-
1 cure
/kjuə/ * danh từ - cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian) =his cure took six weeks+ việc điều trị của anh ta mất sáu tuần lễ =the hot water cure+ đợt chữa tắm nóng - thuốc, phương thuốc =a good cure for chilblains+ một phương thuốc tốt để chữa cước nẻ - sự lưu hoá (cao su) - (tôn giáo) thánh chức * ngoại động từ - chữa bênh, điều trị =to cure a patient+ điều trị một người bệnh - (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu) =to cure laziness+ chữa bệnh lười biếng - xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô) - lưu hoá (cao su) -
2 cure
v. Kho mob; zoo mob; kho; tshwj zaub tsegn. Kev kho mob -
3 cure-all
/'kjuər'ɔ:l/ * danh từ - thuốc bách bệnh -
4 dry-cure
/'draikjuə/ Cách viết khác: (dry-salt) /'draisɔ:lt/ -salt) /'draisɔ:lt/ * ngoại động từ - muối khô, sấy khô (thịt...) -
5 faith-cure
/'feiθkjuə/ * danh từ - sự chữa bệnh bằng cầu khẩn, sự chữa bệnh bằng lòng tin; phép chữa bệnh bằng lòng tin -
6 grape-cure
/greipkjuə/ * danh từ - (y học) phép chữa bệnh bằng nho - được chữa bệnh bằng nho -
7 rest-cure
/'restkjuə/ * danh từ - (y học) sự chữa bệnh bằng nghỉ ngơi -
8 water-cure
/'wɔ:təkjuə/ * danh từ - (y học) phép chữa bằng nước -
9 das Allheilmittel
- {cure-all} thuốc bách bệnh - {panacea} -
10 das Heilverfahren
- {cure} cách chữa bệnh, cách điều trị, việc chữa bệnh, việc điều trị, đợt chữa bệnh, thuốc, phương thuốc, sự lưu hoá, thánh chức - {therapy} phép chữa bệnh -
11 die Kur
- {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {cure} cách chữa bệnh, cách điều trị, việc chữa bệnh, việc điều trị, đợt chữa bệnh, thuốc, phương thuốc, sự lưu hoá, thánh chức - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết = die Kur schlägt an {the cure is taking effect}+ = eine Kur machen {to take the waters; to undergo treatment}+ -
12 die Heilung
- {cicatrization} sự đóng sẹo, sự lên da non - {cure} cách chữa bệnh, cách điều trị, việc chữa bệnh, việc điều trị, đợt chữa bệnh, thuốc, phương thuốc, sự lưu hoá, thánh chức - {healing} = eine Heilung herbeiführen {to effect a cure}+ -
13 einpökeln
- {to brine} ngâm vào nước muối, muối - {to cure} chữa bênh, điều trị, chữa, xử lý để có thể để lâu, lưu hoá - {to pickle} giầm, xát muối giấm vào - {to salt} ướp muối, rắc muối, làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối -
14 die Liegekur
- {rest cure} -
15 die Verjüngungskur
- {rejuvenating cure} -
16 die Entziehungskur
- {alcoholism cure; treatment for drug addicts} -
17 die Erholungskur
- {rest cure} -
18 das Besprechen
- {sympathetic cure} -
19 die Naturheilkunde
- {nature cure} -
20 aushärten
- {to set up} = aushärten (Kleber) {to cure}+ = aushärten (Technik) {to age}+
- 1
- 2
См. также в других словарях:
cure — 1. (ku r ) s. f. 1° Soin, souci. Ce mot ne se dit guère qu avec le verbe avoir et sans article. Il n a cure de rien. • L âne, qui goûtait fort l autre façon d aller, Se plaint en son patois ; le meunier n en a cure, LA FONT. Fabl. III, 1.… … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
CURE International — Founder(s) C. Scott Harrison, M.D., Sally Harrison, R.N. Type International child healthcare organization Founded 1996 Location Lemoyne, PA … Wikipedia
Cure (Cours D'eau) — Pour les articles homonymes, voir Cure. La Cure La Cure au lieu dit le Vieux Dun près de Pierre Perthuis … Wikipédia en Français
Cure (Rivière) — Cure (cours d eau) Pour les articles homonymes, voir Cure. La Cure La Cure au lieu dit le Vieux Dun près de Pierre Perthuis … Wikipédia en Français
Cure (rivière) — Cure (cours d eau) Pour les articles homonymes, voir Cure. La Cure La Cure au lieu dit le Vieux Dun près de Pierre Perthuis … Wikipédia en Français
Cure Psychanalytique — La cure psychanalytique, communément nommée psychanalyse, ou encore cure type, désigne la pratique psychothérapeutique élaborée par Sigmund Freud (puis par ses successeurs) et inspirée de la talking cure de Breuer. Ce vocable s applique plus… … Wikipédia en Français
Cure-dents — Cure dent Des cure dents en bois … Wikipédia en Français
cure-dent — [ kyrdɑ̃ ] n. m. • 1416; de curer et dent ♦ Petit instrument pointu pour se curer les dents. « Les hommes n ont plus de tenue. À la terrasse des cafés ils réclament des cure dents » (Giraudoux). cure dent(s) n. m. d1./d Petit instrument servant à … Encyclopédie Universelle
cure-dents — ● cure dents nom masculin invariable Petit instrument pointu qui sert à se curer les dents. cure dent(s) n. m. d1./d Petit instrument servant à se curer les dents. Des cure dents. d2./d (Afr. subsah.) Bâtonnet dont on se frotte les dents. Syn.… … Encyclopédie Universelle
Cure Alzheimer's Fund — Type NPO Founded 2004 Location Wellesley Hills, Massachusetts, U.S. Motto Fund research with the highest probability of slowing, stopping or reversing Alzheimer s disease. Website … Wikipedia
curé — 1. (ku ré) s. m. 1° Prêtre placé à la tête d une paroisse, et soumis dans l exercice de ses fonctions à l évêque du diocèse. • On ne peut pas faire une loi qui obligeât les curés à dire la messe, PASC. Prov. 6. • Ce que je trouvai de plus… … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré