Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

mit+einer

  • 1 mit einer Krampe befestigen

    - {to staple} đóng bằng đinh kẹp, đóng bằng dây thép rập, lựa theo sợi, phân loại theo sợi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit einer Krampe befestigen

  • 2 die Schlinge

    - {gin} rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, cái tời, trục nâng - {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {mesh} mắc lưới, mạng lưới, cạm - {noose} dây ràng buộc - {sling} rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo, dây quàng, băng đeo - {snare} cái bẫy, cái lưới, mưu, mưu chước, điều cám dỗ, dây mặt trống - {springe} cái thòng lọng - {toils} sự o ép, sự trói buộc - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm = in einer Schlinge fangen {to springe}+ = mit einer Schlinge fangen {to noose}+ = mit einer Schlinge befestigen {to sling (slung,slung)+ = den Hals in die Schlinge legen {Put one's neck on the block}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlinge

  • 3 die Zunge

    - {needle} cái kim, kim, chỏm núi nhọn, lá kim, tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn, sự bồn chồn = die Zunge (Schnalle) {thorn}+ = die Zunge (Anatomie) {glossa; tongue}+ = die Zunge (in Blasinstrumenten) {reed}+ = ohne Zunge {tongueless}+ = die böse Zunge {foul tongue}+ = die Zunge herausstrecken {to put one's tongue}+ = die Zunge herausstrecken [jemandem] {to loll one's tongue [at someone]}+ = mit der Zunge anstoßen {to lisp; to trip}+ = mit einer Zunge versehen (Instrument) {to reed}+ = sich die Zunge verbrennen {to burn one's tongue}+ = das Herz auf der Zunge tragen {to wear one's heart upon one's sleeve}+ = es liegt mir auf der Zunge {I have it on the tip of my tongue}+ = mit der Zunge hervorbringen {to tongue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zunge

  • 4 die Entscheidung

    - {adjudication} sự xét xử, sự tuyên án, quyết định của quan toà - {arbitration} sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {clinch} sự đóng gập đầu, sự ghì chặt, sự siết chặt, múi dây buộc vào vòng neo, thế ôm sát người mà đánh - {conclusion} sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {determination} sự xác định, sự định rõ, tính quả quyết, quyết tâm, quyết nghị, sự phán quyết, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {judgement} quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét - lương tri - {ruling} sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị, sự chỉ huy, sự điều khiển, sự kẻ = die Entscheidung [über] {decision [over]}+ = die Entscheidung (Sport) {decider; finish}+ = die Entscheidung geben {to hold the balance}+ = bis zur Entscheidung {to a finish}+ = zur Entscheidung bringen {to run off; to run out}+ = eine sichere Entscheidung {a firm decision}+ = eine Entscheidung treffen {to come to a decision}+ = eine Entscheidung anfechten {to contest a decision}+ = zu einer Entscheidung gelangen {to arrive at a decision}+ = wir überlassen es deiner Entscheidung {we put it to you}+ = Es hängt alles von Ihrer Entscheidung ab. {Everything hangs on your decision.}+ = jemanden mit einer Entscheidung überfallen {to spring a decision on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entscheidung

  • 5 die Kugel

    - {ball} buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi, viên, chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí, chuyện vô lý - {bowl} cái bát, bát, nõ, long, sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, trò chơi bóng gỗ, trò chơi kí - {bullet} hạt đậu - {globe} địa cầu, trái đất, thế giới, cầu mắt, chao đèn hình cầu, bầu nuôi cá vàng - {orb} thiên thể, con mắt, tổng thể, hình tròn, đường tròn, quả cầu cắm thánh giá, quả đất, quỹ đạo - {shot} sự trả tiền, phiếu tính tiền, phần đóng góp, viên đạn, số nhiều không đổi) đạn ghém, phát đạn, phát bắn, sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may, tầm, người bắn, mìn, quả tạ, cút sút - liều côcain, phát tiêm mocfin, ngụm rượu, ảnh, cảnh, lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo = die Kugel (Mathematik) {sphere}+ = die Kugel (Archäologie) {balloon}+ = die Kugel stoßen {to put the shot}+ = die schwarze Kugel {blackball}+ = zu einer Kugel formen {to globe}+ = mit einer Kugel treffen {to pip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kugel

