Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

manuscript

  • 1 manuscript

    /'mænjuskript/ * danh từ - bản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả) !in manuscript - chưa in =poems still in manuscript+ những bài thơ chưa in * tính từ - viết tay

    English-Vietnamese dictionary > manuscript

  • 2 das Manuskript

    - {manuscript} bản viết tay, bản thảo, bản đưa in - {scenario} truyện phim, cốt kịch, kịch bản - {script} nguyên bản, bản chính, chữ viết, chữ in ngả giống chữ viết, chữ viết tay giả chữ in, kịch bản phim đánh máy, bản phát thanh, câu trả lời viết - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay = im Manuskript {in manuscript}+ = ohne Manuskript sprechen {to speak without notes}+ = ein Manuskript lekturieren {to read a manuscript}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Manuskript

  • 3 handschriftlich

    - {manuscript} viết tay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > handschriftlich

  • 4 die Druckvorlage

    - {lithograph} tờ in đá, tờ in thạch bản - {manuscript} bản viết tay, bản thảo, bản đưa in

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Druckvorlage

  • 5 die Handschrift

    - {fist} nắm tay, quả đấm, bàn tay, chữ viết - {hand} tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, hướng, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {handwriting} dạng chữ - {manuscript} bản viết tay, bản thảo, bản đưa in - {script} nguyên bản, bản chính, chữ in ngả giống chữ viết, chữ viết tay giả chữ in, kịch bản phim đánh máy, bản phát thanh, câu trả lời viết - {writing} sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết, bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác = die schlechte Handschrift {paw}+ = die große, leserliche Handschrift {texthand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Handschrift

  • 6 return

    /ri'tə:n/ * danh từ - sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại =to reply by return of post+ trả lời qua chuyến thư về - vé khứ hồi ((cũng) return ticket) - sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại - ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế - sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi =in return for someone's kindness+ để đền đáp lại lòng tốt của ai - sự dội lại (của tiếng) - (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt) - (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match) - (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm) - sự để lại chỗ cũ - (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà) - (điện học) dây về, đường về - ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi - bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi) =return of the killed and wounded+ bản thống kê những người chết và bị thương =official returns+ bản thống kê chính thức - việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử - (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ !many happy returns of the day - chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh) !small profits and quick returns - (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị * nội động từ - trở lại, trở về =to return home+ trở về nhà =let us return to the subject+ ta hây trở lại vấn đề =to return to one's old habits+ lại trở lại những thói quen cũ * ngoại động từ - trả lại, hoàn lại =to return a sum of money+ trả lại một số tiền =to return a borrowed book+ trả lại một quyển sách đã mượn - gửi trả =his manuscript was returned to him+ người ta đã gửi trả bản thảo cho ông ấy - dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng) - đáp lại (một sự thăm hỏi) =to return a visit+ đi thăm đáp lễ =to return a bow (someone's greeting)+ chào đáp lại một người nào - trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác) =but - returned the old man - I am too weak to lift it+ ông cụ đáp lại nhưng tôi yếu quá không nhấc nổi cái đó - để lại chỗ cũ =to return a book to the shelf+ để một cuốn sách vào chỗ cũ ở trên giá =return swords!+ (quân sự) hãy tra kiếm vào vỏ - ngỏ lời, tuyên (án) =to return thanks to someone+ ngỏ lời cảm ơn người nào =to return a verdice+ tuyên án - khai báo (hàng tồn kho) =the total stocks are returned at 2,000 tons+ bản thống kê cho biết tổng số hàng tồn kho là 2 000 tấn =to the result of an election+ làm báo cáo chính thức về kết quả của một cuộc bầu cử =returning officer+ người kiểm phiếu (có nhiệm vụ công bố tên người trúng cử) - bầu (đại biểu) vào quốc hội - (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe) =to return clubs+ đánh theo quân bài nhép

    English-Vietnamese dictionary > return

См. также в других словарях:

  • manuscript — MANUSCRÍPT s.n. v. manuscris. Trimis de claudia, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  MANUSCRÍS, Ă, manuscrişi, se, s.n., adj. 1. s.n. Text scris de mână sau, p. ext., dactilografiat. ♢ loc. adj …   Dicționar Român

  • Manuscript — Man u*script, n. [LL. manuscriptum, lit., something written with the hand. See {Manuscript}, a.] 1. An original literary or musical composition written by the author, formerly with the hand, now usually by typewriter or word processor. It is… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Manuscript — Man u*script, a. [L. manu scriptus. See {Manual}, and {Scribe}.] Written with or by the hand; not printed; as, a manuscript volume. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Manuscript — (v. lat.), Handschrift, bes. aus alter Zeit als Original od. in Abschrift vorhandenes Exemplar einer Schrift, im Gegensatz zu einer durch den Druck veröffentlichten Schrift. Das Material, worauf sie geschrieben sind, ist Holz od. Blätter, Rinden …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Manuscript — Manuscript, lat. dtsch., Handschrift, im Gegensatz zur Druckschrift, insbesonders ein vor der Erfindung der Buchdruckerkunst handschriftlich abgefaßtes Buch. »Als M. gedruckt« ist eine Schrift, die nicht für das große Publicum bestimmt ist,… …   Herders Conversations-Lexikon

  • manuscript — index holographic, script Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • manuscript — (n.) document or book written by hand, 1590s (adj.), c.1600 (n.), from M.L. manuscriptum document written by hand, from L. manu scriptus written by hand, from manu, ablative of manus hand (see MANUAL (Cf. manual) (adj.)) + scriptus (neut.… …   Etymology dictionary

  • manuscript — [n] book, script article, composition, document, hard copy, palimpsest, text; concepts 263,271 …   New thesaurus

  • manuscript — Manuscript. s. m. L s se prononce & le p ne se prononce point. Ce qui est escrit à la main. Il se dit principalement des Escrits considerables, ou par leur ancienneté, ou par leur matiere, & leur rareté. Il y a plusieurs beaux manuscripts. des… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • manuscript — ► NOUN 1) a handwritten book, document, or piece of music. 2) a text submitted for printing and publication. ORIGIN from Latin manu by hand + scriptus written …   English terms dictionary

  • manuscript — [man′yo͞o skript΄, man′yəskript΄] adj. [L manu scriptus, written by hand < manu, abl. of manus, hand (see MANUAL) + scriptus, pp. of scribere, to write: see SCRIBE] 1. written by hand or with a typewriter, not printed 2. designating writing… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»