Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

let-up

  • 121 said

    /sei/ * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo - lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề) =to say the lesson+ đọc bài =to say grace+ cầu kinh =to say no more+ thôi nói, ngừng nói =to say something+ nói một vài lời - tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán =the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng =you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó - đồn =it is said that...; they said that...+ người ta đồn rằng... =to hear say+ nghe đồn - diễn đạt =that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay - viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ =there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu =have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không? - cho ý kiến về, quyết định về =there is no saying (it is hard to say) who will win+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng =what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào? - lấy, chọn (làm ví dụ) =let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ * nội động từ - that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì =North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa !to say on - tục nói !to say out - nói thật, nói hết !to say no - từ chối !to say yes - đồng ý !to say someone nay - (xem) nay !to say the word - ra lệnh nói lên ý muốn của mình !it goes without saying - (xem) go !you may well say so - điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

    English-Vietnamese dictionary > said

  • 122 sawdust

    /'sɔ:dʌst/ * danh từ - mùn cưa !to let the sawdust out of somebody - (nghĩa bóng) vạch trần tính khoát lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai

    English-Vietnamese dictionary > sawdust

  • 123 say

    /sei/ * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo - lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề) =to say the lesson+ đọc bài =to say grace+ cầu kinh =to say no more+ thôi nói, ngừng nói =to say something+ nói một vài lời - tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán =the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng =you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó - đồn =it is said that...; they said that...+ người ta đồn rằng... =to hear say+ nghe đồn - diễn đạt =that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay - viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ =there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu =have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không? - cho ý kiến về, quyết định về =there is no saying (it is hard to say) who will win+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng =what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào? - lấy, chọn (làm ví dụ) =let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ * nội động từ - that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì =North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa !to say on - tục nói !to say out - nói thật, nói hết !to say no - từ chối !to say yes - đồng ý !to say someone nay - (xem) nay !to say the word - ra lệnh nói lên ý muốn của mình !it goes without saying - (xem) go !you may well say so - điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

    English-Vietnamese dictionary > say

  • 124 scarlet letter

    /'skɑ:lit'letə/ * danh từ - chữ A màu đỏ tươi (dấu hiệu phạm tội ngoại tình của người đàn bà xưa)

    English-Vietnamese dictionary > scarlet letter

  • 125 sea-letter

    /'si:,letə/ * danh từ - giấy chứng minh, giấy thông hành (của một tàu trung lập trong chiến tranh)

    English-Vietnamese dictionary > sea-letter

  • 126 season

    /'si:zn/ * danh từ - mùa (trong năm) =the four seasons+ bốn mùa =the dry season+ mùa khô =the rainy+ season mùa mưa - thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh =a word in season+ lời nói đúng lúc =to be out of season+ hết mùa =the Parisian season+ thời gian có nhiều hoạt động (văn nghệ, xã giao, tham quan...) ở Pa-ri =hunting season+ mùa săn =harvest season+ mùa gặt - một thời gian =this jacket may still endure for a season+ cái áo này còn có thể chịu đựng được một thời gian * động từ - luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió...); làm dày dạn; làm cho thích hợp để sử dụng =to season somebody to the hard life+ làm cho ai dày dạn với cuộc sống gian khổ =to season a pipe+ làm cho tẩu đóng cao (để hút cho ngon) =has this wood been well seasoned?+ gỗ này đã thật khô chưa - cho gia vị (vào thức ăn); thêm mắm thêm muối =conversation was seasoned with humour+ câu chuyện được những câu hài hước làm thêm mặn mà =highly seasoned dishes+ những món ăn có nhiều gia vị - làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt =let mercy season justice+ hãy lấy tình thương mà làm giảm nhẹ công lý

    English-Vietnamese dictionary > season

  • 127 seat

    /si:t/ * danh từ - ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi =the seats are comfortable+ những ghế này ngồi rất thoải mái =to book a seat in a plane+ giữ một chỗ đi máy bay =to take a seat for Hamlet+ mua một vé đi xem Hăm-lét =pray take a seat+ mời ngồi - mặt ghế - mông đít - đũng quần - chỗ nơi =the live is the seat of disease+ gan là chỗ bị đau =the seat of war+ chiến trường - cơ ngơi, nhà cửa, trang bị - địa vị, ghế ngồi =he has a seat in the House+ ông ta có chân trong nghị viện - tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi =a firm seat+ tư thế ngồi vững - trụ sở, trung tâm (văn hoá, công nghiệp) =an ancient seat of learning+ một trung tâm văn hoá thời cổ * ngoại động từ - để ngồi, đặt ngồi =pray be seated+ mời ngồi - đủ chỗ ngồi, chứa được =this room can seat three hundred+ phòng này đủ chỗ cho ba trăm người - đặt ghế vào =to seat a room for 20+ đặt đủ ghế vào trong một căn phòng cho 20 người - vá (đũng quần, mặt ghế...) - bầu (ai) vào (nghị viện...)

