Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

load

  • 1 load

    /loud/ * danh từ - vậy nặng, gánh nặng =to carry a heavy load+ mang một gánh nặng - vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...) - trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền - (kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...) =periodic load+ tải tuần hoàn - thuốc nạp, đạn nạp (vào súng) - (thông tục) nhiều, hàng đống =loads of money+ hàng đống tiền, hàng bồ bạc !to gets a load of - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe - nhìn, trông !to have a load on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say rượu * ngoại động từ - chất, chở =to load a cart+ chất lên xe - nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh) =to load a gun+ nạp đạn vào súng =I am loaded+ súng tôi có nạp đạn =to load a camera+ lắp phim vào máy ánh =to load one's stomach with food+ ăn nhồi ăn nhét, ăn no căng - chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận... =to load somebody with word+ đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai =to load a man with insults+ chửi bới ai thậm tệ =to load someone with gifts+ cho, ai hàng đống quà =to load someone with compliments+ khen ngợi ai hết lời - đổ chì vào, làm cho nặng thêm =to load the dice+ đổ chì vào con súc sắc; (nghĩa bóng) gian lận * nội động từ - bốc hàng, bốc vác, khuân vác - nạp đạn

    English-Vietnamese dictionary > load

  • 2 load

    v. Ntim; ntsaws; thauj
    n. Fij

    English-Hmong dictionary > load

  • 3 load-displacement

    /'louddis,pleismənt/ * danh từ - trọng lượng chở hàng tối đa (tàu thuỷ)

    English-Vietnamese dictionary > load-displacement

  • 4 bomb-load

    /'bɔmloud/ * danh từ - trọng tải bom (trên máy bay ném bom)

    English-Vietnamese dictionary > bomb-load

  • 5 car-load

    /'kɑ:loud/ * danh từ - toa (đầy)

    English-Vietnamese dictionary > car-load

  • 6 cart-load

    /'kɑ:tloud/ * danh từ - (như) cartful - hàng đồng

    English-Vietnamese dictionary > cart-load

  • 7 dead load

    /'ded'loud/ * danh từ (kỹ thuật) - khối lượng tích động - trọng lượng bản thân - tải trọng không đổi

    English-Vietnamese dictionary > dead load

  • 8 no-load

    /'nouloud/ * danh từ - (kỹ thuật) sự chạy không, sự không tải

    English-Vietnamese dictionary > no-load

  • 9 pay load

    /'peiloud/ * danh từ - trọng tải (máy bay, tàu...) - lượng chất nổ (đầu tên lửa)

    English-Vietnamese dictionary > pay load

  • 10 die Belastungsprobe

    - {load test; severe test}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belastungsprobe

  • 11 die Belastungsprüfung

    - {load test}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belastungsprüfung

  • 12 der Lastbereich

    - {load range}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lastbereich

  • 13 die Wagenladung

    - {load} vậy nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, trọng tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wagenladung

  • 14 das Fuder

    - {load} vậy nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, trọng tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fuder

  • 15 die Lastverteilung

    - {load sharing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lastverteilung

  • 16 die Last

    - {burden} gánh nặng &), sức chở, trọng tải, món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp, ý chính, chủ đề - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm - sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội - cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {clog} cái còng, sự cản trở, điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, điều cản trở - {freight} việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, việc chuyên chở hàng hoá, tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở - {infliction} sự nện, sự giáng, sự gây ra, sự bắt phải chịu, tai ương - {load} vậy nặng, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống - {onerousness} tính chất nặng nề, tính chất khó nhọc, tính chất phiền hà = zur Last legen {to charge}+ = die drückende Last {dead weight}+ = zur Last legen [jemandem etwas] {to impute [something on someone]}+ = zur Last schreiben {to debit}+ = die zentnerschwere Last {heavy load}+ = jemandem zur Last legen {to lay at someone's door}+ = jemandem zur Last fallen {to be a burden to someone; to trouble someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Last

  • 17 einlegen

    - {to inlay (inlaid,inlaid) khám, dát, lắp vào - {to insert} lồng vào, gài vào, cho vào, đăng vào - {to load} chất, chở, nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng), lắp phim, chồng chất, bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận..., đổ chì vào, làm cho nặng thêm, bốc hàng, bốc vác, khuân vác - nạp đạn - {to pickle} giầm, xát muối giấm vào - {to pot} bỏ vào hũ, trồng vào chậu, chọc vào túi lưới, bỏ vào túi, nắm giữ, chiếm lấy, vớ, "bỏ túi", rút ngắn, thâu tóm, bắn chết bằng một phát bắn gần, bắn, bắn gần = einlegen [in] {to inset [in]; to sandwich [in]}+ = einlegen (Wort) {to put in}+ = einlegen (Geld) {to deposit}+ = einlegen (Film) {to frame}+ = einlegen (Gemüse) {to preserve}+ = einlegen (Protest) {to box}+ = einlegen (Kassette) {to load}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einlegen

