-
1 mil
/mil/ * danh từ - nghìn =per mil+ phần nghìn - (viết tắt) của mililitre - Min (đơn vị đo đường kính dây thép bằng 1 soành 00 cm) -
2 flour-mil
/flour-mil/ * danh từ - xưởng xay bột, nhà máy xay bột - máy xay bột -
3 amyl
/'æmil/ * danh từ - (hoá học) Amyla -
4 amyloid
/'æmilɔid/ * tính từ - dạng tinh bột =amyloid degeneration+ (y học) sự thoái hoá dạng tinh bột * danh từ - thức ăn dạng tinh bột; chất tựa tinh bột -
5 mill
/mil/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la) * danh từ - cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán - xưởng, nhà máy - (từ lóng) cuộc đấu quyền Anh - (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc =to go through the mill+ chịu đựng những gian khổ; qua những thử thách gay go =to put someone through the mill+ bắt ai chịu những thử thách gay go, bắt ai chịu những nỗi cực khổ; bắt ai tập luyện gian khổ * ngoại động từ - xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền =to mill flour+ xay bột =to mill steel+ cán thép - đánh sủi bọt =to mill chocolate+ đánh sôcôla cho sủi bọt lên - (từ lóng) đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn; đánh gục, đánh bại - khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ =to mill a coin+ khía răng cưa vào gờ đồng tiền; làm gờ cho đồng tiền * nội động từ - đi quanh (súc vật, đám đông) - (từ lóng) đánh đấm nhau -
6 mill-owner
/'mil'ounə/ * danh từ - chủ xưởng, chủ nhà máy -
7 miller
/'milə/ * danh từ - chủ cối xay - loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc - con bọ da -
8 camelopard
/'kæmiləpɑ:d/ * danh từ - (động vật học) hươu cao cổ -
9 joe miller
/'dʤou'milə/ * danh từ - câu pha trò nhảm, câu pha trò cũ rích -
10 lumber-mill
/'lʌmbəmil/ * danh từ - nhà máy cưa -
11 mamilla
/mæ'milə/ Cách viết khác: (mamillae) /mæ'mili:/ * danh từ - núm vú, đầu vú -
12 mamillae
/mæ'milə/ Cách viết khác: (mamillae) /mæ'mili:/ * danh từ - núm vú, đầu vú -
13 mamillary
/'mæmiləri/ * tính từ - hình núm vú -
14 mammilla
/mæ'milə/ Cách viết khác: (mamillae) /mæ'mili:/ * danh từ - núm vú, đầu vú -
15 mammillary
/'mæmiləri/ * tính từ - hình núm vú -
16 paper-mill
/'peipəmil/ * danh từ - nhà máy giấy -
17 powder-mill
/'paudə'mil/ Cách viết khác: (powder-works) /'paudə/ -works) /'paudə/ * danh từ - xưởng thuốc súng -
18 powder-works
/'paudə'mil/ Cách viết khác: (powder-works) /'paudə/ -works) /'paudə/ * danh từ - xưởng thuốc súng -
19 rolling-mill
/'rouliɳmil/ * danh từ - xưởng cán kim loại -
20 sawmill
/'sɔ:mil/ * danh từ - nhà máy cưa - máy cưa lớn
- 1
- 2
См. также в других словарях:
mil — mil … Dictionnaire des rimes
Mil Mi 26 — Halo Zivil Frachtversion Mil Mi 26T Typ: Schwerer Transport und Mehrzweckhubschrauber … Deutsch Wikipedia
Mil W-12 — Mil Mi 12 Homer … Deutsch Wikipedia
Mil Mi-17 — Mil Mi 8 Hip … Deutsch Wikipedia
Mil Mi-25 — Mil Mi 24 Hind Ein Mil Mi 24 der … Deutsch Wikipedia
Mil Mi-35 — Mil Mi 24 Hind Ein Mil Mi 24 der … Deutsch Wikipedia
Mil Mi-9 — Mil Mi 8 Hip … Deutsch Wikipedia
Mil Mi-6B — Mil Mi 6 Hook … Deutsch Wikipedia
Mil Mi-26 — Halo Vue de l hélicoptère Rôle Hélicoptère polyvalent et de transport lourd Constructeur Mil Premier vol … Wikipédia en Français
mil — 1. Numeral cardinal que significa ‘diez veces cien’. Puede funcionar como adjetivo: El libro tiene mil páginas; o como pronombre: En el concierto éramos más de mil. Se pospone a los cardinales que expresan unidades, decenas y centenas para formar … Diccionario panhispánico de dudas
Mil Mi-8 — Mil Mi 8 … Deutsch Wikipedia