-
81 stroke
kout san (n.), bras -
82 coat
[kout]1. n. 1) palto; 2) pencək, jaket; 3) yun (heyvanın); 4) qat (rəng haq.)2. v. üstünə rəng çəkmək, örtmək -
83 koutek
sedět v koutě in der Ecke sitzen -
84 koutek
sedět v koutě in der Ecke sitzen -
85 lash
kout fwèt -
86 köşe
kout; roh -
87 coach
/koutʃ/ * danh từ - xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa) - (ngành đường sắt) toa hành khách - xe buýt chạy đường dài - người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...) - (thể dục,thể thao) huấn luyện viên * ngoại động từ - chở bằng xe ngựa - dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi) - (thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên) - (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm - dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai) * nội động từ - đi bằng xe ngựa - học tư (ai) (để luyện thi) =I coach with Mr. X+ tôi học tư ông X để luyện thi -
88 coach-and-four
/'koutʃən'fɔ:/ * danh từ - xe bốn ngựa -
89 coach-box
/'koutʃbɔks/ * danh từ - chỗ ngồi của người đánh xe ngựa -
90 coach-house
/'koutʃhaus/ * danh từ - nhà để xe ngựa -
91 coacher
/'koutʃə/ * danh từ - thầy dạy tư, người kèm (luyện thi...) - (thể dục,thể thao) huấn luyện viên - người đánh xe ngựa -
92 coachman
/'koutʃmən/ * danh từ - người đánh xe ngựa -
93 coachmanship
/'koutʃmənʃip/ * danh từ - thuật đánh xe ngựa; tài đánh xe ngựa -
94 coat
/kout/ * danh từ - áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông) - áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy - bộ lông (thú) - lớp, lượt (sơn, vôi...) =a coat of paint+ lớp sơn - (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi) - (giải phẫu) màng - (hàng hải) túi (buồm) !coat of arms - huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện) !coat of mail - áo giáp !coat and skirt - quần áo nữ !to dust someone's coat - đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận !to kilt one's coats - (văn học) vén váy !it is not the gay coat that makes the gentlemen - đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư !to take off one's coat - cởi áo sẵn sàng đánh nhau !to take off one's coat to the work - hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc !to turn one's coat - trở mặt, phản đảng, đào ngũ * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - mặc áo choàng - phủ, tẩm, bọc, tráng =pills coated with sugar+ thuốc viên bọc đường -
95 cote
/kout/ * danh từ - cái chuồng (nhốt vật nuôi) -
96 coterie
/'koutəri/ * danh từ - nhóm; phái =a liteary coterie+ nhóm văn học -
97 frock-coat
{,frɔk'kout}
n редингот, сюртук* * *{,frъk'kout} n редингот; сюртук.* * *сюртук; редингот;* * *n редингот, сюртук* * *frock-coat[´frɔk¸kout] n редингот; сюртук. -
98 surcoat
{'sə:kout}
1. n ист. туника, носена върху броня
2. къса горна дреха* * *{'sъ:kout} n ист. 1. туника, носена върху броня; 2. къса горн* * *1. n ист. туника, носена върху броня 2. къса горна дреха* * *surcoat[´sə:¸kout] n ист. 1. туника (носена върху бронята); 2. контош, късаче. -
99 topcoat
{'tɔp'kout}
1. горно палто
2. най-горен/последен пласт/слой/мазилка* * *{'tъp'kout} n 1. горно палто; 2. най-горен/последен пласт/сло* * *палто;* * *1. горно палто 2. най-горен/последен пласт/слой/мазилка* * *topcoat[´tɔp¸kout] n 1. горно палто; 2. най-горен (последен) пласт на боя. -
100 undercoat
{ʌndə'kout}
1. жакет, който се носи под друга дреха
2. зоол. пухкав мъх под едрата козина/пера
3. долен пласт/слой боя/мазилка* * *{^ndъ'kout} n 1. жакет, който се носи под друга дреха; 2. з* * *грунд;* * *1. долен пласт/слой боя/мазилка 2. жакет, който се носи под друга дреха 3. зоол. пухкав мъх под едрата козина/пера* * *undercoat[´ʌndə¸kout] I. n 1. дреха, която се носи под други дрехи; 2. пухкав мъх под едрата козина (на животно); 3. грунд (при боядисване); II. v полагам грунд, грундирам.
См. также в других словарях:
Kout — [kɔut], Jiří, tschechischer Dirigent, * Prag 26. 12. 1937; studierte am Konservatorium und an der Musikakademie in Prag u. a. bei K. Ancerl; 1969 Engagement am Prager Nationaltheater, 1978 84 an der Deutschen Oper am Rhein Düsseldorf Duisburg.… … Universal-Lexikon
KOUT — Infobox Radio station name = KOUT city = Rapid City, South Dakota area = branding = Kat 98.7 slogan = The Black Hills Favorite Country airdate = frequency = 98.7 MHz format = Country erp = 100,000 watts haat = 141 meters (463 feet) class = C1… … Wikipedia
Kout na Šumavě — Administration Pays Tcheque, republique ! … Wikipédia en Français
Kout na Sumave — Original name in latin Kout na umav Name in other language Kauth State code CZ Continent/City Europe/Prague longitude 49.40255 latitude 13.00208 altitude 425 Population 1140 Date 2006 11 25 … Cities with a population over 1000 database
Kout — Pase dwa bay yon moun pou li kontinye yon bagay. Yon moun ki pa gen wotè nòmal yon moun genyen. Yon moun ki gen mwens ke senk pye pou wotè … Definisyon 2500 mo Kreyòl
T'Kout — Balcons de Ghoufi, canyon de la rivière Ighzir Amellal Administration Nom algérien تكوت Pays … Wikipédia en Français
Krasny Kout — Красный Кут Krasny Kout : Monument aux morts de la Grande Guerre patriotique. Coordonnées … Wikipédia en Français
Oust-Kout — Усть Кут Coordonnées … Wikipédia en Français
Oust-kout — Усть Кут [[Image:|300px|Oust Kout sur la Lena.]] … Wikipédia en Français
T'kout — Tour d un fort à T kout datant du début de la période française … Wikipédia en Français
Přední kout — Höhe 410 m n.m … Deutsch Wikipedia