Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

loa

  • 21 accessary

    /æk'sesəri/ Cách viết khác: (accessary)/æk'sesəri/ * danh từ, (thường) số nhiều - đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào - (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã * tính từ - phụ, phụ vào, thêm vào - (pháp lý) a tòng, đồng loã

    English-Vietnamese dictionary > accessary

  • 22 accessory

    /æk'sesəri/ Cách viết khác: (accessary)/æk'sesəri/ * danh từ, (thường) số nhiều - đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào - (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã * tính từ - phụ, phụ vào, thêm vào - (pháp lý) a tòng, đồng loã

    English-Vietnamese dictionary > accessory

  • 23 anyhow

    /'enihau/ Cách viết khác: (anyway)/'eniwei/ * phó từ & liên từ - thế nào cũng được, cách nào cũng được =pay me anyhow, but do pay me+ anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi - dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa =anyhow I must be off tomorrow+ dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi - đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung =to do one's work anyhow+ làm đại khái, làm qua loa =things are all anyhow+ mọi việc đều lộn xộn =to feel anyhow+ cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm

    English-Vietnamese dictionary > anyhow

  • 24 anyway

    /'enihau/ Cách viết khác: (anyway)/'eniwei/ * phó từ & liên từ - thế nào cũng được, cách nào cũng được =pay me anyhow, but do pay me+ anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi - dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa =anyhow I must be off tomorrow+ dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi - đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung =to do one's work anyhow+ làm đại khái, làm qua loa =things are all anyhow+ mọi việc đều lộn xộn =to feel anyhow+ cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm

    English-Vietnamese dictionary > anyway

  • 25 connivance

    /kə'naivəns/ * danh từ - sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu =to be in connivance with someone+ đồng loã với ai - sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm =it was done with his connivance+ việc đó làm được là do có sự che ngầm của hắn

    English-Vietnamese dictionary > connivance

  • 26 connive

    /kə'naiv/ * tính từ - (sinh vật học) thông đồng, đồng loã =to connive at a crime+ đồng loã trong một tội ác - nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm =to connive at an abuse+ nhắm mắt làm ngơ trước một sự lạm dụng

    English-Vietnamese dictionary > connive

  • 27 daze

    /deiz/ * danh từ - (khoáng chất) mica - sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ - tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...) - tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng - sự loá mắt, sự quáng mắt * ngoại động từ - làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ - làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...) - làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người - làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt

    English-Vietnamese dictionary > daze

  • 28 dismiss

    /dis'mis/ * ngoại động từ - giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...) =dismiss!+ giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...) - cho đi - đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...) - gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...) - bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua) - (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê) - (pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn) * danh từ - the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)

    English-Vietnamese dictionary > dismiss

  • 29 dismissal

    /dis'misəl/ * danh từ ((cũng) dismission) - sự giải tán - sự cho đi - sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...) - sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...) - sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa (một vấn đề cốt để bỏ qua) - (thể dục,thể thao) sự đánh đi ((quả bóng crickê) - (pháp lý) sự bỏ không xét (một vụ); sự bác (đơn)

    English-Vietnamese dictionary > dismissal

  • 30 megaphone

    /'megəfoun/ * danh từ - loa (để nói) * động từ - nói bằng loa

    English-Vietnamese dictionary > megaphone

  • 31 patch

    /pætʃ/ * danh từ - miếng vá - miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...) - miếng bông che mắt đau - nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt) - mảnh đất =a patch of potatoes+ một đám (mảnh) khoai - màng, vết, đốm lớn - mảnh thừa, mảnh vụn !to strike a bad patch - gặp vận bỉ, gặp lúc không may !not a patch on - (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với * ngoại động từ - vá =to patch a tyre+ vá một cái lốp - dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì) =it will patch the hole well enough+ miếng đó đủ để vá cho cái lỗ thủng - ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau) - hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì) !to patch up - vá víu, vá qua loa - (nghĩa bóng) dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà...)

