Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

monstrous+xx

  • 1 monstrous

    /'mɔnstrəs/ * tính từ - kỳ quái, quái dị - khổng lồ - gớm guốc, tàn ác, ghê gớm (tội ác...) - (thông tục) hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai

    English-Vietnamese dictionary > monstrous

  • 2 riesig

    - {awful} đáng kinh sợ, uy nghi, oai nghiêm, dễ sợ, khủng khiếp, lạ lùng, phi thường, hết sức, vô cùng, thật là, đáng tôn kính - {colossal} khổng lồ, to lớn - {gargantuan} to lớn phi thường - {giant} - {gigantic} - {huge} đồ sộ - {jolly} vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, lắm, quá - {mammoth} - {mightily} mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ - {monster} - {monstrous} kỳ quái, quái dị, gớm guốc, tàn ác, ghê gớm, hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai - {thumping} hết mức, quá chừng - {thundering} vang như sấm, to, mạnh, nạt nộ - {tremendous} kinh khủng, kỳ lạ - {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la, to lớn &) - {walloping} lớn vô cùng, cừ, cừ khôi - {whopping} to lớn khác thường = er freut sich riesig {he is tickled pink}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > riesig

  • 3 schrecklich

    - {abominable} ghê tởm, kinh tởm - {appalling} làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh, kinh khủng - {awesome} đáng kinh sợ, làm khiếp sợ, làm kinh hoàng - {awful} uy nghi, oai nghiêm, dễ sợ, khủng khiếp, lạ lùng, phi thường, hết sức, vô cùng, thật là, đáng tôn kính - {cruel} độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc - {devilish} ma tà, gian tà, quỷ quái, ác hiểm, hiểm độc - {dire} khốc liệt - {direful} - {dread} khiếp, kinh khiếp, làm run sợ, uy nghiêm lẫm liệt - {dreadful} rất tồi, rất xấu, hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi - {fearful} ghê sợ, đáng sợ, sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, ghê khiếp, ghê gớm, quá tệ, kinh sợ - {fearsome} - {formidable} dữ dội - {frightful} xấu kinh khủng, to kinh khủng - {grisly} rùng rợn - {gruesome} - {hideous} gớm guốc - {horrible} xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu, quá lắm - {horrid} khó chịu, lởm chởm - {infernal} địa ngục, ở địa ngục, trời đánh thánh vật - {lurid} xanh nhợt, tái mét, bệch bạc - {mightily} mạnh mẽ, mãnh liệt, cực kỳ, rất - {monstrous} kỳ quái, quái dị, khổng lồ, hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai - {mortally} đến chết được - {ruinous} đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt - {terrible} quá chừng, thậm tệ - {terrific} hết mức, cực kỳ lớn = schrecklich [für] {disastrous [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schrecklich

  • 4 ungeheuer

    - {colossal} khổng lồ, to lớn - {gigantic} - {huge} đồ sộ - {immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, rất tốt, rất cừ, chiến lắm - {infinite} không bờ bến, vô tận, vô vàn không đếm được, hằng hà sa số, vô hạn - {mighty} mạnh, hùng cường, hùng mạnh, vĩ đại, hùng vĩ, phi thường, cực kỳ, hết sức, rất, lắm - {monster} - {monstrous} kỳ quái, quái dị, gớm guốc, tàn ác, ghê gớm, hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai - {prodigious} kỳ lạ, lớn lao - {roaring} ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt, sôi nổi, nhộn nhịp, thịnh vượng - {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn - {thumping} quá chừng - {tremendous} dữ dội - {vast} to lớn &) = ungeheuer (Fehler) {gross}+ = ungeheuer groß {astronomical}+ = ungeheuer schnell {by leaps and bounds}+ = das ist ihm ungeheuer wichtig {that is all in all to him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungeheuer

  • 5 fürchterlich

    - {dreadful} dễ sợ, khiếp, kinh khiếp, rất tồi, rất xấu, hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi - {fearful} ghê sợ, đáng sợ, sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, kinh khủng, ghê khiếp, ghê gớm, quá tệ, kinh sợ - {fearsome} - {monstrous} kỳ quái, quái dị, khổng lồ, gớm guốc, tàn ác, hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai - {redoubtable} đáng gớm - {terrible} khủng khiếp, quá chừng, thậm tệ - {terrific} hết mức, cực kỳ lớn - {tremendous} dữ dội, to lớn, kỳ lạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fürchterlich

См. также в других словарях:

  • Monstrous — may refer to: Monstrous carbuncle, a term used to describe modernist architecture which is unsympathetic to its surroundings Monstrous humanoid, a creature type in the Dungeons Dragons fantasy role playing game Monstrous moonshine, a mathematical …   Wikipedia

  • Monstrous — Mon strous, a. [OE. monstruous, F. monstrueux, fr. L. monstruosus, fr. monstrum. See {Monster}.] 1. Marvelous; strange. [Obs.] [1913 Webster] 2. Having the qualities of a monster; deviating greatly from the natural form or character; abnormal; as …   The Collaborative International Dictionary of English

  • monstrous — 1 Monstrous, prodigious, tremendous, stupendous, monumental are comparable especially in their extended more or less hyperbolical senses in which they mean astonishingly impressive. Monstrous commonly applies to something abnormal, usually in… …   New Dictionary of Synonyms

  • Monstrous — Mon strous, adv. Exceedingly; very; very much. A monstrous thick oil on the top. Bacon. [1913 Webster] And will be monstrous witty on the poor. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • monstrous — (adj.) mid 15c., unnatural, deviating from the natural order, hideous, from M.Fr. monstrueux, from L. monstruosus strange, unnatural, monstrous, from monstrum (see MONSTER (Cf. monster)). Meaning enormous is from c.1500; that of outrageously… …   Etymology dictionary

  • monstrous — [adj1] unnatural, shocking aberrant, abnormal, atrocious, cruel, desperate, devilish, diabolical, disgraceful, dreadful, egregious, evil, fiendish, flagitious, foul, freakish, frightful, grotesque, gruesome, heinous, hellish, hideous, horrendous …   New thesaurus

  • monstrous — index arrant (onerous), bad (offensive), delinquent (guilty of a misdeed), diabolic, flagrant, gross ( …   Law dictionary

  • monstrous — ► ADJECTIVE 1) very large and ugly or frightening. 2) outrageously evil or wrong. DERIVATIVES monstrously adverb monstrousness noun …   English terms dictionary

  • monstrous — [män′strəs] adj. [LME < OFr monstreux < L monstrosus < monstrum: see MONSTER] 1. abnormally or prodigiously large; huge; enormous 2. very unnatural or abnormal in shape, type, or character 3. having the character or appearance of a… …   English World dictionary

  • monstrous — adj. 1) monstrous to + inf. (it is monstrous to preach hatred) 2) monstrous that + clause (it s monstrous that innocent children throughout the world go hungry) * * * [ mɒnstrəs] monstrous to + inf. (it is monstrous to preach hatred) monstrous… …   Combinatory dictionary

  • monstrous — [[t]mɒ̱nstrəs[/t]] 1) ADJ GRADED: usu ADJ n If you describe a situation or event as monstrous, you mean that it is extremely shocking or unfair. She endured the monstrous behaviour for years... I just hope the people who committed this monstrous… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»