Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mil

  • 1 mil

    /mil/ * danh từ - nghìn =per mil+ phần nghìn - (viết tắt) của mililitre - Min (đơn vị đo đường kính dây thép bằng 1 soành 00 cm)

    English-Vietnamese dictionary > mil

  • 2 flour-mil

    /flour-mil/ * danh từ - xưởng xay bột, nhà máy xay bột - máy xay bột

    English-Vietnamese dictionary > flour-mil

  • 3 amyl

    /'æmil/ * danh từ - (hoá học) Amyla

    English-Vietnamese dictionary > amyl

  • 4 amyloid

    /'æmilɔid/ * tính từ - dạng tinh bột =amyloid degeneration+ (y học) sự thoái hoá dạng tinh bột * danh từ - thức ăn dạng tinh bột; chất tựa tinh bột

    English-Vietnamese dictionary > amyloid

  • 5 mill

    /mil/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la) * danh từ - cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán - xưởng, nhà máy - (từ lóng) cuộc đấu quyền Anh - (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc =to go through the mill+ chịu đựng những gian khổ; qua những thử thách gay go =to put someone through the mill+ bắt ai chịu những thử thách gay go, bắt ai chịu những nỗi cực khổ; bắt ai tập luyện gian khổ * ngoại động từ - xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền =to mill flour+ xay bột =to mill steel+ cán thép - đánh sủi bọt =to mill chocolate+ đánh sôcôla cho sủi bọt lên - (từ lóng) đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn; đánh gục, đánh bại - khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ =to mill a coin+ khía răng cưa vào gờ đồng tiền; làm gờ cho đồng tiền * nội động từ - đi quanh (súc vật, đám đông) - (từ lóng) đánh đấm nhau

    English-Vietnamese dictionary > mill

  • 6 mill-owner

    /'mil'ounə/ * danh từ - chủ xưởng, chủ nhà máy

    English-Vietnamese dictionary > mill-owner

  • 7 miller

    /'milə/ * danh từ - chủ cối xay - loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc - con bọ da

    English-Vietnamese dictionary > miller

  • 8 camelopard

    /'kæmiləpɑ:d/ * danh từ - (động vật học) hươu cao cổ

    English-Vietnamese dictionary > camelopard

  • 9 joe miller

    /'dʤou'milə/ * danh từ - câu pha trò nhảm, câu pha trò cũ rích

    English-Vietnamese dictionary > joe miller

  • 10 lumber-mill

    /'lʌmbəmil/ * danh từ - nhà máy cưa

    English-Vietnamese dictionary > lumber-mill

  • 11 mamilla

    /mæ'milə/ Cách viết khác: (mamillae) /mæ'mili:/ * danh từ - núm vú, đầu vú

    English-Vietnamese dictionary > mamilla

  • 12 mamillae

    /mæ'milə/ Cách viết khác: (mamillae) /mæ'mili:/ * danh từ - núm vú, đầu vú

    English-Vietnamese dictionary > mamillae

  • 13 mamillary

    /'mæmiləri/ * tính từ - hình núm vú

    English-Vietnamese dictionary > mamillary

  • 14 mammilla

    /mæ'milə/ Cách viết khác: (mamillae) /mæ'mili:/ * danh từ - núm vú, đầu vú

    English-Vietnamese dictionary > mammilla

  • 15 mammillary

    /'mæmiləri/ * tính từ - hình núm vú

    English-Vietnamese dictionary > mammillary

  • 16 paper-mill

    /'peipəmil/ * danh từ - nhà máy giấy

    English-Vietnamese dictionary > paper-mill

  • 17 powder-mill

    /'paudə'mil/ Cách viết khác: (powder-works) /'paudə/ -works) /'paudə/ * danh từ - xưởng thuốc súng

    English-Vietnamese dictionary > powder-mill

  • 18 powder-works

    /'paudə'mil/ Cách viết khác: (powder-works) /'paudə/ -works) /'paudə/ * danh từ - xưởng thuốc súng

    English-Vietnamese dictionary > powder-works

  • 19 rolling-mill

    /'rouliɳmil/ * danh từ - xưởng cán kim loại

    English-Vietnamese dictionary > rolling-mill

  • 20 sawmill

    /'sɔ:mil/ * danh từ - nhà máy cưa - máy cưa lớn

    English-Vietnamese dictionary > sawmill

См. также в других словарях:

  • mil — mil …   Dictionnaire des rimes

  • Mil Mi 26 — Halo Zivil Frachtversion Mil Mi 26T Typ: Schwerer Transport und Mehrzweckhubschrauber …   Deutsch Wikipedia

  • Mil W-12 — Mil Mi 12 Homer …   Deutsch Wikipedia

  • Mil Mi-17 — Mil Mi 8 Hip …   Deutsch Wikipedia

  • Mil Mi-25 — Mil Mi 24 Hind Ein Mil Mi 24 der …   Deutsch Wikipedia

  • Mil Mi-35 — Mil Mi 24 Hind Ein Mil Mi 24 der …   Deutsch Wikipedia

  • Mil Mi-9 — Mil Mi 8 Hip …   Deutsch Wikipedia

  • Mil Mi-6B — Mil Mi 6 Hook …   Deutsch Wikipedia

  • Mil Mi-26 — Halo Vue de l hélicoptère Rôle Hélicoptère polyvalent et de transport lourd Constructeur Mil Premier vol …   Wikipédia en Français

  • mil — 1. Numeral cardinal que significa ‘diez veces cien’. Puede funcionar como adjetivo: El libro tiene mil páginas; o como pronombre: En el concierto éramos más de mil. Se pospone a los cardinales que expresan unidades, decenas y centenas para formar …   Diccionario panhispánico de dudas

  • Mil Mi-8 — Mil Mi 8 …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»