Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

luxury

  • 1 luxury

    /'lʌkʃəri/ * danh từ - sự xa xỉ, sự xa hoa =a life of luxury+ đời sống xa hoa =to live in [the lap of] luxury+ sống trong cảnh xa hoa - đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa - hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị - điều vui sướng, niềm khoái trá

    English-Vietnamese dictionary > luxury

  • 2 der Luxus

    - {luxury} sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ, vật hiếm có, cao lương mỹ vị, điều vui sướng, niềm khoái trá - {opulence} sự giàu có, sự phong phú - {plush} vải lông, nhung dài lông, quần lễ phục của người hầu - {profusion} sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối profuseness) = von Luxus umgeben {in the lap of luxury}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Luxus

  • 3 das Wohlleben

    - {luxury} sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ, vật hiếm có, cao lương mỹ vị, điều vui sướng, niềm khoái trá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wohlleben

  • 4 das Luxushotel

    - {luxury hotel}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Luxushotel

  • 5 die Komfortwohnung

    - {luxury flat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Komfortwohnung

  • 6 die Üppigkeit

    - {luxuriance} sự sum sê, sự um tùm, sự phong phú, sự phồn thịnh, sự hoa mỹ - {luxury} sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ, vật hiếm có, cao lương mỹ vị, điều vui sướng, niềm khoái trá - {opulence} sự giàu có - {voluptuousness} tính thích khoái lạc, tính ưa nhục dục, tính chất gây khoái lạc, tính khêu gợi = die Üppigkeit [an] {prodigality [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Üppigkeit

  • 7 der Aufwand

    - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {expense} sự tiêu, phí tổn, phụ phí, công tác phí - {luxury} sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ, vật hiếm có, cao lương mỹ vị, điều vui sướng, niềm khoái trá - {outlay} tiền chi tiêu, tiền phí tổn = der Aufwand (Kosten) {expenditure}+ = der finanzielle Aufwand {expense}+ = die Wartung nach Aufwand {per-call maintenance}+ = den Aufwand betreffend {sumptuary}+ = großen Aufwand treiben {to live in great style}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufwand

  • 8 der Komfort

    - {amenity} tính nhã nhặn, tính hoà nhã, sự dễ chịu, sự thú vị, những thú vị, những hứng thú, tiện nghi, thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu - {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải, người an ủi, người khuyên giải, nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ, sự sung túc, chăn lông vịt - {convenience} sự tiện lợi, sự thuận lợi, sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí - {luxury} sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ, vật hiếm có, cao lương mỹ vị, điều vui sướng, niềm khoái trá = mit allem Komfort {with all conveniences}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Komfort

  • 9 leben

    - {to exist} tồn tại, sống, hiện có - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to quarter} cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, đóng, chạy khắp, lùng sục khắp = leben [von] {to live [on]; to make one's living [by]}+ = diät leben {to diet}+ = flott leben {to go the pace}+ = üppig leben {to live in luxury; to live on the fat of the land}+ = üppig leben [von] {to luxuriate [on]}+ = für sich leben {to live to oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leben

  • 10 article

    /'ɑ:tikl/ * danh từ - bài báo =leading article+ bài xã luận - điều khoản, mục =articles of apprenticeship+ điều khoản học việc (trong giao kèo) =article of faith+ tín điều - đồ, thức, vật phẩm; hàng =articles of daily necessity+ những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày =an article of food+ đồ ăn =an article of clothing+ đồ mặc =article of luxury+ hàng xa xỉ - (ngôn ngữ học) mạo từ =definite article+ mạo từ hạn định =indefinite article+ mạo từ bất định !in the article of death - lúc chết, lúc tắt thở * ngoại động từ - đặt thành điều khoản, đặt thành mục - cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo =articled apprentice+ người học việc theo giao kèo - (pháp lý) buộc tội; tố cáo =to article against someone for something+ tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì

    English-Vietnamese dictionary > article

  • 11 impose

    /im'pouz/ * ngoại động từ - (+ on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng =to impose heavy taxes upon luxury goods+ đánh thuế nặng vào hàng xa xỉ =to impose one's methods on somebody+ bắt ai phải làm theo phương pháp của mình =to impose oneself on somebody+ bắt ai phải chịu đựng mình - (+ upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo =to impose something upon somebody+ đánh lừa mà tống ấn cái gì cho ai - (ngành in) lên khuôn (trang in) - (từ cổ,nghĩa cổ) đặt lên * nội động từ - (+ on, upon) gây ấn tượng mạnh mẽ đối với, tác động mạnh đối với; bắt phải kính nể; bắt phải chịu đựng mình =to impose on someone+ gây ấn tượng mạnh mẽ đối với ai; bắt ai phải kính nể - (+ on, upon) lừa gạt, lừa phỉnh, bịp =to be imposed upon+ bị lừa, bị bịp - (+ on, upon) lạm dụng, lợi dụng =to impose upon someone's kindness+ lợi dụng lòng tốt của ai

