Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

met+hb

  • 121 both

    /bouθ/ * tính từ & danh từ - cả hai =with both hands+ bằng cả hai tay =they both are doctors; both of them are doctors; both are doctors+ cả hai đều là bác sĩ * phó từ - cả... lẫn; vừa... vừa =both you and I+ cả anh lẫn tôi =he speaks both English and French+ nó nói cả tiếng Anh cả tiếng Pháp =to be both tired and hungry+ vừa mệt vừa đói

    English-Vietnamese dictionary > both

  • 122 breathe

    /bri:ð/ * ngoại động từ - hít, thở - thốt ra, nói lộ ra =don't breathe a word of this+ đừng nói lộ ra một lời nào về việc này - thở ra =to breathe a sigh+ thở dài =to breathe one's last [breath]+ trút hơi thở cuối cùng, chết - truyền thổi vào =to breathe new life into+ truyền sức sống mới cho - biểu lộ, toát ra, tỏ ra =to breathe innocence+ tỏ ra ngây thơ =to breathe simplicity+ biểu lộ sự giản dị - để cho thở, để cho lấy hơi =to breathe a horse+ để cho ngựa nghỉ lấy hơi - làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi * nội động từ - thở, hô hấp =to breathe in+ thở vào, hít vào =to breathe out+ thở ra =to breathe hard+ thở hổn hển, thở gấp =to breathe again+ lại thở được; hoàn hồn, hết sợ - sống, hình như còn sống - thổi nhẹ (gió) - nói nhỏ, nói thì thào - nói lên !to breath upon - làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)

    English-Vietnamese dictionary > breathe

  • 123 burdensome

    /'bə:dnsəm/ * tính từ - đè nặng, nặng nề; là gánh nặng cho - làm khó chịu, làm bực mình; làm mệt mỏi

    English-Vietnamese dictionary > burdensome

  • 124 cast-iron

    /'kɑ:st'aiən/ * tính từ - bằng gang - cứng cỏi, gang thép, không mệt mỏi =cast-iron will+ ý chí gang thép

    English-Vietnamese dictionary > cast-iron

  • 125 cheat

    /tʃi:t/ * danh từ - trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian - người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận !topping cheat - (từ lóng) cái giá treo cổ * ngoại động từ - lừa, lừa đảo (ai) =to cheat someone [out] of something+ lừa ai để lấy vật gì - tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...) * nội động từ - gian lận; đánh bạc bịp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) + on) không chung thuỷ

    English-Vietnamese dictionary > cheat

  • 126 clock

    /klɔk/ Cách viết khác: (o'clock)/ə'klɔk/ * danh từ - đường chỉ viền ở cạnh bít tất - đồng hồ !o'clock - giờ =what o' clock is it?+ mấy giờ rồi !like a clock - đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy =everything went like a clock+ mọi việc đều trôi chảy; mọi việc vẫn chạy đều !to put (set) back the clock - (nghĩa bóng) quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển !to work round the clock - làm việc suốt 12 tiếng; làm việc suốt 24 tiếng * nội động từ - (thể dục,thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua) - ghi giờ =to clock in+ ghi giờ đến làm =to clock out+ ghi giờ về (ở nhà máy) * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua) - (thể dục,thể thao) chạy (đi...) mất... (bao nhiêu thời gian) =he clocked 11 seconds for the 100 meters+ anh ta chạy 100 mét mất 11 giây

    English-Vietnamese dictionary > clock

  • 127 cook

    /kuk/ * danh từ - người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi !too many cooks spoil the broth - (tục ngữ) lắm thầy thối ma * ngoại động từ - nấu, nấu chín - (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...) =to cook an election+ gian lận trong cuộc bầu cử - (từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...) =to be cooked+ bị kiệt sức * nội động từ - nhà nấu bếp, nấu ăn - chín, nấu nhừ =these potatoes do not cook well+ khoai tây này khó nấu nhừ !to cook off - nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...) !to cook up - bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...) - dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu) !to cook somebody's goose - (từ lóng) giết ai, khử ai đi

    English-Vietnamese dictionary > cook

  • 128 curl

    /kə:l/ * danh từ - món tóc quăn - sự uốn quăn; sự quăn =to keep the hair in curl+ giữ cho tóc quăn - làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi) - bệnh xoắn lá (của khoai tây) * ngoại động từ - uốn, uốn quăn, làm xoăn =to curl the hair+ uốn tóc * nội động từ - quăn, xoắn, cuộn =hair curls naturally+ tóc quăn tự nhiên !to curl up - cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói) - co tròn lại, thu mình lại =to lie curled up+ nằm co tròn - (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)

    English-Vietnamese dictionary > curl

См. также в других словарях:

  • met — met …   Dictionnaire des rimes

  • met — met·ri·cal; met·ri·cism; met·ri·cist; met·ri·fi·ca·tion; met·ri·fy; met·rio·cra·nic; met·rio·metopic; met·ro·logical; met·ro·mania; met·ron; met·ro·nome; met·ro·nom·ic; met·ro·pole; met·ro·pol·i·tan·ate; met·ro·pol·i·tan·ism;… …   English syllables

  • Met — Met, auch Honigwein genannt, ist ein alkoholisches Getränk aus Honig und Wasser. Teilweise werden auch, besonders in der privaten Produktion, verschiedene Gewürze, Früchte und Fruchtsäfte (zumeist Äpfel und Apfelsaft) zugegeben oder anstelle des… …   Deutsch Wikipedia

  • Met — or MET or The Met may refer to: Contents 1 In the arts 2 In computing and the Internet 3 In medicine and physiology 4 In public safety …   Wikipedia

  • Met-Rx — is a brand name of nutritional supplements, originally produced by Met Rx, Inc., a California company started by A. Scott Connelly, and sold several times since. The brand is best known as the product to pioneer a new category of bodybuilding… …   Wikipedia

  • Met 3 — site in March 2011 General information Status On hold Type Resid …   Wikipedia

  • mét- — mét(a) ♦ Élément, du gr. meta, exprimant la succession, le changement, la participation, et en philosophie et dans les sciences humaines « ce qui dépasse, englobe » (un objet, une science) : métalangage, métamathématique. ⇒MÉT(A) , (MÉT , MÉTA… …   Encyclopédie Universelle

  • Met — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • met- — Met : ↑ meta , Meta . * * * met , Met : ↑meta , ↑Meta (1). me|ta , Me|ta , (vor Vokalen u. vor h:) met , Met [met(a) , auch: mɛt(a) ; griech. metá] …   Universal-Lexikon

  • Met- — Met : ↑ meta , Meta . * * * met , Met : ↑meta , ↑Meta (1). me|ta , Me|ta , (vor Vokalen u. vor h:) met , Met [met(a) , auch: mɛt(a) ; griech. metá]: 1. bedeutet in Bildungen mit Adjektiven od. Sub …   Universal-Lexikon

  • Met 2 — Localisation Coordonnées …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»