Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

lace+with

  • 1 lace

    /leis/ * danh từ - dây, buộc, dải buộc - ren, đăng ten * ngoại động từ - thắt, buộc =to lace [up] one's shoes+ thắt dây giày - viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten - pha thêm (rượu mạnh) =glass of milk laced with rhum+ cố sữa pha rượu rum - chuộc khát quất * nội động từ - nịt chặt, buộc chặt - (+ into) đánh, quất (ai)

    English-Vietnamese dictionary > lace

  • 2 point

    /pɔint/ * danh từ - mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao) - dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ - (địa lý,địa chất) mũi đất - (quân sự) đội mũi nhọn - mỏm nhọn =the point of the jaw; the point+ (quyền Anh) mỏm cắm, chốt cắm (chỗ đánh dễ bị đo ván) - đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace) - (số nhiều) chân ngựa =a bay with black points+ ngựa hồng chân đen - chấm, dấu chấm, điểm =full point+ dấu chấm =decimal point+ dấu thập phân - (vật lý), (toán học) diểm =point contact+ điểm tiếp xúc, tiếp điểm =point of intersection+ giao điểm - (thể dục,thể thao) điểm =to score points+ ghi điểm =to give points to somebody+ chấp điểm ai; (nghĩa bóng) giỏi hơn ai, cừ hơn ai =to win on points+ thắng điểm - điểm, vấn đề, mặt =at all points+ về mọi điểm, về mọi mặt =to differ on many points+ không đồng ý nhau về nhiều điểm =a point of honour+ điểm danh dự, vấn đề danh dự =a point of conscience+ vấn đề lương tâm =point of view+ quan điểm =to make a point of+ coi thành vấn đề, coi là cần thiết =to make a point+ nêu rõ một điểm, nêu rõ vấn đề =to the point+ đúng vào vấn đề =he carried his point+ điều anh ta đưa ra đã được chấp nhận =to come to the point+ đi vào vấn đề, đi vào việc =to be off the point+ lạc đề =in point of fact+ thực tế là - điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương =point of departure+ địa điểm khởi hành =rallying point+ địa điểm tập trung =cardinal points+ bốn phương trời =the 32 points of the compass+ 32 hướng trên la bàn - lúc =at the point death+ lúc hấp hối =on the point of doing something+ vào lúc bắt tay vào việc gì - nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...) =I don't see the point+ tôi không thấy điểm lý thú ở chỗ nào - sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc =his remarks lack point+ những nhận xét của anh ta thiếu sâu sắc - (ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ) - (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm - (ngành đường sắt) ghi - (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn) =to make a point; to come to a point+ đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn) !not to put too fine a point upon it - chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo * ngoại động từ - vót nhọn (bút chì...) - gắn đầu nhọn vào - làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc =to point a remark+ làm cho lời nhận xét sâu sắc (chua cay) - ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa =to point a gun at+ chĩa súng vào - chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát) - trét vữa (kẽ gạch, đá xây) - đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn) * nội động từ - (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm =to be pointed at+ (nghĩa bóng) bị thiên hạ chỉ trỏ, bị thiên hạ để ý - (+ to, towards) hướng về =to point to the north+ hướng về phía bắc - (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra =I want to point to these facts+ tôi muốn các bạn lưu ý vào những sự việc này - đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn) !to point in - vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng !to point off - tách (số lẻ) bằng dấu phẩy !to point over - xới (đất) bằng đầu mũi thuổng !to point out - chỉ ra, vạch ra

