Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

manipulation

  • 1 manipulation

    /mə,nipju'leiʃn/ * danh từ - sự vận dụng bằng tay, sự thao tác - sự lôi kéo, sự vận động (bằng mánh khoé)

    English-Vietnamese dictionary > manipulation

  • 2 die Manipulation

    - {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Manipulation

  • 3 der Geschäftskniff

    - {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geschäftskniff

  • 4 der Handgriff

    - {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động = sie hat heute keinen einzigen Handgriff getan {she hasn't done a stroke of work today}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Handgriff

  • 5 die Bearbeitung

    - {adaptation} sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp, sự thích nghi - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {finish} sự kết thúc, sự kết liễu, phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động - {processing} sự chế biến, sự gia công - {transcription} sự sao lại, sự chép lại, bản sao, sự phiên, cách phiên, sự chuyển biên, chương trình ghi âm - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, tác dụng, công dụng, sự nhăn nhó = die Bearbeitung (Buch) {revised edition}+ = die Bearbeitung (Boden) {cultivation}+ = in Bearbeitung {under way}+ = eine Bearbeitung von {adapted from}+ = die maschinelle Bearbeitung {machining}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bearbeitung

  • 6 die Behandlung

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động - {therapy} phép chữa bệnh - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết - {usage} cách dùng, cách sử dụng, cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường = die Behandlung (Medizin) {attendance}+ = die Behandlung (Technik) {processing}+ = die falsche Behandlung {malpractice}+ = die unwürdige Behandlung {indignity}+ = die ambulante Behandlung {ambulant treatment; outpatient treatment}+ = die ärztliche Behandlung {medical attendance}+ = die schlechte Behandlung {maltreatment}+ = die geschickte Behandlung {management}+ = die vorbeugende Behandlung {prophylaxis}+ = die medizinische Behandlung {medication}+ = die geringschätzige Behandlung {neglect}+ = die unterschiedliche Behandlung {discrimination}+ = in ärztlicher Behandlung sein {to be under medical care; to be under medical treatment; to be under the doctor}+ = unter ärztlicher Behandlung sein {to be under medical treatment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Behandlung

  • 7 die Genmanipulation

    - {genetic manipulation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Genmanipulation

  • 8 der Kunstgriff

    - {artifice} mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, tài khéo léo, kỹ xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình, cái được sáng chế tinh xảo - {knack} sở trường, tài riêng, sự thông thạo, sự khéo tay, khoé, thói quen, tật - {management} sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động - {manoeuvre} sự thao diễn, sự diễn tập, thủ đoạn - {shuffle} sự kéo lê chân, sự xáo bài, lượt xáo bài, sự xáo trộn, sự ăn nói mập mờ, sự thoái thác, hành động lẩn tránh, hành động lừa dối - {stratagem} mưu - {trick} thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, nước bài, phiên làm việc ở buồng lái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kunstgriff

  • 9 die Verarbeitung

    - {digestion} sự tiêu hoá, khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự ninh, sự sắc - {making} sự làm, sự chế tạo, cách làm, cách chế tạo, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên, nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công, đức tính, tài năng, yếu tố, giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu - mẻ, số lượng làm ra - {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động - {processing} sự chế biến, sự gia công - {working} sự làm việc, sự lên men, sự để lên men, sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, tác dụng, công dụng, sự nhăn nhó - {workmanship} tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verarbeitung

  • 10 die Handhabung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {management} sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Handhabung

См. также в других словарях:

  • manipulation — [ manipylasjɔ̃ ] n. f. • 1762; « traitement du minerai d argent » 1716; calque de l esp. manipulación; lat. manipulus « poignée » 1 ♦ Action, manière de manipuler (des substances, des produits, des appareils). Appareil d une manipulation délicate …   Encyclopédie Universelle

  • Manipulation — Ma*nip u*la tion, n. [Cf. F. manipulation.] 1. The act or process of manipulating, or the state of being manipulated; the act of handling work by hand; use of the hands, in an artistic or skillful manner, in science or art. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Manipulation — Sf std. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. manipulation, einer Ableitung von frz. manipuler zum eigenen Vorteil beeinflussen , älter: chemische u.a. Substanzen handhaben , zu frz. manipule eine Handvoll (Kräuter), Bund , aus l. manipulus m …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • manipulation — c.1730, a method of digging ore, from Fr. manipulation, from manipule handful (a pharmacists measure), from L. manipulus handful, sheaf, bundle, from manus hand (see MANUAL (Cf. manual)) + root of plere to fill (see PLENARY (Cf. plenary)). Sense… …   Etymology dictionary

  • Manipulation — »geschickte Handhabung, Handgriff, Kunstgriff; Machenschaft«: Das Fremdwort wurde Ende des 18. Jh.s – zuerst als Bezeichnung eines Heilverfahrens – aus gleichbed. frz. manipulation entlehnt. Dies ist eine Bildung zu frz. manipule »eine Handvoll«… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Manipulation — (v. lat.), jede Verrichtung mit der Hand, wozu bes. Geschicklichkeit der Finger nöthig ist …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Manipulation — (lat.), der kunstgerechte Gebrauch der Hände; dann allgemein soviel wie Geschäftskniff; manipulieren, Manipulationen vornehmen …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Manipulation — (lat.), kunstgerechte Handhabung, Anwendung der nötigen Handgriffe, insbes. bei heilkünstlerischen Verrichtungen; Verfahren, Geschäftskniff. Manipulieren, handhaben, M. vornehmen …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Manipulation — Manipulation, lat. dtsch., die kunstgerechte Anwendung der Hand bei einer Verrichtung, geschehe diese mit od. ohne Instrument; davon das Zeitwort manipuliren …   Herders Conversations-Lexikon

  • manipulation — index act (undertaking), connivance, contrivance, machination, management (judicious use), maneuver (tactic) …   Law dictionary

  • manipulation — [mə nip΄yo͞o lā′shən, mə nip΄yəlā′shən] n. [Fr < manipuler, to manipulate < manipule, pharmacist s term for a handful, orig., a bundle of herbs < L manipulus: see MANIPLE] a manipulating or being manipulated; skillful handling or… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»