Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

loa

  • 41 die Andeutung

    - {allusion} sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ - {hint} lời gợi ý, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, chút xíu, tí ti, dấu vết - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ, dấu hiệu, sự chỉ dẫn - {inkling} lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa, ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc hoặc - {innuendo} lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh - {insinuation} sự nói ám chỉ, sự nói ngầm, lời nói ngầm, sự lách vào, sự luồn vào, sự khéo luồn lọt - {intimation} sự báo cho biết, sự cho biết, điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý, điều gợi cho biết - {nudge} cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {pointer} kín, que, lời mách nước, chó săn chỉ điểm, sao chỉ - {suggestion} ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị = eine Andeutung fallen lassen {to drop a hint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Andeutung

  • 42 zerkratzen

    - {to claw} quắp, quào, cào, xé, gãi, móc vào, bám lấy, vồ, chụp bằng móng, ra khơi, ra khỏi bến cảng - {to rasp} giũa, cạo, nạo, làm sướt, làm khé, làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu, làm bực tức, kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke - {to score} ghi điểm thắng, đạt được, gạch, rạch, khắc, khía, ghi sổ nợ, đánh dấu nợ, ghi, lợi thế, ăn may, soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc, chỉ trích kịch liệt, đả kích - {to scratch} làm xước da, thảo luận qua loa, bàn sơ qua, nạo kèn kẹt, quẹt, + out) gạch xoá đi, viết nguệch ngoạc, bới, tìm, dành dụm, tằn tiện, xoá tên, xoá sổ, rút tên khỏi danh sách, rút lui

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerkratzen

  • 43 verwirren

    - {to addle} lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung, làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung - {to baffle} làm trở ngại, làm thất bại, làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to bedevil} hành hạ, làm điêu đứng, áo ngủ - {to befuddle} làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi - {to bemuse} làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm điếng người - {to bewilder} làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng, làm ngơ ngác - {to confound} làm tiêu tan, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to confuse} làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm, lẫn lộn, nhầm lẫn, dạng bị động) làm bối rối - {to consternate} làm kinh hoàng, làm thất kinh, làm khiếp đảm, làm rụng rời - {to craze} làm mất trí, làm điên cuồng, làm rạn, làm cho có vân rạn, loạn óc, mất trí, hoá điên, nổi vân rạn - {to daze} làm sững sờ, làm mê mụ, làm mê mẩn, làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt - {to dazzle} làm hoa mắt, làm quáng mắt &), sơn nguỵ trang - {to derange} làm trục trặc, làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, làm rối loạn, quấy rối, quấy rầy, làm phiền, làm loạn trí - {to disarrange} làm xáo trộn - {to disarray} cởi quần áo - {to discomfit} làm bố rối, làm chưng hửng - {to dishevel} làm rối bời, làm xoã ra - {to dislocate} làm trật khớp, làm biến vị, làm đứt gãy, đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ - {to disorder} làm bừa bãi, làm hỗn loạn, làm náo loạn, làm khó ở - {to distract} làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí, làm rối trí, động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm quẫn trí - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to dizzy} làm chóng mặt - {to embarrass} làm ngượng nghịu, làm rắc rối, gây khó khăn cho, ngăn trở, làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho - {to embroil} lôi kéo, làm cho xung đột - {to entangle} làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại, làm vướng vào khó khăn, làm rối rắm &) - {to flabbergast} làm lặng đi vì kinh ngạc - {to flummox} - {to flurry} làm nhộn nhịp, làm xôn xao - {to fluster} làm chếnh choáng say, làm bận rộn, bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao - {to fog} để cho cỏ mọc lại ở, cho ăn cỏ mọc lại, phủ sương mù, làm mờ đi, che mờ, làm bối rối hoang mang, đầy sương mù, mờ đi, chết vì úng nước, chết vì đẫm sương, phim ảnh - {to foil} làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, đẩy lui, chặn đứng - {to hash} băm, làm rối tinh lên - {to intrigue} có mưu đồ, vận động ngầm, dan díu, tằng tịu, mưu đồ làm, vận động ngần làm, hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò, làm phải suy nghĩ - {to maze} - {to muddle} làm mụ, làm lẫn lộn lung tung, lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay - {to nonplus} - {to obfuscate} làm đen tối, làm ngu muội - {to overset} lật đổ - {to perplex} làm phức tạp, làm khó hiểu - {to perturb} làm xao xuyến, làm lo sợ - {to pother} làm bực mình, cuống quít lên, rối lên, nhặng xị lên - {to puzzle} - {to ravel} thắt nút, rối, trở thành rắc rối, buột ra - {to snarl} gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù - {to tangle} làm rối tung, quấn vào nhau, vướng vào nhau, trở nên rối rắm, trở nên phức tạp - {to tousle} làm bù, làm nhàu, giằng co, co kéo - {to unhinge} nhấc ra khỏi bản lề, tháo ra, làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối - {to unsettle} làm lung lay, phá rối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwirren

  • 44 sowieso

    - {anyway} thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ, cẩu thả, lộn xộn, lung tung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sowieso

  • 45 hinwerfen

    - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to flop} lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, thất bại, đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống = hinwerfen (warf hin,hingeworfen) {to prostrate}+ = krachend hinwerfen {to flump}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinwerfen

  • 46 aufhören

    - {to cease} dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh - {to conclude} kết thúc, chấm dứt, bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to determine} định, xác định, định rõ, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, cắt đứt, bỏ rơi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to end} kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là - {to fail} không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, không đủ, thất hẹn với - không đáp ứng được yêu cầu của, đánh trượt - {to peter} đã khai thác hết, cạn, hết xăng, cạn túi, cháy túi, hết sạch - {to quit (quitted,quitted) rời, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to stop} chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại - {to terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, làm xong, hoàn thành, xong, kết cục, tận cùng bằng = aufhören [mit] {to cease; to wind up [with]}+ = aufhören mit {to finish}+ = aufhören zu rudern {to rest on one's oars}+ = mit etwas aufhören {to stop doing something}+ = aufhören zu fließen (Blut) {to stanch; to staunch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhören

  • 47 kosten

    - {to be (was,been) thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, xảy ra, diễn ra, giá, be to phải, định, sẽ, đang, bị, được - {to cost (cost,cost) trị giá, phải trả, đòi hỏi, gây tổn thất, làm mất, đánh giá, ước lượng - {to require} yêu cầu, cần đến, cần phải có - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành - lợi dụng, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, cần có, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn - vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to taste} nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua - {to try} thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm = kosten (Speisen) {to sample}+ = vorher kosten {to foretaste}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kosten

  • 48 ritzen

    - {to incise} rạch, khắc chạm - {to scar} có sẹo, để lại vết sẹo, thành sẹo, khỏi - {to scratch} cào, làm xước da, thảo luận qua loa, bàn sơ qua, nạo kèn kẹt, quẹt, + out) gạch xoá đi, viết nguệch ngoạc, gãi, bới, tìm, dành dụm, tằn tiện, xoá tên, xoá sổ, rút tên khỏi danh sách - rút lui = ritzen (Haut) {to scarify; to tear (tore,torn)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ritzen

  • 49 der Nachbilder

    - {emulator} người thi đua, đối thủ - {reproducer} người sao chép, người sao lại, người mô phỏng, máy quay đĩa, cái piccơp, máy phóng thanh, loa phóng thanh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachbilder

  • 50 oberflächlich

    - {butterfly} - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {cursory} vội, nhanh, lướt qua - {flashy} hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ, thích chưng diện - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {futile} vô ích, không có hiệu quả, không đáng kể, phù phiếm - {lightly} nhẹ, nhẹ nhàng - {outward} ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được, thiển cận, outwards - {perfunctory} chiếu lệ, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái - {shallow} nông, cạn - {skin-deep} không sâu, không quá lần da, không bền, chỉ có bề ngoài - {slight} thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {superficial} ở bề mặt, vuông, diện tích super) - {surface} - {trivial} không quan trọng, không có tài cán gì, vô giá trị, thông thường = oberflächlich leben {to fribble}+ = oberflächlich erneuern (Reifen) {to topcap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > oberflächlich

