Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

jangle

  • 1 jangle

    /'dʤæɳgl/ * danh từ - tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm - (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm * động từ - kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai =to jangle a bell+ lắc chuông kêu chói tai - (từ cổ,nghĩa cổ) tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm

    English-Vietnamese dictionary > jangle

  • 2 das Poltern

    - {jangle} tiếng kêu chói tai, tiếng om sòm, cuộc cãi cọ om xòm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Poltern

  • 3 der Lärm

    - {ado} việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {brawl} sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {fracas} cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ - {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {hullabaloo} sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào - {jangle} tiếng kêu chói tai, cuộc cãi cọ om xòm - {loudness} tính chất to, tính chất ầm ĩ, sự nhiệt liệt, tính kịch liệt, tính sặc sỡ, tính loè loẹt - {noise} tiếng, tiếng huyên náo - {noisiness} sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {pother} đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng inh ỏi, sự làm rối lên, sự làm nhặng xị lên, sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {riot} sự náo động, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng cười phá lên - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {rumpus} cuộc cãi lộn - {shindy} sự cãi lộn - {splutter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự xôn xao - {to-do} sự ỏm tỏi - {vociferation} sự la om sòm, sự la ầm ĩ = der wilde Lärm {uproar}+ = Lärm machen {to noise}+ = Lärm schlagen {to kick up a row; to racket}+ = viel Lärm um nichts {much ado about nothing}+ = durch Lärm betäuben {to din}+ = der ohrenbetäubende Lärm {ear-piercing din}+ = was war das für ein Lärm? {what was that noise?}+ = ihre Stimme ging im Lärm unter {the noise drowned out her voice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lärm

  • 4 kreischen

    - {to bawl} + out) nói oang oang - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to scream} kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên to scream with laughter) - {to screech} - {to shriek} la, thét, rít, hét, cười ngặt nghẽo to shriek with laughter) - {to squall} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội, kêu - {to squawk} - {to squeal} kêu ré lên, phản đối, mách lẻo, hớt, chỉ điểm - {to yell} kêu la, la hét, thét lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kreischen

  • 5 rasseln

    - {to clack} kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc, lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng, nói oang oang, tặc lưỡi - {to clank} làm kêu lách cách - {to clash} va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh, đụng nhau, va chạm, đụng chạm, mâu thuẫn, không điều hợp với nhau, rung cùng một lúc, đánh cùng một lúc, xông vào nhau đánh - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to jingle} rung leng keng, xóc xủng xoảng - {to rattle} kêu lạch cạch, rơi lộp bộp, chạy râm rầm, nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lạch cạch, rung lách cách, khua lạch cạch..., đọc liến láu, đọc thẳng một mạch, vội thông qua - làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác... = rasseln lassen {to clank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasseln

  • 6 klappern

    - {to clack} kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc, lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng, nói oang oang, tặc lưỡi - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to rattle} kêu lạch cạch, rơi lộp bộp, chạy râm rầm, nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch, rung lách cách, khua lạch cạch..., đọc liến láu, đọc thẳng một mạch - vội thông qua, làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác... = klappern (vor Kälte) {to chatter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klappern

  • 7 das Geklapper

    - {clatter} tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào, tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên, chuyện bép xép - {jangle} tiếng kêu chói tai, tiếng om sòm, cuộc cãi cọ om xòm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geklapper

  • 8 keifen

    - {to brawl} cãi nhau ầm ỹ, kêu róc rách - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to nag} mè nheo, rầy la - {to scold} trách mắng, mắng mỏ, gắt gỏng - {to snarl} gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, làm rối, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > keifen

