Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

master

  • 21 music-master

    /'mju:zik,mɑ:stə/ * danh từ - giáo sư nhạc, thầy dạy nhạc

    English-Vietnamese dictionary > music-master

  • 22 old master

    /'ould'mɑ:stə/ * danh từ - nhà hoạ sĩ lớn thời trước (của Châu âu trước (thế kỷ) 18) - bức hoạ của một hoạ sĩ lớn thời trước

    English-Vietnamese dictionary > old master

  • 23 past master

    /'pɑ:st,mɑ:stə/ * danh từ - người trước đây là thợ cả (phường hội) - chủ tịch danh dự (một công ty...) - người giỏi tột bậc; bậc thầy =to be past_master in (of) a subject+ là bậc thầy về môn gì

    English-Vietnamese dictionary > past master

  • 24 posture-master

    /'pɔstʃə,mɑ:stə/ * danh từ - huấn luyện viên thể dục mềm dẻo

    English-Vietnamese dictionary > posture-master

  • 25 riding-master

    /'raidiɳ,mɑ:stə/ * danh từ - người dạy cưỡi ngựa

    English-Vietnamese dictionary > riding-master

  • 26 ring-master

    /'riɳ,mɑ:stə/ * danh từ - người chỉ đạo biểu diễn (xiếc)

    English-Vietnamese dictionary > ring-master

  • 27 shipping-master

    /'ʃipiɳ,mɑ:stə/ * danh từ - viên chức chứng kiến việc ký hợp đồng trên tàu (giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ)

    English-Vietnamese dictionary > shipping-master

  • 28 singing-master

    /'siɳiɳ,mɑ:stə/ * danh từ - giáo viên dạy hát

    English-Vietnamese dictionary > singing-master

  • 29 station-master

    /'steiʃn,mɑ:stə/ * danh từ - trưởng ga

    English-Vietnamese dictionary > station-master

  • 30 three-master

    /'θri:,mɑ:stə/ * danh từ - (hàng hải) thuyền ba buồm

    English-Vietnamese dictionary > three-master

  • 31 toast-master

    /'toust,mɑ:stə/ * danh từ - người tuyên bố nâng cốc chúc rượu (ở bữa tiệc)

    English-Vietnamese dictionary > toast-master

  • 32 two-master

    /'tu:,mɑ:stid/ * danh từ - (hàng hải) thuyền hai cột buồm

    English-Vietnamese dictionary > two-master

  • 33 whore-master

    /'h:,m:st / Cách viết khác: (whore-monger) /'h:,m g / -monger) /'h:,m g / * danh từ - người hay chi gái

    English-Vietnamese dictionary > whore-master

  • 34 yard-master

    /'jɑ:d,mɑ:stə/ * danh từ - (ngành đường sắt) người dồn toa - người phụ trách nhà kho

    English-Vietnamese dictionary > yard-master

  • 35 sheep-farmer

    /'ʃi:p,fɑ:mə/ Cách viết khác: (sheep-master) /'ʃi:p,mɑ:mə/ -master) /'ʃi:p,mɑ:mə/ * danh từ - người nuôi cừu

    English-Vietnamese dictionary > sheep-farmer

  • 36 fence

    /fens/ * danh từ - hàng rào =a green fence+ hàng rào cây xanh =a wire fence+ hàng rào dây thép - thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận =master of fence+ kiện tướng đánh kiếm; (nghĩa bóng) người tranh luận giỏi - lá chắn - nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp - (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành !to come down on right side of fence - vào hùa với người thắng cuộc !to sit on the fence - trung lập, chẳng đứng về bên nào * nội động từ - nhảy rào, vượt rào (ngựa) - đánh kiếm, đấu kiếm - lảng tránh, đánh trống lảng =to fence with a questions+ lảng tránh một câu hỏi - buôn bán của ăn cắp * ngoại động từ - ((thường) + in, about, round, up) rào lại - đắp luỹ (cho kiên cố) - ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ - ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được =to fence off the consequences of a foolish act+ ngăn chặn được những hậu quả của một hành động điên rồ

