Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mess

  • 1 mess

    /mes/ * danh từ - tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu =the whole room was in a mess+ tất cả gian phòng ở trong một tình trạng bừa bộ bẩn thỉu - nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu...) =at mess+ đang ăn =to go to mess+ đi ăn - món thịt nhừ; món xúp hổ lốn - món ăn hổ lốn (cho chó) !mess of pottage - miếng đỉnh chung, bả vật chết * ngoại động từ - lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn; làm bẩn, làm hỏng =to mess up a plan+ làm hỏng một kế hoạch * nội động từ - (quân sự) ăn chung với nhau - (+ about) lục lọi, bày bừa =what are you messing about up there?+ anh đang lục lọi cái gì trên đó - (+ around, about) làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh; đà đẫn

    English-Vietnamese dictionary > mess

  • 2 mess

    v. Ntxhov
    n. Kev ntxhov

    English-Hmong dictionary > mess

  • 3 mess gear

    /'meskit/ Cách viết khác: (mess_gear) /'mesgiə/ * danh từ - cái ga men

    English-Vietnamese dictionary > mess gear

  • 4 mess hall

    /'meshɔ:l/ * danh từ - phòng ăn tập thể (ở trại lính)

    English-Vietnamese dictionary > mess hall

  • 5 mess kit

    /'meskit/ Cách viết khác: (mess_gear) /'mesgiə/ * danh từ - cái ga men

    English-Vietnamese dictionary > mess kit

  • 6 mess-room

    /'mesrum/ * danh từ - (hàng hải) phòng ăn tập thể (ở trên tàu, ở căn cứ hải quân)

    English-Vietnamese dictionary > mess-room

  • 7 die Mess- und Regeltechnik

    - {measuring and control technology}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mess- und Regeltechnik

  • 8 die Bescherung

    - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn = eine schöne Bescherung {a nice how-d'ye-do; a precious mess; a pretty mess}+ = das ist eine schöne Bescherung {that is a pretty kettle of fish; this is a nice mess}+ = da haben wir die Bescherung {there we are!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bescherung

  • 9 die Unordnung

    - {bewilderment} sự bối rôi, sự hoang mang - {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt! - chết toi! - {derangement} sự trục trặc, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn, sự quấy rối, sự quấy rầy, sự loạn trí, tình trạng loạn trí - {disarray} sự lộn xộn - {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự náo loạn, sự khó ở - {jumble} jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn - {muss} = in Unordnung {out of gear; out of order}+ = die große Unordnung {mayhem}+ = die völlig Unordnung {topsy-turvy}+ = in Unordnung bringen {to derange; to disarrange; to dislocate; to disorder; to mess; to muss; to queer; to ruffle; to tumble; to upset (upset,upset)+ = Eine schöne Unordnung! {A precious mess!}+ = etwas in Unordnung bringen {to make a muddle of something}+ = ein Zimmer in Unordnung bringen {to litter a room}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unordnung

  • 10 die Geschichte

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {history} sử, sử học, lịch sử, kịch lịch sử - {narrative} chuyện kể, bài tường thuật, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật - {story} câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết, tiểu sử, quá khứ, luây kàng ngốc khoành người nói dối, storey - {tale} truyện ngắn, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, số lượng = die alte Geschichte {ancient history}+ = die neueste Geschichte {contemporary history}+ = eine fatale Geschichte! {a pretty mess!}+ = die nachdenkliche Geschichte {story for reflection}+ = in der Geschichte berühmt {storied}+ = Welch traurige Geschichte! {How sad a fate!}+ = in die Geschichte eingehen {to go down in history}+ = eine sonderbare Geschichte {a rum go}+ = das ist eine schöne Geschichte {that's a nice thing}+ = das ist eine schöne Geschichte! {that is a pretty mess!}+ = eine nachdenkliche Geschichte {a story for reflection}+ = dies ist eine andere Geschichte {that's beside the point}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geschichte

