Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

mistakes

  • 1 mistakes

    v. Yuam kev
    n. Ntau qho yuam kev; ntau kev yuam kev

    English-Hmong dictionary > mistakes

  • 2 deplore

    /di'plɔ:/ * ngoại động từ - phàn nàn về, lấy làm tiếc về, lấy làm ân hận về =to deplore one's mistakes+ lấy làm ân hận về lỗi của mình - thương, thương hại, xót xa =to deplore one's fate+ xót xa phận mình

    English-Vietnamese dictionary > deplore

  • 3 minor

    /'mainə/ * tính từ - nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu =minor mistakes+ những lỗi nhỏ =to play a minor part+ đóng một vai thứ yếu, đóng một vai phụ - em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường) = Smith minor+ Xmít bé - (âm nhạc) thứ =minor interval+ quãng thứ * danh từ - người vị thành niên - (âm nhạc) điệu th

    English-Vietnamese dictionary > minor

  • 4 pass

    /pɑ:s/ * nội động từ - đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua =to pass down the street+ đi xuống phố =to pass along a wall+ đi dọc theo bức tường =to pass across a road+ đi ngang qua đường =to pass over a bridge+ đi qua cầu =pass along!+ đi lên!, đi đi! - (nghĩa bóng) trải qua =to pass through many hardships+ trải qua nhiều khó khăn gian khổ - chuyển qua, truyền, trao, đưa =to pass from mouth to mouth+ truyền từ miệng người này sang miệng người khác - (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành =when Spring passes into Summer+ câu đó đã trở thành tục ngữ - qua đi, biến đi, mất đi; chết =his fit of anger will soon+ cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay =to pass hence; to pass from among us+ đã chết, đã từ trần - trôi đi, trôi qua =time passes rapidly+ thời gian trôi nhanh - được thông qua, được chấp nhận =the bill is sure to pass+ bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua =these theories will not pass now+ những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa - thi đỗ - xảy ra, được làm, được nói đến =I could not hear what was passing+ tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến - bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết =I can't let it pass+ tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được - (+ over, by) bỏ qua, lờ đi =to pass over someone's mistakes+ bỏ qua lỗi của ai - (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài - (pháp lý) được tuyên án =the verdict passed for the plaintiff+ bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng - (+ upon) xét xử, tuyên án - lưu hành, tiêu được (tiền) =this coin will not pass+ đồng tiền này không tiêu được - (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu * ngoại động từ - qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua =to pass the frontier+ vượt qua biên giới =to pass a mountain range+ vượt qua dãy núi - quá, vượt quá, hơn hẳn =he has passed fifty+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi =to pass someone's comprehension+ vượt quá sự biểu biết của ai - thông qua, được đem qua thông qua =to pass a bill+ thông qua một bản dự luật =the bill must pass the parliament+ bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện - qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...) =to pass the examination+ qua được kỳ thi, thi đỗ =to pass muster+ được cho là được, được công nhận là xứng đáng - duyệt =to pass troops+ duyệt binh - đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao =to pass one's hand over one's face+ đưa tay vuốt mặt - (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...) - cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...) - phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...) =to pass remarks upon somebody+ phát biểu những ý kiến nhận xét về ai =to pass a sentence+ tuyên án - hứa (lời...) =to pass one's word+ hứa chắc, đoan chắc !to pass away - trôi qua, đi qua, đi mất - chết, qua đời !to pass by - đi qua, đi ngang qua - bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ !to pass for - được coi là; có tiếng là =to pass for a scholar+ được coi là một học giả !to pass in - chết ((cũng) to pass one's checks) !to pass off - mất đi, biến mất (cảm giác...) - diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành =the whole thing passed off without a hitch+ mọi việc diễn ra không có gì trắc trở - đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...) =he passed it off upon her for a Rubens+ hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben =to pass oneself off+ mạo nhận là =he passes himself off as a doctor+ nó mạo nhận là một bác sĩ - đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì) !to pass on - đi tiếp !to pass out - (thực vật học) chết, qua đời - (thông tục) say không biết trời đất gì - mê đi, bất tỉnh !to pass over - băng qua - chết - làm lơ đi, bỏ qua =to pass it over in silence+ làm lơ đi !to pass round - chuyền tay, chuyền theo vòng - đi vòng quanh - cuộn tròn =to pass a rope round a cask+ cuộn cái dây thừng quanh thúng !to pass through - đi qua - trải qua, kinh qua !to pass up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ !to pass water - đái * danh từ - sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học) - hoàn cảnh gay go, tình thế gay go =things have come to a pass+ sự việc đi đến chỗ gay go - giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...) - (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm) - trò gian dối, trò bài tây - sự đưa tay qua (làm thôi miên...) !to bring to pass - (xem) bring !to come to pass - xảy ra !to make a pass at somebody - (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai * danh từ - đèo, hẽm núi - (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước) - (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được - cửa thông cho cá vào đăng - (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán !to sell the pass - (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh

    English-Vietnamese dictionary > pass

  • 5 rectify

    /'rektifai/ * ngoại động từ - sửa, sửa cho thẳng =to rectify mistakes+ sửa sai lầm =to rectify figures+ sửa những con số - (vật lý) chỉnh lưu - (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu) =rectified spirits+ rượu tinh cất - (rađiô) tách sóng - (toán học) cầu trường

    English-Vietnamese dictionary > rectify

  • 6 reprehensible

    /,repri'hensəbl/ * tính từ - đáng quở trách, đáng khiển trách, đáng mắng =reprehensible mistakes+ những sai lầm đáng quở trách

    English-Vietnamese dictionary > reprehensible

  • 7 without

    /wi' aut/ * giới từ - không, không có =to without travel without a ticket+ đi xe không (có) vé =rumour without foundation+ tin đồn không căn cứ =without end+ không bao giờ hết =without number+ không thể đếm được, hằng hà sa số =to speak English without making mistakes+ nói tiếng Anh không lỗi - (từ cổ,nghĩa cổ) ngoài; khỏi =without this place+ ngoài chỗ này; khỏi chỗ này * phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài, ngoài =to stay without+ ở ngoài * liên từ - (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi * danh từ - phía ngoài, bên ngoài =from without+ từ ngoài vào

    English-Vietnamese dictionary > without

См. также в других словарях:

  • Mistakes were made — is an expression that is commonly used as a rhetorical device, whereby a speaker acknowledges that a situation was handled poorly or inappropriately but seeks to evade any direct admission or accusation of responsibility by using the passive… …   Wikipedia

  • Mistakes (Brian McFadden song) — Mistakes Single by Brian McFadden featuring Delta Goodrem from the album Wall of Soundz …   Wikipedia

  • Mistakes Were Made (But Not by Me) — Mistakes Were Made (But Not by Me): Why We Justify Foolish Beliefs, Bad Decisions, and Hurtful Acts   …   Wikipedia

  • Mistakes (Don Williams song) — Mistakes Single by Don Williams from the album Listen to the Radio Released 1982 Genre Country Label …   Wikipedia

  • Mistakes Will Happen — Infobox Television episode Title = Mistakes Will Happen Series = Garfield and Friends Caption = The Buddy Bears appear in a scene from Mistakes Will Happen Season = 3 Episode = 162 Airdate = November 17, 1990 Production = Writer = Mark Evanier… …   Wikipedia

  • Mistakes in English law — Mistake is a term of art in both contract law and criminal law in England and Wales. Contents 1 Contract law 1.1 Common mistake 1.2 Mutual mistake 1.3 Unilateral mistake to identity …   Wikipedia

  • mistakes — mis·take || mɪ steɪk n. blunder, fault; error v. make an error, be wrong; misinterpret, misunderstand; confuse …   English contemporary dictionary

  • MISTAKES — …   Useful english dictionary

  • My Mistakes Were Made for You — Single by The Last Shadow Puppets from the album The Age of the Understatement …   Wikipedia

  • My Mistakes Were Made for You — Este artículo fue creado a partir de la traducción parcial del artículo My Mistakes Were Made for You de la Wikipedia en inglés, concretamente de esta versión, bajo licencia Creative Commons Atribución Compartir Igual 3.0 y GFDL. «My Mistakes… …   Wikipedia Español

  • The Brilliant Mistakes — are an American rock band based in New York City known for their well crafted songs and an eclectic mix of pop, rock, folk and soul styles. The critically acclaimed group was formed in 1994 by singer songwriters Alan Walker, a New Yorker, and… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»