  • 6 die Spitze

    - {acuteness} sự sắc, tính sắc bén, tính sắc sảo, tính nhạy, tính tinh, tính thính, sự buốt, tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc, tính cấp phát, tính nhọn, tính cao, tính the thé - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {barb} ngựa bác ri), bồ câu bác ri), ngạnh, râu, gai, tơ, lời nói châm chọc, lời nói chua cay, mụn mọc dưới lưỡi - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại - lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {lace} dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten - {nib} đầu ngòi bút, ngòi bút, mũi nhọn, mảnh hạt cacao nghiền, chốt - {nose} mõm, khứu giác, sự đánh hơi, mùi, hương vị - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm, mỏm - {pinnacle} tháp nhọn, đỉnh núi cao nhọn, cực điểm - {point} mũi nhọn mũi kim, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, diểm - vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm, ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {prick} sự châm, sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {terminal} đầu cuối, phần chót, ga cuối cùng, cực, đuôi từ, từ vĩ - {tip} mút, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, nơi đổ rác - thùng rác - {top} con cù, con quay, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {vanguard} tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong, tiên phong - {vertex} đỉnh đầu, thiên đỉnh = die Spitze (Militär) {van}+ = die Spitze (Botanik) {leader}+ = die Spitze (Schuh,Strumpf) {toe}+ = an der Spitze {ahead; in the van}+ = die genähte Spitze {pointlace}+ = die scharfe Spitze {spike}+ = an der Spitze stehen {to head}+ = an der Spitze liegend {apical}+ = Wer ist an der Spitze? {Who's ahead?}+ = mit einer Spitze versehen {tip; to spire; to tag; to top}+ = einer Sache die Spitze abbrechen {to take the edge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spitze

  • 7 die Hecke

    - {brood} lứa, ổ, đoàn, bầy, lũ, con cái, lũ con - {covey} ổ gà gô, bọn, đám, bộ - {fence} hàng rào, thuật đánh kiếm, tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp, người oa trữ của ăn cắp, bức tường thành - {hatch} cửa sập, cửa hầm, cửa hầm chứa hàng, cửa cống, cửa đập nước, sự chết, sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng, sự nở, sự ấp trứng, ổ chim con mới nở, ổ trứng ấp, nét chải, đường gạch bóng - {hedge} bờ giậu, hàng rào ngăn cách, sự đánh bao vây = die hohe Hecke (Sport) {rasper}+ = die dichte Hecke {thickset}+ = die lebende Hecke {quickset}+ = mit einer Hecke umgeben {to hedge in}+ = zu einer Hecke flechten {to plash; to pleach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hecke

  • 8 die Wand

    - {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản - {wall} tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường, bức tường có cây ăn quả dựa vào, vách ngoài vỉa, thành = die Wand (Berg) {face}+ = an der Wand {against the wall}+ = die spanische Wand {folding screen}+ = an die Wand lehnen {to lean against the wall}+ = in die Wand einlassen {to tail in}+ = mit einer Wand umgeben {to wall}+ = mit dem Rücken an der Wand {with one's back against the walls}+ = an die Wand gedrückt werden {to be sent to the wall; to go to the wall}+ = jemanden an die Wand drücken {to send someone to the wall}+ = jemanden an die Wand spielen {to upstage someone}+ = Malen Sie nicht den Teufel an die Wand! {Don't meet trouble halfway!}+ = malen Sie nicht den Teufel an die Wand! {don't meet trouble halfway!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wand

  • 9 die Lanze

    - {lance} giáo, thương, trường thương - {spear} cái giáo, cái mác, cái thương, cái xiên, spearman = mit gefällter Lanze (Militär) {atilt}+ = mit einer Lanze angreifen {to lance}+ = für jemanden eine Lanze brechen {to bat for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lanze

  • 10 die Kuppel

    - {dome} vòm, mái vòm, đỉnh tròn, đầu, cái chao, cái nắp, cái chụp, lâu đài, toà nhà nguy nga = die Kuppel (Architektur) {cupola}+ = mit Kuppel versehen {to dome}+ = mit einer Kuppel versehen {domed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kuppel

