-
1 loom
/lu:m/ * danh từ - bóng lờ mờ - bóng to lù lù * nội động từ - hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...) =the mountain range dimly loomed in the thin veil of morning+ dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai - (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn; hiện ra (với vẻ đe doạ) =the shadow of dealth loomed large+ bóng thần chết hiện ra lù lù -
2 hand-loom
/'hændlu:m/ * danh từ - khung cửi -
3 jacquard loom
/dʤə'kɑ:d'lu:m/ * danh từ - khung dệt jăcka -
4 power-loom
/'pauəlu:m/ * danh từ - máy dệt -
5 scarf-loom
/'skɑ:flu:m/ * danh từ - khung cửi khổ hẹp -
6 miscount
v. Loom; suav yuam kevn. Kev loom; kev suav yuam kev -
7 miscounts
v. Loom; suav yuam kevn. Ntua kev loom; ntau kev suav yuam kev -
8 miscounted
v. Tau loom; tau suav yuam kev -
9 miscounting
v. Tab tom suav yuam kev; tab tom loom -
10 undeutlich
- {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, mỏng mảnh, dễ gãy - {hazy} - {inarticulate} không rõ ràng, không nói rõ ràng được, ú ớ, không nói được, câm, không nói ra, không có tài ăn nói, không có khớp, không có đốt - {indefinite} mập mờ, không dứt khoát, không giới hạn, không hạn định, bất định, vô số, rất nhiều - {indistinct} phảng phất - {nebulous} âm u, u ám, mờ đục, tinh vân, giống tinh vân - {obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi - {unclear} không trong, đục, không sáng, không minh bạch, không phân minh - {vague} mơ hồ, lơ đãng = undeutlich (Foto) {blurred}+ = undeutlich (Schrift) {illegible}+ = undeutlich reden {to splutter}+ = undeutlich machen {to obscure}+ = undeutlich werden {to blur}+ = undeutlich sprechen {to burr; to clutter; to jabber; to lisp; to mumble; to slur; to sputter}+ = undeutlich schreiben {to slur}+ = undeutlich sichtbar werden {to loom}+ -
11 auftauchen
- {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to emerge} nổi lên, lòi ra, nổi bật lên, rõ nét lên, nảy ra, thoát khỏi - {to loom} hiện ra lờ mờ, hiện ra lù lù, hiện ra to lớn = auftauchen (Fragen) {to come up}+ = auftauchen (U-Boot) {to surface}+ = wieder auftauchen {to break water; to resurge}+ = plötzlich auftauchen {to drop in}+ -
12 das Auftauchen
- {emergence} sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra, sự nổi bật lên, sự rõ nét lên, sự nảy ra, sự thoát khỏi = das Auftauchen (Marine) {loom}+ -
13 das Sichtbarwerden
(Marine) - {loom} bóng lờ mờ, bóng to lù lù = das Sichtbarwerden (Astronomie) {apparition}+ -
14 mount
/maunt/ * danh từ - núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt) = Mt Everest+ núi Ê-vơ-rét * danh từ - mép (viền quanh) bức tranh - bìa (để) dán tranh - khung, gọng, giá - ngựa cưỡi * ngoại động từ - leo, trèo lên =to mount a hill+ trèo lên một ngọn đồi =to mount a ladder+ trèo thang - cưỡi =to mount a horse+ cưỡi ngựa - nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên - đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào =to mount a diamond in platinum+ găn một viên kim cương vào miếng bạch kim =to mount a photograph+ dán ảnh vào bìa cứng =to mount a loom+ lắp một cái máy dệt =to mount a gun+ đặt một khẩu súng =to mount a play+ dựng một vở kịch - mang, được trang bị =the fort mounts a hundred guns+ pháo đài được trang bị một trăm khẩu súng =quân to mount guard+ làm nhiệm vụ canh gác =mỹ to mount an attack+ mở một cuộc tấn công - cho nhảy (cái) vật nuôi * nội động từ - lên, cưỡi, trèo, leo =to mount on the scaffolf+ lên đoạn đầu đài =to mount on a horse+ cưỡi trên mình ngựa - lên, bốc lên =blush mounts to face+ mặt đỏ ửng lên - tăng lên =prices mount up every day+ giá cả ngày càng tăng =the struggle of the people against depotism and oppression mounts+ cuộc đấu tranh của nhân dân chống chuyên chế và áp bức tăng lên
См. также в других словарях:
LOOM — Entwickler: LucasArts Verleger: Softgold Publikation: 1990 Pla … Deutsch Wikipedia
Loom — Éditeur Lucasfilm Games Développeur Lucasfilm Games Concepteur Brian Moriarty … Wikipédia en Français
Loom — Desarrolladora(s) LucasFilm Games Distribuidora(s) LucasFilm Games Diseñador(es) Brian Moriarty Plataforma(s) … Wikipedia Español
LOOM — Разработчик Lucasfilm Games Издатель … Википедия
Loom — (das englische Wort bedeutet Webstuhl) steht für: Loom (Computerspiel), ein Spiel von LucasFilm Games (1990) Loom (West Virginia), ein Ort in der USA Power Loom (engl. dampfkraftbetriebene Webmaschine), teilw. auch allgemein Webmaschine Loom… … Deutsch Wikipedia
loom — loom; loom·ery; wark·loom; heir·loom; … English syllables
Loom — (l[=oo]m), v. i. [imp. & p. p. {Loomed} (l[=oo]md); p. pr. & vb. n. {Looming}.] [OE. lumen to shine, Icel. ljoma; akin to AS. le[ o]ma light, and E. light; or cf. OF. lumer to shine, L. luminare to illumine, lumen light; akin to E. light.… … The Collaborative International Dictionary of English
Loom — (l[=oo]m), n. [OE. lome, AS. gel[=o]ma utensil, implement.] [1913 Webster] 1. A frame or machine of wood or other material, in which a weaver forms cloth out of thread; a machine for interweaving yarn or threads into a fabric, as in knitting or… … The Collaborative International Dictionary of English
loom — UK US /luːm/ verb [I] ► if an unpleasant event looms, it will probably happen and makes people worry: »Stocks of heating oil are at their lowest levels for years, and another crisis may be looming. »The company is in serious financial trouble,… … Financial and business terms
Loom — (l[=oo]m), n. (Zo[ o]l.) See {Loon}, the bird. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Loom — Loom, n. The state of looming; esp., an unnatural and indistinct appearance of elevation or enlargement of anything, as of land or of a ship, seen by one at sea. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English