    English-Vietnamese dictionary > impose

  • 12 lap

    /læp/ * danh từ - vạt áo, vạt váy - lòng =the baby sat on his mother's lap+ đứa bé ngồi trong lòng mẹ - dái tai - thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi) !to be in Fortune's lap - may mắn !in the lap of gods - có trời biết !in the lap of luxury - trong cảnh xa hoa * danh từ - vật phủ (lên một vật khác) - vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn) - (thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua - (kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap) * ngoại động từ - phủ lên, chụp lên, bọc - quấn, cuộn; gói =to lap something round something+ quấn vật gì chung quanh vật khác - vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua) * nội động từ - phủ lên, chụp lên * danh từ - (kỹ thuật) đá mài * ngoại động từ - (kỹ thuật) mài bằng đá mài * danh từ - cái liềm, cái tớp - thức ăn lỏng (cho chó...) - tiếng vỗ bập bềnh (sóng) * động từ - liếm, tớp (bằng lưỡi) - nốc, uống ừng ực - vỗ bập bềnh (sóng) !to lap up everything one is told - ai nói gì cũng tin

    English-Vietnamese dictionary > lap

См. также в других словарях:

  • Luxury — may refer to: Luxury good, an economic good or service for which demand increases more than proportionally as income rises Luxury tax, tax on products not considered essential, such as expensive cars Luxury tax (sports), surcharge put on the… …   Wikipedia

  • luxury — lux‧u‧ry [ˈlʌkʆri] noun luxuries PLURALFORM 1. [countable] something that is expensive and not really necessary but is pleasing and enjoyable: • luxuries such as a yacht and gold plated bathroom fixtures 2. luxury apartment/​car etc a very… …   Financial and business terms

  • Luxury — Lux u*ry, n.; pl. {Luxuries}. [L. luxuria, fr. luxus: cf. F. luxure.] 1. A free indulgence in costly food, dress, furniture, or anything expensive which gratifies the appetites or tastes. [1913 Webster] Riches expose a man to pride and luxury.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • luxury — [luk′shə rē, luk′shoor ē; lug′zhə rē, lug′zhoor ē] n. pl. luxuries [ME luxurie < OFr < L luxuria < luxus, extravagance, luxury, excess, prob. identical in orig. with luxus, dislocated: see LUXATE] 1. the use and enjoyment of the best and …   English World dictionary

  • luxury — (n.) c.1300, sexual intercourse; mid 14c., lasciviousness, sinful self indulgence, from O.Fr. luxurie debauchery, dissoluteness, lust (Mod.Fr. luxure), from L. luxuria excess, luxury, extravagance, profusion; delicacy (Cf. Sp. lujuria, It.… …   Etymology dictionary

  • luxury — ► NOUN (pl. luxuries) 1) the state of great comfort and extravagant living. 2) an inessential but desirable item. ► ADJECTIVE ▪ of the nature of a luxury. ORIGIN originally meaning «lechery»: from Latin luxuria, from luxus excess …   English terms dictionary

  • luxury — index prosperity Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • luxury — *amenity Analogous words: *pleasure, joy, delight: agree able ness, gratification, gratefulness (see corresponding adjectives at PLEASANT) Antonyms: hardship Contrasted words: *difficulty, rigor, vicissitude …   New Dictionary of Synonyms

  • luxury — [n] great pleasure, indulgence affluence, bliss, comfort, delight, enjoyment, exorbitance, extravagance, frill, gratification, hedonism, high living, immoderation, intemperance, leisure, luxuriousness, opulence, rarity, richness, satisfaction,… …   New thesaurus

  • luxury — noun 1 comfort and pleasure ADJECTIVE ▪ great, pure, sheer ▪ It was sheer luxury to step into a hot bath. ▪ ultimate ▪ the ultimate luxury of a sauna in your own home …   Collocations dictionary

  • luxury — n. 1) to enjoy (a) luxury (to enjoy the luxury of a hot bath) 2) to afford a luxury (can we afford the luxury of a second car?) 3) pure, sheer; unaccustomed luxury 4) luxury to + inf. (it was sheer luxury to relax on the beach = it was sheer… …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»