Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

large+en

  • 81 provide

    /provide/ * nội động từ - ((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng =to provide for an entertaiment+ chuẩn bị đầy đủ cho một cuộc tiếp đãi =to provide against an attack+ chuẩn bị đầy đủ cho một tấn công, dự phòng chống lại một cuộc tấn công - ((thường) + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho =to provide for a large family+ lo cái ăn cái mặc cho một gia đình đông con =to be well provided for+ được lo liệu đầy đủ cái ăn cái mặc, được cung cấp đầy đủ * ngoại động từ - ((thường) + with, for, to) cung cấp, kiếm cho =to provide someone with something+ cung cấp cho ai cái gì =to be well provided with arms and ammunitions+ được cung cấp đầy đủ súng đạn =to provide something for (to) somebody+ kiếm cái gì cho ai - (pháp lý) quy định =to provide that+ quy định rằng =a clause which provides that the tenant shall be held responsible for repairs+ điều khoản quy định rằng người thuê có trách nhiệm sửa chữa - (sử học), (tôn giáo) (+ to) chỉ định, bổ nhiệm (ai vào một thánh chức có lộc)

    English-Vietnamese dictionary > provide

  • 82 raise

    /reiz/ * ngoại động từ - nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên =to raise one's glass to someone+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai =to raise anchor+ kéo neo lên, nhổ neo lên =to raise someone from his knees+ đỡ ai đang quỳ đứng dậy =to raise a sunken ship+ trục một cái tàu đắm lên =to raise one's arm+ giơ tay lên =to raise one's eyes+ ngước mắt lên =to raise one's head+ ngẩng đầu lên - xây dựng, dựng =to raise a building+ xây dựng một toà nhà =to raise a statue+ dựng tượng - nuôi trồng =to raise a large family+ nuôi một gia đình lớn =to raise vegetable+ trồng rau =to raise chickens+ nuôi gà - nêu lên, đưa ra; đề xuất =to raise a point+ nêu lên một vấn đề =to raise a claim+ đưa ra một yêu sách =to raise an objection+ đưa ra ý kiến phản đối - làm ra, gây nên =to raise a storm+ gây ra một cơn bão tố =to raise astonishment+ làm ngạc nhiên =to raise suspiction+ gây nghi ngờ =to raise a laugh+ làm cho mọi người cười =to raise a disturbance+ gây nên sự náo động - tăng, làm tăng thêm =top raise the reputation of...+ tăng thêm danh tiếng của (ai...) =to raise production to the maximum+ tăng sản lượng đến mức cao nhất =to raise someone's salary+ tăng lương cho ai =to raise colour+ tô màu cho thẫm hơn - phát động, kích động, xúi giục =to raise the people against the aggressors+ phát động nhân dân đứng lên chống lại bọn xâm lược - làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên =to raise bread with yeast+ dùng men làm nở bánh mì - cất cao (giọng...); lên (tiếng...) =to raise a cry+ kêu lên một tiếng =to raise one's voice in defence of someone+ lên tiếng bênh vực ai - đắp cao lên, xây cao thêm =to raise a wall+ xây tường cao thêm - đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn) =to raise someone to power+ đưa ai lên cầm quyền =to raise someone to a higher rank+ đề bạt ai - khai thác (than) =the amount of coal raised from the mine+ số lượng than khai thác ở mỏ - làm bốc lên, làm tung lên =to raise a cloud of dust+ làm tung lên một đám bụi mù - thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...) =to raise taxes+ thu thuế =to raise troop+ mộ quân =to raise a subscription+ mở cuộc lạc quyên =to raise an army+ tổ chức (xây dựng) một đạo quân - gọi về =to raise a spirit+ gọi hồn về - chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...) =to raise a siege+ rút bỏ một cuộc bao vây =to raise a blockade+ rút bỏ một cuộc phong toả =to raise a camp+ nhổ trại - (hàng hải) trông thấy =to raise the land+ trông thấy bờ - (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...) !to raise Cain (hell, the mischief, the devil, the roof, (Mỹ) a big smoke - la lối om sòm; gây náo loạn !to raise a dust - làm bụi mù - gây náo loạn - làm mờ sự thật, che giấu sự thật !to raise someone from the dead - cứu ai sống !to raise the wind - tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...) * danh từ - sự nâng lên; sự tăng lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương - (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)

