Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mild

  • 1 mild

    /maild/ * tính từ - nhẹ =a mild punishment+ một sự trừng phạt nhẹ =tuberculosis in a mild form+ bệnh lao thể nhẹ - êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...) =mild beer+ rượu bia nhẹ - dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà =mild temper+ tính tình hoà nhã - ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...) - mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối =mild steel+ thép mềm, thép ít cacbon !draw it mild - (thông tục) đừng làm quá!, hãy ôn hoà!

    English-Vietnamese dictionary > mild

  • 2 mild

    - {balmy} thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu, làm dịu, làm khỏi, gàn dở, điên rồ - {benign} lành, tốt, nhân từ, ôn hoà, nhẹ - {benignant} - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {clement} khoan dung - {forgiving} sãn sàng tha thứ - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ấm áp, thiên tài, cằm - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, lịch sự, cao quý - {indulgent} hay nuông chiều, hay chiều theo - {lenient} nhân hậu, hiền hậu - {meek} nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn - {mellow} chín, ngọt lịm, êm, ngọt giong, xốp, dễ cày, chín chắn, khôn ngoan, già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, xuất sắc - {mild} không gắt, không xóc, mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, trần, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu - ai cũng biết, cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm - chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông - {placid} điềm tĩnh - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, nhịp nhàng uyển chuyển, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {soft} dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, không loè loẹt, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt - ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, yếu ớt, chờ một tí!, im! câm! - {tender} non, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, êm ái, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn, rụt rè, câu nệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mild

  • 3 der Kesselstahl

    - {mild steel}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kesselstahl

  • 4 lau

    - {mild} nhẹ, êm dịu, không gắt, không xóc, dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, ấm áp, mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối - {tepid} ấm, âm ấm, nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lau

  • 5 glimpflich

    - {mild} nhẹ, êm dịu, không gắt, không xóc, dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, ấm áp, mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glimpflich

  • 6 gelinde

    - {mild} nhẹ, êm dịu, không gắt, không xóc, dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, ấm áp, mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối = gelinde gesagt {to put it mildly; to say the least}+ = gelinde kochen lassen {to simmer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gelinde

  • 7 der Flußstahl

    - {mild steel}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flußstahl

  • 8 mill-dam

    /'mildæm/ * danh từ - đạp máy xay (đập nước để chạy máy xay)

