Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mad+(about)

  • 1 mad

    /mæd/ * tính từ - điên, cuồng, mất trí =to go mad+ phát điên, hoá điên =to drive someone mad+ làm cho ai phát điên lên =like mad+ như điên, như cuồng - (thông tục) bực dọc, bực bội =to be mad about (at) missing the train+ bực bội vì bị nhỡ xe lửa - (+ about, after, for, on) say mê, ham mê =to be mad on music+ say mê âm nhạc - tức giận, giận dữ, nổi giận =to get mad+ nổi giận * động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm phát điên; phát điên, hành động như một người điên

    English-Vietnamese dictionary > mad

  • 2 etwas

    - {any} một, một nào đó, tuyệt không, không tí nào, bất cứ, một người nào đó, một vật nào đó, không chút gì, không đứa nào, bất cứ vật gì, bất cứ ai, chút nào, một tí nào, hoàn toàn - {anything} - {aught} chút gì, chừng mực nào, một mặt nào đó - {bit} - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng - {something} something like mới thật là, hơi hơi, gọi là, chút ít - {somewhat} một chút = so etwas {something of the kind; such a thing}+ = so etwas! {would you believe it!}+ = etwas rauh {rawish}+ = noch etwas {anymore}+ = so etwas wie {of a sort}+ = etwas gern tun {to like to do something}+ = gern etwas tun {to like}+ = etwas wert sein {to merit}+ = gegen etwas sein {to be opposed to something; to object something}+ = gibt es so etwas? {is there such a thing?}+ = auf etwas böse sein {to be angry at something}+ = auf etwas ganz wild sein {to be mad about something}+ = drauf und dran sein, etwas zu tun {to be on the verge of doing something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwas

