Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

j-n+zur+s

  • 61 die Erschöpfung

    - {depletion} sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra, sự làm rỗng không, sự làm suy yếu, sự làm kiệt, sự tản máu, sự tiêu dịch - {effeteness} sự kiệt sức, sự mòn mỏi, sự suy yếu, sự bất lực, sự hết thời - {exhaustion} sự hút, sự hút hết, sự làm chân không, sự rút khí, sự dốc hết, sự dùng hết, tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức, tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu, phép vét kiệt - phép khử liên tiếp, sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt - {fatigue} sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, sự mỏi, công việc mệt nhọc, công việc lao khổ, fatigue-duty, quần áo lao động - {frazzle} sự mệt rã rời, sự kiệt quệ, mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi = bis zur Erschöpfung {to a frazzle; to the point of exhaustion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erschöpfung

  • 62 die Abwechslung

    - {alternation} sự xen nhau, sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {diversion} sự làm trệch đi, sự trệch đi, sự làm lãng trí, điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển, trò giải trí, trò tiêu khiển - {diversity} tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ, loại khác nhau - {reciprocation} sự trả, sự đáp lại, sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau, sự chuyển động qua lại, sự thay đổi cho nhau - {variety} trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ, tính chất bất đồng, nhiều thứ, mớ, thứ, variety_show = zur Abwechslung {for a change}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abwechslung

  • 63 die Nachahmung

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {counterfeit} vật giả, vật giả mạo - {imitation} sự noi gương, vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu, đồ giả, sự phỏng mẫu, giả - {mimicry} tài bắt chước, vật giống hệt, mimesis - {mock} sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu - {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn - vật vô hình, sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ - {sham} sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, khăn phủ - {simulacrum} hình ảnh, vật thay thế giả tạo, sự vờ vịt = zur Nachahmung {for imitation}+ = die genaue Nachahmung {echo}+ = als Nachahmung von {in imitation of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachahmung

  • 64 Man

    - {Isle of Man} = die Insel Man {the Isle of Man}+ = Man weiß nie. {You never know.}+ = die Bewohner von Man {the Manx}+ = zur Insel Man gehörig {Manx}+ = Man erfuhr es gestern. {It was learned yesterday.}+ = Man hat dich reingelegt. {You've been had.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Man

  • 65 der Punkt

    - {dot} của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, dấu chấm, dấu chấm câu, chấm, đứa bé tí hon, vật nhỏ xíu - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm số - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh,, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy - {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, diểm, mặt - địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm, ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {spot} vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ - vị trí trong danh sách = der Punkt (Grammatik) {full stop; period; stop}+ = der tote Punkt {dead centre; dead point}+ = der wunde Punkt {blind spot; raw; rub; sore point}+ = der höchste Punkt {vertex}+ = der einzelne Punkt {particular}+ = der schwache Punkt {flaw}+ = der strittige Punkt {point at issue; question}+ = zum Punkt kommen {to cut to the chase}+ = der springende Punkt {crux; hinge; the crucial point}+ = die Schriftgröße in Punkt {point size}+ = auf dem toten Punkt sein {to be at a deadlock}+ = der Punkt war noch nicht dran {the item has not been reached yet}+ = einen wunden Punkt berühren {to skate on thin ice}+ = der zur Diskussion stehende Punkt {the point under discussion}+ = in einem Punkt zusammentreffen {to concentre}+ = er hat einen wunden Punkt berührt {he has touched a sore spot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Punkt

  • 66 die Ausführung

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {achievement} sự đạt được, sự giành được, huy hiệu, huy chương - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {effectuation} sự đem lại - {execution} sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt - {expatiation} sự bàn nhiều, bài nói dài dòng, bài viết dài dòng, sự đi lung tung, sự đi dông dài - {finish} sự kết thúc, sự kết liễu, phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {performance} sự làm, sự cử hành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, nét đặc biệt, năng lực, đức tính, tính tốt, hạng, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm - {realization} sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán - {workmanship} sự khéo léo, tay nghề = zur Ausführung bringen {to bring to fruition}+ = in der Ausführung begriffen sein {to be in progress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausführung

