Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

killing

  • 1 das Töten

    - {killing} sự giết chóc, sự tàn sát, món lãi vớ bở, sự thành công bất thình lình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Töten

  • 2 die Beute

    - {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành - {acquisition} sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được, cái thu nhận được - {booty} của cướp được, phần thưởng, vật giành được - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {killing} sự giết chóc, sự tàn sát, món lãi vớ bở, sự thành công bất thình lình - {loot} trung uý, cướp của được, bỗng lộc phi pháp, sự cướp bóc, tiền, xin - {plunder} sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt, của cướp bóc, của ăn cắp, lời, của kiếm chác được - {prey} mồi, nạn nhân - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay = die Beute (Raubzug) {swag}+ = Beute machen {to get a booty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beute

  • 3 der Blick

    - {glance} quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên - {prospect} cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh, viễn tượng, hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ, khách hàng tương lai, nơi hy vọng có quặng, mẫu quặng chưa rõ giá trị - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {sight} sự nhìn, thị lực, sự trông, cách nhìn, tầm nhìn, cảnh tượng, cảnh đẹp, cuộc biểu diễn, sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm, máy ngắm - {view} sự thấy, tầm mắt, cái nhìn thấy, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = der Blick [auf] {look [at]}+ = der böse Blick {evil eye}+ = der weite Blick {largemindedness}+ = der starre Blick {gaze; stare}+ = der düstere Blick {glower}+ = der finstere Blick {frown; lour; scowl}+ = auf einen Blick {at a glance}+ = den Blick heben {to raise one's eyes}+ = der flüchtige Blick {blink; glimpse; peek}+ = der verliebte Blick {ogle}+ = der flüchtige Blick [in] {dip [into]}+ = der flüchtige Blick [auf] {glance [at]}+ = den Blick senken {to lower one's eyes}+ = der verstohlene Blick {peep}+ = einen Blick werfen [auf] {to cast a look [on]}+ = auf den ersten Blick {at first blush; at first glance; at first sight; at first view; at the first blush; at the first view}+ = der durchdringende Blick {glare}+ = ein vernichtender Blick {a killing glance}+ = ein bedeutungsvoller Blick {a meaning look}+ = mit schnellem Blick erspähend {birdeyed}+ = jemandem einen Blick zuwerfen {to throw a glance at someone}+ = einen verstohlenen Blick werfen [auf] {to steal a look [at]}+ = jemanden mit dem Blick durchbohren {to look someone through}+ = er warf mir einen wütenden Blick zu {he threw an angry look at me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Blick

  • 4 unwiderstehlich

    - {irresistible} - {killing} giết chết, làm chết, làm kiệt sức, làm bã người, làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người, làm cười vỡ bụng - {resistless} không chống lại được, không cưỡng lại được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unwiderstehlich

  • 5 reizend

    - {adorable} đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu, đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ - {amiable} tử tế, tốt bụng, nhã nhặn, hoà nhã, dễ thương - {bewitching} làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm, quyến rũ, mê hồn - {charming} đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ - {cunning} xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt, xinh xắn, khéo léo, khéo tay - {cute} lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn - {daisy} - {delightful} thích thú, thú vị - {fetching} làm mê hoặc - {killing} giết chết, làm chết, làm kiệt sức, làm bã người, làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người, làm cười vỡ bụng - {lovely} đẹp đẽ, xinh, có duyên, vui thú - {nice} dễ chịu, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {pleasant} vui vẻ, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {pretty} xinh xinh, hay hay, đẹp mắt, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, lớn, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ, khá - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, tươi, dễ dãi - {viewy} có những ý nghĩ kỳ dị, phô trương, hoa hoè hoa sói - {winsome} lôi cuốn, tưi tỉnh, rạng rỡ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reizend

  • 6 halbtot

    - {half dead} = sich halbtot lachen {to be killing oneself with laughter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > halbtot

  • 7 mörderisch

    - {deadly} làm chết người, trí mạng, chí tử, sự chết chóc, như chết, vô cùng, hết sức, cực kỳ - {gory} dây đầy máu, vấy máu, đẫm máu, đỏ như máu - {gruelling} gruesome, làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử - {killing} giết chết, làm chết, làm bã người, làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người, làm cười vỡ bụng - {murderous} giết người, sát hại, tàn sát - {slaughterous} giết hại hàng loạt, tàn sát hàng loạt - {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mörderisch

См. также в других словарях:

  • Killing — es una fotonovela italiana inspirada en el personaje de fumetto nero llamado Kriminal. Killing se presenta como un asesino amoral que utiliza cualquier medio para lograr sus perversos fines. La violencia y el erotismo tomados del fumetto nero se… …   Wikipedia Español

  • Killing — ist der Name von: dem Mathematiker Wilhelm Killing und dem nach ihm benannten Killing Feld dem Esperantologen Claus Killing Günkel dem Film Die Rechnung ging nicht auf (Originaltitel: The Killing) aus dem Jahr 1956 Katastralgemeinden (Oberkilling …   Deutsch Wikipedia

  • killing — kil‧ling [ˈkɪlɪŋ] noun COMMERCE make a killing informal to make a lot of money in a very short time: • He made a killing on the stock market. * * * killing UK US /ˈkɪlɪŋ/ noun [S] ● make a killing Cf …   Financial and business terms

  • killing — I noun annihilation, assassination, bloody murder, decimation, destruction, elimination, execution, extermination, homicide, liquidation, massacre, murder, murderous assault, slaughter, slaughtering, slaying, violent death associated concepts:… …   Law dictionary

  • Killing — es una fotonovela italiana inspirada en el personaje de fumetto nero llamado Kriminal. Killing se presenta como un asesino amoral que utiliza cualquier medio para lograr sus perversos fines. La violencia y el erotismo tomados del fumetto nero se… …   Enciclopedia Universal

  • killing — ► NOUN ▪ an act of causing death. ► ADJECTIVE informal ▪ overwhelming or unbearable. ● make a killing Cf. ↑make a killing …   English terms dictionary

  • killing — kill ing, n. 1. The act or process of causing a living organism to die. [PJC] 2. An unusually large gain in a financial or business transaction or enterprise; as, she made a killing trading cattle futures. [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Killing — Kill ing, a. Literally, that kills; having power to kill; fatal; in a colloquial sense, conquering; captivating; irresistible. {Kill ing*ly}, adv. [1913 Webster] Those eyes are made so killing. Pope. [1913 Webster] Nothing could be more killingly …   The Collaborative International Dictionary of English

  • killing — [kil′iŋ] adj. 1. causing, or able to cause, death; destructive; deadly 2. exhausting; fatiguing 3. Informal very funny or comical n. 1. the act or an instance of murder, destruction, etc. ☆ 2. Informal a sudden, great profit or success [to make a …   English World dictionary

  • killing — (adj.) mid 15c., prp. adjective from KILL (Cf. kill) (v.). Meaning very funny is from 1844. As a noun, large profit, 1886, American English slang …   Etymology dictionary

  • killing — [n] murder assassination, bloodshed, bumping off*, capital punishment, carnage, execution, extermination, homicide, manslaughter, massacre, slaughter, slaying; concepts 192,252 …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»