Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

lech

  • 121 seitwärts

    - {askance} về một bên, nghiêng, nghi ngờ, ngờ vực - {askew} xiên, lệch - {sidelong} ở bên, xiên về phía bên, lé, cạnh khoé, bóng gió - {sideways} qua một bên - {sidewise} = seitwärts [von] {sideward [of,from]; sidewards [of,from]}+ = seitwärts drehen {to traverse}+ = seitwärts blicken [nach] {to skew [at]}+ = sich seitwärts bewegen {to sidle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > seitwärts

  • 122 zunichte machen

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to confute} bác bỏ, chưng minh là sai - {to defeat} đánh thắng, đánh bại, làm thất bại, làm tiêu tan, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, huỷ bỏ - {to destroy} phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to falsify} làm giả, giả mạo, xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ - {to frustrate} làm hỏng, chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm thất vọng, làm vỡ mộng - {to ruin} làm đổ nát, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to torpedo} phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi, làm tê liệt, phá hoai - {to undo (undid,undone) tháo, cởi, mở, xoá, huỷ, làm cho đồi truỵ, làm hại đến thanh danh = etwas zunichte machen {to trip up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zunichte machen

  • 123 verfälschen

    - {to adulterate} pha, pha trộn, àm giả mạo - {to bastardize} tuyên bố là con hoang - {to distort} vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó, xuyên tạc - {to drug} pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào, pha thuốc độc vào, cho uống thuốc, ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý, cho uống thuốc độc, kích thích bằng thuốc, uống thuốc ngủ - hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý, chán mứa ra - {to falsify} làm giả, giả mạo, làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ - {to sophisticate} dùng phép nguỵ biện, làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện, làm cho trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi, làm mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên - làm mất tính giản dị, pha loãng, nguỵ biện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfälschen

  • 124 die Liederlichkeit

    - {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {lewdness} tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ - {looseness} trạng thái lỏng, trạng thái chùng, trạng thái không căng, trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng, trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra - tính mơ hồ, tính không chính xác, tính không chặt chẽ, tính phóng, tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi..., bệnh yếu ruột - {negligence} tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả, điều sơ suất, sự phóng túng - {profligacy} sự phóng đãng, sự trác táng, sự hoang toàng, sự phá của - {slovenliness} vẻ nhếch nhác, cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch, tính lười biếng cẩu thả, tính luộm thuộm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Liederlichkeit

  • 125 das Agio

    - {agio} tiền lời, đổi tiền, nghề đổi tiền, giá tiền chênh lệch = das Agio (Kommerz) {premium}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Agio

  • 126 unsauber

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {crooked} cong, oằn, vặn vẹo, xoắn, quanh co, khúc khuỷu, còng, khoằm, có ngáng ở ở trên, không thẳng thắn, không thật thà - {impure} không trong sạch, không tinh khiết, ô uế, không trinh bạch, không trong trắng, có pha trộn, pha tạp, có lẫn màu khác, không trong sáng, lai căng - {messy} hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi - {squalid} dơ dáy, nghèo khổ - {untidy} xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch, bù xù, rối, không chi, bừa b i, không sắp xếp gọn = unsauber (Geschäft) {dishonest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unsauber

  • 127 die Raupe

    - {grub} ấu trùng, con giòi, thức ăn, đồ nhậu, bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch thếch, người bẩn thỉu dơ dáy, người lang thang kiếm ăn lần hồi, người phải làm việc lần hồi - người phải làm việc vất vả cực nhọc, quả bóng ném sát đất, học sinh học gạo - {maggot} ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái = die Raupe (Zoologie) {caterpillar; worm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Raupe

  • 128 die Gelbsucht

    (Medizin) - {hepatitis} bệnh viêm gan - {jaundice} bệnh vàng da, cách nhìn lệch lạc thành kiến, sự hằn học, sự ghen tức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gelbsucht

См. также в других словарях:

  • Lech — Einzugsbereich des Lechs Daten Gewäss …   Deutsch Wikipedia

  • Lech — can refer to: NOTOC Personal names* Lech (name), a Slavic, especially Polish, first name, e.g. ** Lech, Czech and Rus, a legend, from which Poland s archaic/poetic name, Lechia, derives ** Lech, founder of Poland, father and founder of Poland (or …   Wikipedia

  • lech — letch [letʃ] v lech after/over [lech after/over sb] phr v [Date: 1900 2000; Origin: lecher] to show sexual desire for someone in a way that is unpleasant or annoying ▪ a middle aged man leching after young girls …   Dictionary of contemporary English

  • Lech — (l[e^]ch), v. t. [F. l[ e]cher. See {Lick}.] To lick. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lech — (l[e^]ch), n. & v. i. Same as {letch}. [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lech [2] — Lech (slaw.), ursprünglich (gleich Tschech und Bojar) ein freier Eigentümer eines größern Landstrichs, nach der Sage Stammvater der Polen (s. Čech und Lech). Lechiten oder Lechen, ehemaliger Name der slawischen Einwohner der fruchtbaren Ebenen an …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Lech — Lech, r. Nebenfluß der Donau, kommt aus dem Formarinsee in Vorarlberg, wird bei Schongau schiffbar, mündet nach 285 km gegenüber der Burgruine Lechsend. Auf dem Lechfeld (40 km lange Ebene zwischen Lech und Wertach) schlug 10. Aug. 955 Kaiser… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • lech — [lech] vi. Slang to behave like a lecher; lust ( for, after, etc.) n. Slang 1. a lecherous desire 2. a lecherous person …   English World dictionary

  • Lech [1] — Lech, 1) die von Silber u. Kupferarbeit fallenden Rohsteine, welche noch mit Schwefel u. erdigen Theilen vermengt sind. Das darin enthaltene Gold u. Silber wird bisweilen in einem besonderen Ofen (Lechschmelzofen), eine Art Stichofen, daraus… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Lech [2] — Lech (Licus), rechter Nebenfluß der Donau, entspringt östlich von der Rothwand am Schafberg in den Vorarlberger Alpen, 8233 Pariser Fuß über der Meeresfläche, fließt nach Tyrol u. trittoberhalb Füssen in Baiern ein, fließt bei Augsburg vorüber u …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Lech [3] — Lech, Fürsten in Polen: 1) L. I., Bruder Czechs, erster Herrscher der Slawen in Polen. 2) L. II., Sohn u. Nachfolger des Vor. 3) L. III., Sohn u. Nachfolger Kroks I. im 8. Jahrh., wurde von seiner Schwester Wanda vertrieben u. starb zu Braschnow… …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»