Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

kout

  • 81 stroke

    kout san (n.), bras

    English-Haitian dictionary > stroke

  • 82 coat

    [kout]
    1. n. 1) palto; 2) pencək, jaket; 3) yun (heyvanın); 4) qat (rəng haq.)
    2. v. üstünə rəng çəkmək, örtmək

    English-Azerbaijanian dictionary for pupils > coat

  • 83 koutek

    kout m (2. -a), koutek m (-tk-; 2. - tku/- tka) Winkel m, Ecke f, fam Plätzchen n;
    sedět v koutě in der Ecke sitzen

    Čeština-německý slovník > koutek

  • 84 koutek

    kout m (2. -a), koutek m (-tk-; 2. - tku/- tka) Winkel m, Ecke f, fam Plätzchen n;
    sedět v koutě in der Ecke sitzen

    Čeština-německý slovník > koutek

  • 85 lash

    kout fwèt

    English-Kreyol dictionary > lash

  • 86 köşe

    kout; roh

    Türkçe-Çekçe Sözlük > köşe

  • 87 coach

    /koutʃ/ * danh từ - xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa) - (ngành đường sắt) toa hành khách - xe buýt chạy đường dài - người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...) - (thể dục,thể thao) huấn luyện viên * ngoại động từ - chở bằng xe ngựa - dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi) - (thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên) - (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm - dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai) * nội động từ - đi bằng xe ngựa - học tư (ai) (để luyện thi) =I coach with Mr. X+ tôi học tư ông X để luyện thi

    English-Vietnamese dictionary > coach

  • 88 coach-and-four

    /'koutʃən'fɔ:/ * danh từ - xe bốn ngựa

    English-Vietnamese dictionary > coach-and-four

  • 89 coach-box

    /'koutʃbɔks/ * danh từ - chỗ ngồi của người đánh xe ngựa

    English-Vietnamese dictionary > coach-box

  • 90 coach-house

    /'koutʃhaus/ * danh từ - nhà để xe ngựa

    English-Vietnamese dictionary > coach-house

  • 91 coacher

    /'koutʃə/ * danh từ - thầy dạy tư, người kèm (luyện thi...) - (thể dục,thể thao) huấn luyện viên - người đánh xe ngựa

    English-Vietnamese dictionary > coacher

  • 92 coachman

    /'koutʃmən/ * danh từ - người đánh xe ngựa

    English-Vietnamese dictionary > coachman

  • 93 coachmanship

    /'koutʃmənʃip/ * danh từ - thuật đánh xe ngựa; tài đánh xe ngựa

    English-Vietnamese dictionary > coachmanship

  • 94 coat

    /kout/ * danh từ - áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông) - áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy - bộ lông (thú) - lớp, lượt (sơn, vôi...) =a coat of paint+ lớp sơn - (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi) - (giải phẫu) màng - (hàng hải) túi (buồm) !coat of arms - huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện) !coat of mail - áo giáp !coat and skirt - quần áo nữ !to dust someone's coat - đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận !to kilt one's coats - (văn học) vén váy !it is not the gay coat that makes the gentlemen - đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư !to take off one's coat - cởi áo sẵn sàng đánh nhau !to take off one's coat to the work - hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc !to turn one's coat - trở mặt, phản đảng, đào ngũ * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - mặc áo choàng - phủ, tẩm, bọc, tráng =pills coated with sugar+ thuốc viên bọc đường

    English-Vietnamese dictionary > coat

  • 95 cote

    /kout/ * danh từ - cái chuồng (nhốt vật nuôi)

    English-Vietnamese dictionary > cote

  • 96 coterie

    /'koutəri/ * danh từ - nhóm; phái =a liteary coterie+ nhóm văn học

    English-Vietnamese dictionary > coterie

  • 97 frock-coat

    {,frɔk'kout}
    n редингот, сюртук
    * * *
    {,frъk'kout} n редингот; сюртук.
    * * *
    сюртук; редингот;
    * * *
    n редингот, сюртук
    * * *
    frock-coat[´frɔk¸kout] n редингот; сюртук.

