Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

le+détail

  • 1 detail

    /'di:teil/ * danh từ - chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt =the details of a story+ chi tiết của một câu chuyện =to go (enter) into details+ đi vào chi tiết =in detail+ tường tận, tỉ mỉ, từ chân tơ kẽ tóc - (kỹ thuật) chi tiết (máy) - (quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ) - (quân sự) sự trao nhật lệnh * ngoại động từ - kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ =to detail a story+ kể tỉ mỉ một câu chuyện - (quân sự) cắt cử =to detail someone dor some duty+ cắt cử ai làm một nhiệm vụ gì

    English-Vietnamese dictionary > detail

  • 2 detail

    v. Qhia tseeb tag
    n. Qhov tseeb tag

    English-Hmong dictionary > detail

  • 3 das Detail

    - {detail} chi tiết, tiểu tiết, điều tỉ mỉ, điều vụn vặt, phân đội, chi đội, sự trao nhật lệnh = im Detail {by retail}+ = ins Detail gehen {to go into particulars}+ = im Detail verkaufen (Kommerz) {to retail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Detail

  • 4 die Kleinarbeit

    - {detail work; legwork; painstaking work; pick-and-shovel work}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kleinarbeit

  • 5 die Einzelheit

    - {detail} chi tiết, tiểu tiết, điều tỉ mỉ, điều vụn vặt, phân đội, chi đội, sự trao nhật lệnh - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {particular} đặc biệt đặc thù, bản tường thuật chi tiết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einzelheit

  • 6 die Teilzeichnung

    - {detail drawing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Teilzeichnung

  • 7 die Detaildarstellung

    - {detail} chi tiết, tiểu tiết, điều tỉ mỉ, điều vụn vặt, phân đội, chi đội, sự trao nhật lệnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Detaildarstellung

  • 8 die Einzelheiten

    - {data} số nhiều của datum, dùng như số ít) số liệu, dữ kiện, tài liệu, cứ liệu = in allen Einzelheiten {detailed; in detail; in full detail}+ = die modischen Einzelheiten {fashion details}+ = die kleinsten Einzelheiten {minutiae}+ = bis in alle Einzelheiten {down to the smallest detail}+ = die technischen Einzelheiten {technicalities}+ = auf Einzelheiten eingehen {to go into details}+ = in den kleinsten Einzelheiten {in the minutest details}+ = sich in Einzelheiten verlieren {to niggle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einzelheiten

  • 9 der Dienstplan

    (Militär) - {detail for duty}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dienstplan

  • 10 in aller Ausführlichkeit

    - {in full detail}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in aller Ausführlichkeit

  • 11 ausführen

    - {to accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ - {to achieve} đạt được, giành được - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm phai, tẩy, phục quyền - tháo điện, huỷ bỏ - {to do (did,done) làm, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai - làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, chấm dứt, được, ổn, chu toàn - an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to effect} đem lại - {to effectuate} - {to execute} thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to export} - {to fulfill} đáp ứng, đủ - {to implement} thực hiện đầy đủ, cung cấp dụng cụ, bổ sung - {to perform} cử hành, trình bày, đóng, đóng một vai - {to practise} thực hành, đem thực hành, hành, tập, tập luyện, rèn luyện, âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, lợi dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc ép, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác - cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy, húc sừng = ausführen (Mädchen) {to take out}+ = ausführen (Bestellung) {to fill}+ = ausführen (Tanzschritte) {to step (stepped,stepped)+ = näher ausführen {to amplify}+ = wieder ausführen {to reexport}+ = schludrig ausführen {to scamp}+ = etwas näher ausführen {to go into detail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausführen

