Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

modern

  • 1 modern

    /'mɔdən/ * tính từ - hiện đại =modern science+ khoa học hiện đại - cận đại =modern history+ lịch sử cận đại * danh từ - người cận đại, người hiện đại - người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới

    English-Vietnamese dictionary > modern

  • 2 trend

    /trend/ * danh từ - phương hướng =the trend of the coastline+ phương hướng của bờ bể - khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng =the trend of modern thoughts+ xu hướng của những tư tưởng hiện đại =to show a trend towards...+ có khuynh hướng về... * nội động từ - đi về phía, hướng về, xoay về =the road trends to the north+ con đường đi về phía bắc - có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về =modern thought is trending towards socialism+ tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội

    English-Vietnamese dictionary > trend

  • 3 but

    /bʌt/ * liên từ - nhưng, nhưng mà =we tried to do it but couldn't+ chúng tôi đã thử làm cái đó nhưng không được - nếu không; không còn cách nào khác =I can't but answer in the negative+ chúng tôi không còn cách nào khác là phải trả lời từ chối - mà lại không =he never comes but he borrows books from me+ chẳng lần nào nó đến mà lại không mượn sách của tôi * phó từ - chỉ, chỉ là, chỉ mới =he is but a child+ nó chỉ là một đứa trẻ con =she left but an hour ago+ cô ta chỉ vừa mới đi cách đây một tiếng đồng hồ !all but - (xem) all * danh từ - trừ ra, ngoài ra =come any day but tomorrow+ hãy đến bất cứ ngày nào trừ ngày mai =read the last but one line+ đọc dòng trên dòng cuối cùng !but for - nếu không (có) =he would have fallen but for me+ nếu không có tôi thì nó ngã rồi !but that - trừ phi, nếu không =I would have gone but that I was ill+ nếu tôi không ốm thì tôi đã đi rồi !but then - mặt khác, nhưng mặt khác =the book is rather difficult, but then it gives us many interesting instructions on the use of modern machines+ quyển sách cũng hơi khó, nhưng mặt khác nó cung cấp cho chúng tôi nhiều lời chỉ dẫn thú vị về cách dùng những máy mới !to but that (what) - nhưng không phải vì thế mà, nhưng không phải là =I can't come, not but that I'd like to+ tôi không đến được, nhưng không phải vì tôi không thích đến * đại từ quan hệ - ai... mà không =there was no one but admired him+ không có ai mà không thán phục ông ta * danh từ - cái "nhưng mà" ; điều phản đối, điều trái lại * ngoại động từ - phản đối, nói trái lại =but me no buts+ đừng có phản đối tôi bằng những cái nhưng mà

    English-Vietnamese dictionary > but

  • 4 english

    /'iɳgliʃ/ * tính từ - (thuộc) Anh * danh từ - người Anh - tiếng Anh ((cũng) the king's, the queen's English) =Old English+ tiếng Anh cổ =Middle English+ tiếng Anh Trung cổ =Modern English+ tiếng Anh hiện đại - (ngành in) cỡ 14 !in plain English - nói rõ ràng dễ hiểu; nói thẳng ra (không quanh co) * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) dịch ra tiếng Anh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Anh hoá

    English-Vietnamese dictionary > english

  • 5 hebrew

    /'hi:bru:/ * danh từ - người Hê-brơ, người Do thái - tiếng Hê-brơ (Do thái) cổ =modern hebrew+ tiếng Do thái hiện nay - (thông tục) lời nói khó hiểu * tính từ - (thuộc) Hê-brơ

    English-Vietnamese dictionary > hebrew

  • 6 history

    /'histəri/ * danh từ - sử, sử học, lịch sử =ancient history+ cổ sử;(đùa cợt) cái đã cũ rích, cái đã lỗi thời =modern history+ lịch sử cận đại =to make history+ có tầm quan trọng, có thể ghi vào lịch sử, làm nên việc lớn, có thể ghi vào lịch sử - lịch sử (một vật, một người) =to have a strange history+ có một lịch sử kỳ quặc - kịch lịch sử

    English-Vietnamese dictionary > history

  • 7 latin

    /'lætin/ * danh từ - người La-tinh - tiếng La-tinh =classical latin+ tiếng La-tinh cổ điển =modern latin+ tiếng La-tinh hiện đại =thieves' latin+ tiếng lóng của bọn ăn cắp * tính từ - (thuộc) Rô-ma (xưa gọi là Latium) - (thuộc) La-tinh =the latin peoples+ những dân tộc thuộc nền văn hoá La-tinh (như Pháp, Tây-ban-nha, Y, Bồ-ddào-nha, Ru-ma-ni) =latin America+ Châu mỹ La-tinh =latin Quarter+ xóm La-tinh (khu các trường đại học, có nhiều sinh viên ở Pa-ri)

