Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

missing

  • 1 missing

    /'misiɳ/ * tính từ - vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc =there is a spoon missing+ thiếu mất một cái thìa * danh từ - the missing (quân sự) những người mất tích

    English-Vietnamese dictionary > missing

  • 2 missing

    v. Tab tom nco; tab tom tshua; tab tom plam; tab tom huam yuaj; tab tom npeeg
    adj. Pawv; ploj

    English-Hmong dictionary > missing

  • 3 missing link

    /'misiɳliɳk/ * danh từ - vật thiếu trong một bộ - (động vật học) dạng người vượt quá đ

    English-Vietnamese dictionary > missing link

  • 4 abwesend

    - {absent} vắng mặt, đi vắng, nghỉ, lơ đãng - {absent-minded} - {away} xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi, biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên tục, không chậm trễ, ngay lập tức - {missing} vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwesend

  • 5 das Glied

    - {limb} quầng, bờ, rìa, phiến lá, phiến cánh hoa, phiến lá đài, chân, tay, cành cây to, núi ngang, hoành sơn, đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, chỗ nối, vật để nối = das Glied (Militär) {rank}+ = das Glied (Anatomie) {member}+ = das Glied (Biologie) {segment}+ = das Glied (Mathematik) {term}+ = das erste Glied (Mathematik) {antecedent}+ = das fehlende Glied (einer Enwicklungsreihe) {missing link}+ = in Reih und Glied (Militär) {in file}+ = aus dem Glied treten (Militär) {to fall out}+ = in Reih und Glied bleiben {to keep in line}+ = in Reih und Glied aufstellen {to rank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Glied

  • 6 fehlend

    - {absent} vắng mặt, đi vắng, nghỉ, lơ đãng - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {missing} vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc - {unavailable} không sẵn sàng để dùng, không dùng được, không có giá trị - {wanting} không có, ngu, đần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fehlend

  • 7 wegkommen

    - {be missing; to get lost} = wegkommen (kam weg,weggekommen) {to get away}+ = am besten wegkommen {to get the best of it}+ = über etwas wegkommen {to get over something}+ = bei etwas gut wegkommen {to come off well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wegkommen

  • 8 finden

    (fand,gefunden) - {to detect} dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, tách sóng - {to discover} để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, bắt được, nhận, nhận được, được, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to hit (hit,hit) đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, vớ được, hợp với, đúng với, đạt được, mê đắm, đam mê - nhằm đánh - {to locate} xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ, phát hiện vị trí, đặt vào một vị trí, đặt vị trí - {to meet (met,met) gặp, gặp gỡ, đi đón, xin giới thiệu, làm quen, đương đầu, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, tiếp nhận, chịu đựng, cam chịu, thanh toán, gặp nhau, tụ họp, họp, nối nhau, tiếp vào nhau - gắn vào nhau - {to run down} - {to think (thought,thought) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ - nuôi những tư tưởng = sich finden {to occur}+ = zu finden sein [in,bei] {to reside [in]}+ = nicht zu finden {missing}+ = schwer zu finden {blind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > finden

  • 9 vermißt werden

    - {to be missing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermißt werden

  • 10 die Zähne

    - {teeth} răng = die Zähne zeigen {to show one's teeth}+ = Zähne bekommen {to teethe}+ = die falschen Zähne {artificial teeth}+ = die Zähne fletschen {to bare its teeth}+ = seine Zähne putzen {to brush one's teeth}+ = die Zähne zusammenbeißen {to clench one's teeth; to set one's teeth in edge}+ = Ihm fehlen zwei Zähne. {He has two teeth missing.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zähne

  • 11 mad

    /mæd/ * tính từ - điên, cuồng, mất trí =to go mad+ phát điên, hoá điên =to drive someone mad+ làm cho ai phát điên lên =like mad+ như điên, như cuồng - (thông tục) bực dọc, bực bội =to be mad about (at) missing the train+ bực bội vì bị nhỡ xe lửa - (+ about, after, for, on) say mê, ham mê =to be mad on music+ say mê âm nhạc - tức giận, giận dữ, nổi giận =to get mad+ nổi giận * động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm phát điên; phát điên, hành động như một người điên

    English-Vietnamese dictionary > mad

  • 12 miss

    /mis/ * danh từ - cô =Miss Mary+ cô Ma-ri - (thông tục) cô gái, thiếu nữ - hoa khôi * danh từ - sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại =ten hits and one miss+ mười đòn trúng một đòn trượt - sự thiếu, sự vắng =to feel the miss of someone+ cảm thấy vắng ai, cảm thấy nhớ ai !a miss is as good a mile - trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt !to give something a miss - tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì * ngoại động từ - trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích) =to miss one's aim+ bắn trệch đích; không đạt mục đích - lỡ, nhỡ =to miss the train+ lỡ chuyến xe lửa - bỏ lỡ, bỏ phí =an opportunity not to be missed+ một cơ hội không nên bỏ lỡ - bỏ sót, bỏ quên =without missing a word+ không bỏ sót một lời nào - không thấy, không trông thấy =you cannot miss the house when going across the street+ khi đi ngang qua phố anh không thể không trông thấy căn nhà - thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ =to miss somebody very much+ nhớ ai lắm - không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được =to miss a part of a speech+ không nghe một phần của bài nói - suýt =to miss being run over+ suýt bị chẹt xe * nội động từ - trượt, chệch, không trúng đích; thất bại

    English-Vietnamese dictionary > miss

См. также в других словарях:

  • Missing EP — EP by City and Colour Released January 2005 …   Wikipedia

  • Missing — «Missing» Сингл Evanescence из альбома …   Википедия

  • Missing — Miss ing, a. [From {Miss}, v. i.] Absent from the place where it was expected to be found; lost; lacking; wanting; not present when called or looked for. [1913 Webster] Neither was there aught missing unto them. 1 Sam. xxv. 7. [1913 Webster] For… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • missing — (adj.) not present, absent, 1520s, from prp. of MISS (Cf. miss) (v.). Military sense of not present after a battle but not known to have been killed or captured is from 1845. Missing link first attested 1851 in Lyell. Missing person is from 1876 …   Etymology dictionary

  • missing — index deficient, delinquent (overdue), devoid, insufficient, lost (taken away), truant, vacuous Burt …   Law dictionary

  • Missing —    Drame de Costa Gavras, avec Jack Lemmon, Sissy Spacek, Melanie Mayron.   Pays: États Unis   Date de sortie: 1982   Technique: couleurs   Durée: 2 h 02   Prix: Palme d or, Cannes (1982)    Résumé    Un Américain est bloqué au Chili par le coup… …   Dictionnaire mondial des Films

  • missing — /ˈmissin(g), ingl. ˈmɪsɪŋ/ agg.; anche s. m. inv. scomparso, desaparecido (sp.) …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • missing — [adj] gone, absent astray, away, AWOL*, disappeared, lacking, left behind, left out, lost, mislaid, misplaced, not present, nowhere to be found*, omitted, removed, short, unaccounted for, wanting; concepts 539,576 Ant. found, here, present …   New thesaurus

  • missing — ► ADJECTIVE 1) absent and of unknown whereabouts. 2) not present when expected or supposed to be …   English terms dictionary

  • missing — [mis′iŋ] adj. absent; lost; lacking; specif., absent after combat, but not definitely known to be dead or taken prisoner …   English World dictionary

  • Missing — For WikiProject Missing encyclopedic articles, see WP:MISSING. For editors no longer working on Wikipedia, see Wikipedia:Missing Wikipedians Missing or The Missing may refer to: Contents 1 Film 2 Literatur …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»