    English-Vietnamese dictionary > raise

  • 83 socket

    /'sɔkit/ * danh từ - lỗ, hốc, hố - để =candle too large for socket+ nếu to quá không vừa để - đui đèn * ngoại động từ - lắp vào để - lắp vào đui - (thể dục,thể thao) đánh (bóng gôn) bằng gót gậy

    English-Vietnamese dictionary > socket

  • 84 type

    /taip/ * danh từ - kiểu mẫu =a fine type of patriotism+ kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước - kiểu =Nordic type+ kiểu người Bắc Âu - chữ in =printed in large type+ in chữ lớn =to be in type+ sẵn sàng đưa in =to set type+ sắp chữ - (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại) =type genus+ giống điển hình của họ * động từ - đánh máy =to type a letter+ đánh máy một bức thư =to type well+ đánh máy giỏi

    English-Vietnamese dictionary > type

  • 85 wander

    /'wɔndə/ * nội động từ - đi thơ thẩn, đi lang thang =to wander about the streets+ đi lang thang ngoài phố - đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to wander from the right path+ đi lầm đường =to wander from the subject+ đi ra ngoài đề, lạc đề - quanh co, uốn khúc (con sông...) =the river wanders about the large plain+ con sông uốn khúc quanh co trong cánh đồng lớn - nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh =to wander in one's talk+ nói huyên thiên không đâu vào đâu =his mind wanders at times+ lắm lúc tâm trí hắn ta để đâu ấy - mê sảng * ngoại động từ - đi lang thang khắp =to wander the world+ đi lang thang khắp thế giới

    English-Vietnamese dictionary > wander

  • 86 way

    /wei/ * danh từ - đường, đường đi, lối đi =way in+ lối vào =way out+ lối ra =way through+ lối đi qua =a public way+ con đường công cộng =covered way+ lối đi có mái che, nhà cầu =permanent way+ nền đường sắt (đã làm xong) =to be on one's way to+ trên đường đi tới =on the way+ dọc đường =to be under way+ đang đi, đang trên đường đi (nghĩa bóng) đang tiến hành =to lose one's+ lạc đường =to find way home+ tìm đường về nhà =to block (stop) the way+ ngăn (chặn, chắn) đường =to clear the way+ dọn đường; mở thông đường =to make the best of one's way+ đi thật nhanh =to make way for+ tránh đường cho, để cho qua =to pave the way for+ mở đường cho, chuẩn bị cho =in the way+ làm trở ngại, chặn lối, ngáng đường =to be in someone's way+ làm trở ngại ai, ngáng trở ai =to get out of the way of someone+ tránh khỏi đường đi của ai =to stand in the way of someone+ chặn đường (tiến lên) của ai - đoạn đường, quãng đường, khoảng cách =it's a long way from Hanoi+ cách Hà nội rất xa =to go a long way+ đi xa =to be still a long way off perfection+ còn xa mới hoàn mỹ được - phía, phương, hướng, chiều =the right way+ phía phải; (nghĩa bóng) con đường ngay, con đường đúng =the wrong way+ phía trái; (nghĩa bóng) con đường sai lầm =which way is the wind blowing?+ gió thổi theo phương nào? =this way+ hướng này =this way out+ đường ra phía này - cách, phương pháp, phương kế, biện pháp =in no way+ chẳng bằng cách nào =to go the right way to+ chọn cách tốt để =to go one's own way+ làm theo cách của mình =to see one's way to+ có cách để =to find way to+ tìm ra cách để =to have one's own way+ làm theo ý muốn; muốn gì được nấy =where there is a will there is a way+ có chí thì nên - cá tính, lề thói =in the way of business+ theo thói thường, theo lề thói =English ways of living+ lối sống Anh =in a friendly way+ một cách thân mật =way of speaking+ cách nói =it is his way+ đó là cá tính của nó =it is the way of the world+ lề thói chung là thế; mọi người cũng làm như thế cả =ways and customs+ phong tục lề thói =to be ignorant of the ways of society+ không biết phép xã giao - việc; phạm vi, thẩm quyền =it is not in my way; it does not lie (come, fall) in my way+ không phải việc của tôi; không thuộc thẩm quyền của tôi - (thông tục) vùng ở gần =to live somewhere Hanoi way+ ở đâu đó gần Hà nội - tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết =to be in a bad way+ ở vào tình trạng xấu =to be in a fair way of (to)+ ở trong tình thế thuận lợi để - mức độ, chừng mực =in a small way+ ở mức thấp, tầm thường; nho nhỏ - loại =something in the way of stationery+ cái gì đó thuộc loại đồ dùng văn phòng - mặt, phương diện =in many ways+ về nhiều mặt =in no way+ chẳng mặt nào, tuyệt nhiên không - sự tiến bộ, sự thịnh vượng =to make one's [own] way+ làm ăn thịnh vượng =to make way+ tiến, tiến bộ - quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động =way of business+ ngành kinh doanh =to be in a large way of business+ kinh doanh quy mô lớn - (hàng hải) sự chạy; tốc độ =to gather way+ tăng tốc độ =to lose way+ giảm tốc độ =to get under way+ lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công =to be under way; to have way on+ đang chạy (tàu thuỷ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng =way ahead (back, down, off, up)+ đằng trước (đằng sau, phía dưới, đằng xa, phía trên) =to know someone way back in 1950+ quen biết người nào từ năm 1950 !by the way - (xem) by !by way of - đi qua, bằng con đường =by way of Haiphong+ bằng con đường Hải phòng, qua Hải phòng - như là, coi như là, như thể =by way of compliment+ như là một lời khen !the farthest way about is the nearest way home !the longest way round is the shortest way home - (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa !to give way - (xem) give !to go out of one's way to be rude - hỗn xược một cách vô cớ !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature - (xem) go !to lead the way - (xem) lead !parting of the ways - (xem) parting !to put oneself out of the way - chịu phiền chịu khó để giúp người khác