  • 18 die Tragfähigkeit

    - {buoyancy} sự nổ, sức nổi, khả năng chóng phục hồi sức khoẻ, tinh thần hăng hái, tính sôi nổi,, tính vui vẻ, xu thế lên giá - {burden} gánh nặng &), sức chở, trọng tải, món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp, ý chính, chủ đề - {shipload} hàng hoá trên tàu - {tonnage} thuế trọng tải, tiền cước, tiền chuyên chở = die Tragfähigkeit (Brücke) {safe load}+ = die Tragfähigkeit (Technik) {load}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tragfähigkeit

  • 19 die Dauerlast

    - {continuous load; steady load}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dauerlast

  • 20 die Belastung

    - {burden} gánh nặng &), sức chở, trọng tải, món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp, ý chính, chủ đề - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm - sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội - cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {drain} ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản trở, điều cản trở - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực - ý nghĩa, năng lượng - {incrimination} sự đổ tội, sự đổ trách nhiệm - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, ứng suất - {tax} thuế, cước, sự thử thách, sự đòi hỏi lớn = die Belastung (Technik) {load}+ = die Belastung (Kommerz) {debit}+ = die Belastung [einer Sache] {drain [on a thing]}+ = die erbliche Belastung {hereditary taint}+ = die statische Belastung {static load}+ = die körperliche Belastung {bodily burden}+ = die außergewöhnliche finanzielle Belastung {extraordinary financial burden}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belastung

См. также в других словарях:

  • Load — bezeichnet die momentan laufenden oder auf bestimmte Ereignisse wartenden Prozesse auf einem Computersystem. Man spricht dabei davon, dass „der Rechner einen Load von X hat“ (wobei X eine positive Zahl ist). Sie wird landläufig mit der Auslastung …   Deutsch Wikipedia

  • Load — Студийный альбом Metallica …   Википедия

  • Load — (l[=o]d), n. [OE. lode load, way; properly the same word as lode, but confused with lade, load, v. See {Lade}, {Lead}, v., {Lode}.] 1. A burden; that which is laid on or put in anything for conveyance; that which is borne or sustained; a weight;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Load — may refer to:*Structural load, forces which are applied to a structure *Cargo, Freight, or Lading *The load of a mutual fund (see Mutual fund fees and expenses) *The load of an insurance contract, defined as the percent increase of the expected… …   Wikipedia

  • load — [lōd] n. [ME lode < OE lad, a course, way, journey < Gmc * laidō, way < IE base * leit(h) , to go, leave > LEAD1, ON litha, Goth galeithan, to go: sense infl. by ME laden, LADE] 1. something carried or to be carried at one time or in… …   English World dictionary

  • load# — load n Load, burden, freight, cargo, lading are comparable when they mean something which is carried, conveyed, or transported from one place to another. Load is the most comprehensive of these terms, being applicable to whatever is carried (as… …   New Dictionary of Synonyms

  • Load — 〈[loʊd] f. 10; umg.〉 Dosis eines Rauschmittels [engl., „Ladung“] * * * Load   [ləʊd »Last«] die, / s, alte britische Einheit für unterschiedliche Größen: 1) Zähleinheit, z. B. 1 Load Heringe = 14 440 Stück; 2) Masseneinheit für Stroh u. a., z. B …   Universal-Lexikon

  • load — ► NOUN 1) a heavy or bulky thing being or about to be carried. 2) a weight or source of pressure. 3) the total number or amount carried in a vehicle or container. 4) (a load/loads of) informal a lot of. 5) the amount of work to be done by a… …   English terms dictionary

  • Load — Load, v. t. [imp. & p. p. {Loaded}; p. pr. & vb. n. {Loading}. Loaden is obsolete, and laden belongs to lade.] 1. To lay a load or burden on or in, as on a horse or in a cart; to charge with a load, as a gun; to furnish with a lading or cargo, as …   The Collaborative International Dictionary of English

  • load up on — ˌload ˈup on [transitive] [present tense I/you/we/they load up on he/she/it loads up on present participle loading up on past tense …   Useful english dictionary

  • load — n: an amount added (as to the price of a security or the net premium in insurance) to represent selling expense and profit to the distributor compare no load Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. load …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»