  • 51 das Zubehör

    - {accessory} đồ phụ tùng, vật phụ thuộc, đồ thêm vào, kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã - {appendage} phần phụ thuộc, vật thêm vào, phần thêm vào, phần phụ - {appendix} phụ lục, ruột thừa vermiform appendix) - {appurtenance} sự thuộc về - {belongings} của cải, đồ dùng, đồ đạc, hành lý, bà con họ hàng, những cái đó liên quan - {fitting} sự làm cho khớp, sự điều chỉnh, sự thử, sự lắp ráp, đồ đạc cố định, đồ trang trí, máy móc - {fixings} thiết bị, món bày đĩa, món hoa lá - {furniture} trang bị, cái chèn, lanhgô, yên cương - {garniture} đồ trang sức, hoa lá, sự trang trí, sự trang hoàng, bộ đồ, quần áo, cách ăn mặc - {paraphernalia} đồ tế nhuyễn của riêng tây, đồ dùng linh tinh của cá nhân, phụ tùng linh tinh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zubehör

  • 52 ausbessern

    - {to correct} sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng, trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại - {to darn} mạng, nguyền rủa, chửi rủa durn) - {to mend} vá, chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to patch} dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối, hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ - {to piece} chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, ăn vặt, ăn quà - {to refit} sửa chữa lại, trang bị lại, được sửa chữa, được trang bị lại - {to repair} chuộc, đền bù, hồi phục sức khoẻ, dùng đến, đi đến, năng lui tới - {to revamp} thay lại mũi, chắp vá lại - {to tinker} hàn thiếc, hàn, vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu, làm dối - {to vamp} làm lại mũi, thay mũi mới, đệm nhạc ứng tác cho, đệm nhạc ứng tác, mồi chài, quyến rũ = ausbessern (Hecke) {to plash; to pleach}+ = ausbessern (Schuhe) {to tap}+ = etwas notdürftig ausbessern {to patch something up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausbessern

  • 53 liegenlassen

    (ließ liegen,liegengelassen) - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to leave (left,left) để lại, bỏ lại, bỏ quên, di tặng, để, để mặc, để tuỳ, bỏ đi, rời đi, lên đường đi, nghỉ = links liegenlassen {to send to Coventry}+ = jemanden links liegenlassen {to cut someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > liegenlassen

  • 54 der Komplize

    - {accomplice} kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã - {bonnet} mũ bê-rê, mũ phụ nữ, mũ trẻ em, nắp đậy, ca-pô, nắp ống lò sưởi, cò mồi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Komplize

  • 55 das Gerücht

    - {fame} tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn - {grape} quả nho, grape-shot, bệnh sưng chùm nho chân, ngựa, lừa) - {hearsay} tin đồn, lời đồn - {inkling} lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa, ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc hoặc - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tiếng nổ - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng = das Gerücht [über] {rumour [of]}+ = das Gerücht geht {it is rumoured; the story is}+ = es geht das Gerücht {it was rumoured; rumour has it}+ = es geht das Gerücht, daß {report has it that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gerücht

  • 56 strahlend

    - {alight} cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên - {beamy} to, rộng, to lớn, nặng nề, sáng ngời, rạng rỡ - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {brilliant} chói loà, tài giỏi, lỗi lạc - {lustrous} bóng, láng, chói lọi, huy hoàng, xán lạn, lộng lẫy - {radiant} sáng rực, nắng chói, toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ, hớn hở, toả ra - {refulgent} - {resplendent} - {sparkling} lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm - {starry} có nhiều sao, như sao = strahlend [von] {irradiant [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > strahlend

  • 57 funkelnd

    - {ablaze} rực cháy, bốc cháy, sáng chói lọi, bừng bừng, rừng rực - {brilliant} sáng chói, chói loà, rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc - {lambent} lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sáng dịu - {sparkling} lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm - {starry} có nhiều sao, như sao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > funkelnd

  • 58 bäuerlich

    - {peasant} - {rural} nông thôn, thôn dã - {rustic} mộc mạc, quê mùa, chất phác, thô kệch, đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt, không đều