  • 11 das Futter

    - {chow} giống chó su, thức ăn - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {fodder} cỏ khô - {food} đồ ăn, món ăn, dinh dưỡng - {forage} thức ăn vật nuôi, sự cắt cỏ, sự lục lọi, sự tìm tòi, sự tàn phá, cuộc đánh phá - {keep} sự nuôi thân, sự nuôi nấng, cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng, người giữ, nhà tù, nhà giam, tháp, pháo đài, thành luỹ - {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự quản lý, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn = das Futter (Technik) {liner}+ = das Futter (Kleidung) {backing}+ = das Futter (Bekleidung) {lining}+ = das zugeteilte Futter {mess}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Futter

  • 12 verderben

    - {to addle} lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung, làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung - {to adulterate} pha, pha trộn, àm giả mạo - {to barbarize} làm cho trở thành dã man, làm cho thành lai căng, trở thành dã man, trở thành lai căng - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to blight} làm hại, làm tàn rụi - {to blunder} + on, along) mò mẫm, vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, quản lý tồi - {to confound} làm thất bại, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to corrupt} mua chuộc, đút lót, hối lộ, làm hư hỏng, làm đồi bại, làm hư, sửa đổi sai lạc đi, hư hỏng, thối nát, đồi bại - {to debase} làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng, làm giả - {to debauch} làm truỵ lạc, làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng, cám dỗ, làm bại hoại - {to demoralize} phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại, làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng - {to deprave} làm suy đồi - {to deteriorate} làm cho xấu hơn, hư hỏng đi, giảm giá trị, thành sa đoạ, trở nên xấu hơn - {to disorder} làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở - {to infect} nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền, làm lây - {to mar} - {to muss} làm rối, lục tung, bày bừa, làm bẩn - {to pervert} dùng sai, làm sai, hiểu sai, xuyên tạc, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối - {to pig} đẻ, đẻ con, ở bẩn lúc nhúc như lợn - {to rot} mục rữa, nói đùa, nói bỡn, chòng ghẹo, trêu tức, nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, làm đảo lộn, nói dối, lừa phỉnh - {to ruin} làm đổ nát, tàn phá, làm suy nhược, làm phá sản, dụ dỗ, làm mất thanh danh, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ - {to sophisticate} dùng phép nguỵ biện, làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện, làm cho trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi, làm mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên - làm mất tính giản dị, pha loãng, nguỵ biện - {to spoil (spoilt,spoilt) cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, chặt chân tay, giết, khử, ươn, mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn - {to taint} làm nhơ, làm ô uế, để thối, để ươn, bại hoại, ôi - {to tamper} vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn, giả mạo, chữa - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm lo ngại, chồn - {to wreck} làm sụp đổ, làm thất bại &), làm đắm, lầm trật đường ray, phá huỷ, bị sụp đổ, bị tan vỡ, đắm, chìm, bị đánh đắm, bị làm trật đường ray, bị đổ = verderben (Laune) {to ruffle}+ = verderben (verdarb,vedorben) {to mess up}+ = verderben (verdarb,verdorben) {to vitiate}+ = etwas verderben {to make a mess of something; to make a mull of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verderben

  • 13 verpfuschen

    - {to bitch} - {to blunder} + on, along) mò mẫm, vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, làm hỏng, quản lý tồi - {to botch} làm vụng, làm sai, chấp vá, vá víu - {to bungle} làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng việc, làm lộn xộn - {to hash} băm, làm rối tinh lên - {to mess} lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn, làm bẩn, ăn chung với nhau, lục lọi, bày bừa, làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh, đà đẫn - {to muff} đánh trượt, đánh hụt, bắt trượt - {to mull} đánh hỏng, hâm nóng và pha chế, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm, suy đi nghĩ lại, nghĩ tới nghĩ lui = verpfuschen (Sport) {to fluff}+ = etwas verpfuschen {to make a hash of something; to make a mess of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpfuschen

  • 14 das Durcheinander

    - {chaos} thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang, sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn - {confusion} sự lộn xôn, sự rối loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt!, chết toi! - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự náo loạn, sự khó ở - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {jumble} jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong - {medley} sự pha trộn, sự hỗn hợp, mớ hỗn hợp, mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp, bản nhạc hỗn hợp, sách tạp lục - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn - {muddle} tình trạng lung tung, tình trạng rối ren &) - {pell-mell} cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn loạn, cảnh hỗn độn, cảnh lộn xộn, tình trạng ngổn ngang bừa bãi - {perplexity} sự lúng túng, điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {pie} ác là, bánh pa-tê, bánh nướng nhân ngọt, đồng pi, đống chữ in lộn xộn - {shemozzle} cuộc cãi lộn, sự ồn ào - {skein} cuộn chỉ, cuộc len, đàn vịt trời đang bay, việc rắc rối như mớ bòng bong - {stew} nhà thổ the stews), ao thả cá, bể thả cá, bể nuôi trai, món thịt hầm, sự lo âu - {tumble} cái ngã bất thình lình, sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng rối tung - {welter} đòn nặng, người to lớn, vật to lớn, tình trạng rối loạn, cuộc xung đột vu v = das tolle Durcheinander {bedlam}+ = das wilde Durcheinander {pandemonium; razzle-dazzle}+ = das wirre Durcheinander {chaos; muddle}+ = das wüste Durcheinander {shambles}+ = ein wüstes Durcheinander {a frightful mess}+ = in heillosem Durcheinander {snafu}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Durcheinander

  • 15 der Dreck

    - {boloney} điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn - {dirt} đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão, ghét, đất, vật rác rưởi, vật vô giá trị, lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục - {feculence} sự có cặn, mùi hôi thối, ghét cáu bẩn - {muck} phân chuồng, rác rưởi, đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, tình trạng bẩn tưởi, tạp chất = der Dreck (Zeug) {stuff}+ = das geht dich einen Dreck an {that's none of your business}+ = die Karre aus dem Dreck ziehen {to clean up the mess}+ = sich um jeden Dreck kümmern {to concern oneself with every trifle}+ = jemanden durch den Dreck ziehen {to fling mud at someone}+ = Er kümmert sich um jeden Dreck. {He pokes his nose into everything.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dreck

  • 16 die Speise

    - {diet} nghị viên, hội nghị quốc tế, ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày, đồ ăn thường ngày, chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng - {dish} đĩa, móm ăn, vật hình đĩa, chén, tách - {fare} tiền xe, tiền đò, tiền phà, tiền vé, khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {food} món ăn, dinh dưỡng - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn = die gebackene Speise {bakemeat}+ = die scharf gewürzte Speise {savoury}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Speise

  • 17 der Schmutz

    - {black} màu đen, sơn đen, quần áo đen, áo tang, người da đen, bụi bẩn, mồ hóng - {dirt} đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão, ghét, đất, vật rác rưởi, vật vô giá trị, lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục - {dirtiness} tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy, lời nói thô bỉ, điều đê tiện, điều hèn hạ - {feculence} sự có cặn, mùi hôi thối, ghét cáu bẩn - {filth} rác rưởi, rác bẩn, thức ăn không ngon, sự tục tĩu, điều ô trọc, lòi nói thô bỉ - {foulness} tình trạng hôi hám, vật dơ bẩn, vật cáu bẩn, tính chất độc ác ghê tởm - {grime} cáu ghét - {gutter} máng nước, ống máng, máng xối, rânh nước, nơi bùn lầy nước đọng, cặn bã - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn - {muck} phân chuồng, đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, tình trạng bẩn tưởi, tạp chất - {mud} bùn &) - {nastiness} tính bẩn thỉu, tính dơ dáy, sự kinh tởm, tính chất tục tĩu, sự thô tục, sự xấu xa ô trọc, sự dâm ô, tính xấu, tính khó chịu, tính cáu kỉnh, tính giận dữ, tính ác, tính hiểm - {ordure} phân, cứt, lời tục tĩu - {sloppiness} sự lõng bõng, sự ướt át bẩn thỉu, tính chất tuỳ tiện, tính luộm thuộm, tính chất uỷ mị, tình cảm uỷ mị - {sordidness} sự nhớp nhúa, tính hèn hạ, tính đê tiện, tính tham lam, tính keo kiệt - {squalor} sự dơ dáy, sự bẩn thỉu, sự nghèo khổ = mit nassem Schmutz bedeckt {caked with mud and wet}+ = im Schmutz geschleift werden {to draggle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmutz

  • 18 das Chaos

    - {chaos} thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang, sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn - {confusion} sự lộn xôn, sự rối loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt!, chết toi! - {mayhem} sự cố ý làm cho tàn tật - {welter} đòn nặng, người to lớn, vật to lớn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn, cuộc xung đột vu v = Ein schönes Chaos! {A glorious mess!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Chaos