    English-Vietnamese dictionary > seat

  • 128 see

    /si:/ * động từ saw /saw/, seen /seen/ - thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét =seeing is believing+ trông thấy thì mới tin =I saw him in the distance+ tôi trông thấy nó từ xa =things seen+ những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, những vật có thật =to see things+ có ảo giác =worth seeing+ đáng chú ý - xem, đọc (trang báo chí) =I see that another Soviets satellite was orbitted yesterday+ tôi xem báo thấy nói một vệ tinh Liên-xô lại được phóng vào quỹ đạo hôm qua - hiểu rõ, nhận ra =I cannot see the point+ tôi không thể hiểu được điểm đó =I do not see the advantage of doing it+ tôi không hiểu làm như vậy thì lợi thế nào =you see+ như anh chắc cũng hiểu rõ =I see+ tôi hiểu rồi =as far I can see+ như tôi cố gắng hết sức để hiểu - trải qua, từng trải, đã qua =he has seen two regimes+ anh ấy đã sống qua hai chế độ =he will never see 50 again+ anh ta đã quá 50 mươi =to see life+ từng trải cuộc sống, lão đời =to have seen service+ có kinh nghiệm, từng trải (người); đã mòn, đã dùng nhiều (vật) - gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp =he refused to see me+ anh ấy từ chối không tiếp tôi =can I see you on business?+ tôi có thể gặp anh để bàn công tác không? =you had better see a lawyer+ anh nên đến gặp luật sư, anh nên đến hỏi ý kiến luật sư - tưởng tượng, mường tượng =I cannot see myself submitting such an injustice+ tôi không thể tưởng tượng rằng mình lại chịu một sự bất công như thế - chịu, thừa nhận, bằng lòng =we do not see being made use of+ chúng tôi không chịu để người ta lợi dụng chúng tôi - tiễn, đưa =to see somebody home+ đưa ai về nhà - giúp đỡ =to see someone through difficulty+ giúp ai vượt khó khăn - quan niệm, cho là =I see life differntly now+ bây giờ tôi quan niệm cuộc đời là khác rồi =to see good to do something+ cho là cần (nên) làm một việc gì - chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm =to see to one's business+ chăm lo đến công việc của mình =to see to it that...+ lo liệu để cho... - điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng =we must see into it+ chúng ta phải đi sâu vào vấn đề ấy - suy nghĩ, xem lại =let me see+ để tôi suy nghĩ xem đã, để tôi xem đã - (đánh bài) đắt, cân - cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc =to see somebody struggle with difficulties+ thấy ai vật lộn với khó khăn mà cứ đứng nhìn !to see about - tìm kiếm, điều tra, xem lại - chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì) !to see after - chăm nom, săn sóc, để ý tới !to see into - điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng - hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì) !to see off - tiễn (ai...) =to see somebody off at the station+ ra ga tiễn ai !to see out - hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng - sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...) - tiễn (ai) ra tận cửa !to see through - nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...) - thực hiện đến cùng, làm đến cùng - giúp ai vượt được (khó khăn...) !to see the back of somebody - trông ai cút khỏi cho rảnh mắt !to see double - (xem) double !to see eyes to eye with somebody - (xem) eye !to see [far] into a millstone !to see through brick wall - sắc sảo, thông minh xuất chúng !to see the light - (xem) light !to see red - (xem) red !to see something done - giám sát sự thi hành cái gì !to see one's way to - (xem) way !I'll see about - tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy - tôi sẽ xem lại vấn đề ấy !seeing that - xét thấy rằng =seeing that no other course is open to us...+ xét thấy rằng không có con đường nào khác cho chúng ta... * danh từ - toà giám mục =the Holy See; the See of Rome+ Toà thánh - chức giám mục; quyền giám mục

    English-Vietnamese dictionary > see

См. также в других словарях:

  • let — let·o·vic·ite; let·ta·ble; let·tered; let·ter·er; let·ter·et; let·ter·gae; let·ter·less; let·ter·man; let·tic; let·tre; let·tuce; lobe·let; lord·let; lor·i·let; lu·nu·let; mag·a·zine·let; man·tel·let·ta; mart·let; mil·let·tia; miq·ue·let;… …   English syllables

  • Let — Let, v. t. [imp. & p. p. {Let} ({Letted} (l[e^]t t[e^]d), [Obs].); p. pr. & vb. n. {Letting}.] [OE. leten, l[ae]ten (past tense lat, let, p. p. laten, leten, lete), AS. l[=ae]tan (past tense l[=e]t, p. p. l[=ae]ten); akin to OFries. l[=e]ta, OS.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Let — Let, v. t. [imp. & p. p. {Let} ({Letted} (l[e^]t t[e^]d), [Obs].); p. pr. & vb. n. {Letting}.] [OE. leten, l[ae]ten (past tense lat, let, p. p. laten, leten, lete), AS. l[=ae]tan (past tense l[=e]t, p. p. l[=ae]ten); akin to OFries. l[=e]ta, OS.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • let*/*/*/ — [let] (past tense and past participle let) verb 1) [T] to allow something to happen, or to allow someone to do something Alice s mum won t let her come with us.[/ex] I stepped back and let him pass.[/ex] The large windows let in a lot of… …   Dictionary for writing and speaking English

  • Let It Be — Студийный альбом The Beatl …   Википедия

  • let — [let] verb let PTandPP letting PRESPART [transitive] PROPERTY also let out to allow someone to use a room or building in return for rent …   Financial and business terms

  • let — Ⅰ. let [1] ► VERB (letting; past and past part. let) 1) not prevent or forbid; allow. 2) used in the imperative to express an intention, proposal, or instruction: let s have a drink. 3) used to express an assumption upon which a theory or… …   English terms dictionary

  • let — let1 [let] vt. let, letting [ME leten < OE lætan, to leave behind, akin to Ger lassen < IE * lēd < base * lēi , to neglect, leave behind > LATE, L letum, death] 1. to leave; forsake; abandon: now only in phrases let alone or let be or …   English World dictionary

  • let — ● let adjectif invariable (anglais let, de to let, laisser) Au tennis et au tennis de table, se dit d une balle de service qui touche le sommet du filet et retombe dans les limites du court ou sur la table et dans le camp adverse. (Une balle let… …   Encyclopédie Universelle

  • Let Go — Álbum de estudio de Avril Lavigne Publicación 21 de junio de 2002 …   Wikipedia Español

  • let — vb let, let·ting vt 1: to offer or grant for rent, lease, or hire: lease may not be alienated, let, or encumbered corporeal things may be let out 2: to assign esp. after bids were att …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»