    English-Vietnamese dictionary > fence

  • 37 jack

    /dʤæk/ * danh từ - quả mít - (thực vật học) cây mít - gỗ mít * danh từ - (hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc tịch) !Union Jack - quốc kỳ Anh * danh từ (từ cổ,nghĩa cổ) - áo chẽn không tay (của lính) - bình bằng da (để đựng nước, rượu...) ((cũng) black jack) * danh từ - Giắc (tên riêng, cách gọi thân mật của tên Giôn) - người con trai, gã ((cũng) Jack) =every man jack+ mọi người =Jack and Gill (Jill)+ chàng và nàng - (như) jack_tar - nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn, người làm những công việc linh tinh ((cũng) Jack) =Jack in office+ viên chức nhỏ nhưng hay làm ra vẻ ta đây quan trọng - (đánh bài) quân J - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiến - (quân sự), (từ lóng) lính quân cảnh - (động vật học) cá chó nhỏ - (kỹ thuật) cái kích ((cũng) cattiage jack); cái palăng; tay đòn, đòn bẩy - giá, bệ đỡ - cái đế rút giày ống ((cũng) boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hoặc câu đêm) ((cũng) jack light) !to be Jack of all trades and master of none - nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào !before you could say Jack Robinson - đột ngột, rất nhanh, không kịp kêu lên một tiếng, không kịp ngáp * ngoại động từ - ((thường) + up) kích lên (xe ô tô...) - săn bằng đuốc, săn bằng đèn; câu bằng đuốc, câu bằng đèn !to jack up - bỏ, từ bỏ =to jack up one's job+ bỏ công việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nâng, tăng (giá lương...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quở trách, khiển, chỉnh (vì sao lãng...)

    English-Vietnamese dictionary > jack

  • 38 like

    /laik/ * tính từ - giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại =as like as two peas+ giống nhau như hai giọt nước =what's he like?+ anh ta là người như thế nào? anh ta là hạng người như thế nào? - thực đúng, đúng như mong đợi =it's like a Vietnamese to thirst for learning+ hiếu học thực đúng đặc tính người Việt Nam =this poetry is something like+ thơ này mới thật là thơ - thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng =not to feel like going out today+ cảm thấy không thích đi chơi hôm nay - có vẻ như =it looks like rain+ có vẻ như trời muốn mưa - gần, khoảng độ =something like 100d+ khoảng độ 100 đồng !like father like son - cha nào con nấy !like master like man - thầy nào tớ nấy * giới từ - như =don't talk like that+ đừng nói như vậy =like mad+ như điên, điên cuồng !like a shot - không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả !sure like rain - chắc như đinh đóng cột * phó từ - like very; like enough rất có thể * liên từ - (thông tục) thay cho as như =I cannot do it like you do+ tôi không thể làm cái đó như anh làm * danh từ - người thuộc loại như; vật thuộc loại như =did not ever see the like of it?+ có bao giờ anh trông thấy cái giống như cái đó không? =music, painting and the like+ âm nhạc, hội hoạ và những môn thuộc loại đó =the likes of me+ (thông tục) những kẻ hèn như tôi =the likes of you+ (thông tục) những bậc cao sang như anh !like cures like - lấy độc trị độc !to return like for like - lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán * danh từ - cái thích =likes and dislikes+ những cái thích và những cái không thích * ngoại động từ - thích ưa, chuộng, yêu =do you like fish?+ anh có thích cá không? =I like his cheek+(mỉa mai) tôi mới thích thái độ láo xược của hắn làm sao - (would like, should like) muốn, ước mong =I should like a cup of tea+ tôi muốn có một tách chè =parents like their children to be successful in file+ bố mẹ muốn cho con cái thành công ở đời =I'd like to know (see)+ thử cho tôi biết (xem) nào! - thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...) =wine does not like me+ rượu vang không hợp với thể trạng của tôi, tôi không chịu đựng được rượu vang * nội động từ - thích, muốn =you may do as you like+ anh có thể làm theo như ý thích