  • 9 zanken

    - {to bicker} cãi nhau vặt, róc rách, lộp bộp, lấp lánh - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to rate} đánh gia, ước lượng, ước tính, định giá, coi, xem như, đánh thuế, định giá để đánh thuế, xếp loại, sắp hạng, được coi như, được xem như, được xếp loại, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ - ret - {to scold} rầy la, trách mắng, gắt gỏng - {to spar} đóng trụ, đóng cột, ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ, đánh nhau, cãi nhau, đấu khẩu = zanken [mit,über,wegen] {to quarrel [with,about,for]}+ = sich zanken {to bicker; to squabble; to tiff}+ = sich zanken [mit] {to have words [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zanken

  • 10 poltern

    - {to bluster} thổi ào ào, đập ầm ầm, hăm doạ ầm ỹ, quát tháo, khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {to bumble} - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to rumble} động ầm ầm, đùng đùng, chạy ầm ầm, sôi ùng ục, quát tháo ầm ầm to rumble out, to rumble forth), nhìn thấu, hiểu hết, nắm hết, phát hiện ra, khám phá ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > poltern

См. также в других словарях:

  • Jangle — Jan gle, n. [Cf. OF. jangle.] [1913 Webster] 1. Idle talk; prate; chatter; babble. Chaucer. [1913 Webster] 2. Discordant sound; wrangling. [1913 Webster] 3. The unmelodious ringing of multiple metallic objects striking together, such as a set of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • jangle — [jaŋ′gəl] vi. jangled, jangling [ME janglen < OFr jangler, to jangle, prattle, prob. < Frank * jangelon, to jeer] 1. to quarrel or argue noisily 2. to make a harsh, inharmonious sound, as of a bell out of tune vt. 1. to utter in a harsh,… …   English World dictionary

  • jangle — [n] cacophony of noises babel, clang, clangor, clash, din, dissonance, hubbub*, hullabaloo*, jar, pandemonium, racket, rattle, reverberation, roar, tumult, uproar; concept 595 jangle [v] make clinking noises chime, clank, clash, clatter, conflict …   New thesaurus

  • Jangle — Jan gle, v. t. To cause to sound harshly or inharmoniously; to produce discordant sounds with. [1913 Webster] Like sweet bells jangled, out of tune, and harsh. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Jangle — Jan gle, v. i. [imp. & p. p. {Jangled}; p. pr. & vb. n. {Jangling}.] [OE. janglen to quarrel, OF. jangler to rail, quarrel; of Dutch or German origin; cf. D. jangelen, janken, to whimper, chide, brawl, quarrel.] [1913 Webster] 1. To sound harshly …   The Collaborative International Dictionary of English

  • jangle — index altercation, brawl (noun), brawl (verb), controversy (argument), fracas, fray, noise Burton s L …   Law dictionary

  • jangle — ► VERB 1) make or cause to make a ringing metallic sound. 2) (of one s nerves) be set on edge. ► NOUN ▪ an instance of jangling. DERIVATIVES jangly adjective. ORIGIN Old French jangler …   English terms dictionary

  • jangle — {{11}}jangle (n.) late 13c., gossip, slanderous conversation, dispute, from O.Fr. jangle, from jangler (see JANGLE (Cf. jangle) (v.)). Meaning discordant sound is from 1795. {{12}}jangle (v.) c.1300, jangeln, to talk excessively, chatter, talk… …   Etymology dictionary

  • jangle — v. (D; intr.) to jangle on ( to irritate ) (to jangle on smb. s nerves) * * * [ dʒæŋg(ə)l] (D; intr.) to jangle on (to jangle on smb. s nerves; to irritate ) …   Combinatory dictionary

  • jangle — jan|gle [ˈdʒæŋgəl] v [I and T] [Date: 1200 1300; : Old French; Origin: jangler] 1.) if metal objects jangle, or if you jangle them, they make a sound when they hit each other ▪ Her bracelets jangled on her wrist. ▪ Dev jangled his car keys. 2.)… …   Dictionary of contemporary English

  • jangle — [[t]ʤæ̱ŋg(ə)l[/t]] jangles, jangling, jangled 1) V ERG When objects strike against each other and make an unpleasant ringing noise, you can say that they jangle or are jangled. Her bead necklaces and bracelets jangled as she walked... [V n] Jane… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»