  • 12 ausführlich

    - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {circumstantial} tường tận, chi tiết, gián tiếp, dựa vào những chi tiết phụ, do suy diễn, hoàn cảnh, trường hợp, tình huống, do hoàn cảnh, tuỳ theo hoàn cảnh, xảy ra bất ngờ - {elaborately} tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu, trau chuốt, tinh vi - {full} đầy, đầy đủ, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {fully} - {minutely} từng phút, cặn kẽ = sehr ausführlich {at large}+ = ausführlich angeben {to particularize}+ = ausführlich erzählen {to retail}+ = ausführlich behandeln {to detail}+ = ausführlich darstellen {to amplify}+ = ausführlich besprechen {to treat at large}+ = sich ausführlich auslassen [über] {to descant [upon]; to enlarge [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausführlich

  • 13 einsetzen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to implant} đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu, gây, làm nhiễm, trồng, cấy dưới da - {to install} đặt, đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to institute} lập nên, mở, tiến hành - {to lay (laid,laid) xếp, để, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to nib} vót nhọn đầu thành ngòi bút, làm ngòi cho, cắm ngòi cho, sửa ngòi cho, cắm đầu nhọn vào - {to nominate} giới thiệu, cử - {to patch} vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối, hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ - {to seat} để ngồi, đặt ngồi, đủ chỗ ngồi, chứa được, đặt ghế vào, bầu vào - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn - {to use} dùng, sử dụng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay = einsetzen [in] {to insert [in]; to inset [in]; to invest [in]; to vest [in]}+ = einsetzen [für] {to substitute [for]}+ = einsetzen (Mast) {to step (stepped,stepped)+ = einsetzen (Musik) {to strike up}+ = einsetzen (Spiel) {to ante}+ = einsetzen (Pflanze) {to plant}+ = einsetzen (Militär) {to detail}+ = einsetzen (Arbeiter) {to employ}+ = einsetzen (Soldaten) {to call out; to deploy}+ = sich einsetzen [für] {to stand up [for]}+ = wieder einsetzen {to rehabilitate; to reinsert; to reinstall}+ = wieder einsetzen [in] {to restore [to]}+ = sich voll einsetzen {to pull one's weight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsetzen

  • 14 die Abteilung

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {compartment} gian, ngăn, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {department} cục, sở, ty, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính - {detachment} sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra, tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ, tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, phân đội, chi đội - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, sư đoàn, chế độ nhà tù - {fraction} phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, sự chia bánh thánh - {gang} tốp, toán, kíp, bọn, lũ - {platoon} trung đội - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {side} mặt, bên, bề, cạnh, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái - {squad} tổ, đội thể thao - {unit} một, một cái, đơn vị - {ward} sự trông nom, sự bảo trợ, sự giam giữ, khu, phòng, phòng giam, khe răng chìa khoá, thế đỡ = die Abteilung (Fabrik) {shop}+ = die Abteilung (Militär) {party; section}+ = die kleine Abteilung (Militär) {detail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abteilung

  • 15 abkommandieren

    (Militär) - {to detail} kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ, cắt cử

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abkommandieren

  • 16 umständlich

    - {circuitous} loanh quanh, vòng quanh - {circular} tròn, vòng - {circumstantial} tường tận, chi tiết, gián tiếp, dựa vào những chi tiết phụ, do suy diễn, hoàn cảnh, trường hợp, tình huống, do hoàn cảnh, tuỳ theo hoàn cảnh, xảy ra bất ngờ - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {fiddle-faddle} lặt vặt, tầm thường, vô nghĩa lý, ba láp, tầm phào, vớ vẩn, vớ vẩn!, láo toét! - {long-winded} dài hơi, dài dòng, chán ngắt - {precise} đúng, chính xác, tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ - {roundabout} theo đường vòng, quanh co, đẫy đà, to bép, mập mạp - {troublesome} quấy rầy, khó chịu, rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả = umständlich reden {to speechify}+ = laut und umständlich {fussy}+ = umständlich erzählen {to detail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umständlich

  • 17 die letzten Meldungen

    - {stoppress} = die Meldungen im einzelnen {the news in detail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die letzten Meldungen

