Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mishap

  • 1 mishap

    /'mishæp/ * danh từ - việc rủi ro, việc không may; tai nạn - sự bất hạnh

    English-Vietnamese dictionary > mishap

  • 2 das Unglück

    - {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường - {ambs-ace} hai con "một", sự không may, vận rủi, vận đen, sự vô giá trị - {bad} vận không may, vận xấu, cái xấu - {calamity} tai hoạ, tai ương, thiên tai - {casualty} số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích, người chết, người bị thương, nạn nhân - {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, cái của nợ the curse) - {deuce} hai, mặt nhị, quân bài "hai", tỷ số 40 đêu, điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức, ma quỷ, trời - {disaster} thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh - {evil} điều ác, tội lỗi, cái hại, bệnh tràng nhạc - {fatality} định mệnh, vận mệnh, số mệnh, điều không thể tránh được, sự bất hạnh, ảnh hưởng nguy hại, sự chết bất hạnh - {harm} hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người, điều gây tai hại - {ill} điều xấu, việc ác, điều hại, những vụ rủi ro, những điều bất hạnh - {misadventure} tai nạn bất ngờ - {misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, những nỗi khốn khổ - {misfortune} điều không may, điều hoạ - {mishap} việc rủi ro, việc không may - {tragedy} bi kịch, tấn bi kịch, tấn thảm kịch - {unhappiness} tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó = Unglück haben {to be unlucky}+ = Unglück haben [beim Kartenspiel] {to be unlucky [at cards]}+ = zu allem Unglück {to take the matters worse}+ = ins Unglück geraten {to get into mischief}+ = ins Unglück stürzen {to bring to ruin}+ = ein Unglück prophezeien {to croak}+ = vom Unglück verfolgt werden {to be dogged by misfortune}+ = Ein Unglück kommt selten allein. {It never rains but it pours.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unglück

  • 3 das Pech

    - {ambs-ace} hai con "một", sự không may, vận rủi, vận đen, sự vô giá trị - {mishap} việc rủi ro, việc không may, tai nạn, sự bất hạnh - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà - số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng = das ist Pech {that's bad luck}+ = Pech haben {be down on one's luck; to be down on one's luck; to be unlucky; to come a mucker}+ = Pech haben [in der Liebe] {to be unlucky [in love]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pech

  • 4 die Panne

    - {breakdown} sự hỏng máy, sự sút sức, sự suy nhược, sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại, sự chọc thủng, sự phân ra, sự chia ra từng món, sự phân nhỏ, sự phân tích, điệu múa bricđao - {fizzle} tiếng xèo xèo, tiếng xì xì - {mishap} việc rủi ro, việc không may, tai nạn, sự bất hạnh - {puncture} sự đâm, sự châm, sự chích, lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng, sự đánh thủng = die Panne (Technik) {glitch; trouble}+ = ich hatte eine Panne {my car broke down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Panne

  • 5 der Unfall

    - {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường - {casualty} tai hoạ, số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích, người chết, người bị thương, nạn nhân - {mischance} sự không may, sự bất hạnh - {misfortune} điều không may, điều hoạ - {mishap} việc rủi ro, việc không may = durch Unfall {accidental}+ = der tödliche Unfall {fatal accident}+ = einen Unfall haben {to meet with an accident}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unfall

