Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

motor

  • 21 motorisch

    - {motor} vận động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > motorisch

  • 22 das Wohnmobil

    - {motor home}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wohnmobil

  • 23 der Autokran

    - {motor crane; truck crane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Autokran

  • 24 der Motorantrieb

    - {motor drive}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Motorantrieb

  • 25 das Küstenmotorschiff

    - {motor coaster}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Küstenmotorschiff

  • 26 das Kraftverkehrskombinat

    - {motor transport combine}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kraftverkehrskombinat

  • 27 das Automobil

    - {motor} động cơ mô tô, ô tô, cơ vận động, dây thần kinh vận động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Automobil

  • 28 das Autorennen

    - {motor race}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Autorennen

  • 29 der Kraftverkehr

    - {motor traffic}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kraftverkehr

  • 30 der Vergaserkraftstoff

    - {motor spirit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vergaserkraftstoff

  • 31 das Moped

    - {motor assisted pedal bicycle}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Moped

  • 32 abwürgen

    (Motor) - {to stall} nhốt vào chuồng để vỗ béo, ngăn thành nhiều ngăn, bị nhốt trong ngăn chuồng, sa lầy, ngừng chạy, chết, tròng trành, tránh, né, nói lảng, ngăn cản, ngăn trở, trì hoãn, + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn - dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi...

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwürgen

  • 33 der Motorregler

    - {motor regulator}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Motorregler

  • 34 das Motorflugzeug

    - {motor aeroplane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Motorflugzeug

  • 35 die Automobilindustrie

    - {motor industry}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Automobilindustrie

  • 36 fahren

    (fuhr,gefahren) - {to carry} mang, vác, khuân, chở, ẵm, đem theo, đeo, mang theo, tích trữ, nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa, tới, đi xa, vọng xa, đăng, sang, nhớ - làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được, thuyết phục được, vượt qua, được thông qua, được chấp nhận, giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu - giữ theo kiểu, có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, điểm đánh, nổ, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo - hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với - nói năng, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to motor} đi ô tô, đưa đi bằng ô tô - {to navigate} đi sông, đi biển, vượt biển, bay, đem thông qua - {to pedal} đạp bàn đạp, đạp xe đạp, đạp - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to run (ran,run) chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh, được viết, được thảo - được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh - hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi - cho chạy đua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi - đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to trundle} lăn, làm cho lăn, đẩy - {to wheel} đẩy cho lăn, dắt, làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình, đánh nhừ tử, cho quay, quay, lượn vòng = fahren (fuhr,gefahren) (Zug) {to steam}+ = fahren (fuhr,gefahren) [mit dem Auto] {to travel [by motor]}+ = fahren um {to round}+ = rechts fahren! {keep right!}+ = langsam fahren! {drive slow}+ = er zog es vor zu fahren {he preferred driving}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fahren

  • 37 der Allstrommotor

    - {universal motor} = der Allstrommotor (Elektrotechnik) {series motor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Allstrommotor

  • 38 der Gang

    - {aisle} cánh, gian bên, lối đi giữa các dãy ghế - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {corridor} đường hành lang - {gait} dáng đi - {gangway} lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, đường từ mũi tàu đến lái - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {pace} bước chân, bước, bước đi, nhịp đi, tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi, cách đi, nước kiệu, nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, mạn phép, xin lỗi - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt - {running} cuộc chạy đua, sự chạy, sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển - {tenor} phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno - {trend} phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách bước, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, nghề nghiệp, ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào - sân nuôi - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, tác dụng, công dụng, sự nhăn nhó = der Gang (Auto) {gear; speed}+ = der Gang (Essen) {remove}+ = der Gang (Marine) {tack}+ = der Gang (Technik) {action}+ = der Gang (Geologie) {lode; vein}+ = der Gang (Maschine) {travel}+ = der Gang (Speisenfolge) {course}+ = der Gang (Anatomie,Botanik) {duct}+ = im Gang {alive}+ = der tote Gang {backlash}+ = der kurze Gang {turn}+ = der erste Gang {bottom gear; first gear; low gear}+ = der stolze Gang {strut}+ = der zweite Gang {second gear}+ = in Gang sein {to play}+ = der höchste Gang {top; top gear}+ = in Gang sein (Maschine) {to go (went,gone)+ = der höchste Gang (Motor) {high}+ = der Sitz am Gang (Flugzeug) {aisle seat}+ = der wiegende Gang {roll}+ = in vollem Gang {in full activity; in full swing}+ = in Gang setzen {to bring into play; to engineer; to operate; to put in motion; to put in train; to set going}+ = in Gang kommen {to get under}+ = der unsichere Gang {shamble; toddle}+ = in Gang halten (Maschine) {to run (ran,run)+ = in Gang bringen {to actuate; to bring into play; to float; to launch; to move}+ = in Gang bringen (Motor) {to start}+ = der gemächliche Gang {amble}+ = der schwankende Gang {lurch}+ = der watschelnde Gang {waddle}+ = der nachlässige Gang {slouch}+ = einen Gang machen [in,durch] {to take a turn [in,through]}+ = in vollem Gang sein {to be in full swing}+ = etwas in Gang bringen {to set the wheels going; to start something going}+ = wieder in Gang bringen {to restart}+ = alles geht seinen Gang {everything is going on in the same old way}+ = das Gespräch in Gang halten {to keep the ball rolling; to keep the ball up}+ = seinen Gang beschleunigen {to quicken one's pace}+ = Er hielt die Sache in Gang. {He kept the pot boiling.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gang

