Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

let+the+cat+out+of+the+bag

  • 1 let

    /let/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở =without let or hindrance+ (pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở * ngoại động từ let - để cho, cho phép =I let him try once more+ tôi để cho nó thử một lần nữa - cho thuê =house to let+ nhà cho thuê * nội động từ - để cho thuê !to let by - để cho đi qua !to let down - hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi =she lets down her hair+ cô ta bỏ xoã tóc !to let in - cho vào, đưa vào - (từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa !to let into - để cho vào =to let someone into some place+ cho ai vào nơi nào - cho biết =to let someone into the secret+ để cho ai hiểu biết điều bí mật !to let off - tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ - bắn ra =to let off a gun+ nổ súng =to let off an arrow+ bắn một mũi tên - để chảy mất, để bay mất (hơi...) !to let on - (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ !to let out - để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài =to let the water out of the bath-tub+ để cho nước ở bồn tắm chảy ra - tiết lộ, để cho biết =to let out a secret+ tiết lộ điều bí mật - nới rộng, làm cho rộng ra - cho thuê rộng rãi !to let out at - đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn !to let up - (thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại !to let alone - không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến !to let somebody alone to do something - giao phó cho ai làm việc gì một mình !to let be - bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào =let me be+ kệ tôi, để mặc tôi !to let blood - để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết !let bygones be bygones - (xem) bygone !to let the cat out of the bag - để lộ bí mật !to let somebody down gently (easity) - khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai !to let fall - bỏ xuống, buông xuống, ném xuống - nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm =to let fall a remark on someone+ buông ra một lời nhận xét về ai - (toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh) !to let fly - bắn (súng, tên lửa...) - ném, văng ra, tung ra =to let fly a torrent of abuse+ văng ra những tràng chửi rủa !to let go - buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa !to let oneself go - không tự kìm được để cho tình cảm lôi cuốn đi !to let somebody know - bảo cho ai biết, báo cho ai biết !to let loose - (xem) loose !to let loose the dogs of war - tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh !to let pass - bỏ qua, không để ý !let sleeping dogs lie - (xem) dog !to let slip - để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất =to let slip an opportunity+ bỏ lỡ mất nột cơ hội !to lets one's tongue run away with one - nói vong mạng, nói không suy nghĩ * trợ động từ lời mệnh lệnh - hây, để, phải =let me see+ để tôi xem =let it be done at onece+ phải làm xong ngay việc này =let us go to the cinema+ chúng ta hây đi xi nê

    English-Vietnamese dictionary > let

  • 2 cat

    /kæt/ * danh từ - con mèo - (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...) - mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu - (hàng hải) đòn kéo neo ((cũng) cat head) - roi chín dài (để tra tấn) ((cũng) cat o-nine-tails) - con khăng (để chơi đanh khăng) !all cats are grey in the dark (in the night) - (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh !cat in the pan (cat-in-the-pan) - kẻ trở mặt, kẻ phản bội !the cat is out the bag - điều bí mật đã bị tiết lộ rồi !fat cat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt !to fight like Kilkemy cats - giết hại lẫn nhau !to let the cat out of the bag - (xem) let !it rains cats and dogs - (xem) rain !to see which way the cat jumps; to wait for the cat to jump - đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy !to room to swing a cat - (xem) room !to turn cat in the pan - trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy); phản hồi * ngoại động từ - (hàng hải) kéo (neo) lên đòn kéo neo - đánh bằng roi chín dài * nội động từ - (thông tục) nôn mửa