    English-Vietnamese dictionary > mill-dam

  • 9 draw

    /drɔ:/ * danh từ - sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực - sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn - sự rút thăm; sự mở số; số trúng - (thể dục,thể thao) trận đấu hoà - câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì) - động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục =to be quick on the draw+ vảy súng nhanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất * ngoại động từ drew; drawn - kéo =to draw a net+ kéo lưới =to draw the curtain+ kéo màn =to draw a cart+ kéo xe bò =to draw a plough+ kéo cày - kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn =to draw somebody aside+ kéo ai ra một chỗ =to draw attention+ thu hút sự chú ý =to draw customers+ lôi kéo được khách hàng - đưa =to draw a pen across paper+ đưa quản bút lên trang giấy =to draw one's hand over one's eyes+ đưa tay lên che mắt - hít vào =to draw a long breath+ hít một hơi dài - co rúm, cau lại =with drawn face+ với nét mặt cau lại - gò (cương ngựa); giương (cung) =to draw the rein (bridle)+ gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế - kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...) =to draw consequences+ kéo theo những hậu quả =to draw trouble upon oneself+ chuốc lấy điều khó chịu vào thân - kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra =to draw water from the well+ kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên =to draw a tooth+ nhổ răng =to draw a nail+ nhổ đinh =with drawn sword+ gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần =to draw blood from the vein+ trích máu ở tĩnh mạch - rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra =to draw a lesson from failure+ rút ra một bài học từ thất bại =to draw conclusions+ rút ra những kết luận =to draw comparisons+ đưa ra những điểm so sánh; so sánh =to draw distinctions+ vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt - mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...) =to draw lots+ mở số =to draw a prize+ trúng số =to draw the winner+ rút thăm trúng - lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở =to draw one's salary+ lĩnh lương =to draw information from...+ lấy tin tức ở... =to draw comfort (consolation) from...+ tìm thấy nguồn an ủi ở... =to draw inspiration from...+ tìm thấy nguồn cảm hứng ở... - (đánh bài) moi =to draw all the trumps+ moi tất cả những quân bài chủ - moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn =hanged drawn and quartered+ bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân) =calf draws cow+ bò con bú cạn sữa bò cái =to draw fowl+ mổ moi lòng gà - pha (trà), rút lấy nước cốt =to draw the tea+ pha trà - (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn - kéo dài =to draw wire+ kéo dài sợi dây thép - vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời) =to draw a straight line+ vạch một đường thẳng =to draw a portrait+ vẽ một bức chân dung =to draw a plan+ dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch =to draw a furrow+ vạch một luống cày - viết (séc) lĩnh tiền =to draw a cheque on a blanker+ viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng - ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua =to draw a game with someone+ hoà một trận đấu với ai =a drawn game+ trận đấu hoà =a draws battle+ cuộc chiến đấu không phân được thua - (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét) =the ship draws two metters+ con tàu có mức chìm hai mét - (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái * nội động từ - kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra - hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút =the play still draws+ vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem - thông (lò sưởi, ống khói...) - ngấm nước cốt (trà,,,) - (hàng hải) căng gió (buồm) - kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến =to draw round somebody+ túm tụm kéo đến quanh ai - đi =to draw towards the door+ đi về phía cửa =to draw to an end (a close)+ đi đến chỗ kết thúc - vẽ - (hàng hải) trở (gió) =the wind draws aft+ gió trở thuận - (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra =to draw upon one's banker+ lấy tiền ở chủ ngân hàng - (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến =to draw on one's memory+ nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ - (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...) =to draw ahead+ dẫn đầu !to draw away - lôi đi, kéo đi - (thể dục,thể thao) bỏ xa !to draw back - kéo lùi, giật lùi - rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...) !to draw down - kéo xuống (màn, mành, rèm...) - hít vào, hút vào (thuốc lá...) - gây ra (cơn tức giận...) !to draw in - thu vào (sừng, móng sắc...) - kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...) - xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp) !to draw off - rút (quân đội); rút lui - lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...) - làm lạc (hướng chú ý...) !to draw on - dẫn tới, đưa tới - đeo (găng...) vào - quyến rũ, lôi cuốn - tới gần =spring is drawing on+ mùa xuân tới gần - (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua) - (thương nghiệp) rút tiền ra - cầu đến, nhờ đến, gợi đến !to draw out - nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra - kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày) - (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận - khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra - vẽ ra, thảo ra =to draw out a plan+ thảo ra một kế hoạch !to draw up - kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên - (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ - (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng - thảo (một văn kiện) - (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp - đỗ lại, dừng lại (xe) =the carriage drew up before the door+ xe ngựa đỗ lại ở trước cửa - (+ to) lại gần, tới gần =to draw up to the table+ lại gần bàn !to draw a bead on - (xem) bead !to draw blank - lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì !to draw the long bow - (xem) bow !to draw one's first breath - sinh ra !to draw one's last breath - trút hơi thở cuối cùng, chết !to draw the cloth - dọn bàn (sau khi ăn xong) !to draw it fine - (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư !to draw to a head - chín (mụn nhọt...) !to draw in one's horns - thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây !to draw a line at that - làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi !to draw the line - ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa !draw it mild! - (xem) mild !to draw one's pen against somebody - viết đả kích ai !to draw one's sword against somebody - tấn công ai