  • 19 die Schweinerei

    - {beastliness} sự tham ăn, tham uống, sự say sưa bét nhè, sự dâm ô, sự tục tĩu, thức ăn kinh tởm - {hoggishness} tính tham ăn, tính thô tục, tính bẩn thỉu - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn - {rascality} tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả, hành động côn đồ, hành động bất lương, hành động đểu giả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schweinerei

  • 20 die Klemme

    - {clamp} đống, cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {clip} cái ghim, cái cặp, cái nạp đạn, sự đi nhanh, đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược - {corner} góc, nơi kín đáo, xó xỉnh, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, quả phạt gốc - {fix} tình thế khó khăn, sự tìm vị trí, vị trí phát hiện, người có thể hối lộ được - {jam} mứt, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt, tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc - nhiễu - {nonplus} tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử, tình trạng ngừng trệ - {pinch} cái vấu, cái véo, cái kẹt, nhúm, cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức thiết, sự ăn cắp, sự bắt, sự tóm cổ - {scrape} sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt, tình trạng khó khăn, sự kéo lê chân ra đằng sau - {strait} eo biển, tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn, tình trạng gieo neo, tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn = die Klemme (Medizin) {compressor}+ = die Klemme (Elektrotechnik) {terminal}+ = in der Klemme {between the devil and the deep sea; in a box; in deep water; in the cart; up the pole}+ = in der Klemme sein {to be bunkered; to be treed; to be up a tree}+ = in der Klemme sitzen {to be at a nonplus; to be hard up; to be in a fix; to be in a hole; to be in a mess; to be in a tight squeeze; to be in the mire; to be in the tight corner; to be up a gum tree}+ = in die Klemme bringen {to tree}+ = ich sitze in der Klemme {I am on my beam ends}+ = jemanden in die Klemme bringen {to land someone in a difficulty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klemme

См. также в других словарях:

  • mess — mess …   Dictionnaire des rimes

  • mess — [ mɛs ] n. m. • 1831 n. f.; mot angl., du fr. mes, forme a. de mets ♦ Lieu où se réunissent les officiers ou les sous officiers d une même unité, pour prendre leur repas en commun. ⇒ cantine, popote. « Ici, on sable le champagne au mess des sous… …   Encyclopédie Universelle

  • MESS — Développeur Équipe MESS Dernière version 0.144 (15  …   Wikipédia en Français

  • Mess of Me — Single by Switchfoot from the album Hello Hurricane Released September 1, 2009 (Compa …   Wikipedia

  • MESS — Тип Эмулятор Разработчик MESS Team …   Википедия

  • mess — [mes] n. [ME messe < OFr mes < L missus, a course (at a meal), orig. pp. of mittere, to send, put: see MISSION] 1. a portion or quantity of food for a meal or dish 2. a portion of soft or semiliquid food, as porridge 3. unappetizing food;… …   English World dictionary

  • Mess — war ein österreichisches Musikduo der 1980er Jahre. Es bestand aus Elisabeth Engstler und Michael Scheickl (unter dem Künstlernamen Fritz), die auch verheiratet waren. Chartplatzierungen Erklärung der Daten Singles Sonntag AT: 1[1] – 15. April… …   Deutsch Wikipedia

  • mess — mess; mess·i·ly; mess·i·ness; mess·man; mess·tin; ker·mess; …   English syllables

  • Mess — (m[e^]s), n. [OE. mes, OF. mets, LL. missum, p. p. of mittere to put, place (e. g., on the table), L. mittere to send. See {Mission}, and cf. {Mass} religious service.] 1. A quantity of food set on a table at one time; provision of food for a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mess — Mess, v. i. [imp. & p. p. {Messed}; p. pr. & vb. n. {Messing}.] To take meals with a mess; to belong to a mess; to eat (with others); as, I mess with the wardroom officers. Marryat. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mess — Mess, v. t. 1. To supply with a mess. [1913 Webster] 2. To make a mess[5] of; to disorder or muddle; to muss; to jumble; to disturb; to mess up. [Webster 1913 Suppl.] It was n t right either to be messing another man s sleep. Scribner s Mag.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»