Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

loof

  • 61 aloof

    1. adjective
    1) сторонящийся
    2) отчужденный; равнодушный
    3) надменный
    Syn:
    detached, reserved
    Ant:
    communicative, gregarious, neighbourly, sociable, talkative
    2. adverb
    поодаль, в стороне; to hold (или to keep) (oneself) aloof (from), to stand aloof (from) держаться в стороне (от); чуждаться
    * * *
    1 (0) в отдалении
    2 (d) отчужденно
    * * *
    * * *
    [a·loof || ə'luːf] adj. отчужденный, сторонящийся, равнодушный, надменный adv. в отдалении, вдали от, в стороне, поодаль, отчужденно, равнодушно
    * * *
    * * *
    1. прил. 1) сторонящийся 2) отчужденный 3) надменный 2. нареч. 1) поодаль, в стороне 2) а) перен. не принимая участия б) холодно, без энтузиазма

    Новый англо-русский словарь > aloof

  • 62 aloofness

    noun
    отчужденность; равнодушие
    * * *
    (n) отчужденность
    * * *
    отчужденность; индифферентность, равнодушие
    * * *
    [a'loof·ness || -nɪs] n. отчужденность, равнодушие
    * * *
    отрешенность
    отчуждение
    отчужденность
    * * *
    отчужденность

    Новый англо-русский словарь > aloofness

  • 63 okrenuti na vetar

    • come to; loof; luff

    Serbian-English dictionary > okrenuti na vetar

  • 64 redel

    m.
    loof-frame. (Nautical)

    Spanish-English dictionary > redel

  • 65 ботва

    n
    gener. loof, lover, wortelloof

    Dutch-russian dictionary > ботва

  • 66 зелень

    n
    1) gener. bladgroente (белый цикорий, салат и т.п.), groen (деревьев), groenheid, groente, kruid, loof, lover, moesgroente

    Dutch-russian dictionary > зелень

  • 67 листва

    n
    1) gener. lommer, gebladerte, loof, loover, lover
    2) poet. lof

    Dutch-russian dictionary > листва

  • 68 bless

    wy, loof, seën

    English-Afrikaans dictionary > bless

  • 69 glorify

    prys, loof

    English-Afrikaans dictionary > glorify

  • 70 groen

    groen1
    het
    [kleur] green
    [loof] green greenery, bladeren ook foliage
    voorbeelden:
    1   ze was in het groen (gekleed) she was (dressed) in green
    2   wilt U er ook wat groen bij? met betrekking tot bloemen would you like some greenery?
    ————————
    groen2
    voorbeelden:
    1   de bomen worden groen the trees are turning green
         de groene partij, de groenen the Green Party, the Greens
         die peren zijn nog groen the pears are still green
         groen en geel worden van nijd go green with envy
         het signaal sprong op groen the signal changed to green

    Van Dale Handwoordenboek Nederlands-Engels > groen

  • 71 lof

    I 〈de〉
    [het prijzen] praise commendation
    [roem] honour credit
    voorbeelden:
    1   iemand lof toezwaaien give (high) praise to someone, pay tribute to someone
         iemands lof zingen sing someone's praises
         vol lof zijn over speak highly of, be full of praise for
         boven alle lof verheven zijn be above/beyond all praise
    II het
    [witlof] Brussels chicory
    [knol en loof van aardappelplant] potato (plant)
    [religie] benediction

    Van Dale Handwoordenboek Nederlands-Engels > lof

  • 72 Kraut

    〈o.; Kraut(e)s, Kräuter〉
    2 loof, lof, gebladerte
    3 regionaal kool
    5 pejoratief tabak
    voorbeelden:
    1    Muss ist ein bitter Kraut moeten is dwang
    2    ins Kraut schießen (a) in 't blad schieten; (b) figuurlijk〉 welig tieren
          〈informeel; figuurlijk〉 es liegt alles durcheinander wie Kraut und Rüben alles ligt ordeloos door elkaar

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > Kraut

  • 73 Krautfäule

    Krautfäule
    〈v.〉 plantkunde

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > Krautfäule

  • 74 Kräuselkrankheit

    Kräuselkrankheit
    〈v.〉 plantkunde
    1 krul-, krinkelziekte, kringerigheid van het loof

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > Kräuselkrankheit

  • 75 Laub

    〈o.; Laub(e)s〉
    1 loof, gebladerte

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > Laub

  • 76 Laubwerk

    Laubwerk
    〈o.〉
    1 loof, gebladerte

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > Laubwerk

  • 77 das faulende Laub düngt gut

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > das faulende Laub düngt gut

  • 78 düngen

    düngen
    voorbeelden:
    1    das faulende Laub düngt gut het rottende loof is een goede meststof

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > düngen

  • 79 held

    /hould/ * danh từ - khoang (của tàu thuỷ) * danh từ - sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt =to take (get, keep) hold of+ nắm giữ, nắm chặt (cái gì) - (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu =to get hold of a secret+ nắm được điều bí mật - (nghĩa bóng) ảnh hưởng =to have a grerat hold on (over) somebody+ có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai - vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù * ngoại động từ - cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững =to hold a pen+ cầm bút =to hold an office+ giữ một chức vụ =to hold one's ground+ giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm) - giữ, ở (trong một tư thế nào đó) =to hold oneself erect+ đứng thẳng người =to hold one's head+ ngẩng cao đầu - chứa, chứa đựng =this rooms holds one hundred people+ phòng này chứa được một trăm người - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai) - giữ, nén, nín, kìm lại =to hold one's breath+ nín hơi, nín thở =to hold one's tongue+ nín lặng; không nói gì =hold your noise!+ im đi!, đừng làm ầm lên thế! =to hold one's hand+ kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...) =there's no holding him+ không sao kìm được hắn - bắt phải giữ lời hứa =to hold somebody in suspense+ làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi - choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn =to hold someone's attention+ thu hút sự chú ý của ai =to hold one's audience+ lôi cuốn được thính giả - có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng =to hold onself reponsible for+ tự cho là mình có trách nhiệm về =to hold strange opinions+ có những ý kiến kỳ quặc =to hold somebody in high esteem+ kính mến ai, quý trọng ai =to hold somebody in contempt+ coi khinh ai =to hold something cheap+ coi rẻ cái gì, coi thường cái gì =I hold it good+ tôi cho cái đó là đúng (là nên làm) - (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...) - tổ chức, tiến hành =to hold a meeting+ tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh =to hold negotiation+ tiến hành đàm phán - nói, đúng (những lời lẽ...) =to hold insolent language+ dùng những lời lẽ láo xược - theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo =to hold a North course+ tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc * nội động từ - (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hold to one's promise+ giữ lời hứa =to hold by one's principles+ giữ vững nguyên tắc của mình =will the anchor hold?+ liệu néo có chắc không? - tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn =will this fine weather hold?+ liệu thời tiết này có kéo dài mãi không? - có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true) =the rule holds in all case+ điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp =does this principle hold good?+ nguyên tắc còn có giá trị nữa không? - (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành =not to hold with a proposal+ không tán thành một đề nghị - (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí! !to hold back - ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại - giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...) - do dự, ngập ngừng - (+ from) cố ngăn, cố nén !to hold down - bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức - cúi (đầu) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...) =to hold down and office+ vẫn giữ một chức vụ !to hold forth - đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...) - nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu) =to hold forth to the crowd+ hò hét diễn thuyết trước đám đông !to hold in - nói chắc, dám chắc - giam giữ - nén lại, kìm lại, dằn lại !to hold off - giữ không cho lại gần; giữ cách xa - chậm lại, nán lại !to hold on - nắm chặt, giữ chặt, bám chặt - giữ máy không cắt (dây nói) !to hold out - giơ ra, đưa ra - chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho) !to hold over - để chậm lại, đình lại, hoàn lại - ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ !to hold together - gắn lại với nhau, giữ lại với nhau - gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau !to hold up - đưa lên, giơ lên - đỡ, chống đỡ - vẫn vững, vẫn duy trì - vẫn đứng vững, không ngã (ngựa) - nêu ra, phô ra, đưa ra =to be held up to derision+ bị đưa ra làm trò cười - chặn đứng (ô tô...) ăn cướp - làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...) !to hold aloof - (xem) loof !hold hard! - đứng lại! !hold on! - (thông tục) ngừng! !to hold one's own - (xem) own !to hold something over somebody - luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai !to hold water - kín không rò (thùng) - đứng vững được (lập luận...)