    English-Vietnamese dictionary > draw

  • 10 drawn

    /drɔ:/ * danh từ - sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực - sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn - sự rút thăm; sự mở số; số trúng - (thể dục,thể thao) trận đấu hoà - câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì) - động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục =to be quick on the draw+ vảy súng nhanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất * ngoại động từ drew; drawn - kéo =to draw a net+ kéo lưới =to draw the curtain+ kéo màn =to draw a cart+ kéo xe bò =to draw a plough+ kéo cày - kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn =to draw somebody aside+ kéo ai ra một chỗ =to draw attention+ thu hút sự chú ý =to draw customers+ lôi kéo được khách hàng - đưa =to draw a pen across paper+ đưa quản bút lên trang giấy =to draw one's hand over one's eyes+ đưa tay lên che mắt - hít vào =to draw a long breath+ hít một hơi dài - co rúm, cau lại =with drawn face+ với nét mặt cau lại - gò (cương ngựa); giương (cung) =to draw the rein (bridle)+ gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế - kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...) =to draw consequences+ kéo theo những hậu quả =to draw trouble upon oneself+ chuốc lấy điều khó chịu vào thân - kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra =to draw water from the well+ kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên =to draw a tooth+ nhổ răng =to draw a nail+ nhổ đinh =with drawn sword+ gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần =to draw blood from the vein+ trích máu ở tĩnh mạch - rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra =to draw a lesson from failure+ rút ra một bài học từ thất bại =to draw conclusions+ rút ra những kết luận =to draw comparisons+ đưa ra những điểm so sánh; so sánh =to draw distinctions+ vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt - mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...) =to draw lots+ mở số =to draw a prize+ trúng số =to draw the winner+ rút thăm trúng - lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở =to draw one's salary+ lĩnh lương =to draw information from...+ lấy tin tức ở... =to draw comfort (consolation) from...+ tìm thấy nguồn an ủi ở... =to draw inspiration from...+ tìm thấy nguồn cảm hứng ở... - (đánh bài) moi =to draw all the trumps+ moi tất cả những quân bài chủ - moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn =hanged drawn and quartered+ bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân) =calf draws cow+ bò con bú cạn sữa bò cái =to draw fowl+ mổ moi lòng gà - pha (trà), rút lấy nước cốt =to draw the tea+ pha trà - (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn - kéo dài =to draw wire+ kéo dài sợi dây thép - vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời) =to draw a straight line+ vạch một đường thẳng =to draw a portrait+ vẽ một bức chân dung =to draw a plan+ dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch =to draw a furrow+ vạch một luống cày - viết (séc) lĩnh tiền =to draw a cheque on a blanker+ viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng - ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua =to draw a game with someone+ hoà một trận đấu với ai =a drawn game+ trận đấu hoà =a draws battle+ cuộc chiến đấu không phân được thua - (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét) =the ship draws two metters+ con tàu có mức chìm hai mét - (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái * nội động từ - kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra - hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút =the play still draws+ vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem - thông (lò sưởi, ống khói...) - ngấm nước cốt (trà,,,) - (hàng hải) căng gió (buồm) - kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến =to draw round somebody+ túm tụm kéo đến quanh ai - đi =to draw towards the door+ đi về phía cửa =to draw to an end (a close)+ đi đến chỗ kết thúc - vẽ - (hàng hải) trở (gió) =the wind draws aft+ gió trở thuận - (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra =to draw upon one's banker+ lấy tiền ở chủ ngân hàng - (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến =to draw on one's memory+ nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ - (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...) =to draw ahead+ dẫn đầu !to draw away - lôi đi, kéo đi - (thể dục,thể thao) bỏ xa !to draw back - kéo lùi, giật lùi - rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...) !to draw down - kéo xuống (màn, mành, rèm...) - hít vào, hút vào (thuốc lá...) - gây ra (cơn tức giận...) !to draw in - thu vào (sừng, móng sắc...) - kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...) - xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp) !to draw off - rút (quân đội); rút lui - lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...) - làm lạc (hướng chú ý...) !to draw on - dẫn tới, đưa tới - đeo (găng...) vào - quyến rũ, lôi cuốn - tới gần =spring is drawing on+ mùa xuân tới gần - (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua) - (thương nghiệp) rút tiền ra - cầu đến, nhờ đến, gợi đến !to draw out - nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra - kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày) - (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận - khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra - vẽ ra, thảo ra =to draw out a plan+ thảo ra một kế hoạch !to draw up - kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên - (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ - (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng - thảo (một văn kiện) - (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp - đỗ lại, dừng lại (xe) =the carriage drew up before the door+ xe ngựa đỗ lại ở trước cửa - (+ to) lại gần, tới gần =to draw up to the table+ lại gần bàn !to draw a bead on - (xem) bead !to draw blank - lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì !to draw the long bow - (xem) bow !to draw one's first breath - sinh ra !to draw one's last breath - trút hơi thở cuối cùng, chết !to draw the cloth - dọn bàn (sau khi ăn xong) !to draw it fine - (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư !to draw to a head - chín (mụn nhọt...) !to draw in one's horns - thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây !to draw a line at that - làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi !to draw the line - ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa !draw it mild! - (xem) mild !to draw one's pen against somebody - viết đả kích ai !to draw one's sword against somebody - tấn công ai

