Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

liu

  • 81 das Geplauder

    - {babblement} tiếng bập bẹ, tiếng bi bô, sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách, sự tiết lộ - {chat} chuyện phiếm, chuyện gẫu, chuyện thân thuộc - {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch = das oberflächliche Geplauder {smalltalk}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geplauder

  • 82 das Maschinengewehr

    - {chatterbox} đứa bé nói líu lo, người ba hoa, người hay nói huyên thiên, súng liên thanh = das Maschinengewehr (Militär) {submachine gun}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Maschinengewehr

  • 83 abtasten

    - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, bắt, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to frisk} nhảy cỡn, nô đùa, vẫy, lần để đi tìm khí giới, lần để xoáy - {to palpate} sờ nắn - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to sense} hiểu - {to touch} mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = abtasten (Medizin) {to palpate}+ = abtasten (Elektronik) {to sample}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abtasten

  • 84 die Anteilnahme

    - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái - vật - {interest} sự chú ý, điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi, lợi ích, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi - {sympathy} sự thông cảm, sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm, sự đồng ý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anteilnahme

  • 85 der Einschlag

    - {envelopment} sự bao, sự bao bọc, sự bao phủ, vỏ bao, vỏ bọc, màng bao, màng bọc - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử - {woof} sợi khổ = der Einschlag (Kleid) {fold; tuck}+ = der Einschlag (Geschoß) {impact}+ = der Einschlag (Weberei) {filling; weft}+ = der Einschlag (Forstwesen) {cutting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einschlag

  • 86 schwatzen

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to blab} nói ba hoa, tiết lộ bí mật - {to blather} nói bậy bạ, nói ba hoa rỗng tuếch - {to bleat} kêu be be, nói nhỏ nhẻ, nói ngớ ngẩn - {to cackle} cục tác, cười khúc khích, nói dai, nói mách qué, ba hoa khoác lác - {to chat} nói chuyện phiếm, tán gẫu - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to gabble} nói lắp bắp, nói nhanh và không rõ, đọc to và quá nhanh, kêu quàng quạc - {to gas} cung cấp khí thấp, cung cấp hơi đốt, hơ qua đèn khí, thắp sáng bằng đén khí, thả hơi độc, thả hơi ngạt, làm ngạt bằng hơi độc, lừa bịp bằng những lời huênh hoang khoác lác - xì hơi, nói dông dài, nói chuyện tầm phào, huyên hoang khoác lác - {to gossip} ngồi lê đôi mách, viết theo lối nói chuyện tầm phào - {to jabber} nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc - {to jaw} nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt, răn dạy, chỉnh, "lên lớp", thuyết cho một hồi - {to natter} càu nhàu, nói lia lịa, nói liến thoắng - {to palaver} - {to patter} rơi lộp độp, chạy lộp cộp, kêu lộp cộp, làm rơi lộp độp, làm kêu lộp cộp, nhắc lại một cách liến thoắng máy móc, lầm rầm - {to prate} nói ba láp - {to tattle} ba hoa - {to tittle-tattle} nói chuyện nhảm nhí - {to twaddle} nói lăng nhăng, viết lăng nhăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwatzen

  • 87 schwatzhaft

    - {chatty} thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò, bẩn, tởm, nhếch nhác - {garrulous} nói nhiều, ba hoa, lắm mồm, róc rách, ríu rít - {leaky} có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng, hay để lộ bí mật, hay đái rắt - {loquacious} líu lo - {prating} nói huyên thiên, nói ba láp - {telltale} mách lẻo, hớt lẻo, làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwatzhaft

  • 88 das Anliegen

    - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái - vật - {desire} sự thèm muốn, sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu, lệnh - {request} lời thỉnh cầu, nhu cầu, sự hỏi mua = es ist unser Anliegen {it is our concern}+ = ein Anliegen vorbringen {to make a request}+ = ein Anliegen an jemanden haben {to have a favour to ask of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anliegen

  • 89 beunruhigen

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to alarm} - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to disconcert} làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn, làm mất bình tĩnh, làm lúng túng, làm luống cuống, làm chưng hửng - {to disquiet} làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng - {to distract} làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí, làm rối bời, làm rối trí, động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to faze} làm phiền - {to fidget} làm sốt ruột, bồn chồn, sốt ruột, không yên tâm, cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ - {to flurry} làm nhộn nhịp, làm xôn xao - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, kích động, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, phiền nhiễu, quấy rối - {to harry} cướp bóc, tàn phá - {to molest} quấy nhiễu, gạ gẫm - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, bận tâm - {to unsettle} làm lung lay, làm lộn xộn, làm rối loạn, phá rối - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to worry} làm khó chịu, lo, nhay = sich beunruhigen [wegen] {to be troubled [about]}+ = sich beunruhigen [um,wegen] {to trouble [about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beunruhigen

  • 90 rattern

    - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, róc rách, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to rattle} kêu lách cách, rơi lộp bộp, chạy râm rầm, nói liến láu, làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch, rung lách cách, khua lạch cạch..., đọc liến láu, đọc thẳng một mạch, vội thông qua - làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác...