  • 67 die Einsicht

    - {access} lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới, quyền đến gần, quyền lui tới, sự dâng lên, cơn, sự thêm vào, sự tăng lên - {comprehension} sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm - {discernment} sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt - {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi - {insight} sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật, sự hiểu biết sâu sắc - {inspection} sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt - {judiciousness} sự đúng đắn, sự chí lý, sự khôn ngoan, sự thận trọng - {reason} lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {understanding} sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận, sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng, giày, dép - {wisdom} tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự thông thái = zur Einsicht {perusal}+ = Einsicht haben {to listen to reason}+ = in etwas Einsicht nehmen {to examine something}+ = zu der Einsicht kommen, daß {to come to realize that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einsicht

  • 68 die Verteidigung

    - {advocacy} nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư, sự bào chữa, sự ủng hộ tích cực - {apologetic} - {defence} cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ, công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ, lời cãi, lời biện hộ, sự biện hộ - {defense} defence - {defensive} thế thủ, thế phòng ngự - {pleading} biên bản lời biện hộ, sự cầu xin, sự nài xin - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {vindication} sự chứng minh, sự chứng minh tính chất chính đáng = zu seiner Verteidigung {in his defence}+ = die Maßnahmen zur Verteidigung {defensive measures}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verteidigung

  • 69 die Verzweiflung

    - {desperation} sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng = die Verzweiflung [über] {despair [at]}+ = in Verzweiflung {in despair}+ = voller Verzweiflung {despairingly}+ = völlige Verzweiflung {black despair}+ = zur Verzweiflung bringen {to drive to despair}+ = am Rande der Verzweiflung sein {to be on the verge of despair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verzweiflung

  • 70 die Überraschung

    - {astonishment} sự ngạc nhiên - {emergency} tình trạng khẩn cấp, trường hợp cấp cứu - {surprise} sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, bất ngờ, ngạc nhiên = die freudige Überraschung {a pleasant surprise}+ = zu meiner Überraschung {to my surprise}+ = zu seiner Überraschung {to his surprise}+ = zur Überraschung aller {to the surprise of all}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überraschung

  • 71 die Erde

    - {deck} boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc, đất, mặt đất, cỗ bài - {dirt} đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão, ghét, vật rác rưởi, vật vô giá trị, lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục - {earth} đất liền, quả đất, hang, trần gian, cõi tục - {ground} bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {soil} vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi - {world} thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời, xã hội, cuộc sống xã hội, giới, nhiều, một số lớn a world of) = die Erde (Elektrotechnik) {ground}+ = auf der Erde {on earth}+ = die lockere Erde {mould}+ = die Erde umlaufen {to orbit}+ = zu ebener Erde {on the ground floor}+ = unter der Erde {below ground; underground}+ = zur Erde fallen {to fall to the earth}+ = mit Erde umgeben {to hill}+ = in die Erde legen {to bed}+ = mit Erde bedecken {to earthwire; to mould}+ = alle Völker der Erde {all the peoples of the world}+ = wie Pilze aus der Erde schießen {to spring up like mushrooms}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erde

  • 72 die Sonne

    - {sun} mặt trời, vừng thái dương, ánh nắng, ánh mặt trời, thế, thời, ngày, năm, cụm đèn trần sun-burner) = die Sonne scheint {the sun is shining}+ = die Sonne steht tief. {the sun is low.}+ = nach der Sonne hin {sunwards}+ = der Platz in der Sonne {place in the sun}+ = ein Platz in der Sonne {a place in the sun}+ = mit der Sonne aufstehen {to rise with the sun}+ = sich der Sonne aussetzen {to sun}+ = nach der Sonne gerichtet {sunward}+ = von der Sonne beleuchtet {sunlit}+ = die Zuwendung der Pflanzen zur Sonne {heliotropism}+ = Fleisch dünn schneiden und an der Sonne trocknen {to jerk}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sonne