  • 6 mind

    /maind/ * danh từ - tâm, tâm trí, tinh thần =mind and body+ tinh thần và thể chất - trí, trí tuệ, trí óc - ký ức, trí nhớ =to call (bring) something to mind+ nhớ lại một cái gì - sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý =to keep one's mind on doing something+ nhớ chú ý làm việc gì =to give one's mind to+ chủ tâm vào, chuyên tâm vào - ý kiến, ý nghĩ, ý định =to change one's mind+ thay đổi ý kiến !to be in two minds - do dự, không nhất quyết !to be of someone's mind - đồng ý kiến với ai =we are all of one mind+ chúng tôi nhất trí với nhau =I am of his mind+ tôi đồng ý với nó =I am not of a mind with him+ tôi không đồng ý với nó !to be out of one's mind - mất bình tĩnh !not to be in one's right mind - không tỉnh trí !to bear (have, keep) in mind - ghi nhớ; nhớ, không quên !to give someone a piece (bit) of one's mind - nói cho ai một trận !to have a great (good) mind to - có ý muốn =I have a good mind to visit him+ tôi muốn đến thăm hắn !to have hair a mind to do something - miễn cưỡng làm gì; không toàn tâm toàn ý làm gì !to have something on one's mind - có cái gì bận tâm, có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí !not to know one's own mind - phân vân, do dự !to make up one's mind - quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được =to make up one's mind to do something+ quyết định làm việc gì =to make up one's mind to some mishap+ đành phải chịu một sự không may nào đó coi như là không tránh được !to pass (go) out of one's mind - bị quên đi !to put someone in mind of - nhắc nhở ai (cái gì) !to set one's mind on - (xem) set !to speak one's mind - nói thẳng, nghĩ gì nói nấy !to take one's mind off - không để ý, không chú ý; để ý ra chỗ khác !to tell someone one's mind - nói cho ai hay ý nghĩ của mình !absence of mind - (xem) absence !frame (state) of mind - tâm trạng !month's mind - (xem) month !out of sight out of mind - (xem) sight !presence of mind - (xem) prresence !time of mind to one's mind - theo ý, như ý muốn =to my mind+ theo ý tôi * động từ - chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm =mind the step!+ chú ý, có cái bậc đấy! =mind what you are about+ làm gì thì phải để ý vào đó; làm gì thì phải cẩn thận - chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn =to mind the house+ trông nom cửa nhà =to mind the cows+ chăm sóc những con bò cái - quan tâm, bận tâm, lo lắng, để ý =never mind what he says+ đừng bận tâm (để ý) đến những điều nó nói =never mind!+ không sao cả!, không hề gì!; đừng bận tâm! - phản đối, phiền, không thích, khó chịu =do you mind if I smoke?, do you mind my smoking?+ tôi hút thuốc không phiền gì anh (chị) chứ? =don't mind my keeping you waiting?+ tôi làm anh chờ chắc không phiền gì chứ? !mind your eye - hãy chú ý, hãy cảnh giác !mind your P's and Q's - (xem) P

    English-Vietnamese dictionary > mind

См. также в других словарях:

  • Mishap — Mis*hap , v. i. To happen unluckily; used impersonally. [Obs.] If that me mishap. Chaucer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mishap — Mis*hap , n. Evil accident; ill luck; misfortune; mischance. Chaucer. [1913 Webster] Secure from worldly chances and mishaps. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mishap — index accident (misfortune), adversity, casualty, catastrophe, debacle, misfortune, quirk (accident) …   Law dictionary

  • mishap — (n.) early 14c., bad luck, unlucky accident, from MIS (Cf. mis ) (1) bad + HAP (Cf. hap) luck. Probably on analogy of O.Fr. meschance (see MISCHANCE (Cf. mischance) (n.)) …   Etymology dictionary

  • mishap — 1 *misfortune, mischance, adversity 2 *accident, casualty Analogous words: *misfortune, mischance: *disaster, calamity: *chance, fortune, hap, hazard …   New Dictionary of Synonyms

  • mishap — ► NOUN ▪ an unlucky accident …   English terms dictionary

  • mishap — [mis′hap΄] n. [ME (see MIS 1 & HAP1), prob. after OFr mescheance, mischance] 1. an unlucky or unfortunate accident 2. Now Rare bad luck; misfortune …   English World dictionary

  • mishap — UK [ˈmɪsˌhæp] / US noun [countable/uncountable] Word forms mishap : singular mishap plural mishaps a minor mistake or accident Hundreds of children end up in hospital after some preventable mishap. without mishap: All six rocket launches that… …   English dictionary

  • mishap — noun ADJECTIVE ▪ major, serious ▪ fatal ▪ little, minor, slight … OF MISHAPS ▪ …   Collocations dictionary

  • mishap — n. (formal) 1) to have a mishap 2) a mishap befell us * * * [ mɪshæp] (formal) to have a mishap a mishap befell us …   Combinatory dictionary

  • mishap — mis|hap [ˈmıshæp] n [U and C] [Date: 1300 1400; Origin: mis + hap ( HAPPY)] a small accident or mistake that does not have very serious results ▪ I had a slight mishap with one of the glasses. ▪ a series of mishaps without mishap ▪ Only one horse …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»