    English-Vietnamese dictionary > drawn

  • 11 drew

    /drɔ:/ * danh từ - sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực - sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn - sự rút thăm; sự mở số; số trúng - (thể dục,thể thao) trận đấu hoà - câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì) - động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục =to be quick on the draw+ vảy súng nhanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất * ngoại động từ drew; drawn - kéo =to draw a net+ kéo lưới =to draw the curtain+ kéo màn =to draw a cart+ kéo xe bò =to draw a plough+ kéo cày - kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn =to draw somebody aside+ kéo ai ra một chỗ =to draw attention+ thu hút sự chú ý =to draw customers+ lôi kéo được khách hàng - đưa =to draw a pen across paper+ đưa quản bút lên trang giấy =to draw one's hand over one's eyes+ đưa tay lên che mắt - hít vào =to draw a long breath+ hít một hơi dài - co rúm, cau lại =with drawn face+ với nét mặt cau lại - gò (cương ngựa); giương (cung) =to draw the rein (bridle)+ gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế - kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...) =to draw consequences+ kéo theo những hậu quả =to draw trouble upon oneself+ chuốc lấy điều khó chịu vào thân - kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra =to draw water from the well+ kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên =to draw a tooth+ nhổ răng =to draw a nail+ nhổ đinh =with drawn sword+ gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần =to draw blood from the vein+ trích máu ở tĩnh mạch - rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra =to draw a lesson from failure+ rút ra một bài học từ thất bại =to draw conclusions+ rút ra những kết luận =to draw comparisons+ đưa ra những điểm so sánh; so sánh =to draw distinctions+ vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt - mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...) =to draw lots+ mở số =to draw a prize+ trúng số =to draw the winner+ rút thăm trúng - lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở =to draw one's salary+ lĩnh lương =to draw information from...+ lấy tin tức ở... =to draw comfort (consolation) from...+ tìm thấy nguồn an ủi ở... =to draw inspiration from...+ tìm thấy nguồn cảm hứng ở... - (đánh bài) moi =to draw all the trumps+ moi tất cả những quân bài chủ - moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn =hanged drawn and quartered+ bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân) =calf draws cow+ bò con bú cạn sữa bò cái =to draw fowl+ mổ moi lòng gà - pha (trà), rút lấy nước cốt =to draw the tea+ pha trà - (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn - kéo dài =to draw wire+ kéo dài sợi dây thép - vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời) =to draw a straight line+ vạch một đường thẳng =to draw a portrait+ vẽ một bức chân dung =to draw a plan+ dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch =to draw a furrow+ vạch một luống cày - viết (séc) lĩnh tiền =to draw a cheque on a blanker+ viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng - ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua =to draw a game with someone+ hoà một trận đấu với ai =a drawn game+ trận đấu hoà =a draws battle+ cuộc chiến đấu không phân được thua - (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét) =the ship draws two metters+ con tàu có mức chìm hai mét - (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái * nội động từ - kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra - hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút =the play still draws+ vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem - thông (lò sưởi, ống khói...) - ngấm nước cốt (trà,,,) - (hàng hải) căng gió (buồm) - kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến =to draw round somebody+ túm tụm kéo đến quanh ai - đi =to draw towards the door+ đi về phía cửa =to draw to an end (a close)+ đi đến chỗ kết thúc - vẽ - (hàng hải) trở (gió) =the wind draws aft+ gió trở thuận - (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra =to draw upon one's banker+ lấy tiền ở chủ ngân hàng - (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến =to draw on one's memory+ nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ - (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...) =to draw ahead+ dẫn đầu !to draw away - lôi đi, kéo đi - (thể dục,thể thao) bỏ xa !to draw back - kéo lùi, giật lùi - rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...) !to draw down - kéo xuống (màn, mành, rèm...) - hít vào, hút vào (thuốc lá...) - gây ra (cơn tức giận...) !to draw in - thu vào (sừng, móng sắc...) - kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...) - xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp) !to draw off - rút (quân đội); rút lui - lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...) - làm lạc (hướng chú ý...) !to draw on - dẫn tới, đưa tới - đeo (găng...) vào - quyến rũ, lôi cuốn - tới gần =spring is drawing on+ mùa xuân tới gần - (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua) - (thương nghiệp) rút tiền ra - cầu đến, nhờ đến, gợi đến !to draw out - nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra - kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày) - (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận - khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra - vẽ ra, thảo ra =to draw out a plan+ thảo ra một kế hoạch !to draw up - kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên - (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ - (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng - thảo (một văn kiện) - (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp - đỗ lại, dừng lại (xe) =the carriage drew up before the door+ xe ngựa đỗ lại ở trước cửa - (+ to) lại gần, tới gần =to draw up to the table+ lại gần bàn !to draw a bead on - (xem) bead !to draw blank - lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì !to draw the long bow - (xem) bow !to draw one's first breath - sinh ra !to draw one's last breath - trút hơi thở cuối cùng, chết !to draw the cloth - dọn bàn (sau khi ăn xong) !to draw it fine - (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư !to draw to a head - chín (mụn nhọt...) !to draw in one's horns - thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây !to draw a line at that - làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi !to draw the line - ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa !draw it mild! - (xem) mild !to draw one's pen against somebody - viết đả kích ai !to draw one's sword against somebody - tấn công ai

