Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

lid

  • 1 lid

    /lid/ * danh từ - nắp, vung - mi mắt ((cũng) eyelid) - (từ lóng) cái mũ !with the lid off - phơi bày tất cả những sự ghê tởm bên trong !to put the lid on - (từ lóng) là đỉnh cao của, hơn tất cả

    English-Vietnamese dictionary > lid

  • 2 alidad

    /'ælidæd/ Cách viết khác: (alidade)/'ælideid/ * danh từ - (kỹ thuật) Aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc)

    English-Vietnamese dictionary > alidad

  • 3 olid

    /'ɔlid/ * tính từ - thối, thum thủm

    English-Vietnamese dictionary > olid

  • 4 ullage

    /'ʌlidʤ/ * danh từ - sự thau, sự đổ, sự vét - sự vơi =filling up of the ullage+ đổ thêm vào để bù chỗ vơi =on ullage+ (thương nghiệp) lượng hao (vì bốc hơi, bị rò) - (từ lóng) cặn * ngoại động từ - thau, tháo bớt, vét đổ - đổ thêm để bù chỗ vơi đi - xác định phần vơi đi (của một cái thùng)

    English-Vietnamese dictionary > ullage

  • 5 ullaged

    /'ʌlidʤd/ * tính từ - vơi

    English-Vietnamese dictionary > ullaged

  • 6 uliginal

    /ju:'lidʤinl/ Cách viết khác: (uliginose) /ju:'lidʤinous/ (uliginous) /ju:'lidʤinəs/ * tính từ - mọc ở chỗ có bùn

    English-Vietnamese dictionary > uliginal

  • 7 uliginose

    /ju:'lidʤinl/ Cách viết khác: (uliginose) /ju:'lidʤinous/ (uliginous) /ju:'lidʤinəs/ * tính từ - mọc ở chỗ có bùn

    English-Vietnamese dictionary > uliginose

  • 8 uliginous

    /ju:'lidʤinl/ Cách viết khác: (uliginose) /ju:'lidʤinous/ (uliginous) /ju:'lidʤinəs/ * tính từ - mọc ở chỗ có bùn

    English-Vietnamese dictionary > uliginous

  • 9 belligerence

    /bi'lidʤərəns/ Cách viết khác: (belligerency)/bi'lidʤərənsi/ * danh từ - tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến

    English-Vietnamese dictionary > belligerence

  • 10 belligerency

    /bi'lidʤərəns/ Cách viết khác: (belligerency)/bi'lidʤərənsi/ * danh từ - tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến

    English-Vietnamese dictionary > belligerency

  • 11 put

    /put/ * ngoại động từ - để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...) =to put a thing in its right place+ để vật gì vào đúng chỗ của nó =to put sugar in tea+ cho đường vào nước trà =to put somebody in prison+ bỏ ai vào tù =to put a child to bed+ đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ - để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải =to put the clock fast+ để đồng hồ nhanh =to put a child to school+ cho em nhỏ đi học =to put a horse at (to) the fence+ cho ngựa vượt rào =to put the matter right+ sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng =to put out of joint+ làm cho long ra, làm jơ (máy...) =to put somebody in fear of...+ làm cho ai sợ... =to put somebody in his guard+ làm cho ai phải cảnh giác đề phòng =to put somebody off his guard+ làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng =to put somebody ay his ease+ làm cho ai thoải mái =to put to shame+ làm xấu hổ =to put to the blush+ làm thẹn đỏ mặt =to put out of countenance+ làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng =to put a stop to+ làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt =to put words to music+ đặt lời vào nhạc =to put a question+ đặt một câu hỏi - đưa, đưa ra, đem ra =to put somebody across the river+ đưa ai qua sông =to put to sale+ đem bán =to put to test+ đem thử thách =to put to trial+ đưa ra xét xử =to put to the torture+ đưa ra tra tấn =to put to death+ đem giết =to put to vote+ đưa ra biểu quyết =to put to express+ đem tiêu - dùng, sử dụng =to put one's money into good use+ dùng tiền vào những việc lợi ích =he is put to mind the furnace+ anh ta được sử dụng vào việc trông nom lò cao =the land was put into (under) potatoes+ đất đai được dùng vào việc trồng khoai, đất được trồng khoai - diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra =to put it in black and white+ diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen =I don't know how to put it+ tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào =put it into English+ anh hây dịch đoạn đó ra tiếng Anh =I put it to you that...+ tôi xin nói với anh rằng... =to put something into words+ nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời - đánh giá, ước lượng, cho là =to put much value on+ đánh giá cao (cái gì) =I put the population of the town at 70,000+ tôi ước lượng số dân thành phố là 70 000 - gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...) =to put money on a horse+ đặt cược (đánh cá) vào một con ngựa đua =to put one's money into land+ đầu tư vốn vào đất đai =to put all one's fortune into bank+ gửi hết tiền của vào nhà ngân hàng - cắm vào, đâm vào, bắn =to put a knife into+ cắm con dao vào, đâm con dao vào =to put a bullet through somebody+ bắn một viên đạn vào ai - lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào =to put a horse to the cart+ buộc ngựa vào xe =to put a new handle to a knife+ tra cán mới vào con dao - (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ) - cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống) =to put bull to cow; to put cow to bull+ cho bò đực nhảy bò cái * nội động từ - (hàng hải) đi, đi về phía =to put into harbour+ đi vào bến cảng =to put to sea+ ra khơi !put about - (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền) - làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người) - (Ê-cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng !put across - thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...) =you'll never put that across+ cậu chẳng thể thành công được đâu, cậu chẳng làm nên chuyện được đâu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận !to put aside - để dành, để dụm - bỏ đi, gạt sang một bên !put away - để dành, để dụm (tiền) - (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử - (từ lóng) bỏ tù - (từ lóng) cấm cố - (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ) !put back - để lại (vào chỗ cũ...) - vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại - (hàng hải) trở lại bến cảng !put by - để sang bên - để dành, dành dụm - lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...) !put down - để xuống - đàn áp (một cuộc nổi dậy...) - tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im - thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém) - ghi, biên chép - cho là =to put somebody down for nine years old+ cho ai là chừng chín tuổi =to put somebody down as (for) a fool+ cho ai là điên - đổ cho,, đổ tại, quy cho, gán cho =I put it down to his pride+ điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn - cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay) - đào (giếng...) !put forth - dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện) - mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm - đem truyền bá (một thuyết...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...) - (hàng hải) ra khỏi bến !put forward - trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...) - văn (đồng hồ) chạy mau hơn =to put oneself forward+ tự đề cao mình, tự làm cho mình nổi bật !put in - đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ) - (pháp lý) thi hành =to put in a distress+ thi hành lệnh tịch biên - đưa vào, xen vào =to put in a remark+ xen vào một lời nhận xét - đặt vào (một đại vị, chức vụ...) - làm thực hiện =to put in the attack+ thực hiện cuộc tấn công - phụ, thêm vào (cái gì) - (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển) - (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...) !to put in for - đòi, yêu sách, xin =to put in for a job+ xin (đòi) việc làm =to put in for an election+ ra ứng cử !put off - cởi (quần áo) ra - hoân lại, để chậm lại =never put off till tomorrow what you can do today+ đừng để việc gì sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay - hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...) =to put somebody off with promises+ hứa hẹn lần lữa với ai cho xong chuyện - (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì) - tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì) - (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai) !put on - mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào... - khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ =to put on an air of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ =her elegance is all put on+ vẻ thanh lịch của cô ta chỉ là giả vờ - lên (cân); nâng (giá) =to put on flesh (weight)+ lên cân, béo ra - tăng thêm; dùng hết =to put on speed+ tăng tốc độ =to put on steam+ (thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực =to put the screw on+ gây sức ép - bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) =to put a play on the stage+ đem trình diễn một vở kịch - đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua) - giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì) =to put somebody on doing (to do) something+ giao cho ai làm việc gì =to put on extra trains+ cho chạy thêm những chuyến xe lửa phụ - gán cho, đổ cho =to put the blame on somebody+ đổ tội lên đầu ai - đánh (thuế) =to put a tax on something+ đánh thuế vào cái gì !put out - tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...) - đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...) - móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra - làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu - dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...) - cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành - giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy) - sản xuất ra =to put out 1,000 bales of goods weekly+ mỗi tuần sản xuất ra 1 000 kiện hàng !put over - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo) - giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch) =to put oneself over+ gây ấn tượng tốt đẹp đối với, tranh thủ được cảm tình của (người nghe) !put through - hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì) - cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài) =put me through to Mr X+ xin cắm cho tôi nói chuyện với ông X - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu !put to - buộc vào; móc vào =the horses are put to+ những con ngựa đã được buộc vào xe !put together - để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau =to put heads together+ hội ý với nhau, bàn bạc với nhau !put up - để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...) - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) - xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn) - cầu (kinh) - đưa (kiến nghị) - đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử =to put up for the secretaryship+ ra ứng cử bí thư - công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...) =to put up the bans+ thông báo hôn nhân ở nhà thờ - đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...) =to put up goods for sale+ đưa hàng ra bán - đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi - tra (kiếm vào vỏ) - cho (ai) trọ; trọ lại =to put up at an inn for the night+ trọ lại đêm ở quán trọ - (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...) - (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối) - làm trọn, đạt được =to put up a good fight+ đánh một trận hay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước - dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa) =to put up to+ cho hay, bảo cho biết, báo cho biết =to put someone up the duties he will have to perform+ bảo cho ai biết những nhiệm vụ người đó phải thi hành =to put up with+ chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ =to put up with an annoying person+ kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy !put upon - hành hạ, ngược đãi - lừa bịp, đánh lừa - (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc =don't be put upon by them+ đừng để cho chúng nó vào tròng !to put someone's back up - làm cho ai giận điên lên !to put a good face on a matter - (xem) face !to put one's foot down - kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng) !to put one's best foot forward - rảo bước, đi gấp lên !to put one's foot in it - sai lầm ngớ ngẩn !to put one's hand to - bắt tay vào (làm việc gì) !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to put the lid on - (xem) lid !to put someone in mind of - (xem) mind !to put one's name down for - ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...) !to put someone's nose out of joint - (xem) nose !to put in one's oar - làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu !to put [one's] shoulder to [the] wheel - (xem) shoulder !to put somebody on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai !to put a spoke in someone's wheel - (xem) spoke !to put to it - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách - dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề !to put two and two together - rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc) !to put wise - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng !to put words into someone's mouth - (xem) mouth * danh từ - (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...) * danh từ & động từ - (như) putt * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch

    English-Vietnamese dictionary > put

  • 12 solid-hoofed

    /,sɔli'dʌɳgjulə/ Cách viết khác: (solid-hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/ -hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/ * tính từ - có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped)

    English-Vietnamese dictionary > solid-hoofed

  • 13 solidungular

    /,sɔli'dʌɳgjulə/ Cách viết khác: (solid-hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/ -hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/ * tính từ - có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped)

    English-Vietnamese dictionary > solidungular

  • 14 solidungulate

    /,sɔli'dʌɳgjulə/ Cách viết khác: (solid-hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/ -hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/ * tính từ - có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped)

    English-Vietnamese dictionary > solidungulate

  • 15 acknowledge

    /ək'nɔlidʤ/ * ngoại động từ - nhận, thừa nhận, công nhận =to acknowledge one's error+ nhận là mắc sai lầm =to be acknowledged as the best player in the team+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội =to acknowledge someone's nod+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai - báo cho biết đã nhận được =to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter+ báo là đã nhận được thư - đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ =to acknowledge someone's service+ đền đáp lại sự giúp đỡ của ai =to acknowledge someone's kindness+ cảm tạ lòng tốt của ai

    English-Vietnamese dictionary > acknowledge

  • 16 acknowledgement

    /ək'nɔlidʤmənt/ Cách viết khác: (acknowledgment)/ək'nɔliʤmənt/ * danh từ - sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận =an acknowledgment of one's fault+ sự nhận lỗi =a written acknowledgment of debt+ giấy nhận có vay nợ - vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp =in acknowledgment of someone's help+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai - sự báo cho biết đã nhận được (thư...) =to have no acknowledgment of one's letter+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư

    English-Vietnamese dictionary > acknowledgement

  • 17 acknowledgment

    /ək'nɔlidʤmənt/ Cách viết khác: (acknowledgment)/ək'nɔliʤmənt/ * danh từ - sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận =an acknowledgment of one's fault+ sự nhận lỗi =a written acknowledgment of debt+ giấy nhận có vay nợ - vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp =in acknowledgment of someone's help+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai - sự báo cho biết đã nhận được (thư...) =to have no acknowledgment of one's letter+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư

    English-Vietnamese dictionary > acknowledgment

  • 18 alidade

    /'ælideid/ Cách viết khác: (alidad)/'ælidæd/ * danh từ - (kỹ thuật) Aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc)

    English-Vietnamese dictionary > alidade

  • 19 anti-religious

    /'æntiri'lidʤəs/ * tính từ - chống tôn giáo

    English-Vietnamese dictionary > anti-religious

  • 20 bash

    /bæʃ/ * danh từ - cú đánh mạnh !to have a bash at it - (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó * ngoại động từ - đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh =to bash in the lid of a box+ đập mạnh nắp hộp xuống =to bash one's head against something+ đập đầu vào cái gì

    English-Vietnamese dictionary > bash

См. также в других словарях:

  • lid — [lıd] n ↑lid ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(cover)¦ 2¦(eye)¦ 3 keep a/the lid on something 4 put a/the lid on something 5 take the lid off something ▬▬▬▬▬▬▬ [: Old English; Origin: hlid] 1.) ¦(COVER)¦ a cover for the open part of a pot, box, or other container …   Dictionary of contemporary English

  • lid — [ lıd ] noun count ** 1. ) a cover for a container: a lid for the casserole dish close/lift/open the lid: She closed the lid of the suitcase. 2. ) the piece of skin that covers your eye when it is closed: EYELID keep/put a lid on something to… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Lid — steht für: Augenlid eine Rockband, siehe Lid (Band) LiD oder LID steht als Abkürzung für: Landwirtschaftlicher Informationsdienst, Presse und Informationsstelle der Schweizer Landwirtschaft in Bern LiD, polnisches Wahlbündnis, siehe Linke und… …   Deutsch Wikipedia

  • Lid — (l[i^]d), n. [AS. hlid, fr. hl[=i]dan (in comp.) to cover, shut; akin to OS. hl[=i]dan (in comp.), D. lid lid, OHG. hlit, G. augenlid eyelid, Icel. hli[eth] gate, gateway. [root]40.] [1913 Webster] 1. That which covers the opening of a vessel or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lid — /lid/, n., v., lidded, lidding. n. 1. a removable or hinged cover for closing the opening, usually at the top, of a pot, jar, trunk, etc.; a movable cover. 2. an eyelid. 3. a restraint, ceiling, or curb, as on prices or news. 4. Slang. a hat, cap …   Universalium

  • lid — (n.) mid 13c., from O.E. hlid lid, cover, opening, gate, from P.Gmc. *khlithan (Cf. O.N. hlið gate, gap, Swed. lid gate, O.Fr. hlid, M.Du. lit, Du. lid, O.H.G. hlit lid, cover ), from PIE root *klei to lean (see …   Etymology dictionary

  • Lid — is an abbreviation for:* Light Weight Identity protocol, a mechanism for claiming and verifying identity on the Internet. * Lawson Insight Desktop. * The Library Interchange Definition. * The League for Industrial Democracy. * The ICAO code for… …   Wikipedia

  • Lid — Sn std. (9. Jh.), mhd. lit, fnhd. auch lied, ahd. lid, (h)lit, as. hlid Stammwort. Aus g. * hlida n. Verschluß , auch in anord. hliđ, as. hlid, afr. hlid. Die Augenlider werden also als Deckel, Verschluß der Augen bezeichnet. Zu g. * hleid a Vst …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • lid — sustantivo femenino 1. Uso/registro: elevado. Combate, lucha, o discusión: En la guerra se libraron cruentas lides en las que murieron muchos soldados. Mantuvo una lid muy dura con el secretario del otro partido. Sinónimo: enfrentamiento. 2. (en… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • lid — [lid] n. [ME < OE hlid (akin to Ger lid in augenlid, eyelid) < base seen in OE hlidan, to cover < IE base * k̑lei , to LEAN1] 1. a movable cover, hinged or unattached, as for a box, trunk, pot, etc.; top 2. short for EYELID ☆ 3. Informal …   English World dictionary

  • Lid — Lid: Das altgerm. Wort für »Deckel, Verschluss« mhd. lit, ahd. ‹h›lit, niederl. lid, engl. lid, schwed. led ist eine Bildung zu der unter 1↑ lehnen dargestellten idg. Wurzel und bedeutet eigentlich »das Angelehnte, das Zusammengestellte«. Eng… …   Das Herkunftswörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»