Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

load

  • 21 die Ladung

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {cargo} hàng hoá - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {citation} sự dẫn, sự trích dẫn, câu trích dẫn, đoạn trích dẫn, trát đòi hầu toà, sự biểu dương, sự tuyên dương - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {freight} việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, việc chuyên chở hàng hoá, tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở - {freightage} chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá - {input} cái cho vào, lực truyền vào, dòng điện truyền vào, tài liệu viết bằng ký hiệu, sự cung cấp tài liệu, số tiền cúng - {lading} sự chất hàng - {load} vậy nặng, gánh nặng, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, trọng tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống - {stowage} sự xếp hàng hoá dưới tàu, nơi xếp hàng, kho xếp hàng, hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào, cước xếp hàng hoá - {summons} sự gọi đến, sự triệu đến - {volley} loạt, tràng, chuỗi, quả vôlê = die lose Ladung {bulk}+ = Ladung nehmen {to load up}+ = die Ladung löschen {to land}+ = die Ladung löschen (Marine) {to clear a ship}+ = Ladung einnehmen [nach] {to take in freight [for]}+ = die elektrische Ladung {electric charge}+ = die gute Verstauung der Ladung (Marine) {trimming}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ladung

  • 22 die Beanspruchung

    - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {load} vậy nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, trọng tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, ứng suất = die zulässige Beanspruchung {permissible load}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beanspruchung

  • 23 verfehlt

    - {abortive} đẻ non, non yếu, chết non chết yểu, sớm thất bại, không phát triển đầy đủ - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {unsuitable} không phù hợp, không thích hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách, không xứng đôi, không tưng xứng = verfehlt (Leben) {misspent}+ = er hat es knapp verfehlt {he is a brick short of a load}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfehlt

  • 24 die Leistungsbelastung

    (Luftfahrt) - {performance load}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leistungsbelastung

  • 25 die Spitzenbelastung

    - {peak load}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spitzenbelastung

  • 26 die Höchstbelastung

    - {maximum load}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höchstbelastung

  • 27 das Ohr

    - {ear} tai, vật hình tai, sự nghe, khả năng nghe, bông = ganz Ohr sein {to be all ears}+ = übers Ohr hauen {to shortchange}+ = Er ist ganz Ohr. {He is all ears.}+ = sich aufs Ohr hauen {to doss down}+ = sich aufs Ohr legen {to take a nap}+ = jemanden übers Ohr hauen {to get the better of someone; to load the dice against someone; to rip someone off; to sell someone a pup; to take someone for a ride}+ = jemanden schwer übers Ohr hauen {to cheat somebody right, left and centre}+ = jemandem einen Floh ins Ohr setzen {to put a bee in someone's bonnet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ohr

  • 28 das Heu

    - {hay} cỏ khô = das Bund Heu {truss of hay}+ = Heu machen {to make hay}+ = Geld wie Heu {pots of money}+ = ein Fuder Heu {a load of hay}+ = Geld wie Heu haben {to be rolling in money; to have money to burn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Heu

  • 29 die Zentnerlast

    - {heavy load}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zentnerlast

  • 30 beschicken

    (Maschine) - {to load} chất, chở, nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng), lắp phim, chồng chất, bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận..., đổ chì vào, làm cho nặng thêm, bốc hàng, bốc vác, khuân vác - nạp đạn = beschicken [mit] (Technik) {to fill [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschicken

  • 31 die Grundlast

    - {base load}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grundlast

  • 32 die Bruchfestigkeit

    - {breaking load} = die Bruchfestigkeit (Material) {fracture toughness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bruchfestigkeit

  • 33 belasten

    - {to burden} chất nặng lên, đè nặng lên &) - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích - bắc đặt ngang - {to incriminate} buộc tội cho, đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho - {to load} chất, chở, nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng), lắp phim, chồng chất, bắt phải chịu, bắt phải đảm nhận..., đổ chì vào, làm cho nặng thêm, bốc hàng, bốc vác, khuân vác - {to stress} nhấn mạnh, cho tác dụng ứng suất - {to task} chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng - {to tax} đánh thuế, đánh cước, đè nặng lên, bắt phải cố gắng, quy cho, chê, định chi phí kiện tụng - {to weight} buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm, chất nặng &), xử lý cho chắc thêm = belasten [mit] {to debit [with]; to encumber [with]; to impeach [with]}+ = belasten (Jura) {to accuse}+ = belasten (Technik) {to pack}+ = extra belasten {to handicap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belasten

  • 34 der Übergangsbereich

    - {part load range}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Übergangsbereich

  • 35 überladen

    - {florid} đỏ ửng, hồng hào, sặc sỡ, nhiều màu sắc, bóng bảy, hào nhoáng, cầu kỳ, hoa mỹ - {gimcrack} vô giá trị, loè loẹt, rẻ tiền - {ornate} trang trí công phu, trang sức lộng lẫy - {overburden} - {plethoric} quá thừa, quá thừa thãi - {stodgy} khó tiêu, nặng bụng, đầy ních, căng nứt, quá nhiều chi tiết, nặng nề, nặng trịch, buồn tẻ, tẻ nhạt - {to cloy} làm cho phỉ, làm cho chán, làm phát ngấy &) - {to overburden} bắt làm quá sức, chất quá nặng - {to overload} - {to surcharge} cho chở quá nặng, bắt phạt quá nặng, đánh thuế quá nặng, đóng dấu chồng, quá tải, nạp quá = überladen [mit] {to clutter up [with]; to load [with]}+ = überladen (Architektur) {baroque}+ = überladen (überlud,überladen) {to overcharge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überladen