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bäuerlich

  • 59 schwach

    - {adynamic} mệt lử, kiệt sức - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {doddery} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {effete} mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời - {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {feckless} vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, mỏng mảnh, dễ gãy - {flimsy} mỏng manh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {fragile} dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng, mỏng manh &), mảnh dẻ - {frail} ẻo lả, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, không trinh tiết - {impotent} lọm khọm, không có hiệu lực gì, liệt dương - {infirm} hom hem, không cương quyết, không kiên định - {languid} lừ đừ, thiếu sinh động, chậm chạp - {limp} mềm, ủ rũ, thiếu khí lực - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, ti tiện, hèm mọn, kém ăn, không bổ - {lunar} mặt trăng, không sáng lắm, hình lưỡi liềm, bạc, chứa chất bạc - {nerveless} không có dây thần kinh, điềm tĩnh, không có khí lực, mềm yếu, hèn, không có gân, lòng thòng - {puny} nhỏ bé, bé bỏng - {queasy} làm lộn mửa, làm buồn nôn, dễ bị đau, dễ bị đầy, cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn, khó tính, khảnh, dễ mếch lòng - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, uỷ mị - {slender} mảnh khảnh, thon, ít ỏi, nghèo nàn, không âm vang - {slight} gầy, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ hẹp, khó chịu, buồn chán - {wan} nhợt nhạt, mệt mỏi, không thần sắc - {weak} thiếu nghị lực, non, thiếu quá, nhạt = schwach (Stimme) {small}+ = schwach (Gesundheit) {poor}+ = schwach salzig {brackish}+ = schwach werden {to ail; to languish; to sink (sank,sunk); to weaken}+ = sich schwach fühlen {to come over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwach

  • 60 offenkundig

    - {evident} hiển nhiên, rõ rệt - {glaring} sáng chói, chói loà, hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành - {manifest} - {notorious} ai cũng biết, nổi danh, nổi tiếng, có tiếng xấu - {obvious} rành mạch - {overt} công khai, không úp mở - {palpable} sờ mó được, chắc chắn - {patent} có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, tài tình, khéo léo, tinh xảo, mỏ, rõ rành rành = offenkundig (Unsinn) {rank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > offenkundig

См. также в других словарях:

  • Loa — Pour les articles homonymes, voir Loa (homonymie) …   Wikipédia en Français

  • LOA — bezeichnet: in der Wodu Religion verehrte Wesenheiten, siehe Loa; parasitische Fadenwürmer, siehe Loa loa; den Ort Loa im US Bundesstaat Utah; den Fluss Loa in Chile; die amerikanische Rockband Life of Agony; den Vulkan Mauna Loa. eine bestimmte… …   Deutsch Wikipedia

  • Loa — bezeichnet: Loa loa, parasitische Fadenwürmer Loa (Voodoo), in der Voodoo Religion verehrte Wesenheiten Loa (spanische Literaturwissenschaft), Form des Prologs in der spanischen Literaturwissenschaft: Loa, geographisch: Loa (Utah), County Seat… …   Deutsch Wikipedia

  • LOA — could stand for:*Library of America, an American publisher*Leave of Absence. This is common in the work force, if a patient becomes sick and takes a leave of absence.*Length Over All, commonly used to indicate maximum hull length of a vessel. LOA …   Wikipedia

  • LOA — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • LOA — LOA,   Lead out Area. * * * Loa, die; , s [span. loa = Lob, zu: loar < lat. laudare = loben] (Literaturw.): mit einem Lob des Autors verbundenes ↑Vorspiel (1 b) im älteren spanischen ↑Drama (1 a) …   Universal-Lexikon

  • Loa — Loa, UT U.S. town in Utah Population (2000): 525 Housing Units (2000): 203 Land area (2000): 0.881599 sq. miles (2.283330 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.881599 sq. miles (2.283330 sq. km) FIPS …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Loa, UT — U.S. town in Utah Population (2000): 525 Housing Units (2000): 203 Land area (2000): 0.881599 sq. miles (2.283330 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.881599 sq. miles (2.283330 sq. km) FIPS code:… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • loa — n. m. (Haïti) Divinité, puissance surnaturelle dans le culte vaudou. être possédé par un loa …   Encyclopédie Universelle

  • Loa — die; , s <aus span. loa »Lob« zu loar »loben«, dies aus gleichbed. lat. laudare>: 1. [mit einem Lob des Autors, des Publikums o. Ä.] verbundenes Vorspiel, kurze dramatische Dichtung vor dem eigentlichen Schauspiel in älteren spanischen… …   Das große Fremdwörterbuch

  • Loa [1] — Loa (span.), ein den Inhalt des Stückes ankündigender Prolog des spanischen Schauspiels; beim geistlichen Schauspiel L. sacramental …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»