-
1 orient
/'ɔ:riənt/ * danh từ - (the orient) phương đông - nước ánh (của ngọc trai) - ngọc trai (loại quý nhất) - (thơ ca) hướng đông * tính từ - (thơ ca) (thuộc) phương đông - óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến) - (nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...) * ngoại động từ+ Cách viết khác: (orientate) /'ɔ:rienteit/ - xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông - chôn (người chết cho chân quay về phía đông) - định hướng, đặt hướng =to orient oneself+ định hướng, định vị trí đứng * nội động từ - quay về hướng đông -
2 der Orient
- {east} hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông -
3 aufgehend
- {orient} phương đông, óng ánh, quý giá, đang mọc, đang lên - {rising} gần ngót nghét = nicht aufgehend (Mathematik) {aliquant}+ -
4 orientate
/'ɔ:riənt/ * danh từ - (the orient) phương đông - nước ánh (của ngọc trai) - ngọc trai (loại quý nhất) - (thơ ca) hướng đông * tính từ - (thơ ca) (thuộc) phương đông - óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến) - (nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...) * ngoại động từ+ Cách viết khác: (orientate) /'ɔ:rienteit/ - xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông - chôn (người chết cho chân quay về phía đông) - định hướng, đặt hướng =to orient oneself+ định hướng, định vị trí đứng * nội động từ - quay về hướng đông -
5 der Osten
- {east} hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông = der Osten (Poesie) {Orient}+ = im Osten {to the east}+ = nach Osten {Easterly; eastward}+ = der Nahe Osten {the Near East}+ = Naher Osten {Middle East}+ = der Ferne Osten {the Far East}+ = der Mittlere Osten {Middle East; mideast}+ = Mittlerer Osten {Middle East}+ -
6 östlich
- {east} đông, về hướng đông, ở phía đông - {eastern} - {orient} phương đông, óng ánh, quý giá, đang mọc, đang lên = östlich [von] {to the east [of]}+ -
7 ausrichten
- {to align} sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng - {to aline} - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to justify} bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {to level} san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm - {to organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to orient} xây quay về phía đông, chôn, định hướng, đặt hướng, quay về hướng đông - {to straighten} làm cho thẳng, sắp xếp cho ngăn nắp, thẳng ra = ausrichten (Technik) {to true}+ = ausrichten (Veranstaltung) {to arrange; to organize}+ = sich ausrichten {to line up in ranks}+ = genau ausrichten {to true up}+ = kann ich etwas ausrichten? {can I take a message?}+ = ich habe nichts ausrichten können {I didn't get anywhere}+ -
8 glänzend
- {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {brilliant} chói loà, tài giỏi, lỗi lạc - {fulgent} óng ánh - {glaring} hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên - {glossy} bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài - {golden} bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng, hạnh phúc - {gorgeous} lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt đẹp, kỳ diệu, hoa mỹ, bóng bảy - {illustrious} có tiếng, nổi tiếng, lừng lẫy, vinh quang - {lucent} trong - {luminous} chói lọi, minh xác, quang minh, soi sáng vấn đề - {lustrous} bóng, láng, xán lạn - {metallic} kim loại, như kim loại - {orient} phương đông, đang mọc, đang lên - {refulgent} - {resplendent} - {ripping} xuất sắc, ưu tú, tuyệt, đặc biệt, cực kỳ - {rosy} hồng, hồng hào, lạc quan, yêu đời, tươi vui, thơm như hoa hồng, phủ đầy hoa hồng - {satiny} như xa tanh, láng bóng - {shining} - {shiny} - {silken} mặt quần áo lụa, mượt, ngọt xớt, bằng lụa, bằng tơ - {sleek} mỡ màng béo tốt, khéo - {sparkling} lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm - {splendent} long lanh, có ánh kim - {splendid} hay, đẹp, tốt = glänzend [vor] {radiant [with]}+ = glänzend [von] {ablaze [with]}+ = glänzend (Augen) {starry}+ = glänzend (Gesundheit) {roaring}+ = glänzend werden {to burnish; to polish}+ = glänzend machen {to burnish}+ = es geht ihm glänzend {he is thriving}+ -
9 osten
(Architektur) - {to orient} xây quay về phía đông, chôn, định hướng, đặt hướng, quay về hướng đông -
10 orientieren
- {to orient} xây quay về phía đông, chôn, định hướng, đặt hướng, quay về hướng đông - {to orientate} = sich orientieren {to inform oneself; to orientate oneself; to take ones' bearings}+ = jemanden über etwas orientieren {to inform someone about something}+ -
11 orten
- {to locate} xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ, phát hiện vị trí, đặt vào một vị trí, đặt vị trí - {to navigate} lái, đi sông, đi biển, vượt biển, bay, đem thông qua - {to orient} xây quay về phía đông, chôn, định hướng, đặt hướng, quay về hướng đông
См. также в других словарях:
orient — [ ɔrjɑ̃ ] n. m. • 1080; lat. oriens, p. prés. de oriri « surgir, se lever » I ♦ 1 ♦ Poét. Côté de l horizon où le soleil se lève. ⇒ levant; est. L orient et l occident. Fig. « Tant de choses éclatantes ont eu leur orient et leur couchant »… … Encyclopédie Universelle
Orient-express — Pour l’article homonyme, voir L Orient Express. Publicité d époque L Orient Express est un train de luxe qui, depui … Wikipédia en Français
Orient Express — Pour l’article homonyme, voir L Orient Express. Publicité d époque L Orient Express est un train de luxe qui, depui … Wikipédia en Français
Orient Steam Navigation Company — Orient Line redirects here. For the similarly named cruise line, see Orient Lines. SS Oriana, the last Orient Line ship The Orient Steam Navigation Company, also known as the Orient Line, was a British shipping company with roots going back to… … Wikipedia
Orient Thai Airlines — โอเรียนท์ ไทย แอร์ไลน์ IATA OX ICAO OEA Callsign … Wikipedia
Orient Lines — Type Subsidiary Industry Cruise line Founded 1991 Founder(s) … Wikipedia
Orient, New York — CDP Orient Long Beach Bar Light … Wikipedia
Orient (Begriffsklärung) — Orient bezeichnet: das Morgenland, dem Abendland entgegengelegen, siehe Orient die Orientierung (Ausrichtung nach dem Orient) einen japanischen Uhrenhersteller, siehe Orient Watch eine deutschsprachige Exilzeitschrift, siehe Orient (Zeitschrift)… … Deutsch Wikipedia
Orient Bank — Type Private Industry Financial Services Founded 1993 Headquarters Kampala, Uganda Key people Michael Cook, Chairman Maxwell Ibeanusi … Wikipedia
Orient — (von lat. oriens ‚Osten‘, ‚Morgen‘, dies Partizip Präsens von oriri‚ aufgehen, sich erheben‘; eigentlich sol oriens, ‚aufgehende Sonne‘), später auch Morgenland genannt, ist dem Okzident (Abendland, von occidens sol, ‚untergehende Sonne‘), der… … Deutsch Wikipedia
Orient — Watch Co. Ltd … Википедия