Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

lodging

  • 1 lodging

    /'lɔdʤiɳ/ * danh từ - chỗ trọ, chỗ tạm trú - (số nhiều) phòng có sãn đồ cho thuê - nhà hiệu trưởng (trường đại học Ôc-phớt)

    English-Vietnamese dictionary > lodging

  • 2 dry lodging

    /'drai'lɔdʤiɳ/ * danh từ - sự ở trọ không ăn

    English-Vietnamese dictionary > dry lodging

  • 3 Kost und Logis

    - {board and lodge; board and lodging}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Kost und Logis

  • 4 die Unterkunft

    - {accommodation} sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay - {billet} thanh củi, thanh sắt nhỏ, đường trang trí hình thanh củi, lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán, chỗ trú chân, công ăn việc làm - {housing} sự cho ở, sự cất vào kho, sự lùa vào chuồng, sự cung cấp nhà ở, nhà ở, vải phủ lưng ngựa - {lodging} chỗ tạm trú, phòng có sãn đồ cho thuê, nhà hiệu trưởng - {quarter} một phần tư, mười lăm phút, quý, học kỳ ba tháng, 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân", góc phần xác bị phanh thây, hông, phương, hướng, phía, nơi, miền, nguồn, khu phố, xóm, phường, nơi đóng quân - doanh trại, vị trí chiến đấu trên tàu, sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng, trăng phần tư, sự tha giết, sự tha chết, hông tàu, góc ta bằng 12, 70 kg), góc bồ, không chạy một phần tư dặm = Verpflegung und Unterkunft {boarding and accommodation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterkunft

  • 5 das Wohnen

    - {inhabitation} sự ở, sự cư trú, nơi ở, nơi cư trú - {lodging} chỗ trọ, chỗ tạm trú, phòng có sãn đồ cho thuê, nhà hiệu trưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wohnen

  • 6 die Verpflegung

    - {boarding} sự lót ván, sự lát ván, sự đóng bìa cứng, sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ, sự lên tàu, sự đáp tau, sự xông vào tấn công, sự nhảy sang tàu - {keep} sự nuôi thân, sự nuôi nấng, cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng, người giữ, nhà tù, nhà giam, tháp, pháo đài, thành luỹ = Unterkunft und Verpflegung {board and lodging}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verpflegung

  • 7 das Quartier

    - {accommodation} sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay - {balk} vật chướng ngại, sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà - {baulk} - {lodging} chỗ tạm trú, phòng có sãn đồ cho thuê, nhà hiệu trưởng = das Quartier (Militär) {quarters}+ = sein Quartier aufschlagen {to take up one's quarter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Quartier

  • 8 die Pension

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {pension} lương hưu, tiền trợ cấp, nhà trọ cơm tháng = ohne Pension {pensionless}+ = volle Pension {board and lodging}+ = in Pension sein {to board up}+ = mit Pension entlassen {to pension off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pension

  • 9 shift

    /ʃift/ * danh từ - sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên =shift of crops+ sự luân canh =the shifts and changes of life+ sự thăng trầm của cuộc sống - ca, kíp =to work in shift+ làm theo ca - mưu mẹo, phương kế - lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi - (địa lý,địa chất) sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng - (ngôn ngữ học) sự thay đổi cách phát âm - (âm nhạc) sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô) - (thể dục,thể thao) sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá) - (từ cổ,nghĩa cổ) sự thay quần áo - (từ cổ,nghĩa cổ) áo sơ mi nữ !to be at one's last shift - cùng đường !to live on shifts - sống một cách ám muội !to make [a] shift to - tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì) !to make shift without something - đành xoay xở vậy tuy thiếu cái gì * động từ - đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay =to shift one's lodging+ thay đổi chỗ ở =to shift the scene+ thay cảnh (trên sân khấu) =wind shifts round to the East+ gió chuyển hướng về phía đông - ((thường) + off) trút bỏ, trút lên =to shift off the responsibility+ trút bỏ trách nhiệm; trút trách nhiệm (cho ai) - dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống - (từ hiếm,nghĩa hiếm) nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi - sang (số) (ô tô) =our new car shifts automatically+ chiếc xe ô tô mới của chúng tôi sang số tự động - (từ cổ,nghĩa cổ) thay quần áo !to shift one's ground - thay đổi ý kiến lập trường (trong cuộc thảo luận) !to shift for oneself - tự xoay xở lấy !to shift and prevaricate - nói quanh co lẩn tránh

    English-Vietnamese dictionary > shift

  • 10 sleep

    /sli:p/ * danh từ - giấc ngủ; sự ngủ =in one's sleep+ trong khi ngủ =the sleep of just+ giấc ngủ ngon =sleep that knows no breaking+ giấc ngàn thu =broken sleep+ giấc ngủ trằn trọc =to go to sleep+ đi ngủ =to fall on sleep+ (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết - sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng - sự chết * nội động từ slept - ngủ =to sleep like a log (top)+ ngủ say - ngủ giấc ngàn thu - ngủ trọ, ngủ đỗ =to sleep at a boarding-house+ ngủ ở nhà trọ - (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai) =to sleep around+ ăn nằm lang chạ - nằm yên =sword sleeps in scabbard+ gươm nằm yên trong bao * ngoại động từ - ngủ (một giấc ngủ) =to sleep the sleep of the just+ ngủ một giấc ngủ ngon - có đủ chỗ ngủ cho =this lodging sleeps 50 men+ chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người !to sleep away - ngủ cho qua (ngày giờ) =to sleep hours away+ ngủ cho qua giờ !to sleep in nh to live in - (Ê-cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ =to be slep in+ dùng để ngủ; có người ngủ =the bed had not been slept in for months+ giường không có người ngủ đã hàng tháng rồi !to sleep off - ngủ đã sức - ngủ cho hết (tác dụng của cái gì) =to sleep off one's headache+ ngủ cho hết nhức đầu =to sleep it off+ ngủ cho giã rượu !to sleep on; to sleep upon; to sleep over - gác đến ngày mai =to sleep on a question+ gác một vấn đề đến ngày mai !let sleeping dogs lie - (xem) dog !the top sleeps - con cù quay tít

    English-Vietnamese dictionary > sleep

  • 11 slept

    /sli:p/ * danh từ - giấc ngủ; sự ngủ =in one's sleep+ trong khi ngủ =the sleep of just+ giấc ngủ ngon =sleep that knows no breaking+ giấc ngàn thu =broken sleep+ giấc ngủ trằn trọc =to go to sleep+ đi ngủ =to fall on sleep+ (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết - sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng - sự chết * nội động từ slept - ngủ =to sleep like a log (top)+ ngủ say - ngủ giấc ngàn thu - ngủ trọ, ngủ đỗ =to sleep at a boarding-house+ ngủ ở nhà trọ - (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai) =to sleep around+ ăn nằm lang chạ - nằm yên =sword sleeps in scabbard+ gươm nằm yên trong bao * ngoại động từ - ngủ (một giấc ngủ) =to sleep the sleep of the just+ ngủ một giấc ngủ ngon - có đủ chỗ ngủ cho =this lodging sleeps 50 men+ chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người !to sleep away - ngủ cho qua (ngày giờ) =to sleep hours away+ ngủ cho qua giờ !to sleep in nh to live in - (Ê-cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ =to be slep in+ dùng để ngủ; có người ngủ =the bed had not been slept in for months+ giường không có người ngủ đã hàng tháng rồi !to sleep off - ngủ đã sức - ngủ cho hết (tác dụng của cái gì) =to sleep off one's headache+ ngủ cho hết nhức đầu =to sleep it off+ ngủ cho giã rượu !to sleep on; to sleep upon; to sleep over - gác đến ngày mai =to sleep on a question+ gác một vấn đề đến ngày mai !let sleeping dogs lie - (xem) dog !the top sleeps - con cù quay tít

    English-Vietnamese dictionary > slept

См. также в других словарях:

  • Lodging — Lodg ing, n. 1. The act of one who, or that which, lodges. [1913 Webster] 2. A place of rest, or of temporary habitation; esp., a sleeping apartment; often in the plural with a singular meaning. Gower. [1913 Webster] Wits take lodgings in the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lodging — or a holiday accommodation is a type of residential accommodation. People who travel and stay away from home for more than a day need lodging for sleep, rest, safety, shelter from cold temperatures or rain, storage of luggage, and access to… …   Wikipedia

  • lodging — I noun abode, accommodation, address, apartment, asylum, berth, billet, chambers, deversorium, deverticulum, domicile, dormitory, dwelling, dwelling place, habitat, habitation, harbor, home, housing, inhabitance, inhabitancy, living place,… …   Law dictionary

  • lodging — UK US /ˈlɒdʒɪŋ/ noun [U] ► a place someone pays to stay in while they are away from home: »She was able to claim expenses for airfare, food, and lodging for three nights. → See also BOARD(Cf. ↑board) noun …   Financial and business terms

  • lodging — early 14c., encampment; late 14c., temporary accommodation; place of residence, verbal noun from LODGE (Cf. lodge) (v.). Related: Lodgings …   Etymology dictionary

  • lodging — [n] accommodation for rent abode, address, apartment, bed and breakfast, boarding house, camp, castle, chambers, cover, domicile, dorm, dwelling, habitation, harbor, home, hostel, hotel, inn, lodge, lodgment, motel, palace, pied à terre, place,… …   New thesaurus

  • lodging — ► NOUN 1) a temporary place of residence. 2) (lodgings) a rented room or rooms, usually in the same residence as the owner …   English terms dictionary

  • lodging — [läj′iŋ] n. [ME loggyng: see LODGE, vt.] 1. the act of one that lodges 2. a place to live in, esp. temporarily; quarters 3. [pl.] a room or rooms rented in a private home …   English World dictionary

  • lodging — UK [ˈlɒdʒɪŋ] / US [ˈlɑdʒɪŋ] noun [uncountable] Word forms lodging : singular lodging plural lodgings a) a place that you pay to live in temporarily, for example when you are visiting an area board and lodging (= meals and a room): She did all the …   English dictionary

  • lodging — noun Date: 14th century 1. a. a place to live ; dwelling b. lodgment 3b 2. a. (1) sleeping accommodations < found lodging in the barn > (2) a temporary place to stay < a …   New Collegiate Dictionary

  • lodging — [[t]lɒ̱ʤɪŋ[/t]] lodgings 1) N UNCOUNT: also N in pl If you are provided with lodging or lodgings, you are provided with a place to stay for a period of time. You can use lodgings to refer to one or more of these places. He was given free lodging… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»