    English-Bulgarian dictionary > frock-coat

  • 98 surcoat

    {'sə:kout}
    1. n ист. туника, носена върху броня
    2. къса горна дреха
    * * *
    {'sъ:kout} n ист. 1. туника, носена върху броня; 2. къса горн
    * * *
    1. n ист. туника, носена върху броня 2. къса горна дреха
    * * *
    surcoat[´sə:¸kout] n ист. 1. туника (носена върху бронята); 2. контош, късаче.

    English-Bulgarian dictionary > surcoat

  • 99 topcoat

    {'tɔp'kout}
    1. горно палто
    2. най-горен/последен пласт/слой/мазилка
    * * *
    {'tъp'kout} n 1. горно палто; 2. най-горен/последен пласт/сло
    * * *
    палто;
    * * *
    1. горно палто 2. най-горен/последен пласт/слой/мазилка
    * * *
    topcoat[´tɔp¸kout] n 1. горно палто; 2. най-горен (последен) пласт на боя.

    English-Bulgarian dictionary > topcoat

  • 100 undercoat

    {ʌndə'kout}
    1. жакет, който се носи под друга дреха
    2. зоол. пухкав мъх под едрата козина/пера
    3. долен пласт/слой боя/мазилка
    * * *
    {^ndъ'kout} n 1. жакет, който се носи под друга дреха; 2. з
    * * *
    грунд;
    * * *
    1. долен пласт/слой боя/мазилка 2. жакет, който се носи под друга дреха 3. зоол. пухкав мъх под едрата козина/пера
    * * *
    undercoat[´ʌndə¸kout] I. n 1. дреха, която се носи под други дрехи; 2. пухкав мъх под едрата козина (на животно); 3. грунд (при боядисване); II. v полагам грунд, грундирам.

    English-Bulgarian dictionary > undercoat

См. также в других словарях:

  • Kout —   [kɔut], Jiří, tschechischer Dirigent, * Prag 26. 12. 1937; studierte am Konservatorium und an der Musikakademie in Prag u. a. bei K. Ancerl; 1969 Engagement am Prager Nationaltheater, 1978 84 an der Deutschen Oper am Rhein Düsseldorf Duisburg.… …   Universal-Lexikon

  • KOUT — Infobox Radio station name = KOUT city = Rapid City, South Dakota area = branding = Kat 98.7 slogan = The Black Hills Favorite Country airdate = frequency = 98.7 MHz format = Country erp = 100,000 watts haat = 141 meters (463 feet) class = C1… …   Wikipedia

  • Kout na Šumavě — Administration Pays  Tcheque, republique ! …   Wikipédia en Français

  • Kout na Sumave — Original name in latin Kout na umav Name in other language Kauth State code CZ Continent/City Europe/Prague longitude 49.40255 latitude 13.00208 altitude 425 Population 1140 Date 2006 11 25 …   Cities with a population over 1000 database

  • Kout — Pase dwa bay yon moun pou li kontinye yon bagay. Yon moun ki pa gen wotè nòmal yon moun genyen. Yon moun ki gen mwens ke senk pye pou wotè …   Definisyon 2500 mo Kreyòl

  • T'Kout — Balcons de Ghoufi, canyon de la rivière Ighzir Amellal Administration Nom algérien تكوت Pays …   Wikipédia en Français

  • Krasny Kout — Красный Кут Krasny Kout : Monument aux morts de la Grande Guerre patriotique. Coordonnées  …   Wikipédia en Français

  • Oust-Kout — Усть Кут Coordonnées  …   Wikipédia en Français

  • Oust-kout — Усть Кут [[Image:|300px|Oust Kout sur la Lena.]] …   Wikipédia en Français

  • T'kout — Tour d un fort à T kout datant du début de la période française …   Wikipédia en Français

  • Přední kout — Höhe 410 m n.m …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»