Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

jolly+up

  • 1 jolly

    /'dʤɔli/ * tính từ - vui vẻ, vui tươi, vui nhộn - chếnh choáng say, ngà ngà say =the jolly god+ thần rượu - (từ lóng) thú vị, dễ chịu =jolly weather+ thời tiết dễ chịu -(mỉa mai) thú vị gớm; dễ chịu gớm, hay ho gớm =what a jolly mess I am in!+ mình thật là lâm vào một hoàn cảnh dễ chịu gớm! * phó từ - (từ lóng) rất, hết sức, lắm, quá =jolly tired+ mệt hết sức, mệt lử =you will jolly well have to do it+ anh phải làm cái đó là đúng quá đi rồi, nhất định là anh phải làm cái đó rồi * ngoại động từ - (thông tục) ((thường) + along) tán tỉnh, phỉnh phờ, phỉnh nịnh - đùa bỡn, trêu chòng, chòng ghẹo

    English-Vietnamese dictionary > jolly

  • 2 jolly-boat

    /'dʤɔlibout/ * danh từ - xuồng nhỏ (trên tàu thuỷ)

    English-Vietnamese dictionary > jolly-boat

  • 3 angeheitert

    - {jolly} vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {merry} vui, chếnh choáng - {squiffy} chếnh choáng hơi men - {tipsy} = angeheitert sein {to be on one's cup}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angeheitert

  • 4 das lustige Völkchen

    - {jolly crowd; merry crew} = ein munteres Völkchen {a merry crowd}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das lustige Völkchen

  • 5 famos

    - {capital} quan hệ đến sinh mạng, tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại - {clinking} đặc sắc, cừ khôi, rất, lắm - {corking} lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, phi thường - {famous} nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, cừ, chiến - {jolly} vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, hết sức, quá - {ripping} tuyệt đẹp, rực rỡ, tuyệt, đặc biệt, cực kỳ - {splendid} tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, hay, đẹp, tốt - {swell} cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, rất tốt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > famos

  • 6 aufgeräumt

    - {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui vẻ, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng - {jolly} vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {tidy} sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, khá nhiều, kha khá, khá khoẻ = gut aufgeräumt {neat}+ = dies ist aufgeräumt {this is in applepie order}+ = sehr aufgeräumt sein {to be full of beans}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgeräumt

  • 7 fröhlich

    - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {blithe} sung sướng, vui vẻ - {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng - {convivial} yến tiệc, thích hợp với yến tiệc, thích chè chén - {festal} thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội - {frisky} nghịch ngợm, hay nô đùa - {frolicsome} thích vui nhộn - {gaily} hoan hỉ, xán lạn, tươi vui - {gay} vui tươi, tươi, rực rỡ, sặc sỡ, truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ, homosexual - {gleeful} hân hoan, vui sướng - {jolly} chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {joyous} - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, thanh nhã, nhẹ dạ, lông bông - {merry} chếnh choáng - {mirthful} cười đùa = er ist fröhlich {he is full of beans}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fröhlich

  • 8 nett

    - {bonny} đẹp, xinh, có duyên, tươi tắn, dễ thương, mạnh khoẻ, tốt - {canny} cẩn thận, dè dặt, thận trọng, khôn ngoan, từng trải, lõi đời - {dapper} bánh bao, sang trọng, lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát - {dinky} ưa nhìn, xinh xắn - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai - khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {fine} nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác, cao thượng - cao quý, hoàn toàn sung sức - {jolly} vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {kind} tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, tinh xảo, giản dị và trang nhã, không pha - {nice} hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi, kỹ, hay ho - {nicely} hay hay - {pretty} xinh xinh, đẹp mắt, cừ, tốt..., hay gớm, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ - {seemly} chỉnh, tề chỉnh, đoan trang, thích đáng - {taut} kéo căng, căng, chạy tốt, căng thẳng - {trig} chỉnh tề, bảnh bao, gọn gàng = nett (Einkommen) {snug}+ = ganz nett {not half bad}+ = du bist nett {you are nice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nett

  • 9 die Roulade

    - {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn - {galantine} giò = die Roulade (Gebäck) {jolly roll}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Roulade

  • 10 mächtig

    - {great} lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, rất tốt, rất cừ, chiến lắm - {jolly} vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, lắm, quá - {massive} đồ sộ, chắc nặng, thô, ồ ạt - {mightily} mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ - {mighty} mạnh, hùng cường, hùng mạnh, hùng vĩ, phi thường - {potent} có lực lượng, có quyền thế, có hiệu lực, hiệu nghiệm, có sức thuyết phục mạnh mẽ - {powerful} có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {puissant} - {rich} giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá, bổ, ngậy, béo, đậm đà, ngon, nồng, thắm, ấm áp, trầm, thơm ngát, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {thick} dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân thiết, quán nhiều, thái quá, khó, cứng, mệt nhọc, khó khăn, nặng nề = sich mächtig irren {to be quite off the mark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mächtig