    English-Vietnamese dictionary > way

См. также в других словарях:

  • large — large …   Dictionnaire des rimes

  • large — [ larʒ ] adj., n. m. et adv. • XIe ; lat. largus « abondant; généreux », a remplacé latus, à cause de longus « long » I ♦ Adj. 1 ♦ Qui a une étendue supérieure à la moyenne dans le sens de la largeur. Une large avenue. Chapeau à larges bords.… …   Encyclopédie Universelle

  • Large — (l[aum]rj), a. [Compar. {Larger} (l[aum]r j[ e]r); superl. {Largest}.] [F., fr. L. largus. Cf. {Largo}.] 1. Exceeding most other things of like kind in bulk, capacity, quantity, superficial dimensions, or number of constituent units; big; great;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • large — [ lardʒ ] adjective *** bigger than usual in size: The house had an exceptionally large yard. Large crowds gather each year in St. Peter s Square to see the Pope. A large man with a long ginger beard stood in the doorway. a. used in clothing… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • large — [lärj] adj. larger, largest [OFr < L largus: see LARD] 1. Archaic liberal; generous 2. big; great; specif., a) taking up much space; bulky b) enclosing much space; spacious [a large office] …   English World dictionary

  • large — large, big, great mean above the average of its kind in magnitude, especially physical magnitude. Large may be preferred when the dimensions, or extent, or capacity, or quantity, or amount is being considered {a large lot} {a large hall} {a large …   New Dictionary of Synonyms

  • large — Large, Latus, Largus, Laxus. Large par le bas et allant en aguisant, Pyramidatus. Fort large, Perlatus. Fort large et spatieux, Spatiosus. Large outre mesure, Vastus. Un homme large, soit prodigue ou liberal, Largus. Trop large, Nimius. Devenir… …   Thresor de la langue françoyse

  • large — 〈[la:(r)dʒ] Abk.: L〉 groß (als Kleidergröße) [engl.] * * * 1large [larʒ(ə) ] <Adj.> [frz. large < lat. largus = freigebig; reichlich] (bes. schweiz.): großzügig: der l. Schiedsrichter. 2large [la:ɐ̯d̮ʒ ] <indekl. Adj.> [engl. large …   Universal-Lexikon

  • Large — ist der Familienname folgender Personen: Brian Large (* 1939), Fernsehregisseur von Opernübertragungen Josaphat Robert Large (* 1942), Dichter und Romancier Robert C. De Large (1842−1874), US amerikanischer Politiker Diese …   Deutsch Wikipedia

  • large — large, largely Large is used as an adverb with the verbs bulk and loom and in the phrase by and large. Otherwise largely is the normal adverb and means ‘to a large extent’ (His failure was largely due to laziness) …   Modern English usage

  • large — ► ADJECTIVE 1) of considerable or relatively great size, extent, or capacity. 2) pursuing an occupation or activity on a significant scale. 3) of wide range or scope. ► VERB (large it) Brit. informal ▪ go out and have a good time. ● …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»