  • 11 die Haube

    - {bonnet} mũ bê-rê, mũ phụ nữ, mũ trẻ em, nắp đậy, ca-pô, nắp ống lò sưởi, cò mồi - {cap} mũ lưỡi trai, mũ vải, mũ, nắp, đầu, tai, mỏm, chỏm, chóp, đỉnh, đầu cột, miếng tháp cột buồm, bao giấy hình loa, phễu giấy, khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm - {hood} mũ trùm đầu, huy hiệu học vị, mui xe, miếng da trùm đầu, Capô = unter die Haube kommen {to get married}+ = mit einer Haube versehen {hooded}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haube

  • 12 die Muffe

    - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông - {socket} lỗ, hốc, hố, để, đui đèn = die Muffe (Technik) {muff}+ = in eine Muffe setzen {to socket}+ = mit einer Muffe versehen {to socket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Muffe

  • 13 die Keule

    - {bat} gây, vợt, vận động viên bóng chày, vận động viên crikê bat sman), cú đánh bất ngờ, bàn đập, con dơi, bước đi, dáng đi, the bat tiếng nói, ngôn ngữ nói, sự chè chén linh đình, sự ăn chơi phóng đãng - của battery khẩu đội - {beetle} cái chày, bọ cánh cứng, con gián black beetle), người cận thị - {bludgeon} cái dùi cui - {buttock} mông đít, miếng vật ôm ngang hông - {club} dùi cui, gậy tày, gậy, quân nhép, hội, câu lạc bộ, trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội club-house) - {haunch} vùng hông, đùi, cánh vòm, sườn vòm - {leg} chân, cẳng, ống, nhánh com-pa, cạnh bên, đoạn, chặng, giai đoạn, ván, kẻ lừa đảo - {mace} gậy chơi bi-a, cái chuỳ, trượng, gậy quyền = die Keule (Sport) {Indian club}+ = die Keule (Braten) {joint}+ = die Keule (von Schlachttieren) {shoulder}+ = mit einer Keule schlagen {to club}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Keule

  • 14 die Klammer

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {clamp} đống, cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {clasp} cái móc, cái gài, sự siết chặt, sự ôm chặt - {clincher} lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép - {clip} cái ghim, cái cặp, cái nạp đạn, sự đi nhanh, đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược - {cramp} chứng ruột rút, sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, thanh kẹp, má kẹp cramp-iron), bàn kẹp mộng - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {staple} đinh kẹp, má kẹp, dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà, sản phẩm chủ yếu, nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến, yếu tố chủ yếu, sợi, phẩm chất sợi = die runde Klammer (Typographie) {parenthesis}+ = die geschweifte Klammer {brace}+ = die runde oder eckige Klammer {bracket}+ = mit einer Klammer befestigen (Technik) {to dog}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klammer

  • 15 die Kruste

    - {crust} vỏ bánh, cùi bánh, mẩu bán mì khô, vỏ cứng, vỏ, mai, lớp, vảy cứng, vỏ trái đất, váng, cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ - {incrustation} sự cẩn, sự khảm, sự nạm, sự kết vỏ cứng, lớp vở cứng, lớp lát ngoài, sự nhiễm thành thói quen - {scab} vảy, bệnh ghẻ ở cừu), bệnh nấm vảy, người bần tiện, kẻ phá cuộc đình công, công nhân không tham gia đình công, kẻ nhận làm thay chỗ công nhân đình công = eine Kruste bilden {to crust; to encrust}+ = eine Kruste bekommen {to crust}+ = mit einer Kruste überziehen {to crust; to encrust}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kruste

  • 16 die Habichtsnase

    - {roman nose} = mit einer Habichtsnase {hawknosed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Habichtsnase

  • 17 die Schleuder

    - {catapult} súng cao su, máy phóng máy bay, máy lăng đá - {separator} người chia ra, người tách ra, máy gạn kem, máy tách, chất tách - {sling} rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, dây đeo, dây quàng, băng đeo = mit einer Schleuder schießen {to catapult}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schleuder

  • 18 die Kutsche

    - {carriage} xe ngựa, toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá, cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay, sườn xe, xe chở pháo gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua, sự điều khiển, sự quản lý - sự thi hành, sự thực hiện - {coach} xe ngựa bốn bánh bốn ngựa), xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư, huấn luyện viên = die vierspännige Kutsche {coach and four}+ = mit einer Kutsche fahren {to coach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kutsche