    English-Vietnamese dictionary > drew

  • 12 übertreiben

    - {to pile it on} = übertreiben (übertrieb,übertrieben) {to carry to excess; to come it strong; to enhance; to exaggerate; to lay it on thick; to magnify; to overact; to overcharge; to overdo (overdid,overdone); to overdraw (overdrew,overdrawn); to overplay; to overstate; to overstrain; to stretch}+ = nicht übertreiben {to draw it mild}+ = stark übertreiben {to lay it on thick}+ = maßlos übertreiben {to exaggerate grossly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertreiben

  • 13 leicht

    - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {easily} thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, dễ, dễ dàng - {easy} dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {effortless} không cố gắng, thụ động, không đòi hỏi phải cố gắng - {facile} thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, hiền lành - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {gingerly} thận trọng, cẩn thận, rón rén - {gossamer} mỏng nhẹ như tơ - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhanh nhẹn, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, không quan trọng - {lightly} - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, lông bông - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {readily} sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, không khó khăn gì - {slight} thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ hẹp, yếu ớt, nghèo nàn, khó chịu, buồn chán - {tripping} thoăn thoắt - {vaporous} hơi nước, giống hơi nước, có tính chất của hơi nước, đầy hơi nước, hư ảo = leicht (Zigarre) {mild}+ = leicht gehen {to tip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leicht

  • 14 nachgiebig

    - {compliant} hay chiều, phục tùng mệnh lệnh - {conformable} hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng, dễ bảo, ngoan ngoãn - {facile} dễ, dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính, hiền lành - {indulgent} hay nuông chiều, hay chiều theo, khoan dung - {mild} nhẹ, êm dịu, không gắt, không xóc, dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, ấm áp, mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối - {pliable} dễ uốn, dẻo, dễ uốn nắn, mềm dẻo, hay nhân nhượng - {soft} dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, không loè loẹt, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái - mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, yếu ớt, chờ một tí!, im! câm! - {supple} luồn cúi, quỵ luỵ, thuần - {yielding} đàn hồi, đang sinh lợi, cong, oằn = nachgiebig gegen sich selbst {selfindulgent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachgiebig

  • 15 mach mal halblang!