  • 73 eines Tages

    - {one day; some day} = der Held des Tages {lion of the day}+ = zur Feier des Tages {in honour of the occasion}+ = bei Anbruch des Tages {at daybreak}+ = innerhalb eines Tages {at a day's notice}+ = der größte Teil des Tages {most of the day}+ = am Abend des folgenden Tages {on the evening of the following day}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eines Tages

  • 74 die Galle

    - {bile} mặt, tính cáu gắt - {gall} mật, túi mật, chất đắng, vị đắng, nỗi cay đắng, mối hiềm oán, sự trơ tráo, sự láo xược, mụn cây, vú lá, vết sầy da, chỗ trượt da, chỗ trơ trụi, sự xúc phạm, sự chạm = zur Galle gehörig {biliary}+ = die Galle läuft ihm über {his blood is up}+ = Gift und Galle spucken {to breathe fire and brimstone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Galle

  • 75 die Vorsicht

    - {attention} sự chú ý, sự chăm sóc, sự ân cần, sự chu đáo với ai, tư thế đứng nghiêm - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {caution} lời cảnh cáo, lời quở trách, người kỳ quái, vật kỳ lạ, người xấu như quỷ - {cautiousness} tính thận trọng, tính cẩn thận - {discretion} sự tự do làm theo ý mình, sự suy xét khôn ngoan - {foresight} sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước, sự lo xa, đầu ruồi - {precaution} sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước - {prudence} sự khôn ngoan, tính khôn ngoan - {wariness} tính cảnh giác = Vorsicht! {be careful!; nix}+ = Vorsicht walten lassen {to exercise caution}+ = jemanden zur Vorsicht mahnen {to admonish someone to be careful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorsicht

  • 76 die Vorbedingung

    - {qualification} sự cho là, sự gọi là, sự định tính chất, sự định phẩm chất, tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn, giấy tờ chứng nhận khả năng, sự hạn chế - sự dè dặt = die Vorbedingung [für] {prerequisite [to]}+ = die Vorbedingung erfüllen {to qualify}+ = etwas zur Vorbedingung machen {to make something a precondition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorbedingung

  • 77 die Abtei

    - {abbey} tu viện, giới tu sĩ, các nhà tu, các bà xơ nhà thờ = zur Abtei gehörig {abbatial}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abtei

  • 78 die Güte

    - {amiableness} sự tử tế, sự tốt bụng, tính nhã nhặn, tính hoà nhã, tính dễ thương, tính đáng yêu - {amicability} sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính - {benevolence} lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng - {benignity} lòng tốt, việc làm tốt, việc làm nhân từ - {charity} lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {gentleness} tính hiền lành, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng, tính thoai thoải - {goodness} tính tốt, lòng hào hiệp, tính chất, dùng như thán từ) ơn trời! - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, tầng lớp, điểm, điểm số, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {kindliness} sự dễ chịu, vẻ đẹp - {kindness} sự ân cần, điều tử tế, điều tốt - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, đặc tính, nét đặc biệt, năng lực, tài năng, đức tính, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm = die Güte (Qualität) {body}+ = in Güte {amicably}+ = meine Güte! {my hat!}+ = in aller Güte {in a friendly way}+ = du meine Güte! {Bless my heart!; bless me!; dear me!; good gracious!; goodness gracious!; oh my!}+ = der Vorschlag zur Güte {conciliatory proposal}+ = jemandes Güte mißbrauchen {to encroach on someone's kindness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Güte