    English-Vietnamese dictionary > patch

  • 32 pinprick

    /'pinprik/ * danh từ - cú châm bằng đinh ghim - điều bực mình qua loa, điều khó chịu qua loa

    English-Vietnamese dictionary > pinprick

  • 33 scratch

    /skrætʃ/ * tính từ - hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa =a scratch group of people+ một nhóm người linh tinh =a scratch team+ (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinh =a scratch dinner+ một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó) * danh từ - tiếng sột soạt (của ngòi bút) - sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ =to get off with a scratch or two+ thoát khỏi với một vài vết thương nhẹ - vạch xuất phát (trong cuộc đua) - sự gãi, sự cào - (số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa) - bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch-wig) - (như) scratch race !a scratch of the pen - chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho !to toe (come to, come up to) the scratch - có mặt đúng lúc, không trốn tránh !from (at, on) scratch - (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua) - từ con số không, từ bàn tay trắng !up to scratch - (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu - (thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn * động từ - cào, làm xước da - thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề) - nạo kèn kẹt, quẹt =to scratch a match on the wall+ quẹt cái diêm vào tường - ((thường) + out) gạch xoá đi =to scratch out words+ gạch đi mấy chữ - viết nguệch ngoạc - gãi =to scratch one's head+ gãi đầu, gãi tai (lúng túng) - bới, tìm =to scratch about for evidence+ tìm chứng cớ - dành dụm, tằn tiện - xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...) !to scratch along - (nghĩa bóng) xoay sở để sống !to scratch at oneself - tự lo liệu tự xoay xở * danh từ - old Scratch quỷ sứ

    English-Vietnamese dictionary > scratch

  • 34 slight

    /slait/ * tính từ - mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt =a slight framework+ một cái khung yếu ớt - nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh =to have a slight cold+ bị cảm nhẹ =to make a slight inquiry into something+ điều tra sơ qua một việc gì =there is not the slightest excuse for it+ không có đến một lý do rất mong manh để bào chữa việc đó =a conclusion based on very slight observation+ một kết luận dựa trên một sự nhận xét rất qua loa =to take offence at the slightest thing+ mếch lòng về chuyện không đáng kể, hơi một tí thì mếch lòng * danh từ - sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh =to put a slight upon a branch of study+ coi nhẹ một ngành học * ngoại động từ - coi thường, coi nhẹ, xem khinh =to slight one's work+ coi nhẹ công việc

    English-Vietnamese dictionary > slight

  • 35 slip

    /slip/ * danh từ - sự trượt chân =a slip on a piece of banana-peel+ trượt vỏ chuối - điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất =slip of the tongue+ điều lỡ lời - áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề - dây xích chó - bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu - miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép; cành giâm - nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung) - (số nhiều) buồng sau sân khấu - (số nhiều) quần xi líp - cá bơn con - bản in thử !there's many a slip 'twixt the cup and the lip - (xem) cup !to give someone the slip - trốn ai, lẩn trốn ai !a slip of a boy - một cậu bé mảnh khảnh * ngoại động từ - thả =to slip anchor+ thả neo - đẻ non (súc vật) =cow slips calf+ bò đẻ non - đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn =to slip something into one's pocket+ nhét nhanh cái gì vào túi =to slip a pill into one's mouth+ đút gọn viên thuốc vào mồm - thoát, tuột ra khỏi =dog slips his collar+ chó sổng xích =the point has slipped my attention+ tôi không chú ý đến điểm đó =your name has slipped my momery+ tôi quên tên anh rồi * nội động từ - trượt, tuột =blanket slips off bed+ chăn tuột xuống đất - trôi qua, chạy qua =opportunity slipped+ dịp tốt trôi qua - lẻn, lủi, lẩn, lỏn =to slip out of the room+ lẻn ra khỏi phòng - lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý) =to slip now and then in grammar+ thỉnh thoảng mắc lỗi về ngữ pháp !to slip along - (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi !to slip aside - tránh (đấu gươm) !to slip away - chuồn, lẩn, trốn - trôi qua (thời gian) =how time slips away!+ thời giờ thấm thoắt thoi đưa! !to slip by - trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away) !to slip into - lẻn vào - (từ lóng) đấm thình thình - (từ lóng) tố cáo !to slip on - mặc vội áo !to slip off - cởi vội áo, cởi tuột ra !to slip out - lẻn, lỏn, lẩn - thoát, tuột ra khỏi - kéo ra dễ dàng (ngăn kéo) !to slip over - nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...) !to slip up - (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi - thất bại; gặp điều không may !to slip a cog - (thông tục) (như) to slip up !to slip someone over on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai !to lep slip - (xem) let !to let slip the gogs of war - (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao

    English-Vietnamese dictionary > slip

  • 36 das Wiedergabegerät

    - {reproducer} người sao chép, người sao lại, người mô phỏng, máy quay đĩa, cái piccơp, máy phóng thanh, loa phóng thanh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wiedergabegerät

  • 37 genießen

    (genoß,genossen) - {to enjoy} thích thú, khoái, được hưởng, được, có được - {to relish} thêm gia vị, nếm, hưởng, thưởng thức, thú vị, ưa thích, có vị, có mùi - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành - lợi dụng, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ - hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to taste} nếm mùi, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, biết mùi, trải qua = er ist nicht zu genießen {he is unbearable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > genießen