    English-Vietnamese dictionary > latin

  • 8 revisionism

    /ri'viʤənizm/ * danh từ - (chính trị) chủ nghĩa xét lại =modern revisionism+ chủ nghĩa xét lại hiện đại

    English-Vietnamese dictionary > revisionism

  • 9 treat

    /tri:t/ * danh từ - sự đãi, sự thết đãi =this is to be my treat+ để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...) - tiệc, buổi chiêu đãi - điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái =it's a treat to hear her play the piano+ thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô - cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học) !to stand treat - (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống) * ngoại động từ - đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở =to treat someone well+ đối xử tốt với ai =to be badly treated+ bị xử tệ, bị bạc đãi - xem, xem như, coi như =he treated these words as a joke+ anh ta coi những lời nói đó như trò đùa - thết, thết đãi =to treat someone to a good dinner+ thết ai một bữa cơm ngon - mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống - xét, nghiên cứu; giải quyết =to treat a subject thoroughly+ xét kỹ lưỡng một vấn đề - chữa (bệnh), điều trị =he is being treated for nervous depression+ anh ấy đang được điều trị về bệnh suy nhược thần kinh - (hoá học) xử lý * nội động từ - (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu =the book treats of modern science+ cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại - (+ with) điều đình, thương lượng =to treat with the adversary for peace+ thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bình

    English-Vietnamese dictionary > treat

  • 10 whirl

    /w:l/ * danh từ - sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn - gió cuốn, gió lốc =a whirl of dust+ làn bụi cuốn - (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng =the whirl of modern life in a city+ sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố !to be in a whirl - quay cuồng (đầu óc) !to give something a whirl - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử * nội động từ - xoay tít, xoáy, quay lộn - lao đi, chạy nhanh như gió - quay cuồng (đầu óc); chóng mặt * ngoại động từ - làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn - cuốn đi !to whirl along - lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió !to whirl down - xoáy cuộn rồi ri xuống

    English-Vietnamese dictionary > whirl

См. также в других словарях:

  • modern —  modern …   Hochdeutsch - Plautdietsch Wörterbuch

  • Modern — generally means something that is up to date , new , or from the present time. The term was invented in the early 16th century to describe recent trends. [ [http://www.bartleby.com/61/28/M0362800.html bartleby] , [http://m w.com/cgi… …   Wikipedia

  • modern — adj 1 Modern, recent, late, though not close synonyms, are subject to confusion when they are used to date things or events which have taken place, come into existence, or developed in times close to the present. Modern (see also NEW) is the term …   New Dictionary of Synonyms

  • Modern — Mod ern, a. [F. moderne, L. modernus; akin to modo just now, orig. abl. of modus measure; hence, by measure, just now. See {Mode}.] 1. Of or pertaining to the present time, or time not long past; late; not ancient or remote in past time; of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • modern — MODÉRN, Ă, moderni, e, adj. Care aparţine timpurilor apropiate de vorbitor; recent, actual; care este în pas cu progresul actual; care aparţine unei epoci posterioare antichităţii. ♢ Istoria modernă = a) (în trecut) epoca de la sfârşitul evului… …   Dicționar Român

  • Modern — ist ein Name für Schriftarten (Beispiel: Computer Modern) die deutsche Bezeichnung für die slowakische Stadt Modra modern ist betont auf der zweiten Silbe des Wortes: ein Adjektiv zum Substantiv Mode und ein Adjektiv zum Substantiv Moderne betont …   Deutsch Wikipedia

  • Modern B & B — (Хьюстон,США) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 4003 Hazard Street, Хьюстон, T …   Каталог отелей

  • Modern (EP) — Modern EP by Gas Released April 1995 …   Wikipedia

  • modern — Adj std. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. moderne, dieses aus spl. modernus derzeitig, gegenwärtig, neu , zu l. modo nur, eben , in späterer Zeit auch jetzt , zu l. modus Maß, Art und Weise . Abstraktum: Modernität; Verb: modernisieren.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • modern — modern: Das seit dem Anfang des 18. Jh.s bezeugte Adjektiv ist aus frz. moderne »neu; modern« entlehnt, das auf lat. modernus »neu, neuzeitlich« zurückgeht. Es trat zunächst in der Bedeutung »neu; neuzeitlich« auf. In diesem Sinne steht »modern«… …   Das Herkunftswörterbuch

  • modern — ¹modern faulen, in Moder übergehen, verderben, verfaulen, vermodern, verrotten; (ugs.): gammelig werden, vergammeln; (nordd.): rotten. ²modern 1. en vogue, im Schwange, in Mode, modisch, up to date; (ugs.): angesagt, der letzte Schrei, in,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»