    English-Vietnamese dictionary > like

  • 39 lord

    /lɔ:d/ * danh từ - chủ đề, chúa tể, vua =lord of the manor+ chủ trang viên =lord of the region+ chúa tể cả vùng - vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào) =steel lord+ vua thép - Chúa, Thiên chúa =Lord bless us+ cầu Chúa phù hộ chúng ta - ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng nghị viện...) =The Lords+ các thượng nghị viện (ở Anh) =Lord Mayor+ ngài thị trưởng (thành phố Luân-ddôn) =My Lords+ thượng nghị viện (ở Anh) - (thơ ca);(đùa cợt) đức ông chồng, đức lang quân ((cũng) lord and master) !drunk as a lord - (xem) drunk * ngoại động từ - phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc * nội động từ - to lord over; to lord it over khống chế, sai khiến, sai bảo; ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách =to be lorded over+ bị khống chế, bị đè đầu cưỡi cổ

    English-Vietnamese dictionary > lord

  • 40 m.a

    /'emei/ * (viết tắt) của Master-of-Arts, cử nhân văn chương

    English-Vietnamese dictionary > m.a

См. также в других словарях:

  • Master — Master …   Deutsch Wörterbuch

  • Master 2 — Master (France) Le master est distinct du mastère spécialisé et du MSc accrédités par la Conférence des grandes écoles, ainsi que du magistère. Dans l’enseignement supérieur français, le terme master fait référence à deux notions distinctes  …   Wikipédia en Français

  • Master — Mas ter (m[.a]s t[ e]r), n. [OE. maistre, maister, OF. maistre, mestre, F. ma[^i]tre, fr. L. magister, orig. a double comparative from the root of magnus great, akin to Gr. me gas. Cf. {Maestro}, {Magister}, {Magistrate}, {Magnitude}, {Major},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Master P — Background information Birth name Percy Robert Miller Also known as P. Miller …   Wikipedia

  • master — mas·ter 1 n 1: an individual or entity (as a corporation) having control or authority over another: as a: the owner of a slave b: employer compare servant c …   Law dictionary

  • Master "K" — Master “K” is a North American educator, author and authority on the art and history of shibari/kinbaku (Japanese erotic bondage).[1] He began his studies in Japan in the early 1970s and has spent over thirty years researching and translating… …   Wikipedia

  • master's — master’s UK [ˈmɑːstə(r)z] US [ˈmæstərz] noun [countable] [singular master’s plural master’s] informal a master’s degree …   Useful english dictionary

  • MASTER — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Master ou Masters peut faire référence à différents sujets. Sommaire 1 Audiovisuel 2 Éducation …   Wikipédia en Français

  • master — [ mastɶr; mastɛr ] n. m. • 1986; mot angl. , de master copy « document original » ♦ Anglic. Original à partir duquel on réalise des copies (d un enregistrement). ⊗ HOM. Mastère. ● master nom masculin Synonyme de interpositif. ● master (homonymes) …   Encyclopédie Universelle

  • master — [mas′tər, mäs′tər] n. [ME maistre < OE mægester, magister & OFr maistre, both < L magister, a master, chief, leader, orig., double compar. < base of L magnus, great < IE * meg̑(h) > MUCH] 1. a man who rules others or has control,… …   English World dictionary

  • Master P — (* 29. April 1967 in den Calliope Projects von New Orleans als Percy Robert Miller) ist Produzent, Rapper und Chief Executive Officer von No Limit Records. Sein Sohn ist der Rapper Lil Romeo. Inhaltsverzeichnis 1 Leben 2 Diskografie (Auswahl) 2 …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»