  • 79 die Folge

    - {consecution} sự, sự phối hợp - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {continuation} sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm, phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ghệt, xà cạp, quần dài - {fruit} quả, trái cây, thành quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {outcome} kết luận lôgic - {result} đáp số - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu - hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder), phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequel} đoạn tiếp, cuốn tiếp theo, ảnh hưởng, kết luận, sự suy diễn lôgic - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {series} chuỗi, đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} dây, băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {subsequence} sự đến sau, sự xảy ra sau - {succession} sự kế tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị, quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự - {train} xe lửa, đoàn tuỳ tùng, dòng, hạt, đuôi dài lê thê, đuôi, bộ truyền động = in der Folge {in the sequel}+ = als Folge von {incidentally}+ = die logische Folge {sequence}+ = zur Folge haben {involving; to bring in one's wake; to entail; to implicate; to involve}+ = die ununterbrochene Folge {continuity}+ = einer Aufforderung Folge leisten {to accept an invitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Folge

  • 80 die Aufführung

    - {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {specification} sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ, đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới = die Aufführung (Theater) {presentation; production; representation}+ = die Aufführung (Theaterstück) {entertainment}+ = zur Aufführung zulassen (Film) {to release}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufführung

См. также в других словарях:

  • Zur Farbenlehre — ist eine naturwissenschaftliche Schrift von Johann Wolfgang von Goethe, erschienen im Jahre 1810. Inhaltsverzeichnis 1 Das Werk 2 Zum wissenschaftshistorischen Hintergrund 3 Vorarbeiten zur Farbenlehre 3.1 Die Beiträge zur Chromatik …   Deutsch Wikipedia

  • Zur Zeit — ist eine österreichische Wochenzeitung rechts deutschnationaler Ausrichtung, die vom EU Parlamentarier und FPÖ Funktionär Andreas Mölzer sowie von Johann Josef Dengler und dem FPÖ Politiker Hilmar Kabas herausgegeben wird. Inhaltsverzeichnis 1… …   Deutsch Wikipedia

  • Zur nationalen Frage. Friedrich Engels und das Problem der geschichtslosen Völker — ist der Titel einer einflussreichen Arbeit des Marxisten Roman Rosdolsky. Diese Kritik an den Positionen der marxistischen Klassiker zum Nationalitätenproblem ist nach Zur Entstehungsgeschichte des Marxschen Kapital das bedeutendste Werk… …   Deutsch Wikipedia

  • Zur Linden — Stadt Wuppertal Koordinaten …   Deutsch Wikipedia

  • Zur jüdischen Frage — ist der Titel eines Essays von Thomas Mann, der 1921 auf Anregung Efraim Frischs geschrieben, zu Lebzeiten des Autors allerdings nicht veröffentlicht wurde. Wie andere frühe und mittlere Abhandlungen über dieses Thema zeigt der Text eine… …   Deutsch Wikipedia

  • zur — [ts̮u:ɐ̯] <Verschmelzung von »zu« + »der«>: a) <die Verschmelzung kann aufgelöst werden>: sie geht noch zur Freundin. b) <die Verschmelzung kann nicht aufgelöst werden>: zur Ruhe kommen; zur Neige gehen; zur Schule gehen. * * *… …   Universal-Lexikon

  • Zur-Hilfe-Gottes-Kirche (Queienfeld) — Zur Hilfe Gottes Kirche …   Deutsch Wikipedia

  • Zur Mühlen — steht für: Zur Mühlen (Haan), eine Ortslage und eine Mühlenanlage die zur Gemeinde Haan gehört Zur Mühlen (Velbert), eine Ortslage und eine Mühlenanlage die zur Gemeinde Velbert gehört Zur Mühlen (Wülfrath), eine abgegangene Ortslage die zur… …   Deutsch Wikipedia

  • Zur Rose AG — Rechtsform Aktiengesellschaft Gründung 1993 Sitz …   Deutsch Wikipedia

  • Zur Frage der Gesetze — ist ein Prosatext von Franz Kafka aus dem Jahre 1920. Er wurde postum 1931 veröffentlicht [1]. Inhaltsverzeichnis 1 Inhalt 2 Form 3 Bezug zu anderen Kafka Werken …   Deutsch Wikipedia

  • Zur Mühlen Gruppe — Rechtsform GmbH Co. KG Sitz Böklund Mitarbeiter über 3.000 …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»