfotos

  • 113 Visage

    f
    1. mug
    2. mush Br. coll.
    f
    [abwertend]
    puss Irish Scot. Am.
    f
    ugs.
    phiz sl. [dated]

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Visage

  • 114 ochsen

    - {to fag} làm việc vất vả, làm quần quật, làm đầu sai, làm mệt rã rời, dùng làm đầu sai - {to mug} học gạo - {to plug} + up) bít lại bằng nút, nút lại, thoi, thụi, đấm, cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng, nhai nhải mâi để cố phổ biến, rán sức, cần cù, "cày") - {to sap} làm cho hết nhựa, làm mất hết, làm cạn, làm nhụt, đào hầm, đào hào, phá, phá hoại, phá ngầm huỷ hoại, đào hầm hào, đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ochsen

  • 115 der Tölpel

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {blockhead} người ngu dốt - {blunderer} người hay mắc sai lầm ngớ ngẩn, người khờ dại - {booby} người vụng về, booby-gannet - {clown} anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ, người mất dạy - {dolt} người ngu đần - {fumbler} người lóng ngóng - {gannet} chim điên - {gawk} người nhút nhát rụt rè - {gudgeon} cá đục, người cả tin, bu lông, trục, ngõng trục, cổ trục - {hick} dân quê, dân tỉnh nhỏ - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {lout} người cục mịch - {mug} ca, chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {slob} bùn, vật lõng bõng, người ngớ ngẩn vụng về - {yokel} người nông thôn = der Tölpel (Zoologie) {gannet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tölpel

  • 116 der Einfaltspinsel

    - {cuckoo} chim cu cu, chàng ngốc - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {mug} ca, chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {nincompoop} người ngốc nghếch, người khờ dại - {ninny} người ngờ nghệch, người ngu xuẩn, người dại dột, người nhu nhược - {noodle} người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, cái đầu, mì dẹt - {numskull} người đần độn - {pigeon} chim bồ câu, người dễ bị lừa - {silly} - {simple} người ngu dại, người dốt nát, cây thuốc, thuốc lá - {simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh - {spoon} cái thìa, vật hình thìa, anh chàng quỷnh, anh nhân tình say như điếu đổ - {tomfool} thằng đần - {yokel} người nông thôn, người quê mùa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einfaltspinsel

  • 117 berauben

    - {to abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to beggar} làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa, làm cho thành bất lực - {to divest} cởi quần áo, lột quần áo, tước bỏ, tước đoạt, trừ bỏ, gạt bỏ - {to drain} + off, away) rút, tháo, tiêu, làm ráo nước, uống cạn, dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt - {to mill} xay, nghiền, cán, xay bằng cối xay, xay bằng máy xay, nghiền bằng máy nghiền, đánh sủi bọt, đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn, đánh gục, đánh bại, khắc cạnh, khía răng cưa, làm gờ, đi quanh, đánh đấm nhau - {to mug} học gạo - {to plunder} cướp bóc, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô - {to rifle} cướp, vơ vét, lục lọi và cuỗm hết, xẻ rânh xoắn ở nòng, bắn vào, bắn - {to rob} cướp đoạt, lấy trộm - {to strip} trờn răng, phóng ra = berauben [einer Sache] {to bereave (bereaved,bereaved) [of something]; to bereave (bereft,bereft) [of something]; to denude [of a thing]; to deprive [of something]; to despoil [of something]; to dispossess [of something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berauben

  • 118 die Kanne

    - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {flagon} lọ, hũ - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {mug} chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {pot} ấm, chậu, vại, nồi, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, số tiền lớn đánh cá - ngựa đua hy vọng thắng - {tankard} cốc vại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kanne

  • 119 Grimassen schneiden

    - {to grimace} nhăn mặt, nhăn nhó - {to mug} học gạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Grimassen schneiden

  • 120 der Becher

    - {beaker} cái cốc vại, cái chén tống, cốc đứng thành, cốc bêse - {chalice} cốc, ly, cốc rượu lễ, đài hoa - {cup} tách, chén, cúp, giải, đài, ống giác, rượu, vật hình chén, nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui, sự say sưa - {mug} ca, chén vại, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {noggin} ca nhỏ, Nôgin - {tumbler} người nhào lộn, giống chim bồ câu nhào lộn, con lật đật, lẫy khoá = der volle Becher {brimmer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Becher

См. также в других словарях:

  • mug — mug·ful; mug·ga; mug·get; mug·gi·ly; mug·gi·ness; mug·gins; mug·gles; mug·gle·to·nian; mug; mug·wort; mug·wump·ery; mug·wump·i·an; mug·wump·ish; mug·wump·ism; mug·gee; mug·ger; mug·gy; mug·wump; …   English syllables

  • mug — Ⅰ. mug [1] ► NOUN 1) a large cylindrical cup with a handle. 2) informal a person s face. 3) Brit. informal a stupid or gullible person. 4) US informal a thug. ► VERB (mugged …   English terms dictionary

  • mug — mug1 [mug] n. [prob. < Scand, as in Swed mugg] 1. a heavy drinking cup of earthenware or metal, having a handle and formerly often ornamented with a human face 2. as much as a mug will hold 3. Slang a) the face b) the mouth …   English World dictionary

  • Mug — (m[u^]g), n. [Cf. Ir. mugam a mug, mucog a cup.] 1. A kind of ceramic or metal drinking cup, with a handle, usually cylindrical and without a lip. [1913 Webster] 2. The face or mouth; as, I don t want to see your ugly mug again; often used… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mug — vt mugged, mug·ging: to assault (an individual) usu. with intent to rob Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. mug …   Law dictionary

  • mug — (m[u^]g), v. t. To take property from (a person) in a public place by threatening or committing violence on the person who is robbed; to rob, especially to rob by use of a weapon such as a knife or gun. Note: To rob a person or a business indoors …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mug — [n1] drinking cup coffee cup, demitasse, flagon, jug, stoup, tankard, toby; concept 494 mug [n2] face countenance, frown, grimace, kisser*, mask, profile, puss*; concept 484 mug [v] hold up assault, hold up*, purse snatch, rob, steal, stick up* …   New thesaurus

  • mug — sb., gen el. get (skimmel), i sms. mug , fx mugdannelse, mugplet …   Dansk ordbog

  • mug — /mug/, n., v., mugged, mugging. n. 1. a drinking cup, usually cylindrical in shape, having a handle, and often of a heavy substance, as earthenware. 2. the quantity it holds. 3. Slang. a. the face. b. the mouth. c. an exaggerated facial… …   Universalium

  • MUG — MUG,   Multiuser Game …   Universal-Lexikon

  • Mug — Mug(Mugg)f ⇨MuckI …   Wörterbuch der deutschen Umgangssprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»