  • 36 die Fuhre

    - {waggon load}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fuhre

  • 37 die Tracht

    - {apparel} đồ thêu trang trí trên áo thầy tu, quần áo, y phục, đồ trang sức, đồ trang điểm - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, mạng anten antenna array) - {attire} sừng hươu, sừng nai - {costume} cách ăn mặc, trang phục, phục sức - {garb} - {livery} chế phục, tư cách hội viên phường hội của Luân-ddôn, tiền mua cỏ cho ngựa, sự cho chiếm hữu - {wear} sự mang, sự dùng, sự mặc, giầy dép, sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được, sự hao mòn, sự mòn, sự hư hỏng, sự giảm trọng lượng = die Tracht (Biene) {honey flow; load of honey}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tracht

  • 38 laden

    (lud,geladen) - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích - bắc đặt ngang - {to freight} chất hàng xuống, thuê chuyên chở - {to lade (laded,laden) chất hàng - {to load} chất, chở, nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng), lắp phim, chồng chất, bắt phải chịu, bắt phải đảm nhận..., đổ chì vào, làm cho nặng thêm, bốc hàng, bốc vác, khuân vác - {to retrieve} lấy lại, tìm lại được, tìm và mang về, khôi phục lại được, phục hồi được, xây dựng lại được, bù đắp được, sửa chữa được, cứu thoát khỏi, nhớ lại được, tìm và nhặt đem về - {to summon} gọi đến, mời đến, triệu đến, triệu tập, kêu gọi đầu hàng - {to wharf} cho vào kho ở bến, buộc vào bến = laden (lud,geladen) (Kohle) {to trim}+ = laden (lud,geladen) (Waffe) {to prime}+ = laden (lud,geladen) (Schiff) {to stevedore}+ = auf sich laden {to incur (incured,incured)+ = zu wenig laden (Geschütz) {to undercharge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > laden

  • 39 aufladen

    - {to load} chất, chở, nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng), lắp phim, chồng chất, bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận..., đổ chì vào, làm cho nặng thêm, bốc hàng, bốc vác, khuân vác - nạp đạn - {to saddle} thắng yên, dồn việc, dồn trách nhiệm, chất gánh nặng lên = aufladen (lud auf,aufgeladen) {to charge}+ = aufladen (lud auf,aufgeladen) (Internet) {to upload}+ = wieder aufladen {to recharge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufladen

  • 40 einladen

    - {to invite} mời, đem lại, lôi cuốn, hấp dẫn, gây hứng, đưa ra lời mời, gây hứng['invait] = einladen (Fracht) {to load in}+ = einladen (lud ein,eingeladen) {to have in}+ = einladen (lud ein,eingeladen) [zu] {to bid (bade,bidden) [to]}+ = zu sich einladen {to ask back}+ = jemanden einladen {to extend an invitation to someone}+ = jemanden zu etwas einladen {to give someone a treat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einladen

См. также в других словарях:

  • Load — bezeichnet die momentan laufenden oder auf bestimmte Ereignisse wartenden Prozesse auf einem Computersystem. Man spricht dabei davon, dass „der Rechner einen Load von X hat“ (wobei X eine positive Zahl ist). Sie wird landläufig mit der Auslastung …   Deutsch Wikipedia

  • Load — Студийный альбом Metallica …   Википедия

  • Load — (l[=o]d), n. [OE. lode load, way; properly the same word as lode, but confused with lade, load, v. See {Lade}, {Lead}, v., {Lode}.] 1. A burden; that which is laid on or put in anything for conveyance; that which is borne or sustained; a weight;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Load — may refer to:*Structural load, forces which are applied to a structure *Cargo, Freight, or Lading *The load of a mutual fund (see Mutual fund fees and expenses) *The load of an insurance contract, defined as the percent increase of the expected… …   Wikipedia

  • load — [lōd] n. [ME lode < OE lad, a course, way, journey < Gmc * laidō, way < IE base * leit(h) , to go, leave > LEAD1, ON litha, Goth galeithan, to go: sense infl. by ME laden, LADE] 1. something carried or to be carried at one time or in… …   English World dictionary

  • load# — load n Load, burden, freight, cargo, lading are comparable when they mean something which is carried, conveyed, or transported from one place to another. Load is the most comprehensive of these terms, being applicable to whatever is carried (as… …   New Dictionary of Synonyms

  • Load — 〈[loʊd] f. 10; umg.〉 Dosis eines Rauschmittels [engl., „Ladung“] * * * Load   [ləʊd »Last«] die, / s, alte britische Einheit für unterschiedliche Größen: 1) Zähleinheit, z. B. 1 Load Heringe = 14 440 Stück; 2) Masseneinheit für Stroh u. a., z. B …   Universal-Lexikon

  • load — ► NOUN 1) a heavy or bulky thing being or about to be carried. 2) a weight or source of pressure. 3) the total number or amount carried in a vehicle or container. 4) (a load/loads of) informal a lot of. 5) the amount of work to be done by a… …   English terms dictionary

  • Load — Load, v. t. [imp. & p. p. {Loaded}; p. pr. & vb. n. {Loading}. Loaden is obsolete, and laden belongs to lade.] 1. To lay a load or burden on or in, as on a horse or in a cart; to charge with a load, as a gun; to furnish with a lading or cargo, as …   The Collaborative International Dictionary of English

  • load up on — ˌload ˈup on [transitive] [present tense I/you/we/they load up on he/she/it loads up on present participle loading up on past tense …   Useful english dictionary

  • load — n: an amount added (as to the price of a security or the net premium in insurance) to represent selling expense and profit to the distributor compare no load Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. load …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»