Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

maßnahme

  • 1 die Maßnahme

    - {measure} sự đo, sự đo lường, đơn vị đo lường, cái để đo, hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức, tiêu chuẩn để đánh giá, cái để đánh giá, cái để xét, thước đo, phương sách, biện pháp, cách xử trí - ước số, nhịp, nhịp điệu, lớp tâng, điệu nhảy - {provision} + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, lương thực cung cấp, thực phẩm dự trữ, thức ăn thức uống, điều khoản - {step} bước, bước đi, bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang, thang đứng step ladder), bục, bệ, cấp bậc, sự thăng cấp, bệ cột buồm, gối trục = die vorbeugende Maßnahme {precaution}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Maßnahme

  • 2 durchführen

    - {to accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ - {to effect} đem lại - {to enforce} làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh, đòi cho được, ép làm, thúc ép, ép buộc, bắt tôn trọng, bắt tuân theo, đem thi hành - {to execute} thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to implement} thực hiện đầy đủ, cung cấp dụng cụ, bổ sung - {to perform} làm, cử hành, trình bày, đóng, đóng một vai - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công - dám làm, thọc đẩy, húc sừng - {to realize} thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to transact} giải quyết, kinh doanh với, thương lượng công việc với = durchführen (Maßnahme) {to put through}+ = etwas durchführen {to go through with something; to go with something through}+ = praktisch durchführen {to implement}+ = erfolgreich durchführen {to put across}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchführen

См. также в других словарях:

  • Maßnahme — ↑Aktion …   Das große Fremdwörterbuch

  • Maßnahme — Sf std. (19. Jh.) Stammwort. Wie älteres Maßnehmung Abstraktum zu Maß nehmen, zu Maß im Sinne von Regel, Regelung (wie auch Maß geben, vgl. maßgebend, Maß setzen); weiter zu messen. deutsch s. messen, s. nehmen …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Maßnahme — Maßnahme, Maßregel, maßregeln, Maßstab ↑ Maß …   Das Herkunftswörterbuch

  • Maßnahme — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Schritt Bsp.: • Wir müssen Maßnahmen ergreifen, um das Verbrechen zu bekämpfen …   Deutsch Wörterbuch

  • Maßnahme — Bedeutungen des Wortes Maßnahme: Tätigkeit Maß nehmen, messen Unternehmung Arbeitsbeschaffungsmaßnahme Rechtsbegriff Maßnahme (Recht) „Die Maßnahme“, ein Theaterstück von Bertolt Brecht Maßnahmenvollzug, das österreichische Pendant zur deutschen… …   Deutsch Wikipedia

  • Maßnahme — Maßregel; Kampagne; Initiative; Aktion; Schritte; Instrument; Mittel * * * Maß|nah|me [ ma:sna:mə], die; , n: Handlung, Regelung o. Ä., die etwas Bestimmtes bewirken soll: eine vorsorgliche, unpopuläre, drakonische Maßnahme; die Maßnahme hat sich …   Universal-Lexikon

  • Maßnahme — Aktion, Handlung, Mittel, Schritt, Tat, Winkelzug; (abwertend): Manöver. * * * Maßnahme,die:Regelung·Maßregel;Demarche(Diplom)+Einrichtung·Schritt MaßnahmeRegelung,Maßregel,Schritt,Handlung,Handlungsweise,Vorgehen,Aktion,Entscheidung,Bestimmung,An… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Maßnahme — Ma̲ß·nah·me die; , n; eine Maßnahme (zu, gegen etwas) eine Handlung, die man ausführt, um ein bestimmtes Ziel zu erreichen ≈ ↑Schritt (5) <gezielte, durchgreifende, politische, soziale Maßnahmen treffen, ergreifen, einleiten, durchführen>:… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Maßnahme — die Maßnahme, n (Grundstufe) Handlung, die einen bestimmten Zweck erfüllen soll Beispiel: Wir müssen entsprechende Maßnahmen treffen. Kollokation: vorbeugende Maßnahmen ergreifen …   Extremes Deutsch

  • Maßnahme — die Maßnahme, n Die Agentur für Arbeit fördert Maßnahmen für Arbeitslose …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • Maßnahme (Recht) — Erkennungsdienstliche Behandlung …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»