  • 3 turn

    /tə:n/ * danh từ - sự quay; vòng quay =a turn of the wheel+ một vòng bánh xe - vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...) - sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ =the turn of the tide+ lúc thuỷ triều thay đổi =the turn of the road+ chỗ ngoặt của con đường =to take a turn to the right+ rẽ về bến phải - chiều hướng, sự diễn biến =things are taking a bad turn+ sự việc diễn biến xấu =to take a turn for the better+ có chiều hướng tốt lên =to take a turn for the worse+ có chiều hướng xấu đi =to give another turn to the discussion+ đưa cuộc thảo luận sang một chiều hướng khác - sự thay đổi =the milk is on the turn+ sữa bắt đầu trở, sữa bắt đầu chua - khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu =to have a turn for music+ có năng khiếu về âm nhạc - tâm tính, tính khí =to be of a caustic turn+ tính hay châm biếm chua cay - lần, lượt, phiên =it is my turn to keep watch+ đến phiên tôi gác - thời gian hoạt động ngắn; chầu =to take a turn in the garden+ dạo chơi một vòng trong vườn =I'll take a turn at the oars+ tôi sẽ đi bơi thuyền một chầu - dự kiến, ý định, mục đích =that will save my turn+ cái đó sẽ giúp ích cho ý định của tôi - hành vi, hành động, cách đối đãi =to do someone a good turn+ giúp đỡ ai - tiết mục =a short turn+ tiết mục ngắn (trong chương trình ca nhạc) - (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà) - (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu) - (thông tục) sự xúc động; cú, vố =it gave me quite a turn!+ cái đó giáng cho tôi một cú điếng người! !at every turn - khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn !by turns !in turn !turn and turn about - lần lượt !he has not done a turn of work for weeks - hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì !the cake is done to a turn - bánh vừa chín tới !in the turn of a hand - chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay !to have a fine turn of speed - có thể chạy rất nhanh !one good turn deserves another - (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn !out of turn - lộn xộn, không theo trật tự lần lượt !to talk out of one's turn - nói nhiều, nói thừa; nói lung tung !to take turns about - theo thứ tự lần lượt * ngoại động từ - quay, xoay, vặn =to turn a wheel+ quay bánh xe =to turn the key+ vặn chìa khoá - lộn =to turn a dress+ lộn một cái áo =to turn a bag inside out+ lộn cái túi trong ra ngoài - lật, trở, dở =to turn a page+ dở trang sách - quay về, hướng về, ngoảnh về =to turn one's head+ quay đầu, ngoảnh đầu =he turned his eyes on me+ nó khoảnh nhìn về phía tôi =to turn one's mind to other things+ hướng ý nghĩ về những điều khác - quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt =to turn the flank of the enemy+ đi vòng để tránh thọc vào sườn địch - quá (một tuổi nào đó) =he has turned fifty+ ông ấy đã quá năm mươi tuổi - tránh; gạt =to turn a difficulty+ tránh sự khó khăn =to turn a blow+ gạt một cú đấm - dịch; đổi, biến, chuyển =to turn English into Vietnamese+ dịch tiếng Anh sang tiếng Việt =to turn a house into a hotel+ biến một căn nhà thành khách sạn - làm cho =you will turn him mad+ anh sẽ làm cho hắn phát điên - làm chua (sữa...) =hot weather will turn milk+ thời tiết nóng làm chua sữa - làm khó chịu, làm buồn nôn =such food would turn my stomach+ thức ăn như thế này làm cho tôi buồn nôn - làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng =overwork has turned his brain+ làm việc quá sức làm cho đầu óc anh ấy hoa lên =success has turned his head+ thắng lợi làm cho anh ấy say sưa - tiện =to turn a table-leg+ tiện một cái chân bàn - sắp xếp, sắp đặt * nội động từ - quay, xoay, xoay tròn =the wheel turns+ bánh xe quay =to turn on one's heels+ quay gót - lật =the boat turned upside down+ con thuyền bị lật - quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng =he turned towards me+ nó quay (ngoảnh) về phía tôi =to turn to the left+ rẽ về phía tay trái =the wind has turned+ gió đã đổi chiều - trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành =he has turned proletarian+ anh ấy đã trở thành người vô sản =his face turns pale+ mặt anh ấy tái đi - trở, thành chua =the milk has turned+ sữa chua ra - buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng =my stomach has turned at the sight of blood+ trông thấy máu tôi buồn nôn lên - quay cuồng, hoa lên (đầu óc) =my head turns at the thought+ nghĩ đến điều đó đầu óc tôi quay cuồng =his brain has turned with overwork+ đầu óc anh ta hoa lên vì làm việc quá sức - có thể tiện được =this wood doesn't turn easily+ gỗ này không dễ tiện !to turn about - quay vòng, xoay vòng - xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác =about turn!+ (quân sự) đằng sau quay! !to turn against - chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại !to turn away - đuổi ra, thải (người làm...) - bỏ đi - ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác !to turn back - làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người) - lật (cổ áo...) !to turn down - gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...) - (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...) - đánh hỏng (một thí sinh) !to turn in - gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại - xoay vào =his toes turn in+ ngón chân nó xoay vào - trả lại, nộp lại - (thông tục) đi ngủ !to turn into - trở thành, đổi thành =he has turned intoa miser+ nó trở thành một thằng bủn xỉn !to turn off - khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...) - đuổi ra, thải (người làm) - (từ lóng) cho cưới - (từ lóng) treo cổ (người có tội...) - ngoặt, rẽ đi hướng khác !to turn on - bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...) - tuỳ thuộc vào =everything turns on today's weather+ mọi việc đều còn tuỳ thuộc vào thời tiết hôm nay - chống lại, trở thành thù địch với !to turn out - đuổi ra, thải (người làm) - sản xuất ra (hàng hoá) - dốc ra (túi) - đưa ra đồng (trâu, bò...) - gọi ra - xoay ra =his toes turn out+ ngón chân nó xoay ra ngoài - (quân sự) tập hợp (để nhận công tác) - (thể dục,thể thao) chơi cho =he turns out for Racing+ nó chơi cho đội Ra-xinh - (thông tục) ngủ dậy, trở dậy - đình công - hoá ra, thành ra =it turned out to be true+ câu chuyện thế mà hoá ra thật =he turned out to be a liar+ hoá ra nó là một thằng nói dối !to turn over - lật, dở - giao, chuyển giao =he has turned the business over to his friend+ anh ấy giao công việc kinh doanh cho người bạn - doanh thu, mua ra bán vào =they turned over 1,000,000d last week+ tuần trước họ mua ra bán vào đến một triệu đồng - đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề) =I have turned the question over more than one+ tôi đã lật đi lật lại vấn đề !to turn up - lật lên; xắn, vén (tay áo...) - xới (đất...) - (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn =the smell nearly turned me up+ cái mùi ấy làm tôi suýt lộn mửa - lật, lật ngược, hếch lên =his nose turned up+ mũi nó hếch lên - xảy ra, đến, xuất hiện =at what time did he turn up?+ nó đến lúc nào? =he was always expecting something to turn up+ hắn ta luôn luôn mong đợi có một việc gì xảy ra =he turns up like a bad penny+ (nghĩa bóng) hắn ta cứ vác cái bộ mặt đến luôn !to turn upon - (như) to turn on !to turn the edge of a knife - làm cùn lưỡi dao !to turn the edge of a remark - làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi !to turn something to account - (xem) account !to turn the scale (balance) - làm lệch cán cân - (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề !to turn a bullet - chống lại được đạn, đạn bắn không thủng !to turn on the waterworks - (xem) waterworks !to turn up one's nose at - (xem) nose !to turn up one's toes - (xem) toe

