Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

lush+en

  • 1 lush

    /lʌʃ/ * tính từ - tươi tốt, sum sê - căng nhựa (cỏ cây) * danh từ - (từ lóng) rượu * ngoại động từ - (từ lóng) mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu * nội động từ - (từ lóng) uống rượu, nốc rượu, chè chén

    English-Vietnamese dictionary > lush

  • 2 üppig

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {exuberant} sum sê &), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, cởi mở, hồ hởi - {fertile} tốt, màu mỡ, có khả năng sinh sản - {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng - xếp nhiều nếp, thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {lavish} xài phí, lãng phí, hoang toàng, quá nhiều - {luscious} ngọt ngào, thơm ngát, ngon lành, ngọt quá, lợ, gợi khoái cảm, khêu gợi - {luxuriant} sum sê, phong phú, phồn thịnh - {luxurious} sang trọng, lộng lẫy, xa hoa, xa xỉ, ưa khoái lạc, thích xa hoa, thích xa xỉ - {opulent} giàu có - {plush} bằng vải lông, bằng nhung dài lông - {profuse} có nhiều, thừa thãi, vô khối, rộng rãi, quá hào phóng, phóng tay, hoang phí - {rampant} chồm đứng lên, hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, rậm rạp, lan tràn, thoai thoải, dốc thoai thoải - {voluptuous} khoái lạc, ưa nhục dục, gây khoái lạc, đầy vẻ khoái lạc - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, lố lăng, loạn - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = üppig (Pflanze) {lush; rank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > üppig

  • 3 frisch

    - {breezy} có gió hiu hiu, mát, thoáng gió, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu - {brisk} nhanh, nhanh nhẹn, lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {cool} hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, quăn tít, xoăn tít, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {dewy} như sương, ướt sương, đẫm sương - {florid} đỏ ửng, hồng hào, sặc sỡ, nhiều màu sắc, bóng bảy, hào nhoáng, cầu kỳ, hoa mỹ - {flush} bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, đứng thẳng - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {lively} sống, giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo - {lush} tươi tốt, sum sê, căng nhựa - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi, mới trong từ ghép) - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {ruddy} hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ, đáng nguyền rủa - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sweet} thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, thích thú - {vigorous} mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, đầy khí lực = frisch (Obst) {green}+ = frisch (Fleisch) {good (better,best)+ = noch frisch {hot}+ = es weht frisch {it blows fresh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frisch

  • 4 saftig

    - {juicy} có nhiều nước, ẩm ướt, hay, lý thú, rôm rả, nhiều màu sắc, đậm màu tươi - {luscious} ngọt ngào, thơm ngát, ngon lành, ngọt quá, lợ, gợi khoái cảm, khêu gợi - {lush} tươi tốt, sum sê, căng nhựa - {mellow} chín, ngọt dịu, ngọt lịm, dịu, êm, ngọt giong, xốp, dễ cày, dịu dàng, êm dịu, chín chắn, khôn ngoan, già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, vui vẻ, vui tính, tốt, xuất sắc - {sappy} đầy nhựa, đầy nhựa sống, đầy sức sống, ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ - {succulent} ngon, bổ, ý tứ dồi dào, tính chất mọng nước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > saftig

См. также в других словарях:

  • Lush! — is a night club in Portrush, Northern Ireland. Located in the Kellys Golf Links Hotel, the club is the largest in the complex, which houses a number of bars. Opened in 1996, it has played host to the majority of the worlds notable electronic… …   Wikipedia

  • lush — lush·burg; lush·er; lush·ings; lush·ly; lush·ness; lush; …   English syllables

  • lush — lush1 [lush] adj. [ME lusch, ? echoic var. of lassch, soft, flaccid < OFr lasche, lax, loose < laschier, to loosen < LL * lascare < * lascus, altered by metathesis < L laxus, LAX] 1. tender and full of juice 2. of luxuriant growth… …   English World dictionary

  • Lush — may refer to: * Lush (band), a British shoegazing band * Lush (store), a cosmetics shop * Lush (programming language) * Lush Radio, the student radio station of the University of Leicester * A person who drinks alcohol to excess habitually; see… …   Wikipedia

  • Lush — steht für: Lush (Unternehmen), eine britische Kosmetikkette Lush (Band), eine englische Shoegaze Band Lush (Programmiersprache). Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezei …   Deutsch Wikipedia

  • lush|y — «LUHSH ee», adjective, lush|i|er, lush|i|est. tender; soft; lush …   Useful english dictionary

  • Lush — (l[u^]sh), a. [Prob. an abbrev. of lushious, fr. luscious.] 1. Full of juice or succulence. Tennyson. [1913 Webster] How lush and lusty the grass looks! how green! Shak. [1913 Webster] 2. Having thick and luxurient vegetation. [PJC] 3.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lush — Ⅰ. lush [1] ► ADJECTIVE 1) (of vegetation) luxuriant. 2) rich or luxurious. 3) informal sexually attractive. DERIVATIVES lushly adverb lushness noun. ORIGIN …   English terms dictionary

  • Lush — Lush, n. [Etymol uncertain; said to be fr. Lushington, name of a London brewer.] 1. Liquor, esp. intoxicating liquor; drink. [Slang] C. Lever. [Webster 1913 Suppl.] 2. an habitual drunkard. [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lush — index fertile Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • lush — luxuriant, *profuse, lavish, prodigal, exuberant Analogous words: abounding or abundant, teeming, swarming (see corresponding verbs at TEEM): sumptuous, opulent, *luxurious …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»