  • 38 die Haube

    - {bonnet} mũ bê-rê, mũ phụ nữ, mũ trẻ em, nắp đậy, ca-pô, nắp ống lò sưởi, cò mồi - {cap} mũ lưỡi trai, mũ vải, mũ, nắp, đầu, tai, mỏm, chỏm, chóp, đỉnh, đầu cột, miếng tháp cột buồm, bao giấy hình loa, phễu giấy, khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm - {hood} mũ trùm đầu, huy hiệu học vị, mui xe, miếng da trùm đầu, Capô = unter die Haube kommen {to get married}+ = mit einer Haube versehen {hooded}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haube

  • 39 weinen

    - {to blubber} thổn thức, khóc bù lu bù loa, khóc sưng cả mắt - {to cry} kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao = weinen [über,um] {to weep (wept,wept) [over,for]}+ = leise weinen {to weep silently}+ = ohne zu weinen {tearless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weinen

  • 40 fallen

    (fiel,gefallen) - {to alight} xuống, bước cuống, hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fall (fell,fallen) rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc - sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt - {to lower} kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to plump} làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho, hoàn toàn tán thành - toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống - {to plunge} nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới - cờ bạc liều, máu mê cờ bạc, mang công mắc n = fallen (fiel,gefallen) [an] {to vest [in]}+ = fallen (fiel,gefallen) [über] {to tumble [over]; to wrap [over]}+ = fallen (fiel,gefallen) (Flut) {to ebb}+ = fallen (fiel,gefallen) (Kleid) {to set up}+ = fallen (fiel,gefallen) (Soldat) {to be killed; to die}+ = fallen (fiel,gefallen) (Preise) {to go down}+ = fallen unter {to fall under}+ = lästig fallen {to be a nuisance; to grate upon; to incommode; to inconvenience}+ = wellig fallen {to cascade}+ = unter etwas fallen {to come under something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fallen

См. также в других словарях:

  • Loa — Pour les articles homonymes, voir Loa (homonymie) …   Wikipédia en Français

  • LOA — bezeichnet: in der Wodu Religion verehrte Wesenheiten, siehe Loa; parasitische Fadenwürmer, siehe Loa loa; den Ort Loa im US Bundesstaat Utah; den Fluss Loa in Chile; die amerikanische Rockband Life of Agony; den Vulkan Mauna Loa. eine bestimmte… …   Deutsch Wikipedia

  • Loa — bezeichnet: Loa loa, parasitische Fadenwürmer Loa (Voodoo), in der Voodoo Religion verehrte Wesenheiten Loa (spanische Literaturwissenschaft), Form des Prologs in der spanischen Literaturwissenschaft: Loa, geographisch: Loa (Utah), County Seat… …   Deutsch Wikipedia

  • LOA — could stand for:*Library of America, an American publisher*Leave of Absence. This is common in the work force, if a patient becomes sick and takes a leave of absence.*Length Over All, commonly used to indicate maximum hull length of a vessel. LOA …   Wikipedia

  • LOA — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • LOA — LOA,   Lead out Area. * * * Loa, die; , s [span. loa = Lob, zu: loar < lat. laudare = loben] (Literaturw.): mit einem Lob des Autors verbundenes ↑Vorspiel (1 b) im älteren spanischen ↑Drama (1 a) …   Universal-Lexikon

  • Loa — Loa, UT U.S. town in Utah Population (2000): 525 Housing Units (2000): 203 Land area (2000): 0.881599 sq. miles (2.283330 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.881599 sq. miles (2.283330 sq. km) FIPS …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Loa, UT — U.S. town in Utah Population (2000): 525 Housing Units (2000): 203 Land area (2000): 0.881599 sq. miles (2.283330 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.881599 sq. miles (2.283330 sq. km) FIPS code:… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • loa — n. m. (Haïti) Divinité, puissance surnaturelle dans le culte vaudou. être possédé par un loa …   Encyclopédie Universelle

  • Loa — die; , s <aus span. loa »Lob« zu loar »loben«, dies aus gleichbed. lat. laudare>: 1. [mit einem Lob des Autors, des Publikums o. Ä.] verbundenes Vorspiel, kurze dramatische Dichtung vor dem eigentlichen Schauspiel in älteren spanischen… …   Das große Fremdwörterbuch

  • Loa [1] — Loa (span.), ein den Inhalt des Stückes ankündigender Prolog des spanischen Schauspiels; beim geistlichen Schauspiel L. sacramental …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»