  • 18 beschreiben

    (beschrieb,beschrieben) - {to depict} vẽ, tả, miêu tả - {to depicture} depict, tưởng tượng - {to describe} diễn tả, mô tả, vạch, cho là, coi là, định rõ tính chất - {to limn} - {to paint} sơn, quét sơn, tô vẽ, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn - {to picture} về, mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng - {to qualify} gọi là, định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn, chuẩn bị đầy đủ điều kiện, hạn chế, dè dặt, làm nhẹ bớt - pha nước vào, pha vào rượu, hạn định, có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn, qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ - {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật - {to write (wrote,written) viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, làm thư ký, thảo ra, soạn, điền vào, viết vào, lộ ra = genau beschreiben {to detail}+ = schwer zu beschreiben {nondescript}+ = heraldisch beschreiben {to blazon}+ = es ist nicht zu beschreiben {it is beyond all description}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschreiben

  • 19 im einzelnen

    - {in detail}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im einzelnen

  • 20 detaillieren

    - {to detail} kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ, cắt cử

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > detaillieren

См. также в других словарях:

  • détail — [ detaj ] n. m. • XIIe vendre à détail; de détailler 1 ♦ Le fait de livrer, de vendre ou d acheter par petites quantités ce qu on a acheté en gros. Commerce, magasin de détail. Marchand qui fait le gros, le demi gros et le détail (⇒ détaillant) …   Encyclopédie Universelle

  • DETAIL (professional journal) — DETAIL is the international professional journal for architecture and construction details produced by Detail publishers. Each issue deals with a specific aspect of building, such as concrete construction, roof structures or refurbishment,… …   Wikipedia

  • Detail (magazine) — Detail Périodicité Mensuelle Date de fondation 1961 DETAIL est le magazine international spécialisé relatif à l’architecture et aux détails de construction publié par la maison d’édition Detail. Chaque cahier traite d’un thème de construction… …   Wikipédia en Français

  • détail — DÉTAIL. s. masc. Terme de Commerce, en parlant De marchandises, On ne s en sert guère qu en cette façon de parler adverbiale: En détail. Vendre en détail, débiter en détail, pour dire, Vendre, débiter par le menu, au poids, à l aune, à la petite… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • detail — Detail. s. m. Terme de commerce, en parlant de marchandises. On ne s en sert guere qu en ces phrases. Vendre en detail, debiter en detail, pour dire, Vendre par le menu. Detail, En parlant d affaires, & dans le recit qu on fait de quelque chose,… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • detail — [di tāl′, dē′tāl΄] n. [Fr détail < the v.] 1. the act of dealing with things item by item [the detail of business] 2. a minute account [to go into detail] 3. any of the small parts that go to make up something; item; particular [the details of …   English World dictionary

  • Detail — De tail (d[=e] t[=a]l or d[ e]*t[=a]l ; 277), n. [F. d[ e]tail, fr. d[ e]tailler to cut in pieces, tell in detail; pref. d[ e] (L. de or dis ) + tailler to cut. See {Tailor}.] 1. A minute portion; one of the small parts; a particular; an item;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Detail — De tail (d[ e]*t[=a]l ), v. t. [imp. & p. p. {Detailed}; p. pr. & vb. n. {Detailing}.] [Cf. F. d[ e]tailler to cut up in pieces, tell in detail. See {Detail}, n.] 1. To relate in particulars; to particularize; to report minutely and distinctly;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Detail drawing — Detail De tail (d[=e] t[=a]l or d[ e]*t[=a]l ; 277), n. [F. d[ e]tail, fr. d[ e]tailler to cut in pieces, tell in detail; pref. d[ e] (L. de or dis ) + tailler to cut. See {Tailor}.] 1. A minute portion; one of the small parts; a particular; an… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Detail — or details may refer to: Complexity or simply presence of a surface texture, work of art, or organizational behaviours Level of detail, a 3D computer graphics term Auto detailing, the process of thoroughly cleaning a car DETAIL (professional… …   Wikipedia

  • Detail — Sn Einzelheit erw. fremd. Erkennbar fremd (17. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. détail m., einer Ableitung von frz. détailler zerteilen, abteilen , zu frz. tailler schneiden, zerlegen und de , dis , aus l. tāliāre spalten , zu l. tālea f.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»