    English-Vietnamese dictionary > held

  • 80 hold

    /hould/ * danh từ - khoang (của tàu thuỷ) * danh từ - sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt =to take (get, keep) hold of+ nắm giữ, nắm chặt (cái gì) - (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu =to get hold of a secret+ nắm được điều bí mật - (nghĩa bóng) ảnh hưởng =to have a grerat hold on (over) somebody+ có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai - vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù * ngoại động từ - cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững =to hold a pen+ cầm bút =to hold an office+ giữ một chức vụ =to hold one's ground+ giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm) - giữ, ở (trong một tư thế nào đó) =to hold oneself erect+ đứng thẳng người =to hold one's head+ ngẩng cao đầu - chứa, chứa đựng =this rooms holds one hundred people+ phòng này chứa được một trăm người - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai) - giữ, nén, nín, kìm lại =to hold one's breath+ nín hơi, nín thở =to hold one's tongue+ nín lặng; không nói gì =hold your noise!+ im đi!, đừng làm ầm lên thế! =to hold one's hand+ kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...) =there's no holding him+ không sao kìm được hắn - bắt phải giữ lời hứa =to hold somebody in suspense+ làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi - choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn =to hold someone's attention+ thu hút sự chú ý của ai =to hold one's audience+ lôi cuốn được thính giả - có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng =to hold onself reponsible for+ tự cho là mình có trách nhiệm về =to hold strange opinions+ có những ý kiến kỳ quặc =to hold somebody in high esteem+ kính mến ai, quý trọng ai =to hold somebody in contempt+ coi khinh ai =to hold something cheap+ coi rẻ cái gì, coi thường cái gì =I hold it good+ tôi cho cái đó là đúng (là nên làm) - (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...) - tổ chức, tiến hành =to hold a meeting+ tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh =to hold negotiation+ tiến hành đàm phán - nói, đúng (những lời lẽ...) =to hold insolent language+ dùng những lời lẽ láo xược - theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo =to hold a North course+ tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc * nội động từ - (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hold to one's promise+ giữ lời hứa =to hold by one's principles+ giữ vững nguyên tắc của mình =will the anchor hold?+ liệu néo có chắc không? - tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn =will this fine weather hold?+ liệu thời tiết này có kéo dài mãi không? - có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true) =the rule holds in all case+ điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp =does this principle hold good?+ nguyên tắc còn có giá trị nữa không? - (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành =not to hold with a proposal+ không tán thành một đề nghị - (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí! !to hold back - ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại - giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...) - do dự, ngập ngừng - (+ from) cố ngăn, cố nén !to hold down - bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức - cúi (đầu) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...) =to hold down and office+ vẫn giữ một chức vụ !to hold forth - đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...) - nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu) =to hold forth to the crowd+ hò hét diễn thuyết trước đám đông !to hold in - nói chắc, dám chắc - giam giữ - nén lại, kìm lại, dằn lại !to hold off - giữ không cho lại gần; giữ cách xa - chậm lại, nán lại !to hold on - nắm chặt, giữ chặt, bám chặt - giữ máy không cắt (dây nói) !to hold out - giơ ra, đưa ra - chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho) !to hold over - để chậm lại, đình lại, hoàn lại - ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ !to hold together - gắn lại với nhau, giữ lại với nhau - gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau !to hold up - đưa lên, giơ lên - đỡ, chống đỡ - vẫn vững, vẫn duy trì - vẫn đứng vững, không ngã (ngựa) - nêu ra, phô ra, đưa ra =to be held up to derision+ bị đưa ra làm trò cười - chặn đứng (ô tô...) ăn cướp - làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...) !to hold aloof - (xem) loof !hold hard! - đứng lại! !hold on! - (thông tục) ngừng! !to hold one's own - (xem) own !to hold something over somebody - luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai !to hold water - kín không rò (thùng) - đứng vững được (lập luận...)

    English-Vietnamese dictionary > hold

См. также в других словарях:

  • Loof — ist der Name von Ernst Loof (1907−1956), deutscher Ingenieur, Rennfahrer, Rennleiter und Unternehmer Nils Loof (* 1970), deutscher Regisseur und Autor Romain De Loof (* 1951), belgischer Radsportler Loof bezeichnet außerdem ein Volumenmaß, siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • Lööf — ist der Familienname folgender Personen: Mattias Lööf (* 1972), schwedischer Eishockeyspieler Thor Lööf, schwedischer Nordischer Kombinierer Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort b …   Deutsch Wikipedia

  • Loof — (l[=oo]f), n. (Bot.) The spongelike fibers of the fruit of a cucurbitaceous plant ({Luffa [AE]gyptiaca}); called also {vegetable sponge}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Loof — (l[=oo]f or l[u^]f; 277), n. [See {Luff}.] [Also written {luff}.] (Naut.) (a) Formerly, some appurtenance of a vessel which was used in changing her course; probably a large paddle put over the lee bow to help bring her head nearer to the wind.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Loof — Loof, v. i. (Naut.) See {Luff}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • loof — loof; wit·loof; …   English syllables

  • Loof — Loof, so v.w. Lof …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Loof — Loof, früheres Getreidemaß der russ. Ostseeprovinzen: in Reval 3 Külmet = 42,373 Lit., in Riga 6 städtische Külmet = 68,87 L. Die Lofstelle Livlands zu 10,000 QEllen maß seit 1822: 37,156 Ar, Kurlands 15 QKetten = 36,577 Ar …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Loof — Loof, russ. Getreidemaß, in Riga = 68,86 l, in Reval = 42,37 l …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Loof — Loof, s. Lof …   Herders Conversations-Lexikon

  • loof — palm of the hand, Scottish and Northern English, c.1300, from O.N. lofe, cognate with Goth. lofa, Rus. lapa paw, Lettish lepa paw …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»