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rattern

  • 91 einschließen

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to embed} ấn vào, đóng vào, gắn vào, ghi vào, ôm lấy, bao lấy - {to encage} cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi - {to encase} cho vào thùng, cho vào túi, bọc - {to enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo, đóng vào hộp, đóng vào thùng, nhốt vào..., bao gồm, chứa đựng - {to encompass} bao quanh, bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to entomb} đặt xuống mộ, chôn xuống mộ &), là mộ của - {to immure} cầm tù, giam hãm, xây vào trong tường, chôn vào trong tường, vây tường xung quanh - {to imply} ý nói, ngụ ý, bao hàm ý - {to intercept} chắn, chặn - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to lap} phủ lên, chụp lên, quấn, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được, đi qua cửa cổng - bước sát gót - {to loop} thắt lại thành vòng, làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn - {to sphere} cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, tâng bốc lên tận mây xanh - {to surround} = einschließen [in] {to shut (shut,shut) [into]}+ = einschließen (schloß ein,eingeschlossen) {to compass; to comprehend; to contain; to cover; to imbed; to include; to lock in; to shut up}+ = sich einschließen {to immure oneself; to shut oneself in}+ = kreisförmig einschließen {to orb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschließen

  • 92 die Berührung

    - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ - cơ hội làm quen, người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {contingency} sự ngẫu nhiên, sự tình cờ, việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {mention} sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập, sự tuyên dương - {tangency} tính tiếp tuyến - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, sự thử thách - sự thử, đá thử = die Berührung (Mathematik) {junction}+ = die leichte Berührung {fingering; tip}+ = in Berührung bringen [mit] {to contact [with]}+ = die Ansteckung durch Berührung (Medizin) {contagion}+ = mit jemandem in Berührung kommen {to get in touch with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Berührung

  • 93 die Implikation

    - {implication} sự lôi kéo vào, sự liên can, sự dính líu, ẩn ý, điều ngụ ý, điều gợi ý, quan hệ mật thiết, sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Implikation

См. также в других словарях:

  • Liu — ist ein chinesischer Familienname. Die Transkription Liu kann mit unterschiedlichen chinesischen Schriftzeichen ausgeführt werden, die Familiennamen 劉; (刘 in Kurzzeichen) (Lau auf kantonesisch), 柳, 留 sowie 六. Auf vietnamesisch kann der Name… …   Deutsch Wikipedia

  • Liú — Liu ist ein chinesischer Familienname. Die Transkription Liu kann mit unterschiedlichen chinesischen Schriftzeichen ausgeführt werden, die Familiennamen 劉; (刘 in Kurzzeichen) (Lau auf kantonesisch), 柳, 留 sowie 六. Auf vietnamesisch kann der Name… …   Deutsch Wikipedia

  • Liu — is a common Chinese family name. The transliteration Liu can represent several different surnames written in different Chinese characters: * / , pinyin: Liú. A very common surname, as it was used by the ruling family of the Han Dynasty a high… …   Wikipedia

  • Liu He — (劉和) (d. 310), courtesy name Xuantai (玄泰), was for seven days an emperor of the Chinese/Xiongnu state Han Zhao in 310.BiographyLiu He was the founding emperor Liu Yuan (Emperor Guangwen) s son, likely oldest son, by his first wife Empress Huyan.… …   Wikipedia

  • Liu Xi — (劉熙) (d. 329), courtesy name Yiguang (義光), was the crown prince and a son of Liu Yao, the final emperor of the Chinese/Xiongnu state Han Zhao, who was thrust into the leadership role after his father was captured by rival Later Zhao s forces, but …   Wikipedia

  • Liu Pi — (? 200) est un commandant des Turbans jaunes et un personnage du roman Histoire des Trois Royaumes. Après que la rébellion des Turbans jaune a été réprimée, il s est sauvé à Runan. En 200, avec Gong Du, un autre ancien Turban jaune, Liu pi a levé …   Wikipédia en Français

  • Liu Ju — Crown Prince of Han Crown Prince of Han Predecessor Crown Prince Liu Che Successor none (eventually Crown Prince Liu Shi Spouse Consort Shi Issu …   Wikipedia

  • Liu Ji — (zh tswp|t=劉基|s=刘基|p=Liú Jī|w=Liu Chi, July 1 1311 16 May 1375)Jiang, Yonglin. Jiang Yonglin. [2005] (2005). The Great Ming Code: 大明律. University of Washington Press. ISBN 029598449X, 9780295984490. Page xxxv. The source is used to cover the year …   Wikipedia

  • Liu An — Líu Ān (zh c|c=劉安, 179 122 BC) was a Chinese prince and advisor to his nephew Emperor Wu of Han (武帝) of Han Dynasty in China and the legendary inventor of tai chi. With his book, the Huainanzi , he was responsible for further advancement in the… …   Wikipedia

  • Liu Lu — (chinesisch 刘璐; * 19. März 1977) ist eine ehemalige chinesische Badmintonspielerin. Karriere Liu Lu wurde 1994 Juniorenweltmeisterin im Damendoppel mit Yao Jie. Bei der Badminton Weltmeisterschaft 1997 errang sie Bronze im Damendoppel mit… …   Deutsch Wikipedia

  • Liu An — Liu An[1] ( 179 122) était un grand féodal chinois, roi de Huainan[2] sous les Han Occidentaux. Sa capitale se trouvait à Shouchun[3], actuel comté de Shou[4] dans l Anhui. Membre de la famille impér …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»