  • 39 das Klopfen

    - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {beating} sự đánh, sự nện, sự vỗ, sự trừng phạt, sự thất bại, sự khua - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {pat} cái vỗ nhẹ, cái vỗ về, tiếng vỗ nhẹ, khoanh bơ nhỏ - {rap} cuộn 120 iat, một tí, mảy may, đồng xu Ai-len 18), cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp, sự buộc tội, sự kết tội - {tap} vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm = das Klopfen (Motor) {knocking; pinging; pinking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Klopfen

  • 40 der Autounfall

    - {car crash; motor accident}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Autounfall

См. также в других словарях:

  • motor — MOTÓR, OÁRE, motori, oare, s.n., adj. I. s.n. Maşină de forţă care transformă o formă de energie oarecare în energie mecanică (pentru acţionarea altei maşini, a unui vehicul etc.). (În sintagmele) Motor cu plasmă = motor cu reacţie în care… …   Dicționar Român

  • Motor W — Saltar a navegación, búsqueda Un motor Napier Lion. El motor W es una configuración de motor en la cual los bancos de cilindros están ubicados de manera que semejan una letra W, de la misma forma que un motor en V recuerda una letra V. Hay tres… …   Wikipedia Español

  • Motor [2] — Motor, elektrischer, Maschine zur Umwandlung elektrischer Arbeit in mechanische. Leitet man einen elektrischen Strom in eine Dynamomaschine (s.d.), so beginnt sich der Anker zu drehen. Die Ursache der Drehung ist aus Fig. 1 zu ersehen, in welcher …   Lexikon der gesamten Technik

  • Motor [3] — Motor, elektrischer. Während die meisten Arbeitsmaschinen eine konstante Tourenzahl verlangen, welcher Bedingung die Nebenschlußmotoren für Gleichstrom und die asynchronen Motoren für ein und mehrphasige Wechselströme genügen, wird für manche… …   Lexikon der gesamten Technik

  • motor — motor, ra (Del lat. motor, ōris). 1. adj. Que mueve. U. t. c. s. m.) 2. m. Máquina destinada a producir movimiento a expensas de otra fuente de energía. Motor eléctrico, térmico, hidráulico. 3. f. Embarcación menor provista de motor. 4. P. Ric …   Diccionario de la lengua española

  • Motor H — Saltar a navegación, búsqueda El motor de Formula 1 BRM H16 en su encarnación final de 64 válvulas. Un motor H es una configuración del motor en la cual los cilindros están alineados de tal forma que al verlos de frente, semejan una letra H. Un… …   Wikipedia Español

  • Motor U — Saltar a navegación, búsqueda Un motor U es un motor de pistones hecho con dos motores en linea separados (completos, cada uno con su cigüeñal) unidos por un engranaje o cadena. Es similar al motor H que une dos motores boxer. Este diseño a… …   Wikipedia Español

  • Motor — may refer to: *Engine **Motor car or automobile **Motor vehicle **Motorcycle, a term used by police officers to refer to their official duty motorcycles *Motor system, the physiological system that is responsible for physical movement **Motor… …   Wikipedia

  • motor — motor, ra adjetivo 1. (en femenino se usa también motriz ) Que produce movimiento: fuerza motora, músculo motor, órganos motores. 2. Que hace que una cosa funcione o marche bien: La actividad motora de la comarca es el turismo.… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • motor — [mōt′ər] n. [L, a mover < motus, pp. of movere,MOVE] 1. anything that produces or imparts motion 2. an engine; esp., an internal combustion engine for propelling a vehicle 3. MOTOR VEHICLE 4. Elec. a machine for converting electric energy into …   English World dictionary

  • motor — |ô| adj. 1. Que dá movimento. 2.  [Anatomia] Que transmite movimento. • s. m. 3. Tudo que em mecânica imprime movimento, como o vapor, a água, o vento, etc. 4. Sistema material que transforma em energia mecânica outras formas de energia. 5. … …   Dicionário da Língua Portuguesa

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»