    - {draw it mild!}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mach mal halblang!

  • 16 sanft

    - {benign} lành, tốt, nhân từ, ôn hoà, nhẹ - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {dove} - {feminine} đàn bà, như đàn bà, yểu điệu dịu dàng, giống cái, cái, mái - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, lịch sự, cao quý - {kid-glove} khảnh, cảnh vẻ, sợ lao động, lẩn tránh công việc hằng ngày - {liquid} lỏng, trong trẻo, trong sáng, êm dịu, du dương, không vững, hay thay đổi, âm nước - {meek} nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn - {mild} không gắt, không xóc, ấm áp, mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối - {milky} sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa, trắng đục, yếu ớt, ẻo lả - {placid} điềm tĩnh - {quiet} lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã, thái bình, yên ổn, thanh bình, thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {soft} dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, không loè loẹt, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, uỷ mị, nhẽo, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt, ướt át - không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, chờ một tí!, im! câm! = sanft (Stimme) {silken}+ = sanft und klar {fluty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sanft

См. также в других словарях:

  • mild — [ maıld ] adjective ** ▸ 1 not strong/severe ▸ 2 about the weather ▸ 3 about food ▸ 4 about drugs/cosmetics ▸ 5 not large/extreme ▸ 6 gentle ▸ + PHRASES 1. ) a mild illness or injury is one that is not serious: They were both suffering from a… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • mild´ly — mild «myld», adjective, noun. –adj. 1. gentle or kind: »a mild old gentleman, a mild tone of voice. SYNONYM(S): tender, lenient, merciful. See syn. under gentle. (Cf. ↑gentle) 2. calm; warm; …   Useful english dictionary

  • Mild — (m[imac]ld), a. [Compar. {Milder}; superl. {Mildest}.] [AS. milde; akin to OS. mildi, D. & G. mild, OHG. milti, Icel. mildr, Sw. & Dan. mild, Goth. milds; cf. Lith. melas dear, Gr. ? gladdening gifts.] Gentle; pleasant; kind; soft; bland;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mild — Adj std. (8. Jh.), mhd. milde, milte, ahd. milti, milte, as. mildi Stammwort. Aus g. * meldi Adj. mild , auch in gt. mildeis, anord. mildr, ae. milde, afr. milde. Außergermanisch vergleicht sich zunächst gr. malthakós weich, zart, mild ,… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Mild — may mean: Mild ale, often simply referred to as mild, from the Old English milde, meaning young or immature Håkan Mild (born 1971), Swedish former footballer and current director of sports of IFK Göteborg Hans Mild (1934 2007), Swedish football,… …   Wikipedia

  • mild — mild; mild·en; mild·ish; mild·ly; mild·ness; …   English syllables

  • mild — mild‹e›: Das gemeingerm. Adjektiv mhd. milde, ahd. milti, got. mildeis, engl. mild, schwed. mild gehört im Sinne von »zerrieben, zermahlen; fein, zart« zu der unter ↑ mahlen dargestellten Wortgruppe. Außergerm. sind z. B. verwandt griech.… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Mild — ist der Familienname folgender Personen: Gerald Mild (* 1962), österreichischer Tennisspieler Håkan Mild (* 1971), schwedischer Fußballspieler Hans Mild (1934–2007), schwedischer Fußball und Eishockeyspieler und Eishockeytrainer Diese Seite ist …   Deutsch Wikipedia

  • mild — [mīld] adj. [ME milde < OE, akin to Ger mild < IE * meldh < base * mel , to crush, rub fine, tender > MELT, MILL1] 1. a) gentle or kind in disposition, action, or effect; not severe, harsh, bitter, etc. b) not extreme in any way;… …   English World dictionary

  • mild — mī(ə)ld adj 1) moderate in action or effect <a mild drug> 2) not severe <a mild case of the flu> …   Medical dictionary

  • mild — (adj.) O.E. milde gentle, merciful, from P.Gmc. *milthjaz (Cf. O.N. mildr, O.S. mildi, O.Fris. milde, M.Du. milde, Du. mild, O.H.G. milti, Ger. milde mild, Goth. mildiþa kindness ), from PIE *meldh , from …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»