    English-Vietnamese dictionary > point

  • 3 trim

    /trim/ * danh từ - sự ngăn nắp, sự gọn gàng =everything is in perfect trim+ mọi thứ đều đâu vào đấy, mọi thứ đều ngắn nắp gọn gàng - trạng thái sẵn sàng =to be in fighting trim+ sẵn sàng chiến đấu - y phục, cách ăn mặc =in travelling trim+ ăn mặc theo lối đi du lịch - (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng gió !to be in [good] trim - (thể dục,thể thao) sung sức - (hàng hải) sắp xếp đâu vào đấy (tàu) !to be out of trim - (thể dục,thể thao) không sung sức, không sẵn sàng - (hàng hải) chưa sắp xếp đâu vào đấy (tàu) * tính từ - ngăn nắp, gọn gàng, chỉnh tề =a trim room+ căn phòng ngăn nắp =a trim girl+ cô gái ăn mặc gọn gàng * ngoại động từ - sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự - sửa, gạt (bấc đèn); cời (tro để khêu ngọn lửa); cắt, hớt, tỉa (tóc, râu); xén, tỉa (cành lá...); bào, đẽo (gỗ)... - tô điểm, trang sức, trang điểm =to trim a dress with lace+ điểm thêm dải đăng ten vào cái áo - (hàng hải) cân bằng trọng tải (của tàu); xoay (buồm) theo hướng gió - (thông tục) mắng mỏ, sửa cho một trận * nội động từ - lựa chiều, nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào; tìm cách chiếu lòng cả đôi bên !to trim away (off) - cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa...) !to trim up - sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa

    English-Vietnamese dictionary > trim

См. также в других словарях:

  • lace with — phr verb Lace with is used with these nouns as the object: ↑poison …   Collocations dictionary

  • Lace — is an openwork fabric, patterned with open holes in the work, made by machine or by hand. The holes can be formed via removal of threads or cloth from a previously woven fabric, but more often open spaces are created as part of the lace fabric.… …   Wikipedia

  • Lace (TV series) — Lace is a television miniseries, produced in 1984, based on the novel of the same name by author Shirley Conran. The plot concerns the search by sex symbol Lili (Phoebe Cates) for her natural mother, who surrendered her for adoption as a… …   Wikipedia

  • Lace knitting — is a style of knitting characterized by stable holes in the fabric arranged with consideration of aesthetic value. Lace is sometimes considered the pinnacle of knitting, because of its complexity and because woven fabrics cannot easily be made to …   Wikipedia

  • lace — lace1 [leıs] n [Date: 1100 1200; : Old French; Origin: laz net, string , from Latin laqueus trap ] 1.) [U] a fine cloth made with patterns of many very small holes ▪ a handkerchief trimmed with lace ▪ lace curtains ↑heel, ↑upper, ↑ …   Dictionary of contemporary English

  • lace — I n. delicate; exquisite; fine lace II v. 1) (d; intr.) to lace into ( to attack verbally ) (they laced into her for being late) 2) (D; tr.) to lace with ( to add to ) (they laced the punch with rum) * * * [leɪs] exquisite fine lace (D; tr.) to… …   Combinatory dictionary

  • Lace — • The two earliest known specimens of lace worked linen albs are that of St. Francis, preserved at St. Clare s convent, Assisi, and the alb of Pope Boniface VIII, now in the treasury of the Sistine Chapel Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006 …   Catholic encyclopedia

  • Lace — (l[=a]s), n. [OE. las, OF. laz, F. lacs, dim. lacet, fr. L. laqueus noose, snare; prob. akin to lacere to entice. Cf. {Delight}, {Elicit}, {Lasso}, {Latchet}.] 1. That which binds or holds, especially by being interwoven; a string, cord, or band …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lace leather — Lace Lace (l[=a]s), n. [OE. las, OF. laz, F. lacs, dim. lacet, fr. L. laqueus noose, snare; prob. akin to lacere to entice. Cf. {Delight}, {Elicit}, {Lasso}, {Latchet}.] 1. That which binds or holds, especially by being interwoven; a string, cord …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lace lizard — Lace Lace (l[=a]s), n. [OE. las, OF. laz, F. lacs, dim. lacet, fr. L. laqueus noose, snare; prob. akin to lacere to entice. Cf. {Delight}, {Elicit}, {Lasso}, {Latchet}.] 1. That which binds or holds, especially by being interwoven; a string, cord …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lace paper — Lace Lace (l[=a]s), n. [OE. las, OF. laz, F. lacs, dim. lacet, fr. L. laqueus noose, snare; prob. akin to lacere to entice. Cf. {Delight}, {Elicit}, {Lasso}, {Latchet}.] 1. That which binds or holds, especially by being interwoven; a string, cord …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»