Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

levity+en+xx

  • 1 levity

    /'leviti/ * danh từ - tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc, tính nhẹ dạ

    English-Vietnamese dictionary > levity

  • 2 die Unzuverlässigkeit

    - {levity} tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc, tính nhẹ dạ - {shiftiness} tính quỷ quyệt, tính gian giảo, sự lắm mưu mẹo, sự tài xoay xở - {slipperiness} tính chất trơn, sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ, tính khó xử, tính tế nhị, sự không thể tin cậy được, tính quay quắt, tính láu cá - {uncertainty} sự không chắc chắn, điều không chắc chắn, điều không rõ, điều không xác thực, tính dễ đổi, tính dễ biến - {unreliability} tính không tin cậy được, tính không đáng tin, tính không xác thực - {untrustworthiness} tính chất không đáng tin cậy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unzuverlässigkeit

  • 3 der Leichtsinn

    - {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {flippancy} sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã, sự hỗn láo, sự xấc xược - {frivolity} sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông, tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào - {improvidence} tính không biết lo xa, tính hoang toàng xa phí - {levity} tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc - {lightness} tính nhẹ, tính nhanh nhẹn, tính nhẹ nhàng, tính vui vẻ - {recklessness} tính không lo lắng, tính không để ý tới, tính coi thường, tính thiếu thận trọng, tính liều lĩnh, tính táo bạo = der sträfliche Leichtsinn {criminal carelessness; criminal folly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Leichtsinn

  • 4 die Leichtfertigkeit

    - {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {flippancy} sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã, sự hỗn láo, sự xấc xược - {frivolity} sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông, tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào - {levity} tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc - {lightness} tính nhẹ, tính nhanh nhẹn, tính nhẹ nhàng, tính vui vẻ - {looseness} trạng thái lỏng, trạng thái chùng, trạng thái không căng, trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng, trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra - tính mơ hồ, tính không chính xác, tính không chặt chẽ, tính phóng, tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi..., bệnh yếu ruột - {rashness} tính hấp tấp, tính vội vàng, tính liều, tính bừa bãi, tính cẩu thả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leichtfertigkeit

  • 5 die Oberflächlichkeit

    - {cursoriness} sự vội, sự nhanh, sự lướt qua - {flimsiness} tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh, tính chất hời hợt, tính chất nông cạn, tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn - {flippancy} sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã, sự hỗn láo, sự xấc xược - {futility} sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể, tính phù phiếm - {levity} tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc, tính nhẹ dạ - {shallowness} tính nông cạn, tính hời hợt - {superficiality} bề mặt, diện tích, bề ngoài, tính thiển cận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Oberflächlichkeit

См. также в других словарях:

  • Levity — Lev i*ty (l[e^]v [i^]*t[y^]), n. [L. levitas, fr. levis light in weight; akin to levare to raise. See {Lever}, n.] 1. The quality of weighing less than something else of equal bulk; relative lightness, especially as shown by rising through, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Levity — may refer to * a sense of amusement, the opposite of gravitas * Levity (film). * Levity (soundtrack), the same titled soundtracked for the film. * Levity (music group) levity Levity to alternatywno freestyle’owe trio jazzowe, założone w 2005 roku …   Wikipedia

  • Levity — Título Levity Ficha técnica Dirección Ed Solomon Dirección artística Pierre Perrault. Diseño de producción François Se …   Wikipedia Español

  • levity — (n.) want of seriousness, frivolity, 1560s, from L. levitatem (nom. levitas) lightness, frivolity, from levis light in weight (see LEVER (Cf. lever)) + ITY (Cf. ity) …   Etymology dictionary

  • levity — tightness, light mindedness, frivolity, flippancy, volatility, flightiness Analogous words: foolishness or folly, silliness, absurdity (see corresponding adjectives at FOOLISH): gaiety, liveliness, spright liness, vivaciousness or vivacity (see… …   New Dictionary of Synonyms

  • levity — [n] funniness, silliness absurdity, amusement, buoyancy, facetiousness, festivity, fickleness, flightiness, flippancy, folly, foolishness, frivolity, giddiness, happiness, high spirits, hilarity, jocularity, laughs, lightheartedness, mirth,… …   New thesaurus

  • levity — ► NOUN ▪ the treatment of a serious matter with humour or lack of respect. ORIGIN Latin levitas, from levis light …   English terms dictionary

  • levity — [lev′i tē] n. pl. levities [OFr levité < L levitas < levis, LIGHT2] 1. Rare lightness of weight; buoyancy 2. lightness or gaiety of disposition, conduct, or speech; esp., improper or unbecoming gaiety or flippancy; lack of seriousness;… …   English World dictionary

  • Levity — Filmdaten Deutscher Titel Levity Produktionsland USA, Frankreich …   Deutsch Wikipedia

  • Levity — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Levity >N GRP: N 1 Sgm: N 1 levity levity Sgm: N 1 lightness lightness &c. >Adj. Sgm: N 1 imponderability imponderability buoyancy volatility GRP: N 2 Sgm: N 2 feather feather …   English dictionary for students

  • levity — I (New American Roget s College Thesaurus) I n. frivolity (see folly); lightness (see levity). II Lightness in weight Nouns 1. levity, lightness, buoyancy, imponderability, weightlessness, volatility, airiness, levitation; fermentation,… …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»