Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

just-in-time

  • 1 just

    /dʤʌst/ * tính từ - công bằng =to be just to someone+ công bằng đối với ai - xứng đáng, đích đáng, thích đáng =a just reward+ phần thưởng xứng đáng =a just punishment+ sự trừng phạt đích đáng - chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải =just cause+ chính nghĩa - đúng, đúng đắn, có căn cứ * phó từ - đúng, chính =just at that spot+ đúng ở chỗ đó =just here+ chính tại đây =just three o'clock+ đúng ba giờ =just as you say+ đúng như anh nói =just so+ đúng vậy =that is just it+ đúng như thế đấy - vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp =I just caught the train+ tôi chỉ vừa kịp lên xe lửa =just in time+ vừa đúng lúc - vừa mới =I have just seen him+ tôi vừa mới trông thấy nó =just now+ đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi - chỉ =take just one+ chỉ được lấy một chiếc thôi =just a moment, please!+ yêu cầu chỉ đợi cho một lát =I'll say just this+ tôi sẽ chỉ nói điều này thôi - (thông tục) hoàn toàn, thật đúng là =it is just splendid+ thật đúng là lộng lẫy - (thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem =just feel it+ thử mà xem =just shut the door, will you?+ phiền ông đóng hộ cửa một tí * danh từ & nội động từ - (như) joust

    English-Vietnamese dictionary > just

  • 2 go

    /gou/ * danh từ, số nhiều goes - sự đi - sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái =full of go+ đầy sức sống; đầy nhiệt tình - sự thử (làm gì) =to have a go something+ thử cố gắng làm việc gì - lần, hơi, cú =at one go+ một lần, một hơi, một cú =to succeed at the first go+ làm lần đầu đã thành công ngay =to blow out all the candles at one go+ thổi một cái tắt hết các cây nến - khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu) =to have another go+ lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa - (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối =what a go!+ sao mà rắc rối thế! - (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi =to make a go of it+ thành công (trong công việc gì...) - (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực !a near go - sự suýt chết !all (quite) the go - (thông tục) hợp thời trang !it's no go - (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được !to be on the go - bận rộn hoạt động - đang xuống dốc, đang suy * nội động từ (went, gone) - đi, đi đến, đi tới =to go to Saigon+ đi Sàigòn =to go on a journey+ đi du lịch =to go bathing+ đi tắm =to go shopping+ đi mua hàng - thành, thành ra, hoá thành =to go mad+ phát điên, hoá điên =to go to sea+ trở thành thuỷ thủ =to go on the stage+ trở thành diễn viên =to go on the streets+ làm đĩ =to go native+ trở thành như người địa phương =to go to the bar+ trở thành luật sư - trôi qua, trôi đi (thời gian) =how quickly time goes!+ sao mà thời gian trôi nhanh thế! - chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi =all hope is gone+ mọi hy vọng đều tiêu tan =my sight is going+ mắt tôi yếu đi - bắt đầu (làm gì...) =one, two, three go!+ một, hai, ba bắt đầu một, hai, ba chạy! (chạy thi) =here goes!+ nào bắt đầu nhé! - chạy (máy móc) =does your watch go well?+ đồng hồ của anh chạy có tốt không? =the machine goes by electricity+ máy chạy bằng điện =to set an engine going+ cho máy chạy - điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...) =the clock has just gone three+ đồng hồ vừa điểm ba giờ - ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... =to go hungry+ sống đói khổ =to go with young+ có chửa (súc vật) =to be going with child+ có mang (người) =to be six month gone with child+ đã có mang sáu tháng - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo =to go on appearances+ xét bề ngoài, xét hình thức =to go by certain principles+ hành động theo một số nguyên tắc nhất định =to go with the tide (tomes)+ làm như mọi người, theo thời - đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản =the bridge might go under such a weight+ nặng thế cầu có thể gãy =bank goes+ ngân hàng vỡ nợ - diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả =how does the affair go?+ công việc tiến hành ra sao? =the play went well+ vở kịch thành công tốt đẹp - đang lưu hành (tiền bạc) - đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ =where is this table to go?+ kê cả cái bàn này vào đâu? =your clothes can't go into this small suitcase+ áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu =six into twelve goes twice+ mười hai chia cho sáu vừa đúng được hai - hợp với, xứng với, thích hợp với =red goes well with brown+ màu đỏ rất hợp với màu nâu - nói năng, cư xử, làm đến mức là =to have gone too for+ đã đi quá xa rồi, đã nói quá rồi =to go so far so to say...+ nói đến mức là... =what he say true as for as it goes+ trong chừng mức nào đó thì điều anh nói là đúng - trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán =to go as for as 100 đ+ đã trả tới 100 đồng =all her pocket-money goes in books+ có bao nhiêu tiền tiêu vặt là cô ta mua sách hết =to go cheap+ bán rẻ =this goes for one shilling+ cái này giá một silinh - thuộc về =the house went to the elder son+ cái nhà thuộc về người con lớn =the price went to the winner+ giải thưởng thuộc về phần người thắng - được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng =as the story goes+ như người ta nói, có chuyện rằng =it goes without saying+ khỏi phải nói, tất nhiên là có, cố nhiên là - hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...) =to go to the tune of...+ phổ theo điệu... * ngoại động từ - (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền) =to go "two spades"+ đánh quân bài "hai bích" !to be going to - sắp sửa; có ý định =it's going to rain+ trời sắp mưa =I'm not going to sell it+ tôi không có ý định bán cái đó

    English-Vietnamese dictionary > go

  • 3 same

    /seim/ * tính từ - đều đều, đơn điệu =their jokes are a little same+ những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn điệu như thế - ((thường) + the) giống nhau, như nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế =to say the same thing twice over+ nói đi nói lại một điệu như nhau =to travel in the same direction+ đi về cùng một hướng =he is the same age as I+ anh ấy cùng tuổi với tôi =at the same time+ cùng một lúc =he gave the same answer as before+ anh ta vẫn giả lời như trước * danh từ & đại từ (the gõn - (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại người ấy, cũng vẫn người ấy =to the same+ lại gửi người ấy =from the same+ cũng lại do người ấy gửi (tặng...) - cùng một điều ấy, cùng một vật ấy, vật như thế, điều như thế, việc như thế =we would do the same again+ chúng ta sẽ lại làm việc như thế nữa =more of the same+ cứ cho thêm cùng một thứ như vậy, cứ cho uống thêm cùng một thứ thuốc... - (từ cổ,nghĩa cổ), (thương nghiệp); (pháp lý); luộc koảy pốc điều đã nói trên, người đã nói trên; vật đó; điều đó, người đó * phó từ (the gõn - cũng như thế, vẫn như thế, cũng như =I think the same of him+ tôi cũng nghĩ về anh ta như thế =just the same+ vẫn y như thế, vẫn y như thường !all the same - (xem) all

    English-Vietnamese dictionary > same

  • 4 spare

    /speə/ * tính từ - thừa, dư, có để dành =spare time+ thì giờ rỗi =spare cash+ tiền để dành =spare room+ buồn ngủ dành riêng cho khách - thanh đạm, sơ sài =spare diet+ chế độ ăn uống thanh đạm - gầy go =man of spare frame+ người gầy gò - để thay thế (đồ phụ tùng) * danh từ - đồ phụ tùng (máy móc) * ngoại động từ - để dành, tiết kiệm =to spare expense+ tiết kiệm việc chi tiêu =to spare no efforts+ không tiếc sức - không cần đến, có thừa =we cannot spare him just now+ hiện giờ chúng tôi rất cần đến anh ta =I can spare you 10 d+ tôi có thể cho anh vay tạm 10 đồng - tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho =to spare someone's life+ thay mạng cho ai, tha giết ai =to spare someone's feelings+ không chạm đến tình cảm của ai =I could have spared the explanation+ đáng lẽ tôi đã có thể miễn việc giải thích =spare me these jeremiads+ xin miễn cho tôi những lời than van đó * nội động từ - ăn uống thanh đạm - tằn tiện !spare the rod and spoil the child - (xem) rod !to have enought and to spare - có của ăn của để; dư dật

    English-Vietnamese dictionary > spare

См. также в других словарях:

  • just-in-time — ˌjust in ˈtime written abbreviation JIT adjective [only before a noun] MANUFACTURING if goods are produced or bought using a just in time system, they are produced or bought just before they are needed, reducing the cost to the firm of keeping… …   Financial and business terms

  • Just In Time — could refer to the following: * Just In Time (business), an inventory strategy that reduces in process inventory * Just in time compilation, a technique for improving the performance of bytecode compiled programming systems * Just in Time, a 1956 …   Wikipedia

  • just in time — UK US adjective [only before noun] (ABBREVIATION JIT) PRODUCTION, MANAGEMENT ► relating to a manufacturing system in which parts and materials are delivered when they are needed, rather than before. Just in time systems reduce the cost of storing …   Financial and business terms

  • just in time — 〈[dʒʌst ın taım] Abk.: JIT〉 punkt , termingenau, (gerade) rechtzeitig [engl.] * * * just in time [ʤʌst ɪn taɪm ] <Wirtsch.> [engl. = gerade (noch) rechtzeitig]: zeitlich aufeinander abgestimmt, gleichzeitig. * * * just in time [dʒʌst ɪn… …   Universal-Lexikon

  • just-in-time — adj [only before noun] technical if goods are produced or bought using a just in time system, they are produced or bought just before they are needed so that the company does not have to store things for a long time ▪ just in time manufacturing… …   Dictionary of contemporary English

  • just in time — See: IN TIME …   Dictionary of American idioms

  • just in time — See: IN TIME …   Dictionary of American idioms

  • just-in-time — just in ,time adjective BUSINESS bought, sent, or produced at the last possible time: a just in time production system …   Usage of the words and phrases in modern English

  • just in time — just in ti·me loc.s.m.inv. ES ingl. {{wmetafile0}} TS industr. sistema di produzione industriale con rifornimento immediato di pezzi all unità di montaggio, senza creazione di grosse scorte di magazzino {{line}} {{/line}} DATA: 1992. ETIMO: ingl …   Dizionario italiano

  • just in time — 〈 [dʒʌ̣st ın taım] Abk.: JIT 〉 punkt , termingenau, (gerade) rechtzeitig [Etym.: engl.] …   Lexikalische Deutsches Wörterbuch

  • just in time — [dʒʌst in taim] <engl. ; »gerade zur Zeit, rechtzeitig«> zeitlich aufeinander abgestimmt, gleichzeitig …   Das große Fremdwörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»