Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

messy

  • 1 messy

    /'mesi/ * tính từ - hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi, bẩn thỉu

    English-Vietnamese dictionary > messy

  • 2 beschmutzt

    - {messy} hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi, bẩn thỉu - {smudgy} bẩn, dơ, nhem nhuốc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschmutzt

  • 3 unordentlich

    - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {dishevelled} đầu tóc rối bời, rối bời, xoã ra, nhếch nhác, ăn mặc nhếch nhác - {disorderly} bừa bãi, lộn xộn, hỗn loạn, rối loạn, náo loạn, làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn, bừa bãi phóng đãng - {frowsy} hôi hám, bẩn tưởi - {frowzy} - {messy} hỗn độn, bẩn thỉu - {ragged} rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên, gồ ghề, lởm chởm, tả tơi, rời rạc, không đều - {sleazy} mỏng, lôi thôi lếch thếch - {slipshod} đi giày cũ, bệ rạc, tuỳ tiện - {slovenly} lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả, luộm thuộm - {untidy} xốc xếch, rối, không chi, bừa b i, không sắp xếp gọn = unordentlich (Haar) {dishevelled}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unordentlich

  • 4 schmierig

    - {greasy} giây mỡ, dính mỡ, bằng mỡ, như mỡ, béo, ngậy, trơn, nhờn, trơn tru, chạy đều, mắc bệnh thối gót, chưa tẩy nhờn, nhiều sương mù, thớ lợ, ngọt xớt - {messy} hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi, bẩn thỉu - {slimy} có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn, trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn, luồn cuối, nịnh nọt = schmierig [von] {smeary [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmierig

  • 5 unsauber

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {crooked} cong, oằn, vặn vẹo, xoắn, quanh co, khúc khuỷu, còng, khoằm, có ngáng ở ở trên, không thẳng thắn, không thật thà - {impure} không trong sạch, không tinh khiết, ô uế, không trinh bạch, không trong trắng, có pha trộn, pha tạp, có lẫn màu khác, không trong sáng, lai căng - {messy} hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi - {squalid} dơ dáy, nghèo khổ - {untidy} xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch, bù xù, rối, không chi, bừa b i, không sắp xếp gọn = unsauber (Geschäft) {dishonest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unsauber

  • 6 schmutzig

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {dingy} tối màu, xỉn, xám xịt, dơ dáy, cáu bẩn - {dirty} cáu ghét, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, phi nghĩa - {dusty} bụi rậm, đầy bụi, nhỏ tơi như bụi, khô như bụi, khô khan, vô vị, không có gì lý thú, mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt - {feculent} đục, có cặn, thối, hôi - {filthy} thô tục, ô trọc - {foul} hôi hám, hôi thối, ươn, đáng ghét, tồi, thô lỗ, gớm, tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {frowsy} bẩn tưởi, nhếch nhác - {frowzy} - {grimy} đầy bụi bẩn - {grubby} bụi bậm, lôi thôi lếch thếch, có giòi - {messy} hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi - {mucky} nhớp nhúa - {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xám, đục ngầu, không rõ, mập mờ - {sleazy} mỏng - {sloppy} ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước, ướt bẩn, có nước bẩn, không có hệ thống, tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn, uỷ mị, sướt mướt - {smutty} có vết bẩn, có vết nhọ nồi, dâm ô, bị bệnh than - {sordid} tham lam, keo kiệt, bẩn - {squalid} nghèo khổ - {stinking} thối tha, không ai chịu được = schmutzig werden {to dirty; to soil}+ = sehr schmutzig werden {to get into a mess}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmutzig

См. также в других словарях:

  • Messy — may refer to: Messy Music, a duo of electronic musicians Doug DeAngelis and Kevin Haskins Messy, Seine et Marne, a commune in France Mr. Messy, a Mr. Men character This disambiguation page lists articles associated with the same title. If an …   Wikipedia

  • Messy — País …   Wikipedia Español

  • messy — index disordered Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • messy — (adj.) 1843, untidy, from MESS (Cf. mess) (n.) + Y (Cf. y) (2). Figurative use ( unethical ) by 1924. Related: Messily; messiness …   Etymology dictionary

  • messy — [adj] cluttered, dirty blotchy*, careless, chaotic, confused, disheveled, disordered, disorganized, grimy, grubby*, littered, muddled, raunchy*, rumpled, slapdash*, slipshod*, sloppy, slovenly, unfastidious, unkempt, untidy; concepts 485,621 Ant …   New thesaurus

  • messy — ► ADJECTIVE (messier, messiest) 1) untidy or dirty. 2) confused and difficult to deal with. DERIVATIVES messily adverb messiness noun …   English terms dictionary

  • messy — [mes′ē] adj. messier, messiest in, like, or characterized by a mess; untidy, disordered, dirty, etc. messily adv. messiness n …   English World dictionary

  • messy — [[t]me̱si[/t]] messier, messiest 1) ADJ GRADED A messy person or activity makes things dirty or untidy. She was a good, if messy, cook... As the work tends to be a bit messy you ll need to wear old clothes. Derived words: messily ADV GRADED usu… …   English dictionary

  • Messy — 48° 58′ 02″ N 2° 42′ 01″ E / 48.9671, 2.7002 …   Wikipédia en Français

  • messy — mess|y S3 [ˈmesi] adj comparative messier superlative messiest 1.) dirty or untidy ▪ a messy room ▪ Sorry the place is so messy, I haven t had time to clear up. 2.) informal a messy situation is complicated and unpleasant to deal with ▪ He s just …   Dictionary of contemporary English

  • messy — UK [ˈmesɪ] / US adjective Word forms messy : adjective messy comparative messier superlative messiest 1) very untidy or dirty a messy kitchen/office/bedroom 2) complicated, difficult, and unpleasant to deal with Politics has always been a messy… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»