Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

jiggle+xx

  • 1 jiggle

    /'dʤigl/ * danh từ - động tác đưa đẩy nhẹ, cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ * ngoại động từ - đưa đẩy nhẹ, xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ

    English-Vietnamese dictionary > jiggle

  • 2 rütteln

    - {to jiggle} đưa đẩy nhẹ, xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ - {to jog} lắc nhẹ, xóc nhẹ, đẩy nhẹ, hích bằng cùi tay, nhắc lại, gợi lại, đi lắc lư, bước đi khó khăn, bước đi thong thả, tiến hành, tiến triển, tiếp tục, chạy nước kiệu chậm, đi, lên đường - {to joggle} nối bằng vấu nối, chạy lắc lắc nhẹ, chạy xóc nảy lên - {to jolt} lắc bật ra, làm xóc nảy lên, + along) chạy xóc nảy lên - {to jounce} lắc, xóc nảy lên - {to rock} đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển, rung chuyển - {to shake (shook,shaken) rung, làm rung, lung lay, lay động, giũ, ngân, làm náo động, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch, tống khứ được = rütteln [an] {to rattle [at]}+ = daran ist nicht mehr zu rütteln {it can't be helped}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rütteln

  • 3 hüpfen

    - {to bob} cắt ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ - {to bounce} nảy lên, nhảy vụt ra, huênh hoang khoác lác, khoe khoang, vênh váo, nhún lên nhún xuống, bị trả về cho người ký vì không có tài khoản, dồn ép, đánh lừa làm gì, đuổi ra - tống cổ ra, thải hồi - {to bound} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên - {to frisk} nhảy cỡn, nô đùa, vẫy, lần để đi tìm khí giới, lần để xoáy - {to frolic} vui đùa, đùa giỡn - {to gambol} - {to hop} ướp hublông, hái hublông, nhảy lò cò, nhảy cẫng, nhảy bốn vó, chết, chết bất thình lình, làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay, nhảy qua - {to jig} nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, làm cho nhảy tung tăng, tung lên tung xuống nhanh, lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn, sàng - {to jiggle} đưa đẩy nhẹ, xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ - {to jounce} lắc, xóc nảy lên - {to jump} nhảy, giật mình, giật nảy người, nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột, at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy, chấp nhận vội vàng, vội đi tới, nhảy bổ vào tấn công dữ dội, bỏ sót, bỏ qua - bỏ cách quãng mất, trật, làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua, làm giật mình, làm giật nảy người lên, đào lật, nhảy vào, nhảy bổ vào chộp lấy, lấn, không đứng vào, nẫng tay trên, phỗng tay trên - chiếm đoạt, xâm chiếm, làm cho bay lên, làm chạy tán loạn, khoan đá bằng choòng, tiếp ở trang khác, chặt, ăn, tấn công bất thình lình, bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn - {to leap (leapt,leapt) vượt qua, lao vào - {to skip} bỏ, quên = hüpfen [vor] {to dance [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hüpfen

См. также в других словарях:

  • Jiggle — Jig gle, v. i. [Freq. of jig.] To wriggle or frisk about; to move awkwardly; to shake up and down. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • jiggle — (v.) 1836, from JIG (Cf. jig) (q.v.) + le, frequentative suffix. Related: Jiggled; jiggling. As a noun, from 1840 …   Etymology dictionary

  • jiggle — [v] bounce up and down agitate, bob, fidget, jerk, jig, jigger, jog, joggle, shake, shimmer, shimmy, twitch, vellicate, wiggle; concepts 150,152 …   New thesaurus

  • jiggle — ► VERB ▪ move lightly and quickly from side to side or up and down. ► NOUN ▪ an instance of jiggling. DERIVATIVES jiggly adjective. ORIGIN partly an alteration of JOGGLE(Cf. ↑joggle), reinforced by JIG(Cf. ↑ …   English terms dictionary

  • jiggle — [jig′əl] vt., vi. jiggled, jiggling [dim. or freq. of JIG1, v.vi. vt.] to move in a succession of quick, slight jerks; rock lightly n. a jiggling movement …   English World dictionary

  • jiggle — UK [ˈdʒɪɡ(ə)l] / US verb Word forms jiggle : present tense I/you/we/they jiggle he/she/it jiggles present participle jiggling past tense jiggled past participle jiggled a) [intransitive] to move slightly up and down or from side to side more than …   English dictionary

  • jiggle — 1. noun /ˈdʒɪɡəl/ a weak, shaking movement. Give the key a jiggle and see if it opens. 2. verb /ˈdʒɪɡəl/ a) To shake something gently; to rattle or wiggle …   Wiktionary

  • jiggle — [[t]ʤɪ̱g(ə)l[/t]] jiggles, jiggling, jiggled 1) VERB If you jiggle something, you move it quickly up and down or from side to side. [INFORMAL] [V n] He jiggled the doorknob noisily. 2) VERB To jiggle around means to move quickly up and down or… …   English dictionary

  • jiggle — verb (jiggled; jiggling) Etymology: frequentative of 2jig Date: 1836 transitive verb to cause to move with quick little jerks or oscillating motions intransitive verb to move from or as if from being jiggled • jiggle noun • jiggly adjective …   New Collegiate Dictionary

  • Jiggle — This unusual and interesting name is a variant form of the name Jekyll , itself of Breton or Cornish origin and deriving from a Celtic personal name, in Old Breton Indicael , composed of elements meaning Lord , with generous, bountiful . The name …   Surnames reference

  • jiggle — verb Jiggle is used with these nouns as the subject: ↑jelly …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»