  • 11 heiter

    - {blithe} sung sướng, vui vẻ - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng - {cheery} hân hoan - {chirpy} vui tính - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra - ra rời, xa ra, ở xa - {comic} hài hước, khôi hài, kịch vui - {debonair} hoà nhã, phóng khoáng - {elastic} co giãn &), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {festal} thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui - {gay} sặc sỡ, truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ, homosexual - {genial} tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {glad} - {gleeful} vui sướng - {hilarious} vui nhộn - {jocose} đùa bỡn, vui đùa - {jolly} chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {jovial} - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, duyên dáng, thanh nhã, nhẹ dạ, lông bông - {mirthful} cười đùa - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, hồng hào, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sanguineous} có màu đỏ như máu, nhiều máu - {serene} quang tạnh, yên lặng, không sóng gió, trầm lặng, thanh bình, thanh thản, Ngài, Đức, Tướng công - {smiling} mỉm cười - {sprightly} nhanh nhảu - {sunny} nắng, có nhiều ánh nắng, tươi sáng - {unclouded} không có mây, quang, quang đãng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heiter

  • 12 lustig

    - {blithe} sung sướng, vui vẻ - {frisky} nghịch ngợm, hay nô đùa - {frolicsome} thích vui nhộn - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác - {gaily} hoan hỉ, xán lạn, tươi vui - {gamesome} bông đùa, vui đùa - {gay} vui tươi, hớn hở, tươi, rực rỡ, sặc sỡ, truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ, homosexual - {hilarious} vui nhộn - {humorous} hài hước, hóm hỉnh - {jocular} - {jocund} vui tính - {jolly} chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {ludicrous} đáng cười, lố lăng, lố bịch - {merry} vui, chếnh choáng - {playful} hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài - {sportive} hay đùa cợt, để đùa, có tính chất đùa cợt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lustig

  • 13 das Haus

    - {building} kiến trúc, sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh - {hearth} nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát trước lò sưởi, đáy lò, lòng lò, gia đình, tổ ấm - {home} nhà, chỗ ở, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích - {house} nhà ở, căn nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn, thị trường chứng khoán - nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, dòng họ, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà = im Haus {indoors}+ = ins Haus {indoors}+ = das volle Haus (Theater) {bumper}+ = das fidele Haus {jolly dog}+ = das gelehrte Haus {pundit}+ = hinter dem Haus {at the back of the house}+ = das überfüllte Haus {rabbit warren; warren}+ = außer Haus essen {to board out; to dine out}+ = ein fideles Haus {a cheerful soul}+ = das einstöckige Haus {bungalow}+ = nach Haus bringen {to see back}+ = ein Haus bewohnen {to occupy a house}+ = aus dem Haus geben {to put out}+ = das transportable Haus {prefab}+ = wir gingen ins Haus {we went into the house}+ = ein Haus unterkellern {to build a cellar under a house}+ = ein Haus bauen lassen {to get a house build; to have a house built}+ = ein großes Haus führen {to keep a large establishment}+ = in ein Haus aufbringen {to house}+ = ein zweistöckiges Haus {a two-story building}+ = die Beköstigung außer Haus {boarding-out}+ = jemandem das Haus einrennen {to pester someone}+ = mit der Tür ins Haus fallen {to blurt out what one has to say; to go like a bull at a gate}+ = jemandem das Haus einlaufen {to pester someone with requests}+ = Komm mir nie wieder ins Haus. {Don't darken my door again.}+ = wir hatten kaum das Haus erreicht, als es zu regnen begann {we had no sooner reached the home than it began to rain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haus

  • 14 vergnügt

    - {blithe} sung sướng, vui vẻ - {blithesome} - {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng - {gay} vui tươi, tươi, rực rỡ, sặc sỡ, truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ, homosexual - {glad} hân hoan - {hilarious} vui nhộn - {jolly} chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {jovial} vui tính - {merry} vui, chếnh choáng = vergnügt sein {to make merry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergnügt

  • 15 riesig

    - {awful} đáng kinh sợ, uy nghi, oai nghiêm, dễ sợ, khủng khiếp, lạ lùng, phi thường, hết sức, vô cùng, thật là, đáng tôn kính - {colossal} khổng lồ, to lớn - {gargantuan} to lớn phi thường - {giant} - {gigantic} - {huge} đồ sộ - {jolly} vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, lắm, quá - {mammoth} - {mightily} mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ - {monster} - {monstrous} kỳ quái, quái dị, gớm guốc, tàn ác, ghê gớm, hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai - {thumping} hết mức, quá chừng - {thundering} vang như sấm, to, mạnh, nạt nộ - {tremendous} kinh khủng, kỳ lạ - {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la, to lớn &) - {walloping} lớn vô cùng, cừ, cừ khôi - {whopping} to lớn khác thường = er freut sich riesig {he is tickled pink}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > riesig