    English-Vietnamese dictionary > cat

  • 3 bag

    /bæg/ * danh từ - bao, túi, bị, xắc - mẻ săn =to get a good bag+ săn được nhiều - (động vật học) túi, bọng, bọc =honey bag+ bọng ong - vú (bò) - chỗ húp lên (dưới mắt) - (số nhiều) của cải, tiền bạc - (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...) !bag of bones - người gầy giơ xương, người toàn xương !bag of wind - kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên !to give somebody the bag to hold - chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn !in the bag - (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn !in the bottom of one's bag - cùng kế !to let the cat out of the bag - (xem) let !to pack up bag and baggage - cuốn gói trốn đi !to put somebody in a bag - thắng ai !whole bag of tricks - đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế - tất cả không để lại cái gì * ngoại động từ - bỏ vào túi, bỏ vào bao - (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được - thu nhặt - (thông tục) lấy, ăn cắp * nội động từ - phồng lên, nở ra, phùng ra =these trousers bag at the knees+ cái quần này phùng ra ở đầu gối - (hàng hải) thõng xuống (buồm) - đi chệch hướng (thuyền) !I bag; bags I; bags! -(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ! * ngoại động từ - gặt (lúa) bằng liềm

    English-Vietnamese dictionary > bag

  • 4 der Sack

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {pack} bó, gói, ba lô, đàn, bầy, lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn - sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {pocket} tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {sac} sack - {sack} bao tải, áo sắc, cái giường, sự cướp phá, sự cướp giật, rượu vang trắng = der Sack (Anatomie) {utricle}+ = ein Sack voll {bagful}+ = aus dem Sack lassen {to unbag}+ = die Katze im Sack kaufen {to buy a pig in a poke}+ = die Katze aus dem Sack lassen {to let the cat out of the bag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sack

См. также в других словарях:

  • let the cat out of the bag — {v. phr.}, {informal} To tell about something that is supposed to be a secret. * /We wanted to surprise Mary with a birthday gift, but Allen let the cat out of the bag by asking her what she would like./ Sometimes used in another form. * /Well,… …   Dictionary of American idioms

  • let the cat out of the bag — {v. phr.}, {informal} To tell about something that is supposed to be a secret. * /We wanted to surprise Mary with a birthday gift, but Allen let the cat out of the bag by asking her what she would like./ Sometimes used in another form. * /Well,… …   Dictionary of American idioms

  • let the cat out of the bag — If you reveal a secret, you let the cat out of the bag …   The small dictionary of idiomes

  • let the cat out of the bag — ► let the cat out of the bag informal reveal a secret by mistake. Main Entry: ↑cat …   English terms dictionary

  • let the cat out of the bag — verb divulge confidential information or secrets Be careful his secretary talks • Syn: ↑spill the beans, ↑talk, ↑tattle, ↑blab, ↑peach, ↑babble, ↑sing, ↑babble out, ↑ …   Useful english dictionary

  • let the cat out of the bag —    If you accidentally reveal a secret, you let the cat out of the bag.   (Dorking School Dictionary)    ***    If you let the cat out of the bag, you reveal a secret, often unintentionally.     When the child told her grandmother about the plans …   English Idioms & idiomatic expressions

  • let the cat out of the bag — reveal a secret Don t let the cat out of the bag about the surprise party for the boss. (from Idioms in Speech) to disclose a secret From the warmth of her embrace he probably divined that he had let the cat out of the bag, for he rode off at… …   Idioms and examples

  • let\ the\ cat\ out\ of\ the\ bag — v. phr. informal To tell about something that is supposed to be a secret. We wanted to surprise Mary with a birthday gift, but Allen let the cat out of the bag by asking her what she would like. Sometimes used in another form. Well, the cat is… …   Словарь американских идиом

  • let the cat out of the bag — tell people, the cat s out of the bag    People know we plan to elope. Who let the cat out of the bag? …   English idioms

  • let the cat out of the bag — Meaning To disclose a secret. Origin A favourite country trick used to be to substitute a cat for a pig at markets. If you let the cat out of the bag you disclosed the trick and avoided buying a pig in a poke (bag) …   Meaning and origin of phrases

  • let the cat out of the bag — to tell people secret information, often without intending to. I was trying to keep the party a secret, but Jim went and let the cat out of the bag …   New idioms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»