    English-Vietnamese dictionary > turn

  • 4 wütend

    - {angry} giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy, hung dữ, dữ - {fierce} dữ tợn, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {furious} giận dữ, diên tiết, mạnh mẽ - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng - thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - {irate} nổi giận - {mad} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê - {rabid} dại, bị bệnh dại, bệnh dại, điên dại, cuồng bạo, không còn biết lẽ phải, mất hết lý trí - {raging} giận điên lên, mảnh liệt, cuồng nhiệt - {rampageous} nổi xung, hung hăng, sặc sỡ - {rampant} chồm đứng lên, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, um tùm, rậm rạp, lan tràn, thoai thoải, dốc thoai thoải - {raving} - {savage} hoang vu, hoang dại, dã man, man rợ, không văn minh, tàn ác, cáu kỉnh - {shirty} cáu giận = wütend [über] {wild [about]}+ = wütend sein {to be in a fury; to fume}+ = wütend sein auf {to be mad at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wütend

  • 5 versessen [auf]

    - {intent [on]} kiên quyết, đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú, sôi nôi, hăm hở, đầy nhiệt tình - {mad [after,for,on]} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {rapt [upon]} sung sướng vô ngần, mê ly, để hết tâm trí vào - {set [on]} nghiêm nghị, nghiêm trang, cố định, chầm chậm, bất động, đã định, cố ý, nhất định, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {wild [about]} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng - rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = versessen sein [auf] {to be keen [on]; to be nuts [on]; to be nutty [on]}+ = auf etwas versessen sein {to have something on the brains}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versessen [auf]

См. также в других словарях:

  • mad about — (someone/something) to like or love someone or something very much. I was mad about animals and ignored everything else until I was about eleven. Etymology: based on the literal meaning of mad (= crazy) …   New idioms dictionary

  • mad\ about — adj. phr. 1. Angry about. What is Harriet so mad about? 2. Enthusiastic about. Dan is mad about pop music. See: crazy about or nuts about …   Словарь американских идиом

  • mad about — {adj. phr.} 1. Angry about. * /What is Harriet so mad about?/ 2. Enthusiastic about. * /Dan is mad about pop music./ …   Dictionary of American idioms

  • mad about — {adj. phr.} 1. Angry about. * /What is Harriet so mad about?/ 2. Enthusiastic about. * /Dan is mad about pop music./ …   Dictionary of American idioms

  • mad about — I. like a lot, love very much, crazy about, head over heels    Olga s mad about Yorgi. She loves him too much! II. angry about, pissed off [B]    He s mad about the lost key. He told me I was careless …   English idioms

  • Mad About You — Género Sitcom Creado por Paul Reiser Danny Jacobson Reparto Paul Reiser Helen Hunt Anne Ramsay Leila Kenzle John Pankow Richard Kind Duración approx. 22 minutos Producción Empre …   Wikipedia Español

  • Mad About You (disambiguation) — Mad About You can refer to several things: * Mad About You , a popular former sitcom starring Paul Reiser and Helen Hunt * Mad About You , a hit single by The Go Gos band member, Belinda Carlisle * Mad About You , a hit single by the Belgian band …   Wikipedia

  • Mad About You (canción de Toto) — «Mad About You» Sencillo de Toto del álbum Mindfields Lado B Caught In The Balance Formato 7 , CD single Grabación 1999 Género(s) Pop Ro …   Wikipedia Español

  • mad about someone — mad about (someone/something) to like or love someone or something very much. I was mad about animals and ignored everything else until I was about eleven. Etymology: based on the literal meaning of mad (= crazy) …   New idioms dictionary

  • mad about something — mad about (someone/something) to like or love someone or something very much. I was mad about animals and ignored everything else until I was about eleven. Etymology: based on the literal meaning of mad (= crazy) …   New idioms dictionary

  • mad about someone — informal phrase very much in love with someone Jack and I were mad about each other. Thesaurus: in love with someonesynonym Main entry: mad …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»