  • 16 sein

    - {his} của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy, cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy - {its} của cái đó, của điều đó, của con vật đó, cái của điều đó, cái của con vật đó = da sein {to be in town; to be on hand}+ = los sein {to be up}+ = tot sein {to be under the daisies; to push up daisies}+ = frei sein {to be at leisure}+ = faul sein {to laze; to laze around}+ = blau sein {to be tight}+ = flau sein {to stagnate}+ = stur sein {to stand pat}+ = taub sein {as deaf as a doorpost}+ = baff sein {to be flabbergasted}+ = leck sein {to leak}+ = groß sein {to measure}+ = wach sein [bei] {to watch [with]}+ = taub sein [gegen] {to turn a deaf ear [to]}+ = leck sein (Marine) {to make water}+ = leck sein (Technik) {to bleed (bled,bled)+ = zu alt sein {to be over the hill}+ = so frei sein {to make so bold as}+ = böse sein auf {to be mad at}+ = übel dran sein {to be in a bad way}+ = ganz wach sein {to be wide awake}+ = sehr trüb sein (Himmel) {to gloom}+ = es kann gut sein {it may well be}+ = wenn es sein muß {if need be}+ = gang und gäbe sein {to be customary; to pass current}+ = kann es wahr sein? {can it be true?}+ = wann soll es sein? {when is it to be?}+ = warum muß das so sein? {why need it be so?}+ = er wird sehr böse sein {he will be jolly wild}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sein

  • 17 sehr

    - {bloody} vấy máu, đẫm máu, dính máu, chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người bloody minded), đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật - {extremely} tột bực, tột cùng, rất đỗi, cực độ - {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go - khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh - cứng rắn, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {jolly} vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, lắm - {mighty} hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ, phi thường, cực kỳ = sehr (Musik) {molto}+ = sehr gut {diggity}+ = sehr alt {aged}+ = so sehr daß {to such a degree that}+ = das geht sehr gut {that will do nicely}+ = es ist sehr eng {there is not enough room to swing a cat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sehr

  • 18 sandboy

    /'sændbɔi/ * danh từ - as jolly as a sandboy rất vui vẻ, vui như mở cờ trong bụng

    English-Vietnamese dictionary > sandboy

См. также в других словарях:

  • Jolly — ist der Familienname folgender Personen: André Jolly (1799–1883), belgischer General Friedrich Jolly (1844–1904), deutscher Psychiater und Hochschullehrer Isaak Jolly (1785–1852), badischer Justizminister Julius Jolly (Indologe) (1849–1932),… …   Deutsch Wikipedia

  • Jolly — Jol ly (j[o^]l l[y^]), a. [Compar. {Jollier} ( l[i^]*[ e]r); superl. {Jolliest}.] [OF. joli, jolif, joyful, merry, F. joli pretty; of Scand. origin, akin to E. yule; cf. Icel. j[=o]l yule, Christmas feast. See {Yule}.] [1913 Webster] 1. Full of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Jolly — Jol ly (j[o^]l l[y^]), n.; pl. {Jollies} (j[o^]l l[i^]z). [Prob. fr. {Jolly}, a.] A marine in the English navy. [Sailor s Slang] I m a Jolly Er Majesty s Jolly soldier an sailor too! Kipling. [Webster 1913 Suppl.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Jolly — Jolly, 1) Philipp von, Physiker, geb. 26. Sept. 1809 in Mannheim, gest. 24. Dez. 1884 in München, studierte in Heidelberg, Wien und Berlin, habilitierte sich 1834 in Heidelberg als Privatdozent, wurde 1847 ordentlicher Professor und 1854 als… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Jolly — Jol ly (j[o^]l l[y^]), v. t. To cause to be jolly; to make good natured; to encourage to feel pleasant or cheerful; often implying an insincere or bantering spirit; hence, to poke fun at. [Colloq.] We want you to jolly them up a bit. Brander… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Jolly — Jolly, TX U.S. city in Texas Population (2000): 188 Housing Units (2000): 73 Land area (2000): 0.985659 sq. miles (2.552844 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.985659 sq. miles (2.552844 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Jolly, TX — U.S. city in Texas Population (2000): 188 Housing Units (2000): 73 Land area (2000): 0.985659 sq. miles (2.552844 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.985659 sq. miles (2.552844 sq. km) FIPS code:… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • jolly — /ˈdʒɔlli, ingl. ˈdʒHlɪ/ [vc. ingl., abbr. di jolly joker «l allegro (jolly) buffone (joker)»] s. m. inv. 1. (nel gioco di carte) matta 2. (est., fig.) tuttofare □ asso …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • jolly — Ⅰ. jolly [1] ► ADJECTIVE (jollier, jolliest) 1) happy and cheerful. 2) lively and entertaining. ► VERB (jollies, jollied) informal ▪ encourage in a friendly …   English terms dictionary

  • Jolly — Jolly, Jul., bad. Staatsmann, geb. 21. Febr. 1823 zu Mannheim, 1857 Prof. der Rechtswissenschaft zu Heidelberg, 1861 Rat im Ministerium des Innern, Führer der nationalen Partei, 1866 Minister des Innern, 1868 76 Ministerpräsident, seit 1876… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • jolly — / dʒɔl:i/ s.m. [dall ingl. jolly, agg., allegro, giovanile ]. 1. (gio.) [carta alla quale un giocatore può attribuire il valore che vuole] ▶◀ matta. 2. (estens.) a. [combinazione particolarmente fortunata, carta vincente e sim.] ▶◀ asso nella… …   Enciclopedia Italiana

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»