  • 19 die Verordnung

    - {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {decree} - {edict} chỉ dụ - {enactment} sự ban hành - {fiat} lệnh, sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận, sự cho phép - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {ordinance} quy định, lễ nghi, bố cục - {prescript} mệnh lệnh, luật - {prescription} sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, sự cho đơn, đơn thuốc, thời hiệu, phong tục tập quán lâu đời được viện ra - {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, quy tắc, điều lệ, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường - thường lệ = mit einer Verordnung erfassen {to blanket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verordnung

  • 20 die Palisade

    - {fraise} sườn thoai thoải, dao phay - {palisade} hàng rào cọ, hàng rào chấn song sắt, cọc rào nhọn, hàng vách đá dốc đứng - {tambour} cái trống, khung thêu = mit einer Palisade umgeben {to palisade}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Palisade

См. также в других словарях:

  • Corpse Bride - Hochzeit mit einer Leiche — Filmdaten Deutscher Titel: Corpse Bride – Hochzeit mit einer Leiche Originaltitel: Tim Burton s Corpse Bride Produktionsland: USA Erscheinungsjahr: 2005 Länge: 76 Minuten Originalsprache: Englisch …   Deutsch Wikipedia

  • Corpse Bride – Hochzeit mit einer Leiche — Filmdaten Deutscher Titel: Corpse Bride – Hochzeit mit einer Leiche Originaltitel: Tim Burton s Corpse Bride Produktionsland: USA Erscheinungsjahr: 2005 Länge: 76 Minuten Originalsprache: Englisch …   Deutsch Wikipedia

  • Blind Date – Verabredung mit einer Unbekannten — Filmdaten Deutscher Titel: Blind Date – Verabredung mit einer Unbekannten Originaltitel: Blind Date Produktionsland: USA Erscheinungsjahr: 1987 Länge: 91 Minuten Originalsprache: Englisch …   Deutsch Wikipedia

  • Jugend mit einer Mission — ist eine evangelikale, im Jahr 1960 von Darlene und Loren Cunningham gegründete, christlich missionarische Organisation. Jugend mit einer Mission (JMEM) ist der deutschsprachige Zweig von Youth With A Mission (YWAM) und versteht sich als… …   Deutsch Wikipedia

  • Rendezvous mit einer Leiche — Filmdaten Deutscher Titel: Rendezvous mit einer Leiche Originaltitel: Appointment with Death Produktionsland: USA Erscheinungsjahr: 1987 Länge: 96 Minuten Originalsprache: Englisch …   Deutsch Wikipedia

  • Frühstück mit einer Unbekannten — Filmdaten Originaltitel Frühstück mit einer Unbekannten Produktionsland Deutschland …   Deutsch Wikipedia

  • Gespräch mit einer Mumie — (englischer Originaltitel: Some Words with a Mummy) ist eine satirische Kurzgeschichte von Edgar Allan Poe, erstveröffentlicht in The American Review im April 1845. Inhaltsverzeichnis 1 Inhalt 2 Deutung 3 Medien …   Deutsch Wikipedia

  • Liste der deutschen Städte mit einer Berufsfeuerwehr — Es existieren momentan 104 Berufsfeuerwehren in der Bundesrepublik Deutschland.[1] Die Richtlinien für die Aufstellung einer Berufsfeuerwehr ist in den Brandschutzgesetzen des jeweiligen Bundeslandes geregelt. Stadt Bundesland Gründungsjahr der… …   Deutsch Wikipedia

  • Mit Schirm, Charme und Melone — Seriendaten Deutscher Titel Mit Schirm, Charme und Melone Originaltitel The Avengers/The New Avengers …   Deutsch Wikipedia

  • Einer flog über das Kuckucksnest — Filmdaten Deutscher Titel Einer flog über das Kuckucksnest Originaltitel One Flew Over The Cuckoo’s Nest …   Deutsch Wikipedia

  • Einer flog übers Kuckucksnest — Filmdaten Deutscher Titel: Einer flog über das Kuckucksnest Originaltitel: One Flew Over The Cuckoo’s Nest Produktionsland: USA Erscheinungsjahr: 1975 Länge: 133 Minuten Originalsprache: Englisch …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»